Phụ lục số 01 chỉ tiêu dự toán thu nộp ngân sách năM 2007 CÁc doanh nghiệp nhà NƯỚC



tải về 2.89 Mb.
trang14/18
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích2.89 Mb.
#19639
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   18

18

THPT Hoàng Hoa Thám

1.224

1.374




19

THPT Trần Hưng Đạo

1.473

1.565




20

THPT kỹ thuật Lệ Thủy

842

883




STT

ĐƠN VỊ

DT 2006

TÍNH LẠI

DỰ TOÁN

2007

GHI CHÚ

21

THPT BC Quảng Trạch

125

125




22

THPT BC Nam Quảng Trạch

80

80




23

THPT BC Bắc Quảng Trạch

88

88




24

THPT BC Bố Trạch

118

125




25

THPT BC Đồng Hới

130

130




26

THPT BC Quảng Ninh

118

118




27

THPT BC Lệ Thủy

127

127




28

THPT Cấp 2 - 3 Hóa Tiến

1.582

1.811

Có 100 Tr. thực hiện NĐ 61

29

THPT Cấp 2 - 3 Bắc Sơn

1.639

1.782

Có 100 Tr. thực hiện NĐ 61

30

THPT Cấp 2 - 3 Phúc Trạch

1.944

2.296




31

THPT Cấp 2 - 3 Việt Trung

1.346

1.489




32

THPT Cấp 2 - 3 Trung Hóa

1.495

1.791

Có 100 Tr. thực hiện NĐ 61

33

THPT Cấp 2 - 3 Dương Văn An

1.188

1.310




C

Khối GDTX

2.189

2.325




1

TTGDTX Minh Hóa

248

271




2

TTGDTX Tuyên Hóa

267

288




3

TTGDTX Quảng Trạch

275

299




4

TTGDTX Bố Trạch

387

402




5

TTGDTX Đồng Hới

406

435




6

TTGDTX Quảng Ninh

266

274




STT

ĐƠN VỊ

DT 2006

TÍNH LẠI

DỰ TOÁN

2007

GHI CHÚ

7

TTGDTX Lệ Thủy

340

356




D

Khối HNDN

2.071

2.221




1

TTTHKT - HN Minh Hóa

243

270




2

TTTHKT - HN Tuyên Hóa

332

342




3

TTTHKT - HN Quảng Trạch

368

388




4

TTTHKT - HN Bố Trạch

354

380




5

TTTHKT - HN Đồng Hới

453

493




6

TTTHKT - HN Quảng Ninh

321

348




Đ

Trả nợ vay và nợ GV

8.200

0




E

Dự phòng tăng biên chế khối huyện




14.520




F

Hình thức giáo dục khác

838

918




1

TT Thanh thiếu niên Bắc TB

200

220




2

Nhà thiếu nhi

638

698




III

SỰ NGHIỆP ĐÀO TẠO

18.408

21.531




1

Chi sự nghiệp đào tạo tại Sở

1.100

1.000




2

Trường TH kinh tế

1.591

1.749




3

Trường THKT CNN

2.569

2.826




4

Trường Đại học Quảng Bình

6.705

7.866

Tên cũ là Trường Cao đẳng sư phạm (đã bao gồm đào tạo hệ đại học).

5

Trung tâm GDTX tỉnh

174

292




6

Trường Chính trị

2.342

2.486




STT

ĐƠN VỊ

DT 2006

TÍNH LẠI

DỰ TOÁN

2007

GHI CHÚ

7

Trường Dạy nghề tỉnh

868

1.078




8

TT dịch vụ việc làm

138

188




9

Sự nghiệp ĐT Sở Y tế

250

100




10

Trường Trung cấp Y

931

1.036




11

Liên minh HTX

240

270




12

Đào tạo lại

550

800




13

Trường Quân sự

500

550




14

Hỗ trợ đi học

450

450




15

Kinh phí học sinh Lào




40




16

Đào tạo Trưởng Công an

450

800




IV

SỰ NGHIỆP Y TẾ

35.025

78.558




A

Các đơn vị thuộc Sở

31.360

56.740




1

Bệnh viện Việt Nam - Cu Ba - Đồng Hới

17.593

18.000




2

Bệnh viện đa khoa Minh Hóa

1.833

2.210




3

Trung tâm Y tế dự phòng Minh Hóa

839

858




4

Bệnh viện đa khoa Tuyên Hóa

1.689

2.250




5

Trung tâm Y tế dự phòng Tuyên Hóa

842

976




6

Bệnh viện đa khoa Q. Trạch

3.530

5.200




7

Trung tâm Y tế dự phòng Quảng Trạch

1.001

1.060




STT

ĐƠN VỊ

DT 2006

TÍNH LẠI

DỰ TOÁN

2007

GHI CHÚ

8

Bệnh viện đa khoa Bố Trạch

2.753

3.840




9

Trung tâm Y tế dự phòng

Bố Trạch


771

1.029




10

Bệnh viện đa khoa Đồng Hới

1.437

2.600




11

Trung tâm Y tế dự phòng Đồng Hới

821

912




12

Bệnh viện đa khoa Q. Ninh

1.844

2.160




13

Trung tâm Y tế dự phòng Q. Ninh

746

890




14

Bệnh viện đa khoa Lệ Thủy

3.049

4.080




15

Trung tâm Y tế dự phòng Lệ Thủy

893

998




16

TTYT Dự phòng

1.699

1.689




17

TTKN dược phẩm

587

634




18

TTPC Sốt rét, bướu cổ

1.115

1.160




19

Bệnh viện Y học Dân tộc

732

780




20

Trung tâm PCBXH

2.156

2.183




21

Trung tâm CSSK sinh sản

598

635




22

Trung tâm GDTTSK

420

432




23

Giám định Y khoa

405

438




24

Trung tâm phòng chống HIV/AIDS




176




25

Chi chung toàn ngành và khác

400

350




26

Mua sắm và đột xuất khác SYT

1.200

1.200




STT

ĐƠN VỊ

DT 2006

TÍNH LẠI

DỰ TOÁN

2007

GHI CHÚ

B

Các đơn vị SN Y tế khác

1.665

1.818




1

Hội Y học

99

105




2

Sự nghiệp Dân số

450

250

Năm 2007 phân cụ thể cho từng Đ.vị nhưng tổng là 495

3

Trung tâm PHCNCN TE khuyết tật




123




4

Quỹ Bảo trợ trẻ em tỉnh




106




5

TT tư vấn DSGDTE




66




6

Trạm xá tỉnh đội

150

150




7

Ban bảo vệ CSSK

966

1.018




Каталог: vbpq -> vbpq qb.nsf -> 4b438b320dbf1cda4725719a0012432c
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Số: 49/2003/QĐ-ub đồng Hới, ngày 16 tháng 09 năm 2003
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> UỶ ban nhân dân tỉnh quang bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bình số: 1021/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> UỶ ban nhân dân tỉnh quảng bình số: 1051 /QĐ-ub
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> QuyếT ĐỊnh của uỷ ban nhân dân tỉnh v/v quy định điều chỉnh giá tính lệ phí trước bạ đối với
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bìNH
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> UỶ ban nhân dân tỉnh cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 2.89 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   18




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương