Phụ lục I danh mục hàng nguy hiểM



tải về 2.91 Mb.
trang13/15
Chuyển đổi dữ liệu25.07.2016
Kích2.91 Mb.
#5632
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   15
5.1

50

1300

Maganese nitrate

2724

5.1

50

1301

Nickel nitrite

2725

5.1

50

1302

Nickel nitrate

2726

5.1

50

1303

Thallium nitrate

2727

6.1+04

65

1304

Zirconium nitrate

2728

5.1

50

1305

Hexachlorobenzene

2729

6.1

60

1306

Nitroanisole

2730

6.1

60

1307

Nitrobromobenzene

2732

6.1

60

1308

Amines hoặc polyamines dễ cháy, ăn mòn

2733

3+8

338

1309

Amines hoặc polyamines dễ cháy, ăn mòn

2733

3+8

38

1310

Amines hoặc polyamines dạng lỏng, ăn mòn, dễ cháy

2737

8+3

883

1311

Amines hoặc polyamines dạng lỏng, ăn mòn, dễ cháy

2734

8+3

83

1312

Amines hoặc polyamines dạng lỏng

2735

8

88

1313

Amines hoặc polyamines dạng lỏng

2735

8

80

1314

N-Butylaniline

2738

6.1

60

1315

Butyric anhydride

2739

8

80

1316

n-Propyl chloroformate

2740

6.1+8+3

668

1317

Barium hypochlorite

2741

5.1+6.1

56

1318

Chloroformates độc, ăn mòn, dễ cháy

2742

6.1+3+8

638

1319

n-Butyl chloroformate

2743

6.1+3+8

638

1320

Cyclobutyl chloroformate

2744

6.1+3+8

638

1321

Choloromethyl chloroformate

2745

6.1+8

68

1322

Phenyl chloroformate

2746

6.1+8

68

1323

Tert-butylcyclohexyl chloroformate

2747

6

60

1324

2-Ethylhexyl chloroformate

2748

6.1+8

68

1325

Tetramethylsilane

2749

3

33

1326

1,3-Dichloropropanol-2

2750

6.1

60

1327

Diethylthiophosphoryl chloride

2751

8

80

1328

1,2-Epoxy-3-ethoxypropane

2752

3

30

1329

N-Ethylbenzyltoluidines

2753

6.1

60

1330

N-Ethyltoluidines

2754

6.1

60

1331

Thuốc trừ sâu carbamate dạng rắn, độc

2757

6.1

60

1332

Thuốc trừ sâu carbamate dạng rắn, độc

2757

6.1

66

1333

Thuốc trừ sâu carbamate dạng lỏng, dễ cháy, độc

2758

3+61

336

1334

Thuốc trừ sâu arsenical dạng rắn, độc

2759

6.1

66

1335

Thuốc trừ sâu arsenical dạng rắn, độc

2759

6.1

60

1336

Thuốc trừ sâu arsenical dạng lỏng, dễ cháy, độc

2760

3+6.1

336

1337

Thuốc trừ sâu organochlorine dạng rắn, độc

2761

6.1

66

1338

Thuốc trừ sâu organochlorine dạng rắn, độc

2761

6.1

60

1339

Thuốc trừ sâu organochlorine dạng lỏng, dễ cháy, độc

2762

3+6.1

336

1340

Thuốc trừ sâu triazine dạng rắn, độc

2763

6.1

66

1341

Thuốc trừ sâu triazine dạng rắn, độc

2763

6.1

60

1342

Thuốc trừ sâu triazine dạng lỏng, dễ cháy, độc

2764

3+6.1

336

1343

Thuốc trừ sâu thiocarbamate dạng rắn, độc

2771

6.1

66

1344

Thuốc trừ sâu thiocarbamate dạng rắn, độc

2771

6.1

60

1345

Thuốc trừ sâu thiocarbamate dạng lỏng, dễ cháy, độc

2772

3+6.1

336

1346

Thuốc trừ sâu có chứa đồng dạng rắn, độc

2775

6.1

66

1347

Thuốc trừ sâu có chứa đồng dạng rắn, độc

2775

6.1

60

1348

Thuốc trừ sâu có chứa đồng dạng lỏng, dễ cháy, độc

2776

3+6.1

336

1349

Thuốc trừ sâu có chứa thủy ngân dạng rắn, độc

2777

6.1

66

1350

Thuốc trừ sâu có chứa thủy ngân dạng rắn, độc

2777

6.1

60

1351

Thuốc trừ sâu có chứa thủy ngân dạng lỏng, dễ cháy, độc

2778

3+6.1

336

1352

Thuốc trừ sâu nitrophenol thay thế dạng rắn, độc

2779

6

66

1353

Thuốc trừ sâu nitrophenol thay thế dạng rắn, độc

2779

6.1

60

1354

Thuốc trừ sâu nitrophenol thay thế dạng lỏng, dễ cháy, độc

2780

3+6.1

336

1355

Thuốc trừ sâu bipyridilium dạng rắn, độc

2781

6.1

60

1356

Thuốc trừ sâu bipyridilium dạng lỏng, dễ cháy, độc

2782

3+6.1

336

1357

Thuốc trừ sâu organophosphours dạng rắn, độc

2783

6.1

60

1358

Thuốc trừ sâu organophosphours dạng rắn, độc

2783

6.1

66

1359

Thuốc trừ sâu organophosphours dạng lỏng, dễ cháy, độc

2784

3+6.1

336

1360

4-Thiapentanal

2785

6.1

60

1361

Thuốc trừ sâu organotin dạng rắn, độc

2786

6.1

66

1362

Thuốc trừ sâu organotin dạng rắn, độc

2786

6.1

60

1363

Thuốc trừ sâu organotin dạng lỏng, dễ cháy, độc

2787

3+6.1

336

1364

Organotin hợp chất dạng lỏng, n.o.s

2788

6.1

66

1365

Acetic acid glacial

2789

8+3

83

1366

Acetic acid dung dịch với hơn 10% đến dưới 50% acid, theo khối lượng

2789

8

80

1367

Acetic acid dung dịch với hơn 80% acid, theo khối lượng

2789

8+3

83

1368

Acetic acid dung dịch

2790

8

80

1369

Acetic acid dung dịch với 50% đến 80% acid, theo khối lượng

2790

8

80

1370

Thuốc trừ sâu bipyridilium, dạng rắn, độc

2791

6.1

66

1371

Các loại phoi (tiện, khoan, bào) kim loại dưới dạng tự sinh nhiệt

2793

4.2

40

1372

Ắc quy ướt có đổ acid, tích điện

2794

8

80

1373

Ắc quy ướt có đổ alkali, tích điện

2795

8

80

1374

Ắc quy lỏng, dễ cháy, trung gian

2796

8

80

1375

Sulphuric acid với không quá 51% acid

2796

8

80

1376

Ắc quy lỏng, dễ cháy, alkali

2797

8

80

1377

Organotin hợp chất dạng lỏng

2798

6.1

60

1378

Phenylphosphorus dichloride

2798

8

80

1379

Phenylphosphorus thiodchloride

2799

8

80

1380

Ắc quy ướt, không đầy, tích điện

2800

8

80

1381

Thuốc nhuộm hoặc sản phẩm làm thuốc nhuộm dạng lỏng, ăn mòn

2801

8

88

1382

Thuốc nhuộm hoặc sản phẩm làm thuốc nhuộm dạng lỏng, ăn mòn

2801

8

80

1383

Chloride đồng

2802

8

80

1384

Gallium

2803

8

80

1385

Lithium hydride, dạng rắn được hợp nhất

2805

4.3

423

1386

Thủy ngân

2809

8

80

1387

Chất độc dạng lỏng, chất hữu cơ

2810

6.1

66

1388

Chất độc dạng lỏng, chất hữu cơ

2810

6.1

60

1389

Chất độc dạng rắn, chất hữu cơ

2811

6.1

66

1390

Chất độc dạng rắn, chất hữu cơ

2811

6

60

1391

Chất rắn có thể kết hợp với nước

2813

4.3

423

1392

Các chất nhiễm độc ảnh hưởng đến người

2814

6.2

606

1393

Ammonium hydrogendifluoride dung dịch

2817

8+6.1

86

1394

Ammonium polysulphide dung dịch

2818

8+6.1

86

1395

Ammonium polysulphide dung dịch

2818

8+6.1

86

1396

Amyl acid phosphate

2819

8

80

1397

Butyric acid

2820

8

80

1398

Phenol dung dịch

2821

6.1

60

1399

2-Chloropyridine

2822

6.1

60

1400

Crotonic acid

2823

8

80

1401

Ethyl chlorothioformate

2826

8

80

1402

Caproic acid


Каталог: Images -> FileVanBan
FileVanBan -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
FileVanBan -> THÔng tư CỦa bộ TÀi chính số 17/2001/tt-btc ngàY 21 tháng 03 NĂM 2001 HƯỚng dẫn chế ĐỘ quản lý VÀ SỬ DỤng lệ phí thẩM ĐỊnh kếT quả ĐẤu thầU
FileVanBan -> BỘ lao đỘng thưƠng binh và XÃ HỘi bộ TÀi chíNH
FileVanBan -> BỘ giao thông vận tảI
FileVanBan -> BỘ giao thông vận tải cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
FileVanBan -> CƠ SỞ DỮ liệu văn bản pháp luật lớn nhất việt nam
FileVanBan -> BỘ giao thông vận tải số: 320 /tb-bgtvt cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
FileVanBan -> BỘ giao thông vận tảI
FileVanBan -> BỘ giao thông vận tảI
FileVanBan -> BỘ giao thông vận tải cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 2.91 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   15




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương