Quản trị marketing Biên tập bởi: Đại Học Đà Nẵng Các tác giả


Khái quát về hoạch định và chiến lược



tải về 3.74 Mb.
Chế độ xem pdf
trang20/252
Chuyển đổi dữ liệu09.11.2023
Kích3.74 Mb.
#55608
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   ...   252
Quản trị marketing

Khái quát về hoạch định và chiến lược
Thuật ngữ "hoạch định" (plan) có nguồn gốc từ từ "planus" có nghĩa là mức độ, cấp độ
hay bề mặt của mặt phẳng trong tiếng La Tinh. Trong suốt thể kỷ 17, khi du nhập vào
Anh quốc, nó có ý nghĩa liên quan đến các vật dụng như bản đồ, bản thiết kế hay những
bản vẽ cho các bề mặt của mặt phẳng. Trong chiến tranh thế giới thứ hai, khái niệm
hoạch định phát triển mạnh mẽ và vào những năm 1950, trong các ngành công nghiệp
của Mỹ, công tác hoạch định trở thành một hoạt động được tài trợ ngân sách hàng năm.
Hoạt động hoạch định đã mở ra các cách thức, các khía cạnh phân tích hoạt động của tổ
chức nhằm xử lý các vấn đề về tài chính, tăng tỉ lệ lợi nhuận và đạt được các mục tiêu
tài chính khác. Khía cạnh tiếp theo là tăng cường ngân sách hàng năm phục vụ cho các
dự đoán dài hạn, các kế hoạch 5 năm của tổ chức. Cũng giống như lập ngân sách, hoạch
34/353


định trên cơ sở dự đoán (hoạch định dài hạn) từ các xu hướng trong quá khứ. Thật ra,
các dự đoán này đã được sử dụng từ trước đó nhưng chỉ tới những năm 60, các kỹ thuật
dự đoán cao cấp hơn (phân tích xu hướng và các mô hình hồi quy) mới được sử dung
một cách rộng rãi. Ngày nay, hoạch định là một chức năng căn bản và đầu tiên của nhà
quản trị và là tiến trình trong đó nhà quản trị xác định và lựa chọn mục tiêu của tổ
chức và vạch ra các hành động cần thiết nhằm đạt được mục tiêu.
Cũng trong thời gian này, tác động của các lực lượng bên ngoài đối với hoạt động của
tổ chức được các nhà quản trị quan tâm nhiều hơn. Năm 1957, Selznick đã đưa ra khái
niệm về cạnh tranh phân biệt và nhấn mạnh yêu cầu gắn kết tình hình bên trong với
các khả năng có thể xảy ra của môi trường bên ngoài trong hoạch định hoạt động của các
tổ chức. Trong những năm 1960, các học giả cùng với trường kinh doanh Harvard đã
đưa ra mô hình SWOT (strengths, weaknesses, opportunities and threats) nổi tiếng, và
sau đó nó đã trở thành nền móng cho sự phát triển của các lý thuyết về hoạch định chiến
lược. Cũng trong thời kỳ này, thuật ngữ "chiến lược" (Strategy) đã trở thành thuật ngữ
kinh doanh và xuất hiện trong tác phẩm của A.D. Chandler “Chiến lược và cấu trúc”.
Nguồn gốc của thuật ngữ này là từ "Strategos" trong tiếng Hy Lạp cổ có nghĩa là nghệ
thuật chung, dùng để diễn tả sự phát triển của lực lượng quân đội dưới sự chỉ đạo của
một tướng lĩnh.
Từ thế kỷ thứ 18, từ này đã được sử dụng trở lại bởi các nhà lý luận về quân sự. Cuốn
sách nổi tiếng Vom Kriege (Trong cuộc chiến) của Carl Von Clausewitz (1780 - 1831)
đã trở thành một cuốn tự điển về chiến lược và có ảnh hưởng sâu sắc đến tư duy về quân
sự kể từ khi nó được xuất bản. Clausewitz đã định nghĩa chiến lược như là một cách
thức để đánh trận và kết thúc cuộc chiến. Cuối thế kỷ 19, với việc phát triển theo chiều
hướng khá phức tạp của xã hội, quan niệm về chiến lược được mở rộng. Chiến lược là
thuật ngữ để mô tả việc quản lý các chính sách của quốc gia. Đầu thế kỷ 20, các thuật
ngữ "Chiến lược chính" (grand strategy) và "Chiến lược được ưu tiên" (higher strategy)
được đề cập đến như là nghệ thuật sử dụng các nguồn tài nguyên quốc gia cho sự phát
triển và các mục tiêu cụ thể của quốc gia đó. A.D
Chandler đã xem chiến lược bao gồm việc xác định các mục tiêu, mục đích cơ bản

tải về 3.74 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   ...   252




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương