TT
|
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
|
Tên phương pháp thử cụ thể
The name of specific tests
|
Giới hạn phát hiện
(nếu có)/Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of measurement
|
Phương pháp thử
Test methods
|
|
Máy điện quay
Rotating electrical machines
|
Đo điện trở cách điện
Insulation resistance tests
|
10kΩ/100kΩ÷1TΩ;
Điện áp ra: 250VDC, 500VDC, 1kVDC, 2,5kVDC, 5kVDC, 10kVDC
độ chính xác đến 2
|
TCVN 6627-1: 2008
IEC 60034-4:2008
|
|
Đo điện trở một chiều các cuộn dây
Direct-current windings resistance measurements
|
0,1µΩ/2mΩ÷20kΩ
Dòng điện:
200µA/ 0,1÷50A
độ chính xác đến 0,1
|
TCVN 6627-1: 2008
IEC 60034-4:2008
|
|
Thử nghiệm điện áp duy trì
Withstand voltage tests
|
1kV/1÷35kV;
Thời gian:15s, 60s;
Điện dung cộng hưởng:
0,1÷1,4µF
|
TCVN 6627-1: 2008
TCVN 6099-1:2007
TCVN 6099-2:2007
|
|
Máy biến áp lực (loại ngâm trong dầu và loại khô)
Power transformers (oil-immersed type and dry-type)
|
Đo điện trở cách điện
Insulation resistance tests
|
10kΩ/100kΩ÷1TΩ;
Điện áp ra: 250VDC, 500VDC, 1kVDC, 2,5kVDC, 5kVDC, 10kVDC
độ chính xác đến 2
|
TCVN 6306-1: 2006
TCVN 6306-3: 2006
TCVN 6306-11: 2009
|
|
Đo điện trở một chiều các cuộn dây
Measurements of winding resistance
|
0,1µΩ/2mΩ÷20kΩ
Dòng điện:
200µA/0,1÷50A
độ chính xác đến 0,1
|
TCVN 6306-1: 2006
TCVN 6306-3: 2006
TCVN 6306-11: 2009
|
|
Máy biến áp lực (loại ngâm trong dầu và loại khô)
Power transformers (oil-immersed type and dry-type)
|
Đo điện dung và tổn hao điện môi tgδ
Capacitance and Dielectric dissipation factor tests
|
Điện dung:
0,01pF/1pF÷100µF;
Tgδ: 0,01%/(0÷±999,99)%;
Điện áp ra:
0÷12kVAC
Dòng điện ra: 100mA
độ chính xác đến 0,5
|
TCVN 6306-3: 2006
TCVN 6306-1: 2006
|
|
Đo tỉ số điện áp
Measurements of voltage ratio
|
0,01/(0,8÷1500)
Điện áp: 8V, 40V, 80V
Dòng điện: 1A
độ chính xác đến 0,2
|
TCVN 6306-1: 2006
TCVN 6306-11: 2009
|
|
Đo tổn thất không tải và dòng không tải
Measurements of no-load loss and current
|
20µA/0,2mA÷2A
Điện áp: (20÷3000)VAC
độ chính xác đến 0,5
|
TCVN 6306-1: 2006
TCVN 6306-11: 2009
|
|
Đo trở kháng ngắn mạch và tổn thất có tải
Measurements of short-circuit impedance and load loss
|
1V/(150÷400)V
10mA/(1÷600)A
độ chính xác đến 0,5
|
TCVN 6306-1: 2006
TCVN 6306-11: 2009
|
|
Thử nghiệm điện áp duy trì đối với thiết bị có điện áp định mức Ur≤35kV
Withstand voltage tests with Ur≤35kV
|
Điện áp:
20V/(1÷100)kV
Dòng điện:
2mA/(10÷200)mA
|
TCVN 6306-3: 2006
TCVN 6099-1:2007
TCVN 6306-11: 2009
TCVN 6099-2:2007
|
|
Máy biến điện áp kiểu cảm ứng và kiểu tụ điện
Inductive and capacitor voltage transformers
|
Đo điện trở cách điện
Insulation resistance tests
|
10kΩ/100kΩ÷1TΩ;
Điện áp ra: 250VDC, 500VDC, 1kVDC, 2,5kVDC, 5kVDC,
10kVDC
độ chính xác đến 2
|
TCVN 7697-2:2007
IEC 60044-5:2004
|
|
Đo điện trở một chiều các cuộn dây
Windings resistance tests
|
0,1µΩ/2mΩ÷20kΩ
Dòng điện:
200µA/0,1÷50A
độ chính xác đến 0,1
|
TCVN 7697-2:2007
IEC 60044-5:2004
|
|
Đo điện dung và tổn hao điện môi tgδ ở tần số nguồn
Capacitance and Dielectric dissipation factor measurements at power-frequency
|
Điện dung: 0,01pF/1pF÷100µF;
Tgδ: 0,01%/(0÷±999,99)%;
Điện áp ra: 0÷12kVAC;
Dòng điện ra: 100mA
độ chính xác đến 0,5
|
TCVN 7697-2:2007
IEC 60044-5:2004
|
|
Máy biến điện áp kiểu cảm ứng và kiểu tụ điện
Inductive and capacitor voltage transformers
|
Đo tỉ số biến
Ratio interference voltage tests
|
0,01/0,8÷1500
Điện áp: 8V, 40V, 80V
Dòng điện: 1A
độ chính xác đến 0,2
|
TCVN 7697-2:2007
IEC 60044-2:2003
|
|
Thử nghiệm điện áp duy trì đối với thiết bị có điện áp định mức Ur≤35kV
Withstand voltage tests with Ur≤35kV
|
Điện áp: 20V/(1÷100)kV
Dòng điện: 2mA/(10÷200)mA
|
TCVN 7697-2:2007
IEC 60044-5:2004
|
|
Máy biến dòng điện
Current transformers
|
Đo điện trở cách điện
Insulation resistance tests
|
10kΩ/100kΩ÷1TΩ;
Điện áp ra: 250VDC, 500VDC, 1kVDC, 2,5kVDC, 5kVDC, 10kVDC
độ chính xác đến 2
|
TCVN 7697-1:2007
IEC 60044-1:2003
|
|
Đo điện trở một chiều các cuộn dây
Windings resistance tests
|
0,1µΩ/2mΩ÷20kΩ
Dòng điện: 200µA,
0,1÷50A
độ chính xác đến 0,1
|
TCVN 7697-1:2007
IEC 60044-1:2003
|
|
Đo tỉ số biến
Ratio interference voltage tests
|
0,01/0,8÷1500
Điện áp: 8V, 40V, 80V
Dòng điện: 1A
độ chính xác đến 0,2
|
TCVN 7697-1:2007
IEC 60044-1:2003
|
|
Đo điện dung và tổn hao điện môi tgδ
Measurements of Capacitance and Dielectric dissipation factor
|
Điện dung:
0,01pF/1pF÷100µF;
Tgδ:
0,01%/(0÷±999,99)%;
Điện áp ra: 0÷12kVAC;
Dòng điện ra: 100mA
độ chính xác đến 0,5
|
TCVN 7697-1:2007
IEC 60044-1:2003
|
|
Thử nghiệm điện áp duy trì đối với thiết bị có điện áp định mức Ur≤35kV
Withstand voltage tests with Ur≤35kV
|
Điện áp: 20V/(1÷100)kV
Dòng điện:
mA/(10÷200)mA
|
TCVN 7697-1:2007
IEC 60044-1:2003
|
|
Chống sét van
Surge arresters
|
Đo điện trở cách điện
Insulation resistance tests
|
10kΩ/100kΩ÷1TΩ;
Điện áp ra: 250VDC, 500VDC, 1kVDC, 2,5kVDC, 5kVDC, 10kVDC
độ chính xác đến 2
|
TCVN 8097-1: 2010
|
|
Thử nghiệm điện áp phóng tần số công nghiệp chống sét có điện áp định mức Ur≤35kV
Power-frequency voltage sparkover tests for arrester voltage class Ur≤35kV
|
Điện áp: 20V/(2÷50)kV
Dòng điện: (1÷20)mA
|
TCVN 6099-1:2007
TCVN 8097-1: 2010
|
|
Sứ cách điện
Insulators
|
Đo điện trở cách điện
Insulation resistance tests
|
10kΩ/100kΩ÷1TΩ;
Điện áp ra: 250VDC, 500VDC, 1kVDC, 2,5kVDC, 5kVDC, 10kVDC
độ chính xác đến 2
|
TCVN 7998-1: 2009
|
|
Thử nghiệm điện áp duy trì đối với thiết bị có điện áp định mức Ur≤35kV
Withstand voltage tests with Ur≤35kV
|
Điện áp: 20V/(1÷100)kV
Dòng điện:
2mA/(10÷200)mA
|
TCVN 6099-1:2007
TCVN 7998-1: 2009
|
|
Dao cách ly
Disconnectors
|
Đo điện trở cách điện
Insulation resistance test
|
10kΩ/100kΩ÷1TΩ;
Điện áp ra: 250VDC, 500VDC, 1kVDC, 2,5kVDC, 5kVDC, 10kVDC
độ chính xác đến 2
|
IEC 62271- 102: 2001
|
|
Dao cách ly
Disconnectors
|
Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm
Contacts resistance tests
|
1µΩ/1µΩ÷1mΩ
Dòng điện: 100A, 200A;
Điện áp: 3V, 3,8V;
độ chính xác đến 1
|
IEC 62271- 102: 2001
|
|
Thử nghiệm điện áp duy trì đối với thiết bị có điện áp định mức Ur≤35kV
Withstand voltage test with Ur≤35kV
|
Điện áp: 20V/(1÷100)kV;
Dòng điện: 2mA/(10÷200)mA
|
TCVN 6099-1:2007
IEC 62271- 102: 2001
|
|
Hệ thống nối đất
Earthing systems
|
Đo điện trở suất và điện trở nối đất
Resistivity and Earthing resistance tests
|
0,01Ω/0,1Ω÷100kΩ;
Điện áp: 16V; 32V;
Tần số: (55÷128)Hz
độ chính xác đến 1
|
IEEE Std 81.2- 1991
|
|
Rơle dòng điện, tần số, điện áp, tổng trở, quá dòng có hướng, công suất, so lệch
Current relays,
Frequency relays,
Voltage relays,
Impedance relays,
Directional overcurrent relays,
Power relays,
Biased differential relays
|
Đo điện trở cách điện
Insulation resistance tests
|
10kΩ/100kΩ÷2000MΩ
Điện áp:
250V, 500V, 1000V
độ chính xác đến 1,5
|
IEC 60255-5: 2000
(Mục 6.2 - Phần 6)
|
|
Thử dòng điện tác động/trở về (rơle dòng điện)
Pick-up/Drop-off current tests (current relays)
|
Dòng điện:
AC:0,1A/(1÷30)A;
|
IEC 255-7: 1991
(Mục 3.13 - Phần 3:)
|
|
Thử tần số tác động/trở về (rơle tần số)
Pick-up/Drop-off frequency tests (frequency relays)
|
0,1Hz/(1÷1000)Hz
Điện áp AC:
0,1V/(1÷300)V
|
IEC 255-7: 1991
(Mục 3.13 - Phần 3:)
|
|
Rơle dòng điện, tần số, điện áp, tổng trở, quá dòng có hướng, công suất, so lệch
Current relays,
Frequency relays,
Voltage relays,
Impedance relays,
Directional overcurrent relays,
Power relays,
Biased differential relays
|
Thử điện áp tác động/trở về (rơle điện áp)
Pick-up/Drop-off voltage tests (voltage relays)
|
Điện áp AC:
0,1V/(1÷300)V
Điện áp DC:
0,1V/(1÷260)V
|
IEC 255-7: 1991
(Mục 3.13 - Phần 3:)
|
|
Thử tổng trở tác động/trở về (rơle tổng trở)
Pick-up/Drop-off impedance tests (impedance relays)
|
0,001Ω/(0,1÷200)Ω
Điện áp AC:
0,1V/(1÷300)V
Dòng điện AC:
0,1A/(1÷30)A
Góc pha:
0,010/(0 ÷ 360)0
|
IEC 255-16: 1982
(Mục 14; Mục 15 - Phần 3)
|
|
Thử miền tác động/trở về (rơle quá dòng có hướng, rơle công suất)
Pick-up/Drop-off zone tests (directional relay and power relays)
|
Điện áp AC:
0,1V/(1÷300)V
Dòng điện:
0,1A/(1÷30)A
Góc pha:
0,010/(0 ÷ 360)0
|
IEC 255-12: 1980
(Mục 14.2 - Phần 3)
|
|
Thử miền tác động/trở về (rơle so lệch)
Pick-up/Drop-off zone tests (biased differential relays)
|
Điện áp AC:
0,1V/(1÷300)V
Dòng điện:
0,1A/(1÷30)A
Góc pha: 0,010/(0 ÷ 360)0
|
IEC 255-13: 1980
(Mục 15.2 - Phần 3)
|
|
Đồng hồ điện áp AC/DC 45÷65Hz
Volmeters AC/DC 45÷65Hz
|
Đo điện trở cách điện
Insulation resistance tests
|
10kΩ/100kΩ÷2000MΩ;
Điện áp: 250V, 500V, 1000V
độ chính xác đến 0,5
|
IL.QT-SOP.ĐHĐ
(Mục 5.2.2)
|
|
Đồng hồ điện áp AC/DC 45÷65Hz
Volmeters AC/DC 45÷65Hz
|
Kiểm tra độ trở về không
Zero point checks
|
Điện áp AC:
0,1V/(1÷300)V
Điện áp DC:
0,1V/(1÷260)V
|
IL.QT-SOP.ĐHĐ
(Mục 5.2.3)
|
|
Kiểm tra sai số cơ bản và độ hồi sai
Base error class checks
|
Điện áp AC:
0,1V/(1÷300)V
Điện áp DC:
0,1V/(1÷260)V
độ chính xác đến 0,1
|
IL.QT-SOP.ĐHĐ
(Mục 5.2.4)
|
|
Đồng hồ dòng điện AC 45÷65Hz
Ampemeters AC 45÷65Hz
|
Đo điện trở cách điện
Insulation resistance tests
|
10kΩ/100kΩ÷2000MΩ;
Điện áp:
250V, 500V, 1000V
độ chính xác đến 1,5
|
IL.QT-SOP.ĐHĐ
(Mục 5.2.2)
|
|
Kiểm tra độ trở về không
Zero point checks
|
Dòng điện AC:
0,1A/(1÷30)A;
|
IL.QT-SOP.ĐHĐ
(Mục 5.2.3)
|
|
Kiểm tra sai số cơ bản và độ hồi sai
Base error class checks
|
Dòng điện AC:
0,1A/(1÷30)A;
độ chính xác đến 0,1
|
IL.QT-SOP.ĐHĐ
(Mục 5.2.4)
|
|
Đồng hồ đo công suất tác dụng và phản kháng
Wattmeters and Varmeters
|
Đo điện trở cách điện
Insulation resistance tests
|
10kΩ/100kΩ÷2000MΩ
Điện áp: 250V, 500V, 1000V
độ chính xác đến 1,5
|
IL.QT-SOP.ĐHĐ
(Mục 5.2.2)
|
|
Đồng hồ đo công suất tác dụng và phản kháng
Wattmeters and Varmeters
|
Kiểm tra độ trở về không
Zero point checks
|
0,1mW/(0,5÷27000)W
0,1mVar/(0,5÷27000)Var
Điện áp AC:
0,1V/(1÷300)V
Dòng điện AC:
0,1A/(1÷30)A
|
IL.QT-SOP.ĐHĐ
(Mục 5.2.3)
|
|
Kiểm tra sai số cơ bản và độ hồi sai
Base error class checks
|
0,1mW/(0,5÷27000)W
0,1mVar/(0,5÷27000)Var
Điện áp AC:
0,1V/(1÷300)V
Dòng điện AC:
0,1A/(1÷30)A
độ chính xác đến 0,1
|
IL.QT-SOP.ĐHĐ
(Mục 5.2.4)
|
|
Áp kế kiểu lò xo
Spring pressure gauses
|
Kiểm tra bên ngoài
Visual checks
|
-
|
ĐLVN 229:2010
|
|
Thử nghiệm độ không tuyến tính, độ hồi sai
Nonlinear and return false tests
|
0,001Bar/(0,1÷350)Bar
|
ĐLVN 229:2010
|
|
Thử nghiệm quá tải
Overload tests
|
0,001Bar/(0,1÷350)Bar
|
ĐLVN 229:2010
|
|
Dầu cách điện
Insulation oil
|
Đo điện áp đánh thủng
Breakdown voltage
|
0,01kV/(1÷100)kV
|
IEC 60156:1995
|
|
Tổn thất điện môi tgδ
Dielectric loss tgδ
|
0,00001/(0,00001÷4,910)
|
IEC 60247:2004
|