Biểu 8: HIỆN TRẠNG KINH PHÍ HOẠT ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG KỸ THUẬT ĐÀI PHÁT THANH VÀ TRUYỀN HÌNH QUẢNG NAM
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nội dung
|
Đơn
vị tính
|
Năm
|
2008
|
2009
|
2010
|
2011
|
2012
|
Kinh phí hoạt
động và đầu tư
|
Kinh phí cấp hàng năm
|
Triệu đồng
|
3.905
|
4.097
|
4.099
|
5.500
|
5.800
|
Doanh thu quảng cáo, tài trợ
|
Triệu đồng
|
5.094
|
5.950
|
7.142
|
9.223
|
10.669
|
Doanh thu khác
|
Triệu đồng
|
2.588
|
2.968
|
3.519
|
4.085
|
3.800
|
Kinh phí đầu tư các dự án
|
Triệu đồng
|
2.000
|
8.964
|
800
|
300
|
1.592
|
Tổng
|
Triệu đồng
|
13.587
|
21.979
|
15.560
|
19.108
|
21.861
|
Hệ thống kỹ thuật Truyền hình
|
Tổng số camera
|
Cái
|
32
|
39
|
40
|
31
|
23
|
Tổng số bàn dựng
|
Cái
|
15
|
18
|
22
|
22
|
22
|
Công nghệ dựng hình
|
|
Phi tuyến
|
Phi tuyến
|
Phi tuyến
|
Phi tuyến
|
Phi tuyến
|
Xe truyền hình
|
Cái
|
1
|
1
|
2
|
2
|
2
|
Công nghệ truyền dẫn, phát sóng
|
|
Analog
|
Analog
|
Analog
|
Analog
|
Analog/Digital
|
Tỷ lệ phủ sóng
|
%
|
95
|
95
|
95
|
95
|
100
|
Hệ thống kỹ thuật Phát thanh
|
Tổng số phòng thu
|
Phòng
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Công nghệ sản xuất
|
|
Phi tuyến
|
Phi tuyến
|
Phi tuyến
|
Phi tuyến
|
Phi tuyến
|
Công nghệ truyền dẫn, phát sóng
|
|
Analog
|
Analog
|
Analog
|
Analog
|
Analog/Digital
|
Tống số máy phát
|
Cái
|
1
|
1
|
1
|
1
|
2
|
Công suất phát sóng
|
w
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
Tỷ lệ phủ sóng
|
%
|
98
|
98
|
98
|
98
|
100
|
Nguồn số liệu: Đài Phát thanh - Truyền hình tỉnh
|
Biểu 9: HIỆN TRẠNG HOẠT ĐỘNG TẠP CHÍ
|
TẠP CHÍ ĐẤT QUẢNG
|
Nội dung
|
Đơn vị
tính
|
Năm
|
2008
|
2009
|
2010
|
2011
|
2012
|
Kỳ hạn xuất bản/năm
|
Kỳ
|
6
|
6
|
12
|
12
|
12
|
Sản lượng in/kỳ
|
Bản
|
500
|
500
|
700
|
700
|
700
|
Tổng số trang bình quân/số
|
Trang
|
120
|
120
|
92
|
92
|
92
|
Khuôn khổ
|
Cm
|
16x24
|
16x24
|
16x24
|
16x24
|
16x24
|
Kinh phí hoạt
động và đầu tư
|
Kinh phí cấp hàng năm
|
Triệu đồng
|
200
|
200
|
300
|
300
|
300
|
Doanh thu quảng cáo, tài trợ
|
Triệu đồng
|
30
|
30
|
40
|
50
|
50
|
Cơ sở vật chất
|
Máy tính
|
Cái
|
1
|
1
|
2
|
2
|
2
|
Máy ảnh
|
Cái
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Máy quét
|
Cái
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Nguồn số liệu: Tạp chí Đất Quảng
|
TẠP CHÍ KHOA HỌC VÀ SÁNG TẠO
|
Nội dung
|
Đơn vị
tính
|
Năm
|
2008
|
2009
|
2010
|
2011
|
2012
|
Kỳ hạn xuất bản/năm
|
Kỳ
|
12
|
12
|
12
|
12
|
12
|
Sản lượng in/kỳ
|
Bản
|
600
|
600
|
600
|
600
|
600
|
Tổng số trang bình quân/số
|
Trang
|
36
|
36
|
36
|
36
|
36
|
Khuôn khổ
|
Cm
|
19x27
|
19x27
|
19x27
|
19x27
|
19x27
|
Kinh phí hoạt
động và đầu tư
|
Kinh phí cấp hàng năm
|
Triệu đồng
|
120
|
120
|
130
|
150
|
150
|
Doanh thu quảng cáo, tài trợ
|
Triệu đồng
|
0
|
3
|
11,5
|
35,5
|
15
|
Cơ sở vật chất
|
Máy tính
|
Cái
|
2
|
2
|
2
|
1
|
1
|
Máy ảnh
|
Cái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Máy quét
|
Cái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn số liệu: Tạp chí Khoa học và Sáng tạo
|
TẠP CHÍ VĂN HÓA QUẢNG NAM
|
Nội dung
|
Đơn vị
tính
|
Năm
|
2008
|
2009
|
2010
|
2011
|
2012
|
Kỳ hạn xuất bản/năm
|
Kỳ
|
6
|
6
|
6
|
6
|
6
|
Sản lượng in/kỳ
|
Bản
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
Tổng số trang bình quân/số
|
Trang
|
76
|
76
|
76
|
76
|
76
|
Khuôn khổ
|
Cm
|
29x17
|
29x17
|
29x17
|
29x17
|
29x17
|
Kinh phí hoạt
động và đầu tư
|
Kinh phí cấp hàng năm
|
Triệu đồng
|
450
|
500
|
550
|
630
|
700
|
Doanh thu quảng cáo, tài trợ
|
Triệu đồng
|
60
|
60
|
60
|
60
|
100
|
Cơ sở vật chất
|
Máy tính
|
Cái
|
4
|
4
|
4
|
4
|
4
|
Máy ảnh
|
Cái
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Máy quét
|
Cái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn số liệu: Tạp chí Văn hóa Quảng Nam
|
TẠP CHÍ KHOA HỌC
|
Nội dung
|
Đơn vị
tính
|
Năm
|
2008
|
2009
|
2010
|
2011
|
2012
|
Kỳ hạn xuất bản/năm
|
Kỳ
|
|
|
|
|
4
|
Sản lượng in/kỳ
|
Bản
|
|
|
|
|
150
|
Tổng số trang bình quân/số
|
Trang
|
|
|
|
|
132
|
Khuôn khổ
|
Cm
|
|
|
|
|
18,5x26,5
|
Kinh phí hoạt
động và đầu tư
|
Kinh phí cấp hàng năm
|
Triệu đồng
|
|
|
|
|
|
Doanh thu quảng cáo, tài trợ
|
Triệu đồng
|
|
|
|
|
|
Cơ sở vật chất
|
Máy tính
|
Cái
|
|
|
|
|
|
Máy ảnh
|
Cái
|
|
|
|
|
|
Máy quét
|
Cái
|
|
|
|
|
|
Nguồn số liệu: Tạp chí Khoa học
|
Biểu 10: HIỆN TRẠNG HOẠT ĐỘNG BẢN TIN
|
|
|
|
|
|
|
|
NỘI DUNG
|
Năm
|
2008
|
2009
|
2010
|
2011
|
2012
|
2013
|
Số lượng bản tin
|
7
|
13
|
18
|
23
|
27
|
29 (tính đến tháng 8.2013)
|
Nguồn số liệu: Sở Thông tin và Truyền thông
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |