Thailand
| -
|
40
|
Copper Sulphate Pentahydrate (Feed Grade G Code : 8-118)
|
AC-21-2/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng vào TĂCN
|
Dạng tinh thể, màu xanh nhạt
Bao dệt PP: 25kg và 500kg
|
Asian ChemicalCo. Ltd
|
Thailand
|
-
|
6
|
Dextrose Monohydrate
(30-100 Mesh)
|
BI-390-11/01-KNKL
|
Cung cấp năng lượng trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Pure Chem
|
Thailand
|
-
|
65
|
Dogmate Adult
|
BT-1610-8/03-KNKL
|
Thức ăn cho chó lớn
|
Viên màu nâu
Gói: 100g, 200g, 250g và 500g.
Bao 1kg; 2,5kg; 10kg và 15kg.
|
Betagro Agro Group Public Co. Ltd.
|
Thailand
|
-
|
65
|
Dogmate Puppy
|
BT-1609-8/03-KNKL
|
Thức ăn cho chó con
|
Viên màu nâu
Gói: 100g, 200g, 250g và 500g.
Bao 1kg; 2,5kg; 10kg và 15kg.
|
Betagro Agro Group Public Co. Ltd.
|
Thailand
|
-
|
92
|
Dololab
|
TL-683-9/02/-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
|
Dạng bột, màu trắng xám.
Bao: 25kg.
|
Srisuk Trading and Services Co. Ltd.
|
Thailand
|
-
|
134
|
Dried Yeast-Feed Grade
|
AT-1590-7/03-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
Bột nâu nhạt
Bao: 25kg
|
Additive Food Co. Ltd
|
Thailand
|
-
|
14
|
Duck Premix D111
|
NE- 97-3/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin & chất khoáng cho vịt
|
Bao: 25kg
|
Top Feed MillsCo. Ltd.
|
Thailand
|
-
|
172
|
Friskies (Adult-Ocean Fish Flavor)
|
NU-1725-10/03-NN
|
Thức ăn cho mèo trưởng thành
|
Dạng viên không đồng nhất, khô, màu nâu vàng, màu xanh, màu đỏ.
Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.
|
Friskies Pet Care
|
Thailand
|
-
|
172
|
Friskies (Kitten-Chicken, Milk và Fish Flavor)
|
NU-1724-10/03-NN
|
Thức ăn cho mèo con
|
Dạng viên, khô, màu nâu nhạt
Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.
|
Friskies Pet Care
|
Thailand
|
-
|
172
|
Friskies(Adult-Tuna & Sardine Flavor))
|
NU-1726-10/03-NN
|
Thức ăn cho mèo trưởng thành
|
Dạng viên không đồng nhất, khô, màu nâu vàng, màu đỏ.
Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.
|
Friskies Pet Care
|
Thailand
|
-
|
65
|
Gusto Adult
|
BT-1608-8/03-KNKL
|
Thức ăn cho chó trưởng thành
|
Viên màu nâu
Gói: 100g, 200g, 250g và 500g.
Bao 1kg; 2,5kg; 10kg và 15kg.
|
Betagro Agro Group Public Co. Ltd.
|
Thailand
|
-
|
65
|
Gusto Puppy
|
BT-1611-8/03-KNKL
|
Thức ăn cho chó con
|
Viên màu nâu
Gói: 100g, 200g, 250g và 500g.
Bao 1kg; 2,5kg; 10kg và 15kg.
|
Betagro Agro Group Public Co. Ltd.
|
Thailand
|
-
|
30
|
Hogtonal 10X
|
AP-344-12/00-KNKL
|
Hợp chất bổ sung vitamin, khoáng cho lợn
|
Bột mịn, màu hồng tới da cam
Bao: 25kg, 450g và 500g
|
Advance Pharma Co. Ltd.
|
Thailand
|
-
|
86
|
Lincomix-S
|
PC-1634-10/00-KNKL
|
Phòng chống bệnh hồng lỵ, Mycoplasma và teo mũi cho lợn
|
Bao: 100g, 1kg, 5kg, 20kg và 25kg
|
Advance Pharmacia.
|
Thailand
|
-
|
5
|
Lutavit blend
Vbb –0499
|
BASF-88-3/01-KNKL
|
Premix vitamin dùng trộn vào thức ăn cho gà giống hướng thịt
|
Dạng bột, màu vàng,nâu nhạt
Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg và 50kg
|
BASF
|
Thailand
|
-
|
5
|
Lutavit blend vb-0499
|
BASF-87-3/01-KNKL
|
Premix vitamin dùng trộn vào thức ăn cho gà thịt
|
Dạng bột, màu vàng,nâu nhạt
Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg và 50kg
|
BASF
|
Thailand
|
-
|
30
|
Mineral 10X
|
AP-345-12/00-KNKL
|
Hợp chất bổ sung khoáng cho vật nuôi
|
Bột mịn, màu hồng.
Bao: 1kg và 25 kg
|
Advance Pharma Co. Ltd.
|
Thailand
|
-
|
86
|
Oti-Clens
|
HT-1370-12/02-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng khuẩn
|
Chai: 120ml
|
Pfizer
|
Thailand
|
-
|
51
|
Pedgree Puppy Weaning- 3 M
|
UU-1517-5/03-KNKL
|
Thức ăn cho chó và mèo trưởng thành
|
Bao: 1,5kg
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
-
|
51
|
Pedigree Beef
|
SH-106-4/00-KNKL
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó.
|
Viên ,khô
Bao: 100g; 500g; 2kg; 2,5kg; 8kg, 10kg, 15kg và 20kg.
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
-
|
51
|
Pedigree Beef Chunks In Sauce
|
TL-1379-12/02-KNKL
|
Thức ăn cho chó
|
Gói 150g
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
-
|
51
|
PEDIGREE Chicken
|
SH-108-4/00-KNKL
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó
|
Viên, khô
Bao: 120g; 150g; 1kg; 2kg; 3,5kg 15kg và 20kg.
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
-
|
51
|
Pedigree Chicken And Vegetable Flavour
|
EF-336-12/00-KNKL
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó
|
Viên ,khô
Bao:15kg,
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
-
|
51
|
Pedigree Chicken Chunks In Sauce
|
TL-1380-12/02-KNKL
|
Thức ăn cho chó
|
Gói: 150g
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
-
|
51
|
Pedigree Dentastix Puppy
|
TU-1829-01/04-NN
|
Thức ăn cho chó
|
Gói: 55g
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
-
|
51
|
Pedigree Dentastix Small
|
TU-1830-01/04-NN
|
Thức ăn cho chó
|
Gói: 75g
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
-
|
51
|
Pedigree Puppy
|
SH-107-4/00-KNKL
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó.
|
Viên, khô
Bao: 100g; 110g; 1,5kg; 8kg; 12kg và 15kg.
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
-
|
51
|
Pedigree Puppy Chicken Chunks In Sauce
|
TL-1381-12/02-KNKL
|
Thức ăn cho chó
|
Gói: 150g
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
-
|
51
|
Pedigree Ringo Beef
|
TU-1831-01/04-NN
|
Thức ăn cho chó
|
Gói: 40g
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
-
|
51
|
Pedigree Tasty Bone
|
EF-94-3/01-KNKL
|
Thức ăn hỗn hợp cho chó
|
Dạng viên
Bao: 1,2kg
|
Effem Foods
|
Thailand
|
-
|
51
|
Pedigree Tasty Bone Milky
|
TU-1833-01/04-NN
|
Thức ăn cho chó
|
Gói: 175g
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
-
|
51
|
Pedigree Tasty Bone Puppy Biscuit
|
TU-1832-01/04-NN
|
Thức ăn cho chó
|
Gói: 175g
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
-
|
86
|
Pet- F.A Liquid R
|
PM-709-10/02-KNKL
|
Cung cấp khoáng, Vitamin cho chó, mèo
|
Chai: 236,6 ml; 118,3ml
|
Pfizer
|
Thailand
|
-
|
86
|
Pet- Tinic R
|
PM-710-10/02-KNKL
|
Cung cấp khoáng, Vitamin cho chó, mèo
|
Chai: 120ml
|
Pfizer
|
Thailand
|
-
|
30
|
Premix 9011 E-V (Premic Vitamin)
|
CT-490-3/02-KNKL
|
Bổ sung vitamin trong TĂCN.
|
Bao: 25kg và 25,35kg.
|
Charoen Pokphand Foods Public Co. Ltd.
|
Thailand
|
-
|
14
|
Premix Hog Finisher S333
|
NE-71-3/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn thịt
|
Bao: 25kg
|
Top Feed MillsCo. Ltd.
|
Thailand
|
-
|
14
|
Premix Pig Grower S222
|
NE-70-3/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn choai
|
Bao: 25kg
|
Top Feed MillsCo. Ltd.
|
Thailand
|
-
|
14
|
Premix Pig Stater S111
|
NE-69-3/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn con
|
Bao: 25kg
|
Top Feed MillsCo. Ltd.
|
Thailand
|
-
|
30
|
Premix TW-IN (Premic khoáng)
|
CT-489-3/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.
|
Bao: 25kg và 25,35kg.
|
Charoen Pokphand Foods Public Co. Ltd.
|
Thailand
|
-
|
12
|
Premix Vitamin (PV1)
|
RV-143-6/01-KNKL
|
Cung cấp Vitamin cho gia súc
|
Dạng bột, màu vàng nâu.
Bao: 25kg.
|
Rovithai Limited.
|
Thailand
|
-
|
12
|
Premix Vitamin (PV2)
|
RV-144-6/01-KNKL
|
Cung cấp Vitamin cho gia súc
|
Dạng bột, màu vàng nâu.
Bao: 25kg.
|
Rovithai Limited.
|
Thailand
|
-
|
12
|
Premix Vitamin (PV3)
|
RV-145-6/01-KNKL
|
Cung cấp Vitamin cho gia súc
|
Dạng bột, màu vàng nâu.
Bao: 25kg.
|
Rovithai Limited.
|
Thailand
|
-
|
12
|
Premix Vitamin (PV4)
|
RV-146-6/01-KNKL
|
Cung cấp Vitamin cho gia súc
|
Dạng bột, màu vàng nâu.
Bao: 25kg.
|
Rovithai Limited.
|
Thailand
|
-
|
12
|
Premix Vitamin (Rovimix 2116)
|
RV-147-6/01-KNKL
|
Cung cấp Vitamin cho gia súc
|
Dạng bột, màu vàng nâu.
Bao: 25kg (bao trong thùng cartton)
|
Rovithai Limited.
|
Thailand
|
-
|
12
|
Premix Vitamin (Rovimix 2118)
|
RV-148-6/01-KNKL
|
Cung cấp Vitamin cho gia súc
|
Dạng bột, màu vàng nâu.
Bao: 25kg (bao trong thùng cartton)
|
Rovithai Limited.
|
Thailand
|
-
|
14
|
Rovimix 33-9515
|
RT-220-7/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin & chất khoáng
|
Bao:20kg
|
Rovithai Limited
|
Thailand
|
-
|
12
|
Rovimixđ VB 0499
|
RO-30-2/01-KNKL
|
Premix vitamin dùng bổ sung vitamin vào TĂCN
|
Dạng bột, màu vàng nâu.
Túi plastic: 20kg (để trong thùng carton).
|
Rovithai Limited.
|
Thailand
|
-
|
12
|
Rovimixđ VB 0502
|
RT-719-10/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin cho gia cầm
|
Hạt mịn, màu nâu đậm.
Thùng carton, bao: 20kg.
|
Rovithai Ltd.
|
Thailand
|
-
|
12
|
Rovimixđ vb br 0499
|
RO-33-2/01-KNKL
|
Premix vitamin dùng bổ sung vitamin vào TĂCN.
|
Dạng bột, màu vàng nâu
Túi plastic: 20kg (để trong thùng carton).
|
Rovithai Limited.
|
Thailand
|
-
|
12
|
Rovimixđ VBBR 0502
|
RT-720-10/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin cho gia cầm
|
Hạt mịn, màu nâu đậm.
Thùng carton, bao: 20kg.
|
Rovithai Ltd.
|
Thailand
|
-
|
12
|
Rovimixđ VL 0499
|
RO-32-2/01-KNKL
|
Premix vitamin dùng bổ sung vitamin vào TĂCN.
|
Dạng bột, màu vàng nâu
Túi plastic: 20kg (để trong thùng carton).
|
Rovithai Limited.
|
Thailand
|
-
|
12
|
|