STT
|
Danh mục công trình
|
Kế hoạch điều chỉnh (lần 1)
|
Kế hoạch điều chỉnh (lần 2)
|
Ghi chú
|
Tổng số
|
CĐNS
|
XSKT
|
Tổng số
|
CĐNS
|
XSKT
|
|
TỔNG SỐ:
|
48.250
|
35.900
|
12.350
|
46.131
|
34.821
|
11.310
|
|
A
|
VỐN QUY HOẠCH (CHUYỂN SANG VỐN SN)
|
3.750
|
3.750
|
-
|
3.215
|
3.215
|
-
|
|
I
|
SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
|
250
|
250
|
-
|
315
|
315
|
-
|
|
1
|
Quy hoạch xây dựng thuỷ lợi tỉnh Vĩnh Long đến năm 2020
|
200
|
200
|
|
245
|
245
|
|
|
2
|
Điều chỉnh quy hoạch bố trí dân cư giai đoạn 2011 - 2015 và định hướng đến năm 2020, tỉnh Vĩnh Long
|
50
|
50
|
|
50
|
50
|
|
|
3
|
- Quy hoạch ứng dụng và phát triển công nghệ thông tin ngành NNPTNT giai đoạn 2011 - 2015 và định hướng đến năm 2020
|
-
|
-
|
|
20
|
20
|
|
|
II
|
BAN QUẢN LÝ CÁC KHU CÔNG NGIỆP
|
200
|
200
|
-
|
100
|
100
|
-
|
|
1
|
Quy hoạch điều chỉnh tái định cư Hoà Phú
|
100
|
100
|
|
100
|
100
|
|
|
2
|
Quy hoạch khu công nghiệp Hoà Phú (giai đoạn 2)
|
100
|
100
|
|
-
|
-
|
|
|
III
|
SỞ VĂN HOÁ - THỂ THAO - DU LỊCH
|
400
|
400
|
-
|
400
|
400
|
-
|
|
1
|
Khu liên hợp thể dục thể thao
|
50
|
50
|
|
50
|
50
|
|
|
2
|
Quy hoạch phân khu chức năng văn hoá phường 9 (Trường Văn hoá nghệ thuật, Thư viện tỉnh, Trung tâm Văn hoá tỉnh, Công viên văn hoá, nghỉ ngơi)
|
50
|
50
|
|
50
|
50
|
|
|
3
|
Quy hoạch phát triển TDTT tỉnh Vĩnh Long GĐ 2012 - 2020, định hướng đến năm 2030
|
300
|
300
|
|
300
|
300
|
|
|
IV
|
SỞ XÂY DỰNG
|
1.550
|
1.550
|
-
|
1.550
|
1.550
|
-
|
|
1
|
QH quản lý chất thải rắn giai đoạn 2011-2020
|
400
|
400
|
|
400
|
400
|
|
|
2
|
Quy hoạch xây dựng vùng tỉnh Vĩnh Long giai đoạn 2011 - 2020 và tầm nhìn đến năm 2030
|
550
|
550
|
|
550
|
550
|
|
|
3
|
Điều chỉnh Quy họach chung đô thị Bình Minh giai đoạn 2011 - 2020 và tầm nhìn đến năm 2030
|
500
|
500
|
|
500
|
500
|
|
|
4
|
Chương trình phát triển đô thị đến năm 2015 và tầm nhìn đến 2020
|
50
|
50
|
|
50
|
50
|
|
|
5
|
Chương trình phát triển nhà ở đến năm 2015 và tầm nhìn đến 2020
|
50
|
50
|
|
50
|
50
|
|
|
V
|
CÔNG TY TNHH 1 TV CẤP NƯỚC VĨNH LONG
|
700
|
700
|
-
|
200
|
200
|
-
|
|
|
Dự án quy hoạch cấp nước đô thị tỉnh Vĩnh Long giai đoạn 2011-2020 và tầm nhìn đến năm 2030
|
700
|
700
|
|
200
|
200
|
|
|
VI
|
SỞ THÔNG TIN TRUYỀN THÔNG
|
250
|
250
|
-
|
250
|
250
|
-
|
|
|
Quy hoạch hạ tầng viễn thông thụ động tỉnh Vĩnh Long đến năm 2020
|
250
|
250
|
|
250
|
250
|
|
|
VII
|
SỞ Y TẾ
|
400
|
400
|
-
|
400
|
400
|
-
|
|
|
Quy hoạch phát triển ngành y tế tỉnh Vĩnh Long giai đoạn 2011 - 2020 và định hướng đến năm 2030
|
400
|
400
|
|
400
|
400
|
|
|
B
|
KH VỐN CBĐT - CHUẨN BỊ TH DỰ ÁN:
|
44.500
|
32.150
|
12.350
|
42.916
|
31.606
|
11.310
|
|
I
|
SỞ NÔNG NGHIỆP PTNT:
|
9.900
|
9.900
|
-
|
9.856
|
9.856
|
-
|
|
1
|
HTTL phục vụ các xã NTM, khu vực 03 xã: Đông Thành, Đông Thạnh thị xã Bình Minh và xã Ngãi Tứ huyện Tam Bình
|
800
|
800
|
|
537
|
537
|
|
|
2
|
KCH cống đập phục vụ các xã NTM: Xã Long Mỹ và xã Chánh Hội huyện Mang Thít
|
500
|
500
|
|
-
|
-
|
|
|
3
|
HTTL phục vụ các xã nông thôn mới, khu vực 03 xã: Tân Long, Tân Long Hội và Tân An Hội huyện Mang Thít
|
800
|
800
|
|
800
|
800
|
|
|
4
|
Đê bao sông Cái Vồn thị xã Bình Minh
|
800
|
800
|
|
800
|
800
|
|
|
5
|
HTTL phục vụ xây dựng xã NTM: Xã Tích Thiện huyện Trà Ôn
|
500
|
500
|
|
240
|
240
|
|
|
6
|
KCH cống đập phục vụ xã NTM: Xã Thanh Bình huyện Vũng Liêm
|
500
|
500
|
|
578
|
578
|
|
|
7
|
HTTL phục vụ 02 xã NTM: Xã Thành Đông-Tân Bình huyện Bình Tân
|
400
|
400
|
|
862
|
862
|
|
|
8
|
Cống Bà Vai xã Thanh Bình huyện Vũng Liêm
|
200
|
200
|
|
200
|
200
|
|
|
9
|
Cống Nhà Thờ xã Hựu Thành - xã Thuận Thới huyện Trà Ôn
|
200
|
200
|
|
200
|
200
|
|
|
10
|
Cống Rạch Đình Bến Xe xã Ngãi Tứ huyện Tam Bình
|
200
|
200
|
|
315
|
315
|
|
|
11
|
Cống Lục Cu xã Hoà Ninh huyện Long Hồ
|
200
|
200
|
|
181
|
181
|
|
|
12
|
Cống Ba Thanh xã Hiếu Thành huyện Vũng Liêm
|
200
|
200
|
|
254
|
254
|
|
|
13
|
Cống Kênh Đào xã Hựu Thành huyện Trà Ôn
|
200
|
200
|
|
200
|
200
|
|
|
14
|
Cống Chín Nhường xã Hiếu Nghĩa huyện Vũng Liêm
|
200
|
200
|
|
176
|
176
|
|
|
15
|
Cống Tám Cướng xã Trung Hiệp huyện Vũng Liêm
|
200
|
200
|
|
200
|
200
|
|
|
16
|
Hạ tầng thuỷ lợi phục vụ nuôi trồng thuỷ sản Hiếu Thành - Hiếu Nhơn - Hiếu Nghĩa tỉnh Vĩnh Long
|
500
|
500
|
|
-
|
-
|
|
|
17
|
Hạ tầng thuỷ lợi phục vụ nuôi trồng thuỷ sản cù lao Thanh Bình - Quới Thiện tỉnh Vĩnh Long
|
500
|
500
|
|
-
|
-
|
|
|
18
|
Đê bao sông Măng Thít
|
1.000
|
1.000
|
|
1.000
|
1.000
|
|
|
19
|
Đê bao chống ngập thành phố Vĩnh Long (giai đoạn 1 qua phường 1, 2, 3, 4)
|
1.000
|
1.000
|
|
-
|
-
|
|
|
20
|
Các công trình cấp nước tập trung
|
1.000
|
1.000
|
|
1.000
|
1.000
|
|
|
21
|
Trại lúa giống tỉnh Vĩnh Long
|
-
|
-
|
|
2.313
|
2.313
|
|
|