Lâm nghiệp
| -
|
|
Gỗ và các sản phẩm gỗ - Độ bền tự nhiên - Hiệu quả của hóa chất bảo quản gỗ được xác định bằng phép thử sinh học.
Phần II: Phân nhóm và ký hiệu nhãn
|
Chấp nhận EN 599-2
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
|
|
-
|
|
Gỗ - Độ bền tự nhiên cho : Phương pháp xác định khả năng gây lão hóa gỗ tẩm hóa chất bảo quản theo qui trình rửa trôi
|
Chấp nhận EN 74
Báo cáo kỹ thuật CEN/TR 15046
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
|
|
-
|
|
Hóa chất bảo quản gỗ - Xác định hiệu lực bảo quản tương đối dưới các điều kiện che phủ và không kết nối nền đất (phương pháp điểm L) - phương pháp áp dụng cho gỗ ngoài trời
|
Chấp nhận EN 330-1993 và AWPA E9-87
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
|
|
-
|
|
Hóa chất bảo quản gỗ - Xác định hiệu lực phòng chống nấm mục trong phòng thí nghiệm
|
Chấp nhận ENV 12037:1996 và AWPA E7-93
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
|
|
-
|
Xây dựng mới???
|
Giải phẫu gỗ - Cây hạt trần – Thuật ngữ và định nghĩa
|
Xây dựng mới
IAWA list of microscopic features for softwood identification. IAWA Journal 25 (2004).
|
Phòng TNTV Rừng - Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt nam
|
2013
|
2014
|
|
|
|
|
-
|
- nt -
|
Giải phẫu gỗ -Cây hạt kín – Thuật ngữ và định nghĩa
|
Xây dựng mới
IAWA list of microscopic features for hardtwood identification. IAWA bullentin (1989).
|
Phòng TNTV Rừng - Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt nam
|
2013
|
2014
|
|
|
|
|
Muối
|
|
-
|
Chấp nhận? hay Xây dựng mới trên cơ sở tham khảo
|
Muối natri clorua – Xác định hàm lượng clorua bằng phương pháp điện thế
|
Chấp nhận
EuSalt/AS 016-2005
|
Cục CB TM NLTS&NMnt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
- nt -
|
Muối natri clorua – Xác định hàm lượng canxi và magie bằng phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
|
Chấp nhận
EuSalt/AS 009-2005
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
- nt -
|
Muối natri clorua – Xác định hàm lượng florua bằng phương pháp điện thế
|
Chấp nhận
EuSalt/AS 017-2005
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
- nt -
|
Muối natri clorua – Xác định hàm lượng nitrrit
|
Chấp nhận
EuSalt/AS 001-2005
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
- nt -
|
Muối natri clorua – Xác định hàm lượng Brom và Iod tổng số
|
Chấp nhận
EuSalt/AS 006-2005
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Muối natri clorua dùng trong công nghiệp – Xác định tạp chất không tan trong nước hoặc axit và chuẩn bị các dung dịch cho các phép xác định khác
|
Chấp nhận
ISO 2479
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
Bộ NN&PTNT
|
|
-
|
|
Muối natri clorua dùng trong công nghiệp – Xác định hàm lượng sulfat – Phương pháp đo khối lượng bari sulphat gravimetric method
|
Chấp nhận
ISO 2480
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Muối natri clorua dùng trong công nghiệp – Xác định các halogen biểu thị theo clo – Phương pháp đo thủy ngân
|
Chấp nhận
ISO 2481
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Muối natri clorua dùng trong công nghiệp – Xác định hàm lượng canxi và magie – Phương pháp đo phức chất EDTA
|
Chấp nhận
ISO 2482
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Muối natri clorua dùng trong công nghiệp – Xác định hao hụt khối lượng khi sấy ở 110°C
|
Chấp nhận
ISO 2483
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
Thủy lợi
|
|
-
|
? “Thí nghiệm”
Đối tượng TCH???
|
Công trình thủy lợi - Thí nghiệm mô hình vật lý hệ thống sông ngòi
|
Xây dựng mới
|
Viện KHTL Việt Nam
|
2013
|
2014
|
|
|
|
|
-
|
? TCH về “Đánh giá hiệu quả”
|
Công trình thủy lợi - Tiêu chuẩn đánh giá hiệu quả phục vụ du lịch, dịch vụ
|
Xây dựng mới
|
Trường Đại học thủy lợi
|
2013
|
2013
|
|
|
|
|
-
|
?
|
Công trình thủy lợi - Tiêu chuẩn đánh giá hiệu quả cấp thoát nước cho sinh hoạt dân cư
|
Xây dựng mới
|
Trường Đại học thủy lợi
|
2013
|
2013
|
|
|
|
|
-
|
?
|
Công trình thủy lợi - Tiêu chuẩn đánh giá hiệu quả phòng chống thiên tai
|
Xây dựng mới
|
Trường Đại học thủy lợi
|
2013
|
2013
|
|
|
|
|
-
|
?
|
Công trình thủy lợi - Tiêu chuẩn đánh giá hiệu quả môi trường
|
Xây dựng mới
|
Trường Đại học thủy lợi
|
2013
|
2013
|
|
|
|
|
-
|
?
|
Công trình thủy lợi - Tiêu chuẩn đánh giá hiệu quả phục vụ chăn nuôi
|
Xây dựng mới
|
Trường Đại học thủy lợi
|
2013
|
2013
|
|
|
|
|
-
|
?
|
Công trình thủy lợi - Tiêu chuẩn đánh giá hiệu quả phục vụ giao thông
|
Xây dựng mới
|
Trường Đại học thủy lợi
|
2013
|
2013
|
|
|
|
|
-
|
Chấp nhận???
|
Công trình thuỷ lợi - Yêu cầu kỹ thuật thi công hố móng khu vực nền có hệ số thấm lớn
|
Chuyển đổi từ tiêu chuẩn nước ngoài, TBKT
|
nt
|
2013
|
2014
|
|
|
|
|
-
|
|
Công trình thuỷ lợi - Kết cấu bảo vệ đê biển-Yêu cầu kỹ thuật thiết kế, thi công và nghiệm thu
|
Xây dựng mới
Kết quả từ các đề tài KHCN cấp Bộ
|
nt
|
2013
|
2014
|
|
|
|
|
-
|
Đã có trong KH 2012 >>>
Đề nghị bỏ
|
Công trình Thủy lợi - Hồ chứa nước - Tính toán mực nước thiết kế
|
Xây dựng mới
(???Tiếp tục năm 2012)
|
nt
|
2012
|
2013
|
|
|
|
|
-
|
Đã có trong KH 2012
>>>
Đề nghị bỏ
|
Công trình thủy lợi – Thiết kế hệ số tiêu
|
kết quả nghiên cứu của đề tài KHCN cấp Bộ
Tiếp tục năm 2012
|
nt
|
2012
|
2013
|
|
|
|
|
-
|
Đã có trong KH 2012
>>>
Đề nghị bỏ
|
Công trình thủy lợi - Đập hỗn hợp đất đá bằng phương pháp đầm lăn - Yêu cầu kỹ thuật thi công, nghiệm thu
|
Xây dựng mới
(Tiếp tục năm 2012)
|
Trung tâm khoa học và triển khai kỹ thuật thủy lợi - Trường ĐH Thủy lợi
|
2012
|
2013
|
|
|
|
|
-
|
Đã có trong KH 2012
>>>
Đề nghị bỏ
|
Công trình thủy lợi - Đập hỗn hợp đất đá đầm lăn- Yêu cầu thiết kế
|
Xây dựng mới?
(Tiếp tục năm 2012)
|
Trung tâm khoa học và triển khai kỹ thuật thủy lợi - Trường ĐH Thủy lợi
|
2012
|
2013
|
|
|
|
|
-
|
+ bổ sung “để chống lũ” trong tên gọi
|
Công trình thủy lợi - Thiết kế công trình bảo vệ bờ sông để chống lũ
|
Sửa đổi, bổ sung TCVN 8419:2010
|
Cục Quản lý đê điều và Phòng chống lụt bão
|
2013
|
2014
|
|
|
|
|
-
|
|
Công trình thủy lợi - Đập đá đổ bê tông bản mặt - Yêu cầu thiết kế
|
Xây dựng mới
|
Tổng công ty Tư vấn xây dựng thủy lợi Việt Nam (HEC)
|
2013
|
2014
|
|
|
|
|
-
|
|
Công trình thủy lợi - Đập đá đổ bê tông bản mặt - Yêu cầu kỹ thuật thi công và nghiệm thu
|
Xây dựng mới
|
Tổng công ty Tư vấn xây dựng thủy lợi Việt Nam (HEC)
|
2013
|
2014
|
|
|
|
|
Máy nông nghiệp
|
|
-
|
|
Máy nông lâm nghiệp – Yêu cầu an toàn và Phương pháp thử đối với máy cắt bụi cây và máy cắt cỏ cầm tay – Phần 1: Máy lắp động cơ xăng
|
Chấp nhận ISO 11806-1:2011
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
|
|
-
|
|
Thiết bị bảo vệ cây trồng – Bơm pít tông và bơm ly tâm – Phương pháp thử
|
Chấp nhận ISO 12809:2011
|
Cục CB TM NLTS&NMnt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Thiết bị thu hoạch – Đĩa cắt cho máy cắt dao quay dùng trong nông nghiệp – Yêu cầu
|
Chấp nhận ISO 5718:2002
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Máy nông lâm nghiệp – Yêu cầu an toàn và Phương pháp thử máy cắt bụi cây và máy cắt cỏ cầm tay – Phần 2: Máy sử dụng cụm động lực đeo vai
|
Chấp nhận ISO 11806-2:2011
|
nt
|
2013
|
2013
|
|
|
nt
|
|
-
|
|
Máy lâm nghiệp tự hành – Yêu cầu an toàn
|
Chấp nhận
ISO 11850:2011
|
nt
|
2013
|
2014
|
|
|
nt
|
|
II. Bộ Y tế
|
|
|