2.3. Danh mục tài liệu tham khảo
TT
|
MÃ MÔN HỌC
|
TÊN MÔN HỌC
|
SỐ TÍN CHỈ
|
TÀI LIỆU THAM KHẢO
|
-1
|
-2
|
-3
|
-4
|
-5
|
1
|
CTP 5001
|
Triết học
Philosophy
|
4
|
Theo qui định chung của ĐHQGHN
|
2
|
ENG 5001
|
Tiếng Anh chung
English for general purposes
|
4
|
Theo qui định chung của ĐHQGHN
|
3
|
ENG 5002
|
Tiếng Anh chuyên ngành
English for specific purposes
|
3
|
Theo qui định chung của ĐHQGHN
|
4
|
INE 6005
|
Lý thuyết kinh tế vi môn
Theory of Microeconomics
|
3
|
Tài liệu tham khảo bắt buộc:
1. Hal R. Varian. Intermediate Microeconomics. W.W.Norton & Company. 2007
Tài liệu tham khảo khác:
2. E.K. Browning & J.M. Browning. Microeconomics theory and applications. Harper Collins Publishers, 2002.
3. E. Mansfield & Gary Yohe. Microeconomics. W.W.Norton & Company. 2000.
|
5
|
INE 6003
|
Lý thuyết kinh tế vĩ mô
Theory of Macroeconomics
|
3
|
Tài liệu tham khảo bắt buộc:
1. Romer. David: Advanced Macroeconomics. NXB Mc Graw - Hill, 1996
2. Scarth, William. Macroeconomics: An Approach to Advanced Method. Dryden, 1996.
3. Mankiw, Gregory. Principles of Economics. Thomson, South-Western, 2004
Tài liệu tham khảo khác:
4. Colander, David and Edward Gamber. Macroeconomics. Prentice Hall, 2002.
5. Scarth, William. Macroeconomics: An Approach to Advanced Method. Dryden, 1996
6. Mankiw, Gregory. Những nguyên lý của kinh tế học. NXB Lao động Xã hội, 2004.
|
6
|
BSA 6002
|
Kinh tế học quản lý
Managerial Economics
|
2
|
Tài liệu tham khảo bắt buộc:
1. Paul Keat, Philip Young. Kinh tế học quản lý. International Edition, 2003.
Tài liệu tham khảo khác:
2. Larry C. Peppers & Dale G. Bails. Managerial Economics: Theory and applications for decision making. Prentice Hall, 1987.
3. Thomas, Christopher and Charles Maurice. Managerial Economics, 9th ed. McGraw-Hill, 2008.
|
7
|
PEC 6016
|
Quản lý công
Public Management
|
3
|
Tài liệu tham khảo bắt buộc:
1. Ngân hàng thế giới, Báo cáo phát triển Việt Nam 2005: Quản lý và điều hành.
2. J. Patrick Gunning (2006). Lựa chọn công cộng – một cách tiếp cận nghiên cứu chính sách công. Viện Chính trị học, Học viện CTQGHCM.
Tài liệu tham khảo khác:
3. Jay Shafritz and Albert Hyde (eds.), Classics of Public Administration, 4th
Edition (San Diego: Harcourt-Brace College Books Division, 1997).
4. Jay Shafritz and E.W. Russell, Introducing Public Administration (Longman-
Addison-Wesley, 2003.
|
8
|
PEC 6017
|
Hoạch định phát triển
Development Planning
|
3
|
Tài liệu tham khảo bắt buộc:
1. Đảng Cộng sản Việt Nam; Văn kiện Đại hội Đảng Cộng sản toàn quốc lần thứ 7, 8, 9, 10; Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia, 1991, 1996, 2001, 2006.
2. Dedrạ Ray; Development Economics; Boston University; 1998.
Tài liệu tham khảo khác:
3. Gerald M. Meier; Leading Issues in Economic Development; Oxford University Press, 1995.
4. Khoa Kế hoạch và Phát triển; Giáo trình Kinh tế Phát triển, Nhà xuất bản Lao động và Xã hội, 2005
|
9
|
PEC 6019
|
Quản lý nhà nước về kinh tế nâng cao
Advanced State Management on Economy
|
3
|
Tài liệu tham khảo bắt buộc:
1. Mai Văn Bưu, Quản lý nhà nước về kinh tế, Giáo trình sau đại học, NXB KH-KT, 2001.
2. Nguyễn Văn Chọn, Quản lý nhà nước về kinh tế và quản trị kinh doanh của doanh nghiệp, NXB KH-KT, 2001.
3. Phan Huy Đường, Giáo trình Quản lý nhà nước về kinh tế, Giáo trình nội bộ.
Tài liệu tham khảo khác:
4. Phan Hùng Đồng: Giáo trình (2004) Quản lý nhà nước về kinh tế – ĐHQG Hà Nội
5. Nguyễn Đình Hương. Nhà nước và công cụ kinh tế vĩ mô. NXB GD 1998.
|
10
|
PEC 6020
|
Phân tích chính sách kinh tế - xã hội
Socio-Economic Policy Analysis
|
3
|
Tài liệu tham khảo bắt buộc:
1. Đoàn Thị Thu Hà, Phan Kim Chiến: Chính sách trong quản lý kinh tế xã hội, NXB Khoa học kỹ thuật, 1998.
2. Giáo trình phân tích chính sách kinh tế - xã hội (Giáo trình nội bộ - Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội – 2008).
Tài liệu tham khảo khác:
3. David Weimer and Aidan R. Vining, Policy Analysis: Concepts and Practice, Fourth Edition.
4. John A. Hird, Michael Reese, and Matthew Shilvock. Controversies in American Public Policy. Third Edition.
|
11
|
PEC 6006
|
Những vấn đề kinh tế chính trị ở Việt Nam hiện nay
Issues in Political Economy in Present Vietnam’s economy
|
3
|
Tài liệu tham khảo bắt buộc:
1. Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc Đảng CSVN lần thứ IX, NXB CTQG, 2001
2. UNDP, MPI/DSI: Việt Nam hướng tới 2010. NXB CTQG, 2001
Tài liệu tham khảo khác:
3. GS. TS. Nguyễn Đình Hương (Chủ biên): Phát triển các loại thị trường trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam. NXB Lý luận Chính trị. Hà Nội - 2006.
|
12
|
BSA 6028
|
Quản trị chiến lược
Strategic Management
|
3
|
Tài liệu tham khảo bắt buộc:
1. Raymond Alain- Thiétart, Chiến lược doanh nghiệp, NXB Thanh Niên, Hà Nội, 1999;
2. Phan Phúc Hiếu, Phân tích chiến lược hiện đại và ứng dụng, NXB Giao thông Vận tải, Hà Nội, 2007.
Tài liệu tham khảo khác:
3. Philippe Lasserre, Joseph Putti, Chiến lược quản lý và kinh doanh, Tập I, NXB Chính trị Quốc gia, Hà Nội, 1996
4. W. Chan Kim, Renee Mauborgne (Phương Thuý dịch), Chiến lược đại dương xanh, NXB Tri thức, Hà Nội, 2007.
|
13
|
BSA 6029
|
Lãnh đạo
Leadership
|
2
|
1. Tài liệu tham khảo bắt buộc:
1. 1.Trương Danh Quyên, Đàm phán và Thương lượng trong giao dịch kinh doanh, NXB Thanh Niên, 2005.
2. 2. Kurt W.Mortensen, Phạm Quang Anh (dịch), Sức Mạnh Thuyết Phục – 12 Quy Tắc Vàng Của Nghệ Thuật Gây Ảnh Hưởng, NXB. Lao động, 2006.
Tài liệu tham khảo khác:
3. Tim Hindle, Dương Trí Hiển (dịch), Kỹ năng thuyết trình, NXB Tổng hợp Tp. HCM, 2006
|
14
|
BSA 6032
|
Đàm phán và giải quyết xung đột
Negotiation and Conflict Resolution
|
2
| Tài liệu tham khảo bắt buộc:
1. Thomas C. Schelling, Chiến lược xung đột (The Strategy of Conflict), NXB Trẻ, 2008.
2. Richard G. Neal, Frances I. Felts, Bargaining Tactics: A Reference Manual for Public Sector Negotiations, Public Employee Relations Serv,1981
Tài liệu tham khảo khác:
3. RTC (Responding to Conflict) ed. Working with Conflict: Skills and Strategies for Action, London: Zed Books, 2000.
|
15
|
PEC 6018
|
Ra quyết định trong quản lý
Decision Making in Management
|
2
| -
Tài liệu tham khảo bắt buộc:
-
1. Thomas L. Saaty, Decision Making for Leaders: The Analytic Hierarchy Process for Decisions in a Complex World, 2001.
-
2. Stelios H. Zanakis, Georgios Doukidis, and C. Zopounidis, Decision Making: Recent Developments and Worldwide Application, McGraw Hill, 2000.2. Đại Học
Tài liệu tham khảo khác:
3. John Adair: - Dịch giả: Bích Nga. Lan Nguyên.; Kỹ Năng Ra Quyết Định Và Giải Quyết Vấn Đề; Nxb Tổng hợp TP.HCM, 2008
|
16
|
INE 6029
|
Các công cụ quản lý kinh tế vĩ mô
Macroeconomic Management Tools
|
3
|
Tài liệu tham khảo bắt buộc:
1. Mohsin S. Khan, Saleh M. Nsouli, and Chorng-Huey Wong (ed.): Macroeconomic Management Programs and Policies, IMF, 2002.
2. Mankiw N.G: Kinh tế học vĩ mô. NXB Thống kê, 1997
3. M. Porter (1990), Lợi thế cạnh tranh quốc gia, NXB tri Thức, 2009.
Tài liệu tham khảo khác:
4. Phan Hùng Đồng: Giáo trình (2004) Quản lý nhà nước về kinh tế – ĐHQG Hà Nội
5. Nguyễn Đình Hương. Nhà nước và công cụ kinh tế vĩ mô. NXB GD 1998.
|
17
|
BSA 6030
|
Văn hóa kinh doanh Việt Nam
Business Culture in Vietnam
|
2
|
Tài liệu tham khảo bắt buộc:
1. Phan Ngọc: Bản sắc văn hoá Việt Nam , NXB VHTT, 2005
2. Vương Quân Hoàng - Văn minh làm giàu & Nguồn gốc của cải . NXB Chính trị Quốc gia, 2007.
Tài liệu tham khảo khác:
3. Dương Thị Liễu – Bài giảng văn hóa kinh doanh, NXB ĐH KTQD, Hà Nội, 2006
4. Trần Ngọc Thêm: Tìm về bản sắc văn hóa Việt Nam, NXB Th.p HCM, 2006
5. Vũ Minh Giang: So sánh văn hóa Đông Á và ĐNA (Trường hợp Việt Nam và Nhật Bản), Tc Khoa học số 2/2003
|
18
|
FIB 6025
|
Tài chính công
Public Finance
|
3
|
Tài liệu tham khảo bắt buộc:
1. E. V. K. Fitzgerald, Kế hoạch hóa đầu tư khu vực công cho những nước đang phát triển, Nguyễn Trọng Hoài dịch, 3-2000.
2. Nguyễn Thị Cành. Tài chính công. NXB ĐHQGTPHCM, 2006.
3. Abisadeh, S and Yousefie, M (eds) (1996). Fiscal Systems and Economic Development: CaseStudies of Selected Countries. New York: Nova Science Publishers.
Tài liệu tham khảo khác:
4. Bain, A D (1992). The Economics of the Financial System. Oxford: Blackwell (2nd Edition).
5. Brown, C V and Jackson, P M (1990). Public Sector Economics. Oxford: Blackwell (4th Edition).
6. Stiglitz, J (2000). Economics of the Public Sector. New York: Norton (3rd Edition).
|
19
|
EVS 6301
|
Quản lý tài nguyên – môi trường
Natural Resources and Environment Management
|
3
| Tài liệu tham khảo bắt buộc: 1. Lê Huy Bá, Tài Nguyên Môi Trường Và Phát Triển Bền Vững, NXB KHKT, 2002.
2. PGS.TS. Nguyễn Ngọc Dung, Quản lý tài nguyên & môi trường, NXB Xây dựng, 2008.
Tài liệu tham khảo khác: 3. PGS.TS. Phạm Thị Ngọc Trầm, Quản lý Nhà nước đối với tài nguyên và môi trường vì sự phát triển bền vững dưới góc nhìn xã hội – nhân văn, NXB KHXH, 2002.
4. Paul R. Portney and Robert N. Stavins. eds. Public Policies for Environmental Protection. Washington, DC: Resources for the Future, 2000.
5. Thomas Sterner. Policy Instruments for Environmental and Natural Resource Management. Washington, DC: Resources for the Future, 2003.
|
20
|
MNS 6301
|
Quản lý khoa học – công nghệ
Sciences and Technology Management
|
3
| Tài liệu tham khảo bắt buộc:
1. Khuyến nghị tiêu chuẩn thực tiễn cho điều tra nghiên cứu và phát triển, Tài liệu hướng dẫn FRASCATI 2002 của OECD, NISTPASS, NXB Lao động, Hà Nội, 2004.
2. Lê Hoa, Khoa học và Công nghệ Việt Nam (các năm 1996-2005), Bộ KH-CN.
Tài liệu tham khảo khác:
3. M.A. Schilling, Strategic Management Technological Innovation, McGrow Hill, 2005.
|
21
|
BSA 6031
|
Hành vi tổ chức
Organizational Behavior
|
3
| Tài liệu tham khảo bắt buộc:
1. Nguyễn Hữu Lam, Hành vi tổ chức, NXB Giáo dục, 1999.
Tài liệu tham khảo khác:
2. Kreitner, R. and Kinicki, A. (2004). Organizational Behavior. Irwin McGraw-Hill.
3. John R. Schermerhorn, James G. Hunt, Richard N. Osborn, Organizational Behavior, 7th Edition. Wiley, 2002
|
22
|
INE 6028
|
Toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế
Globalization and World Economy Integration
|
2
|
Tài liệu tham khảo bắt buộc:
1. Lưu Lực: Toàn cầu hoá kinh tế- lối thoát của Trung Quốc là ở đâu. Nhà xuất bản Khoa học xã hội, Hà Nội 2002.
2. Báo cáo chính sách của Ngân hàng thế giới: Toàn cầu hoá, tăng trưởng và đói nghèo- Xây dựng một nền kinh tế thế giới hội nhập. Nhà xuất bản văn hoá-thông tin, Hà nội, năm 2002
Tài liệu tham khảo khác:
3. Ahn Byung - Joon: Regionalism in the Asia-Pacific: Asia or Pacific community?, Korea Focus on Current Topics, 1996, No 4.
4. Andrew Mac Intyre and Hadi Soesastro: Những xu hướng chính trị - chiến lược của sự hợp tác Châu á - Thái Bình Dương. Hội nghị về thương mại và phát triển khu vực Thái Bình Dương lần thứ 29 (FAFTAD 29), Jakarta, Indonexia (12-2003).
|
23
|
BSA 6021
|
Quản trị công ty
Corporate Governance
|
3
| Tài liệu tham khảo bắt buộc:
1. Học viện Tài chính, Quản trị doanh nghiệp hiện đại, NXB. Tài chính, 2006.
2. Hilb Martin (sách dịch), Quản trị hội đồng doanh nghiệp kiểu mới, NXB. Trẻ, 2006.
Tài liệu tham khảo khác:
3. Vũ Trọng Khải, Lâm Ngọc Diệp, Tổ chức và quản trị công ty, NXB Thống kê, Hà Nội, 1995.
|
24
|
INE 6030
|
Đầu tư
Investment
|
3
| Tài liệu tham khảo bắt buộc:
1. Giáo trình: Investment Analysys and Portfolio Management (Frank K. Reiily và Keith C. Brown)
2. Zvi Bodie, Alex Kane, and Alan Marcus, Investments, Mc Graw-Hill/Irwin, 6th edition 2005.
Tài liệu tham khảo khác:
3. Giáo trình: Đầu tư tài chính (Trần Thị Thái Hà, NXB ĐHQG năm 2005)
|
25
|
BSA 6026
|
Quản trị rủi ro
Risk Management
|
3
| Tài liệu tham khảo bắt buộc:
1. Ngô Quang Huân, Võ Thị Quý, Nguyễn Quang Thu, Trần Quang Trung, Quản trị rủi ro, NXB. Giáo dục 1998.
Tài liệu tham khảo khác:
3. Đoàn Thị Hồng Vân, Quản trị rủi ro và khủng hoảng, NXB Lao động Xã hội 2007
|
26
|
FIB 6026
|
Kế toán quản trị
Managerial Accounting
|
3
|
Tài liệu tham khảo bắt buộc:
1. Nguyễn Thị Minh Tâm. Giáo trình kế toán quản trị, NXB ĐHQGHN, 2005.
2. Kế toán quản trị, Khoa Kế toán kiểm toán Trường ĐHKT Tp. HCM.
Tài liệu tham khảo khác:
3. PGS. TS. Nguyễn Minh Phương (Chủ biên), Giáo trình Kế toán quản trị, Nhà xuất bản Tài chính, Hà Nội năm 2004.
|
27
|
INE 6031
|
Phương pháp lượng trong quản lý
Quantitative Methods in Management
|
2
|
Tài liệu tham khảo bắt buộc:
1. Nguyễn Thống, Cao Hào Thi: Phương pháp định lượng trong quản lý, NXB Thống kê, 1998.
2. Huỳnh Trung Lương, Trương Tôn Hiền Đức: Phương pháp định lượng trong quản lý và vận hành, NXB Khoa học kỹ thuật, 2002.
Tài liệu tham khảo khác:
3. Lind, Douglas, William G. Marchal, and Robert D. Mason, Statistical Techniques in Business and Economics, Eleventh Edition. McGraw-Hill Irwin, 2002.
4. Wooldridge, Jeffrey M, Introductory Econometrics: A Modern Approach, Third
Edition. Thompson South-Western, 2006.
|
28
|
PSY 6301
|
Tâm lý học quản lý dành cho nhà lãnh đạo
Management Psychology for Manager
|
2
|
Tài liệu tham khảo bắt buộc:
1. PGS.TS Nguyễn Bá Dương. Tâm lý học quản lý dành cho người lãnh đạo. NXB Chính trị quốc gia – 2003.
2. Trần Thị Thuý Sửu, Đỗ Hoàng Toàn. Tâm lý học quản lý kinh tế.
Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật – 2003
Tài liệu tham khảo khác:
3. Nguyễn Hải Khoái. Những khía cạnh tâm lý trong quản lý công tác tổ chức Cán bộ. Nxb CTQG Hà Nội., 1996
|
29
|
BSA 6033
|
Quản lý nguồn nhân lực
Human Resource Management
|
2
|
Tài liệu tham khảo bắt buộc:
1. Vũ Thùy Dương, Hoàng Văn Hải (đồng chủ biên) – Giáo trình Quản trị nhân lực – NXB Thống kê, Hà Nội, 2005;
2. George T.Milkovich, John W.Boudreau (TS Vũ Trọng Hùng dịch), Quản trị nguồn nhân lực, NXB Thống kê, Hà Nội, 2005
Tài liệu tham khảo khác:
3. Stephen E. Condrey, editor, Handbook of Human Resource Management in
Government (San Francisco, CA: Jossey-Bass, 2005, 2nd edition).
|
30
|
BSL 6301
|
Luật kinh tế
Business Law
|
2
|
Tài liệu tham khảo bắt buộc:
1. Ngô Huy Cương, Giáo trình Luật Kinh tế, ĐHQGHN.
2. Nguyễn Đăng Liêm, Giáo trình Luật Kinh Tế, NXB Thống kê, 2008.
Tài liệu tham khảo khác:
3. Lê Văn Hưng, Giáo trình Luật Kinh tế, NXB ĐHQG TPHCM, 2006.
|
31
|
MNS 6302
|
Quản lý xã hội
Society Management
|
2
|
Tài liệu tham khảo bắt buộc:
1. Đỗ Hoàng Toàn (cb), Giáo trình quản lý xã hội, NXB Khoa học và kỹ thuật, 2006.
2. Phan Đại Doãn (cb), Quản lý xã hội nông thôn nước ta hiện nay : Một số vấn đề và giải pháp (Sách tham khảo), NXB Chính trị quốc gia, 1996
Tài liệu tham khảo khác:
3. Trần Quang Huy, Tăng cường quản lý xã hội bằng pháp luật, NXB Pháp lý, 1981
|
32
|
PEC 6021
|
Quản lý sự thay đổi
Change Management
|
2
|
Tài liệu tham khảo bắt buộc:
1. Harvard Business Essentials, The Dimensions of Change.
2. John E Flaherty Peter Ducker: Shaping the Managerial Mind “Managing Change”.
Tài liệu tham khảo khác:
3. Elearn, Change management: Management extra. 2005, Pergamon Flexible Learning
4. Jean Helms-Mills, Kelly Dye, Albert J. Mills, Understanding Organizational Change. 2008, Routledge
|
33
|
BSA 6024
|
Quan hệ công chúng
Public Relations
|
2
|
Tài liệu tham khảo bắt buộc:
1. Frank Jefkins, (Nguyễn Thị Phương Anh và Ngô Anh Thy biên dịch), Phá vỡ bí ẩn của PR, NXB Trẻ, 2006.
2. Alison Theaker, The public relations handbook, Routledge, London and NewYork, 2004.
3. Wilcox, Dennis L. and Cameron, Glen T., Public Relations Strategies and Tactics, 8th edition, Pearson Education, Inc., Boston, 2006.
Tài liệu tham khảo khác:
4. Cutlip, Scott M., Center, Allen H. and Broom, Glen M. 2005, Effective Public Relations, 9th edition, Prentice Hall
5. Johnston J. and Zawawi C.2004, Public Relations: Theory and Practice, 2nd edition, Allen & Unwin, NSW
6. Hendrix, Jerry A. and Hayes, Darrell C. 2007, Public Relations Cases, 7th edition, Thomson Wadsworth
7. McCusker, Gerry 2006, Nguyên nhân & bài học từ những thất bại PR nổi tiếng thế giới, NXB Trẻ, Trần Thị Bích Nga & Nguyễn Thị Thu Hà dịch.
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |