ISO 315:1984
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
| -
|
|
Quặng và tinh quặng mangan – Xác định hàm lượng asen – Phương pháp quang phổ
|
Chấp nhận
ISO 317:1984 |
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Quặng và tinh quặng mangan – Xác định hàm lượng phospho – Phương pháp chiết-molybdovanadat đo quang
|
Chấp nhận
ISO 4293:1982 |
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Quặng và tinh quặng mangan – Xác định hàm lượng nhôm – Phương pháp đo quang và khối lượng
|
Chấp nhận
ISO 4295:1988 |
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Quặng và tinh quặng mangan – Phương pháp phân tích hóa học – Hướng dẫn chung
|
Chấp nhận
ISO 4297:1978 |
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Quặng và tinh quặng mangan – Xác định hàm lượng kali và natri – Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử ngọn lửa
|
Chấp nhận
ISO 4571:1981 |
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Quặng và tinh quặng mangan – Xác định hàm lượng nhôm, đồng, chì và kẽm – Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
|
Chấp nhận
ISO 5889:1983
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Quặng và tinh quặng mangan – Xác định hàm lượng silic – Phương pháp khối lượng
|
Chấp nhận
ISO 5890:1981
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Quặng và tinh quặng mangan – Xác định hàm lượng canxi và magie – Phương pháp chuẩn độ EDTA
|
Chấp nhận
ISO 6233:1983
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Quặng và tinh quặng mangan – Xác định hàm lượng titan – Phương pháp quang phổ 4,4’-diantipyrylmetan
|
Chấp nhận
ISO 7723:1984
|
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Quặng và tinh quặng mangan – Xác định hàm lượng canxi và magie – Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
|
Chấp nhận
ISO 7953:1985
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Quặng và tinh quặng mangan – Xác định hàm lượng natri và kali – Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
|
Chấp nhận
ISO 7969:1985
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Quặng và tinh quặng mangan – Xác định hàm lượng sắt tổng – Phương pháp chuẩn độ sau khi khử và quang phổ axit sulfosalicylic
|
Chấp nhận
ISO 7990:1985
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Quặng và tinh quặng mangan – Xác định hàm lượng sắt tổng – Phương pháp quang phổ 1,10-phenatrolin
|
Chấp nhận
ISO 9292:1988
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
Than
|
-
|
|
Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định hàm lượng lưu huỳnh chung. Phương pháp Eschka
|
Chấp nhận
ISO 334:2013
Soát xét TCVN 175:1995
|
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Than và cốc. Tính kết quả phân tích trên những trạng thái khác nhau
|
Chấp nhận
ISO 1170:2013
Soát xét TCVN 318:2009
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Nhiên liệu khoáng rắn – Than đá – Xác định độ ẩm của mẫu thử trong phép phân tích chung bằng cách sấy khô trong môi trường nitơ
|
Chấp nhận
ISO 11722:2013
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Than - Phân tích các nguyên tố chính
|
Chấp nhận
ISO 17247:2013
Soát xét TCVN 8621:2010
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Than - Lựa chọn phương pháp xác định các nguyên tố dạng vết.
|
Chấp nhận
ISO 23380:2013
Soát xét TCVN 8623:2010
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Than - Xác định tỷ khối dùng để nạp cho lò cốc
|
Chấp nhận
ISO 23499:2013
Soát xét TCVN 4778:2009
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
Phân tích vi sinh vật trong thực phẩm
|
-
|
|
Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Phương pháp định lượng vi sinh vật – Phần 1: Kỹ thuật đổ đĩa để đếm khuẩn lạc ở 30 độ C
|
Chấp nhận
ISO 4833-1:2013
|
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Phương pháp định lượng vi sinh vật – Phần 2: Kỹ thuật cấy bề mặt để đếm khuẩn lạc ở 30 độ C
|
Chấp nhận
ISO 4833-2:2013/Cor 1:2014
|
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Vi sinh vật trong thực phẩm, thức ăn chăn nuôi và nước – Chuẩn bị, sản xuất, bảo quản và thử hiệu năng của môi trường nuôi cấy
|
Chấp nhận
ISO 11133:2014
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi – Phản ứng chuỗi polymerase (PCR) để phát hiện sinh vật gây bệnh từ thực phẩm – Phép thử hiệu năng đối với chu kỳ nhiệt
|
Chấp nhận
ISO/TS 20836:2005
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi – Phản ứng chuỗi polymerase (PCR) để phát hiện và định lượng sinh vật gây bệnh từ thực phẩm – Các đặc tính thể hiện
|
Chấp nhận
ISO 22118:2011
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi – Phản ứng chuỗi polymerase (PCR) thời gian thực để phát hiện sinh vật gây bệnh từ thực phẩm – Định nghĩa và các yêu cầu chung
|
Chấp nhận
ISO 22119:2011
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi – Phản ứng chuỗi polymerase (PCR) để phát hiện sinh vật gây bệnh từ thực phẩm – Định nghĩa và các yêu cầu chung
|
Chấp nhận
ISO 22174:2005
|
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Thực phẩm – Phát hiện clostridium sinh độc tố thần kinh botulinum kiểu A, B, E và F bằng hệ thống ELISA khuếch đại
|
Dựa trên cơ sở
AOAC 2002.08
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Định tính Bacillus anthracis trong môi trường nuôi cấy bằng sắc kí khí. Phân tích metyl este của axit béo
|
Dựa trên cơ sở
AOAC 2004.11
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
Phương pháp phân tích nguyên tố vết trong thực phẩm
|
-
|
|
Thực phẩm – Xác định các nguyên tố vết – Xác định natri và magie bằng đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (AAS) sau khi phân hủy vi sóng
|
Chấp nhận
EN 15505:2008
|
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Thực phẩm – Xác định các nguyên tố vết – Xác định asen, cadimi, thủy ngân và chì bằng đo phổ khối lượng plasma cảm ứng cao tần (ICP-MS) sau khi phân hủy bằng áp lực
|
Chấp nhận
EN 15763:2009
|
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Thực phẩm – Xác định các nguyên tố vết – Xác định thiếc bằng đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (FAAS) và đo phổ hấp thụ nguyên tử dùng lò graphit (GFAAS) sau khi phân hủy bằng áp lực
|
Chấp nhận
EN 15764:2009
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Thực phẩm – Xác định các nguyên tố vết – Xác định thiếc bằng đo phổ plasma cảm ứng cao tần (ICP-MS) sau khi phân hủy bằng áp lực
|
Chấp nhận
EN 15765:2009
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Thực phẩm – Xác định kẽm bằng đo phổ hấp thụ nguyên tử
|
Dựa trên cơ sở
AOAC 969.32
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi – Xác định các chất khoáng bằng đo phổ hấp thụ nguyên tử
|
Dựa trên cơ sở
AOAC 985.35
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi – Xác định selen bằng đo huỳnh quang
|
Dựa trên cơ sở
AOAC 974.15
|
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
Phương pháp phân tích độc tố trong thực phẩm
|
-
|
|
Thực phẩm – Xác định ochratoxin A trong một số loại trái cây khô – Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao sử dụng detector huỳnh quang và làm sạch bằng cột ái lực miễn nhiễm
|
Chấp nhận
EN 15829:2010
|
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Thực phẩm – Xác định ochratoxin A trong thực phẩm từ ngũ cốc dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ – Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao sử dụng detector huỳnh quang và làm sạch bằng cột ái lực miễn nhiễm
|
Chấp nhận
EN 15835:2010
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Thực phẩm – Xác định deoxynivalenol trong ngũ cốc, sản phẩm ngũ cốc và thực phẩm từ ngũ cốc dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ – Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao sử dụng detector UV và làm sạch bằng cột ái lực miễn nhiễm
|
Chấp nhận
EN 15891:2010
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Thực phẩm – Xác định fumonisin B1 và fumonisin B2 trong thực phẩm có chứa ngô dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ – Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao có làm sạch bằng cột ái lực miễn nhiễm và sử dụng detector huỳnh quang sau khi tạo dẫn xuất trước cột
|
Chấp nhận
CEN/TS 16187:2011
|
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Thực phẩm không chứa chất béo – Xác định thuốc diệt nấm benzimidazole: carbendazim, thiabendazole và benomyl (tính theo carbendazim) – Phần 1: Phương pháp HPLC có làm sạch bằng chiết pha rắn
|
Chấp nhận
EN 14333-1:2004
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Thực phẩm không chứa chất béo – Xác định thuốc diệt nấm benzimidazole: carbendazim, thiabendazole và benomyl (tính theo carbendazim) – Phần 2: Phương pháp HPLC có làm sạch bằng sắc kí thẩm thấu gel
|
Chấp nhận
EN 14333-2:2004
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Thực phẩm không chứa chất béo – Xác định thuốc diệt nấm benzimidazole: carbendazim, thiabendazole và benomyl (tính theo carbendazim) – Phần 3: Phương pháp HPLC có làm sạch từng phần lỏng/lỏng
|
Chấp nhận
EN 14333-3:2004
|
Viện TCCLVN
|
2015
|
2015
|
|
|
|
-
|
|
Thực phẩm không chứa chất béo – Xác định chlormequat và mepiquat – Phương pháp LC-MS/MS
|
Chấp nhận
EN 15055:2006
|
Nt
|
2015
|
2015
|
|
|
|
|