XXIII. HUYẾT HỌC-TRUYỀN MÁU-MIỄN DỊCH-DI TRUYỀN
STT
|
TÊN KỸ THUẬT
|
TUYẾN KỸ THUẬT
|
TW
|
Tỉnh
|
Huyện
|
Xã
|
|
A. XÉT NGHIỆM TẾ BÀO
|
|
|
|
|
|
Nhuộm Esterase không đặc hiệu
|
x
|
|
|
|
|
Nhuộm Esterase đặc hiệu
|
x
|
|
|
|
|
Nhuộm Esterase không đặc hiệu có ức chế NaF
|
x
|
|
|
|
|
Nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm Perls)
|
x
|
|
|
|
|
Nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu
|
x
|
|
|
|
|
Nhuộm Phosphatase acid
|
x
|
|
|
|
|
Sinh thiết tuỷ xương
|
x
|
|
|
|
|
Xét nghiệm hoá mô miễn dịch tuỷ xương
|
x
|
|
|
|
|
Nhuộm sợi xơ trong mô tuỷ xương
|
x
|
|
|
|
|
Nhuộm sợi liên võng trong mô tuỷ xương
|
x
|
|
|
|
|
Nhuộm hồng cầu lưới trên máy tự động
|
x
|
|
|
|
|
Lách đồ
|
x
|
|
|
|
|
Nhuộm Myelo-Peroxydase
|
x
|
x
|
|
|
|
Nhuộm Soudan - đen
|
x
|
x
|
|
|
|
Nhuộm periodic acid Schiff (PAS)
|
x
|
x
|
|
|
|
Hạch đồ
|
x
|
x
|
|
|
|
Tuỷ đồ
|
x
|
x
|
|
|
|
Tìm tế bào Hargraves
|
x
|
x
|
|
|
|
Đo đường kính hồng cầu
|
x
|
x
|
|
|
|
Tìm hồng cầu có chấm ưa base
|
x
|
x
|
|
|
|
Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser
|
x
|
x
|
|
|
|
Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm tự động
|
x
|
x
|
x
|
|
|
Hồng cầu lưới (phương pháp thủ công)
|
x
|
x
|
x
|
|
|
Huyết đồ
|
x
|
x
|
x
|
|
|
Độ tập trung tiểu cầu
|
x
|
x
|
x
|
|
|
Tìm mảnh vỡ hồng cầu
|
x
|
x
|
x
|
|
|
Tập trung bạch cầu
|
x
|
x
|
x
|
|
|
Máu lắng (phương pháp thủ công)
|
x
|
x
|
x
|
|
|
Máu lắng (trên máy tự động)
|
x
|
x
|
x
|
|
|
Soi tươi tế bào cặn nước tiểu có nhuộm tiêu bản
|
x
|
x
|
x
|
|
|
Xét nghiệm tế bào nước dịch
|
x
|
x
|
x
|
|
|
Tế bào cặn nước tiểu/ cặn Addis
|
x
|
x
|
x
|
|
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
Công thức máu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
Soi tươi tế bào cặn nước tiểu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
B. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU
|
|
|
|
|
|
Kháng đông đường ngoại sinh
|
x
|
|
|
|
|
Kháng đông đường nội sinh
|
x
|
|
|
|
|
Định lượng Protein S kháng đông
|
x
|
|
|
|
|
Định lượng Protein C kháng đông
|
x
|
|
|
|
|
Định lượng yếu tố Thrombomodulin
|
x
|
|
|
|
|
Định lượng đồng yếu tố Ristocetin
|
x
|
|
|
|
|
Định lượng yếu tố Von - Willebrand ( v- WF)
|
x
|
|
|
|
|
Định lượng yếu tố: PAI - 1
|
x
|
|
|
|
|
Định lượng yếu tố: PAI - 2
|
x
|
|
|
|
|
Định lượng Plasminogen
|
x
|
|
|
|
|
Định lượng 2 anti -plasmin (2AP)
|
x
|
|
|
|
|
Định lượng - Thromboglobulin ( TG)
|
x
|
|
|
|
|
Định lượng t- PA
|
x
|
|
|
|
|
Định lượng AT III
|
x
|
|
|
|
|
Định lượng 2 Macroglobulin (2 MG)
|
x
|
|
|
|
|
Định lượng chất ức chế C1
|
x
|
|
|
|
|
Định lượng đồng yếu tố Heparin
|
x
|
|
|
|
|
Định lượng Anti- Xa
|
x
|
|
|
|
|
Định lượng ức chế yếu tố VIII
|
x
|
|
|
|
|
Định lượng ức chế yếu tố IX
|
x
|
|
|
|
|
Nghiệm pháp rượu (Nghiệm pháp Ethanol)
|
x
|
x
|
|
|
|
Nghiệm pháp Von-Kaulla
(thời gian tiêu thụ euglobulin)
|
x
|
x
|
|
|
|
Định lượng yếu tố đông máu
|
x
|
x
|
|
|
|
Định lượng D-Dimer
|
x
|
x
|
|
|
|
Ngưng tập tiểu cầu với:
|
|
|
|
|
|
- ADP
|
x
|
x
|
|
|
|
- Epinephrin
|
x
|
|
|
|
|
- Collagen
|
x
|
|
|
|
|
- Arachidonic Acide
|
x
|
|
|
|
|
- Ristocetin
|
x
|
|
|
|
|
Đo kết dính tiểu cầu
|
x
|
x
|
|
|
|
Định lượng FDP
|
x
|
x
|
|
|
|
Tỷ lệ Prothombin (Thời gian Quick)
(làm bằng phương pháp thủ công)
|
x
|
x
|
x
|
|
|
Tỷ lệ Prothombin (Thời gian Quick)
(làm bằng máy)
|
x
|
x
|
x
|
|
|
Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT) (Thời gian Cephalin – Kaolin)
|
x
|
x
|
x
|
|
|
Định lượng Fibrinogen
|
x
|
x
|
x
|
|
|
Thời gian thrombin (TT)
|
x
|
x
|
x
|
|
|
Thời gian Howell
|
x
|
x
|
x
|
|
|
Đông máu cơ bản (Gồm các xét nghiệm: PT, APTT, Fibrinogen, Số lượng tiểu cầu)
|
x
|
x
|
x
|
|
|
Thời gian máu chảy
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
Thời gian máu đông
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
Co cục máu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
Nghiệm pháp dây thắt
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
C. MIỄN DỊCH HUYẾT HỌC
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |