Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
Đơn giá
|
|
Chỉ tiêu thí nghiệm
|
|
|
|
|
|
DA.21101
|
Hàm lượng silic Dioxit (SiO2) trong đất sét
|
mẫu
|
62.360
|
516.878
|
80.179
|
659.417
|
DA.21102
|
Khối lượng riêng
|
mẫu
|
26.973
|
429.543
|
52.359
|
508.875
|
DA.21103
|
Độ ẩm, độ hút ẩm
|
mẫu
|
2.122
|
53.470
|
3.696
|
59.289
|
DA.21104
|
Giới hạn chảy, giới hạn dẻo
|
mẫu
|
3.391
|
71.294
|
6.972
|
81.656
|
DA.21105
|
Thành phần cỡ hạt
|
mẫu
|
35.758
|
171.104
|
9.125
|
215.987
|
DA.21106
|
Sức chống cắt trên máy cắt phẳng
|
mẫu
|
220
|
285.174
|
9.150
|
294.544
|
DA.21107
|
Tính nén lún trong điều kiện không nở hông
|
mẫu
|
6.901
|
1.140.696
|
53.487
|
1.201.084
|
DA.21108
|
Độ chặt tiêu chuẩn
|
mẫu
|
32.573
|
285.174
|
37.100
|
354.847
|
DA.21109
|
Khối lượng thể tich ( dung trọng )
|
mẫu
|
4.271
|
178.234
|
7.027
|
189.531
|
DA.21110
|
Hàm lượng nhôm ô xít ( Al2O3)
|
mẫu
|
28.102
|
124.764
|
2.071
|
154.937
|
DA.21111
|
Hàm lượng sắt III ( Al2O3)
|
mẫu
|
10.204
|
124.764
|
1.381
|
136.349
|
DA.21112
|
Hàm lượng ô xít Canxi (CaO)
|
mẫu
|
10.270
|
160.410
|
3.452
|
174.132
|
DA.21113
|
Hàm lượng ô xít Magie (MgO)
|
mẫu
|
21.753
|
160.410
|
2.762
|
184.925
|
DA.21114
|
Hàm lượng hữu cơ mất khi nung
|
mẫu
|
31.096
|
349.338
|
76.243
|
456.677
|
DA.21115
|
Thí nghiệm nén nở hông ( 3 trục )
|
mẫu
|
43.454
|
2.495.273
|
535.576
|
3.074.302
|