I. khoa quản trị doanh nghiệP 1 BỘ MÔn luật kinh tế VÀ thưƠng mại tên học phần: luật kinh tế VÀ thưƠng mạI


[6] Giáo trình Kế toán tài chính-Trường Đại học thương mại



tải về 4.12 Mb.
trang38/68
Chuyển đổi dữ liệu24.04.2018
Kích4.12 Mb.
#37098
1   ...   34   35   36   37   38   39   40   41   ...   68

[6] Giáo trình Kế toán tài chính-Trường Đại học thương mại


[6] Giáo trình kế toán tài chính / Ngô Thế Chi chủ biên, Trương Thị Thủy. - H. : Tài chính , 2006. - 719 tr ; 24 cm
PD.0036144 PD.0036148;  
  PM.0026196;

PM.0026199 PM.0026210


  CH.0006178  CH.0006180



V. KHOA THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

5.1 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH

Tên học phần: LÝ THUYẾT TÀI CHÍNH TIỀN TỆ QUỐC TẾ

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




1. Lý thuyết tài chính và tiền tệ quốc tế / Nguyễn Văn Thanh. - H. : Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 220 tr ; 20,5 cm

Hiện có: 10

GT.0000318 → GT.0001143





2. Tài chính quốc tế : Dùng cho sinh viên các trường Đại học / Nguyễn Văn Tiến. - H. : Thống kê , 2007. - 419 tr ; 24 cm

Hiện có: 50

PD.0036699 → PD.0036708
PM.0028741 →  PM.0028780


1. Tài chính quốc tế / Đinh Trọng Thịnh. - H. : Tài chính , 2006. - 279 tr ; 20,5 cm

PD.0034383 → PD.0034386


PM.0023486 → PM.0023490

3. Tiền tệ và ngân hàng / Nguyễn Thị Phương Liên, Nguyễn Văn Thanh, Đinh Văn Sơn. - H. : Thống kê , 2003. - 334tr ; 20,5cm

Hiện có: 19

GT.0000466 → GT.0000484





[4] International Money and Finance . Michael Melvin . Harper & Row, Publishers 1985


Tiền tệ và tài chánh quốc tế = International money and finance / Dương Hữu Hạnh. - H. : Thống kê , 2009. - 574 tr ; 24 cm

PD.0041437- PD.0041441

PM.0043833- PM.0043847


5. The economics of money, banking, and financial markets / Frederic S. Mishkin - 6th ed .. - Boston : Addison Wesley , 2001. - xxxix, 737, 12, 15, 1, 20 p ; col. ill ; 24 cm, 0321062736

Hiện có: 1

NV.0001586






Tên học phần: THANH TOÁN TRONG THƯƠNG MẠI ĐIỆN

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




1. Thương mại điện tử căn bản. ĐHTM

Giáo trình thương mại điện tử căn bản / Nguyễn Văn Minh chủ biên; Trần Hoài Nam, Chử Bá Quyết biên soạn. - H. : Thống kê , 2011. - 399 tr ; 24 cm

GT.0002226- GT.0002240


1. Giao dịch thương mại điện tử : Một số vấn đề cơ bản / B.s: Nguyễn Văn Minh, Trần Hoài Nam. - H. : Chính trị Quốc gia , 2002. - 299tr ; hình vẽ ; 21cm

PD.0023376  →  PD.0023380


PM.0013337 → PM.0013341
CH.0002863 → CH.0002865


Tên học phần: QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH QUỐC TẾ

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




1. Quản trị tài chính quốc tế / Nguyễn Văn Thanh. - H. : Thống kê , 2004. - 535 tr ; 20,5 cm

Hiện có: 15

GT.0001371 → GT.0001385





2. Quản trị tài chính quốc tế / Alan C. Shapiro ; Bùi Lê Hà, Ngô Thị Ngọc Huyền...(dịch), Lê Xuân Nghĩa (H.đ). - H. : Thống kê , 1999. - 595 tr ; 28cm

PD.0012191 → PD.0012196


PM.0003365 → PM.0003370




3. Tài chính quốc tế / Đinh Trọng Thịnh. - H. : Tài chính , 2006. - 279 tr ; 20,5 cm

PD.0034383 → PD.0034386


PM.0023486 → PM.0023490




[5] Alan C. Shapiro. Foundation of Multinational Financial Management


1. Quản trị tài chính quốc tế / Alan C. Shapiro ; Bùi Lê Hà, Ngô Thị Ngọc Huyền...(dịch), Lê Xuân Nghĩa (H.đ). - H. : Thống kê , 1999. - 595 tr ; 28cm

PD.0012191 → PD.0012196


PM.0003365 → PM.0003370


Tên học phần: FINANCIAL MANAGEMENT

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




1. Fundemental of financial management / James C. Van Horne, John M. Wachowicz - 11th ed .. - Upper saddle river : Prentice Hall , 2001. - 743 p ; 28 cm, 0130183776

NV.0002351






1. Foundations of financial management / Stanley B. Block, Geoffrey A. Hirt. - 10th ed .. - Boston : McGraw-Hill/Irwin , 2002. - 677 p ; 27 cm, 0072422645 (student ed. : alk. paper), 0072422769 (disc)

 NV.0003473;NV.0003475






3. Financial management and policy / James C. Van Horne - 12th ed .. - Upper saddle river : Prentice Hall , 2001. - 814 p ; 27 cm.

NV.0002348






4. Quản trị tài chính. Đại học thương mại. NXB Thống kê 2007


1. Quản trị tài chính doanh nghiệp / Nguyễn Hải Sản. - H. : Thống kê , 2001. - 574 tr ; 24cm

  PD.0020148 → PD.0020152

PD.0024427; PD.0024428
  CH.0000407 →  CH.0000411
  PM.0010952 → PM.0010961
   


Tên học phần: Kỹ năng phân tích tài chính cho các nhà đầu tư

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




1. William J. O’Neil. How to make money in stocks. Mc Graw-Hill, 1991


1. Phương pháp đầu tư chứng khoán / William J. O'neil; Nhân Văn biên dịCH. - H. : Lao động xã hội , 2006. - 204 tr ; 20 cm

PD.0036069 → PD.0036071

PM.0026068→ PM.0026074
  CH.0006258  → CH.0006260


2. Financial statement analysis and security valuation / Stephen H. Penman. - Boston, Mass : McGraw-Hill/Irwin , 2001. - xxi, 770 p ; ill ; 26 cm, 0072903333 (alk. paper)

NV.0001753







Tên học phần: Quản trị rủi ro trong đầu tư tài chính và chứng khoán

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




1. Financial institutions management : A risk of management approach / Anthony Saunders, Marcia Millon Cornett - 4th ed .. - Boston : McGraw-Hill , 2003. - 778 p ; 27 cm, 0071233040

NV.0001778






2. Fundamentals of investments : Valuation & management / Charles J. Corrado, Bradford D. Jordan. - N.Y : McGraw-Hill, , 2002. - 604 p ; 26 cm, 0072443316

NV.0003139-NV.0003141




2. Fundamentals of Investments : Valuation and management / Charles J. Corrado, Bradford D. Jordan. - Boston : Irwin McGraw-Hill , 2000. - 594 p ; 28 cm

NV.0001434;NV.0001766;NV.0002576



3. William J. O’Neil. How to make money in stocks. Mc Graw-Hill, 1991


1. Phương pháp đầu tư chứng khoán / William J. O'neil; Nhân Văn biên dịCH. - H. : Lao động xã hội , 2006. - 204 tr ; 20 cm

PD.0036069 → PD.0036071

PM.0026068→ PM.0026074
  CH.0006258  → CH.0006260



Tên học phần: Quản lý nhà nước các hoạt động Tài chính – Ngân hàng

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




1. Quản lý nhà nước về tài chính và tiền tệ / Trần Đình Ty. - H. : Lao động , 2002. - 275 tr ; 19cm

PD.0016270 →  PD.0016274


PM.0014371 → PM.0014375
CH.0002714 → CH.0002716

1. Đổi mới quản lý nhà nước đối với tiền tệ, tín dụng / Trần Đình Ty. - H. : Lao động , 2006. - 230 tr ; 19 cm

PD.0034526 → PD.0034529


PM.0023669 → PM.0023674

2. Luật ngân hàng nhà nước Việt Nam. - H. : Chính trị quốc gia , 2003. - 77tr ; 19cm

PD.0027767 → PD.0027769


PM.0017670 → PM.0017672
CH.0003741 → CH.0003743

1. Luật ngân hàng nhà nước Việt Nam. - H. : Chính trị Quốc gia , 1998. - 40tr ; 19cm

PM.0005668 →  PM.0005672


PD.0009058 → PD.0009062

3. Luật các tổ chức tín dụng. - H. : Chính trị Quốc gia , 1998. - 67 tr ; 19cm

PM.0005673 → PM.000567


PD.0009068 → PD.0009072




4. Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính / Frederic S. Mishkin ; Người dịch: Nguyễn Quang Cư, Nguyễn Đức Dỵ. - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 1994. - 955tr ; 24cm

PD.0003272 → PD.0003275;    PD.0026537


PM.0003807 → PM.0003809;PM.0018957
  




5. Financial markets and institutions / Frederic S. Mishkin, Stanley G. Eakins - 3rd ed .. - Massachusetts : Addison-Wesley , 2000. - 697 p ; 24 cm, 0321050649

 NV.0000581







Tên học phần: Toán tài chính (financial mathematics)

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




1. Giáo trình Toán tài chính / Mai Siêu, , trường ĐH Kinh tế quốc dân, NXB Giáo dục 1998




Tài liệu tham khảo khuyến khích




1. Foundations of financial management / Stanley B. Block, Geoffrey A. Hirt. - 10th ed .. - Boston : McGraw-Hill/Irwin , 2002. - 677 p ; 27 cm, 0072422645 (student ed. : alk. paper), 0072422769 (disc)

NV.0003473;NV.0003475






2. Fundamentals of financial management / Eugene F. Brgham, Joel F. Houston - 9th ed .. - Mason, Ohio : South- Western , 2001. - 959 p ; 25 cm, 0030289319

NV.0003645



1. Fundamentals of financial management / Eugene F. Brigham, Joel F. Houston - 8th ed .. - Fort Worth : Dryden , 1998. - tr ; 28 cm. - ( Test Bank), 0030244196

 NV.0000547




Tên học phần: QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH (Financial Management)

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




1. Nguyễn Thị Phương Liên (Chủ biên), Quản trị tài chính, Trường đại học Thương mại, NXB Thống kê, 2006

1. Giáo trình quản trị tài chính / Nguyễn Thị Phương Liên chủ biên, Nguyễn Văn Thanh, Đinh Văn Sơn biên soạn - Xuất bản lần thứ nhất .. - H. : Thống kê , 2011. - 287 tr ; 24 cm

GT.0002071- GT.0002085



2. Quản trị tài chính doanh nghiệp / Nguyễn Đình Kiệm. - H. : Tài chính , 1999. - 275 tr ; 27cm

PD.0031476;PD.0031477

PM.0003345 → PM.0003349





3. Quản trị tài chính doanh nghiệp / Nguyễn Hải Sản. - H. : Thống kê , 2001. - 574 tr ; 24cm

PD.0020148 → PD.0020152;PD.0024427;PD.0024428

PM.0018949 → PM.0018961

CH.0000407 → CH.0000411






4. Foundations of financial management / Stanley B. Block, Geoffrey A. Hirt. - 10th ed .. - Boston : McGraw-Hill/Irwin , 2002. - 677 p ; 27 cm, 0072422645 (student ed. : alk. paper), 0072422769 (disc)

NV.0003473;NV.0003475






5. Fundemental of financial management / James C. Van Horne, John M. Wachowicz - 11th ed .. - Upper saddle river : Prentice Hall , 2001. - 743 p ; 28 cm, 0130183776

NV.0002351







Tên học phần: KỸ NĂNG LẬP KẾ HOẠCH TÀI CHÍNH KINH DOANH

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




1. Nguyễn Thị Phương Liên (Chủ biên), Quản trị tài chính, Trường đại học Thương mại, NXB Thống kê, 2006

Giáo trình quản trị tài chính / Nguyễn Thị Phương Liên chủ biên, Nguyễn Văn Thanh, Đinh Văn Sơn biên soạn - Xuất bản lần thứ nhất .. - H. : Thống kê , 2011. - 287 tr ; 24 cm

GT.0002071- GT.0002085



2. Quản trị tài chính căn bản / Nguyễn Quang Thu. - H. : Thống kê , 2005. - 361 tr ; 23 cm

PD.0033406 → PD.0033410

PM.0022256 → PM.0022260

CH.0005445 → CH.0005447






3. Principles of corporate finance / Richard A. Brealey, Stewart C. Myers - 7th ed .. - New York : McGraw-Hill/Irwin , 2003. - xxv, 1071 p ; ill ; 26 cm, 0072467665 (alk. paper), 0071151443 (international : alk. paper)

NV.0001749

NV.0003053-NV.0003757





4. Fundamentals of corporate finance / Richard A. Brealey, Stewart C. Myers, Alan J. Marcus - 4th ed .. - Boston : Irwin/McGraw-Hill , 2004. - 736 p ; 28 cm, 0072557524

NV.0000681;NV.0001751

NV.0002574;

NV.0003689-    NV.0003690






5. Corporate finance / Stephen A. Ross, Randolph W. Westerfield, Jeffrey Jaffe - 6th ed .. - Boston : Irwin McGraw-Hill , 2002. - 932 p ; 28 cm,

NV.0001162;NV.0001754

NV.0001985;NV.0003425






Tên học phần: QUẢN TRỊ CÁC TỔ CHỨC TÀI CHÍNH PHI NGÂN HÀNG

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




1. Financial markets and institutions / Jeff Madura - 6th ed .. - Mason, Ohio : South- Western , 2003. - 720 p ; 26 cm, 0324162618

 NV.0003669







Tên học phần: Kinh doanh bất động sản (Real Estate Business)

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




1. Fillmore W. Galaty, Wellington J Allaway, Robert C. Kyle, “Modern Real Estate Practice”, 17th Edition

NV.0004698- NV.0004700






2. Steve Berges. The complete guide to real estate finance for investment properties.

NV.0004480- NV.0004482






3. Những quy định mới nhất Luật xây dựng - Luật đầu tư, Luật đấu thầu - Luật nhà ở, Luật kinh doanh bất động sản : Hướng dẫn chi tiết thực hiện Luật đất đai, nhà ở, thuế nhà đất. Phương pháp tính đơn giá dự toán, xây dựng dự toán kinh phí thực hiện lập và điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất.. - H. : Lao động xã hội , 2006. - 897 tr ; 28 cm

PD.0035474;


PM.0024823 → PM.0024825

1. Luật kinh doanh bất động sản năm 2006 : (Có hiệu lực từ ngày 01-01-2007). - H. : Tài chính , 2006. - 78 tr ; 21 cm

PD.0035423 → PD.0035425


PM.0024745 → PM.0024747


Tên học phần: Nhập môn đầu tư quốc tế

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




1. Quản trị tài chính quốc tế / Nguyễn Văn Thanh. - H. : Thống kê , 2004. - 535 tr ; 20,5 cm

GT.0001371 → GT.0001385



1. Quản trị tài chính quốc tế / Alan C. Shapiro ; Bùi Lê Hà, Ngô Thị Ngọc Huyền...(dịch), Lê Xuân Nghĩa (H.đ). - H. : Thống kê , 1999. - 595 tr ; 28cm

PD.0012191 → PD.0012196

PM.0003365 → PM.0003370


2. International finance : A markets approach / John S. Evans. - Fort worth : Dryden , 1992. - 588 p ; 24 cm, 0030989345

NV.0000564






3. Fundermentals of investments : Valuation & Management / Charles J. Corrado, Bradford D. Jordan - 2nd ed .. - N.Y : Irwin McGraw-Hill , 2002. - 604 p ; 25 cm

NV.0003139







Tên học phần: Tài chính bất động sản (Real Estate Finance)

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




1. Terrence M. Clauretie and G. Stacy Sirmans, Real Estate Finance: Theory and Practice (with CD-ROM)

NV.0004740



1. Real estate finance and investments / William B. Brueggeman, Feffrey D. Fisher. - Boston : Irwin McGraw-Hill , 2001. - 654 p ; 28 cm,

 NV.0001783;NV.0002571



2. David Sirota, Essentials of Real Estate Finance

NV.0004717- NV.0004719



1. Real estate principles / Charles J. Jacobus - 9th ed. .. - Mason, Ohio : Thomson/South-Western , 2003. - 574 p ; 27 cm,

NV.0003666




Tên học phần: Tổng quan về thương mại các hoạt động đầu tư

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




1. Giáo trình đầu tư quốc tế, Đại học Ngoại thương Hà Nội

1. Đầu tư quốc tế / Phùng Xuân Nhạ. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 233 tr ; 22cm

PD.0020815 PD.0020817; PD.0024366

PM.0009021PM.0009027; PM.0018954


5.2 BỘ MÔN QUẢN TRỊ TÁC NGHIỆP THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

Tên học phần: Quản trị vận chuyển thương mại quốc tế

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




[1]- Giáo trình “Giáo trình quản trị tác nghiệp Thương mại quốc tế” (GT của Trường ĐHTM)

Giáo trình quản trị tác nghiệp thương mại quốc tế / Doãn Kế Bôn chủ biên, Đào Thị Bích Hòa, Nguyễn Quốc Thịnh biên soạn. - H. : Chính trị hành chính , 2010. - 390 tr ; 24 cm

GT.0001821- GT.0001840



[2]- Tình huống quản trị tác nghiệp TMQT (GT của Trường ĐHTM)




[3] - Hoàng Văn Châu.Vận tải giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu.- H.: Khoa học và Kỹ thuật,2000

[3] - Vận tải, giao nhận hàng hoá xuất nhập khẩu / Hoàng Văn Châu. - H. : Khoa học và kỹ thuật , 1999. - 308 tr ; 21 cm

Hiện có: 10

PD.0013663  PD.0013667

PM.0007245  PM.0007249



[4]- Tô Hồng Vân, Võ Thị Thanh Thu. Thực hành kinh doanh xuất nhập khẩu.- H.: Thống kê, 2004

[4]- Hướng dẫn thực hành kinh doanh xuất nhập khẩu tại Việt Nam / Võ Thanh Thu, Đoàn Thị Hồng Vân - Tái bản có bổ sung nhiều chỉnh lý .. - H. : Thống kê , 1996. - 391tr ; 30cm

Hiện có: 3

PD.0006807  PD.0006809


[5] – Hướng dẫn sử dụng incoterms 1990 / J. Ramberg; Ng.dịch: Nguyễn Thị Mơ, Nguyễn Văn Châu. - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 1994. - 187tr ; 30cm

Hiện có: 3

PD.0003543  PD.0003545





[6] - Incoterms 2000 và hỏi đáp về incoterms / CH.b: Võ Thanh Thu, Đoàn Thị Hồng Vân. - H. : Thống kê , 200. - 521tr ; 20cm

Hiện có: 3

PD.0025381

PM.0015700  PM.0015701






TLTK khuyến khích




[7]- Vận tải quốc tế và bảo hiểm vận tải quốc tế / Triệu Hồng Cẩm. - H. : Văn hoá Sài Gòn , 2006. - 503 tr ; 24 cm

Hiện có: 7

PD.0034730  PD.0034731

PM.0023944  PM.0023945

CH.0005888  CH.0005890







Tên học phần: Quản trị tác nghiệp Thương mại quốc tế

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề

TLTK bắt buộc




[1]- Giáo trình quản trị tác nghiệp thương mại quốc tế / Doãn Kế Bôn chủ biên, Đào Thị Bích Hòa, Nguyễn Quốc Thịnh biên soạn. - H. : Chính trị hành chính , 2010. - 390 tr ; 24 cm

GT.0001821- GT.0001840






[1]- Bài tập tình huống kỹ thuật thương mại quốc tế / Đào Thị Bích Hoà, Doãn Kế Bôn, Nguyễn Quốc Thịnh. - H. : Thống kê , 2003. - 102tr ; 20,5cm

GT.0000983  GT.0000992






[3]- Võ Thanh Thu. Hỏi đáp về kỹ thuật thực hành kinh doanh xuất nhập khẩu. H.: Thống kê, 1996

[3]- Hỏi đáp về kỹ thuật thực hành kinh doanh xuất nhập khẩu / Võ Thanh Thu. - H. : Thống kê , 1995. - 411tr ; 21cm

Hiện có: 2

PD.0005602  PD.0005603


[4]- Giáo trình quản trị kinh doanh thương mại quốc tế / Trần Chí Thành. - H. : Giáo dục , 1996. - 296tr ; 20cm

Hiện có: 29

CH.0000595  CH.0000624





[5]- Incoterms 2000 và hỏi đáp về incoterms / CH.b: Võ Thanh Thu, Đoàn Thị Hồng Vân. - H. : Thống kê , 200. - 521tr ; 20cm

Hiện có: 3

PD.0025381

PM.0015700  PM.0015701



[5]- Những giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng Incoterms 2000 tại Việt Nam / Võ Thanh Thu, Đoàn Thị Hồng Vân. - H. : Thống kê , 2002. - 438 tr ; 20cm

PD.0020483  PD.0020491

PM.0011124  PM.0011134


[6]- UCP 600

[6]- Cẩm nang thanh toán quốc tế bằng L/C : UCP 600 song ngữ Anh - Việt / Nguyễn Văn Tiến. - H. : Thống kê , 2007. - 634 tr ; 24 cm

PD.0037125 PD.0037126

PM.0029726  PM.0029729

[6.1]- Giáo trình thanh toán quốc tế : Cập nhật UCP 600: Dành cho sinh viên các trường Đại học / Nguyễn Văn Tiến. - H. : Thống kê , 2007. - 462 tr ; cm

PD.0037135  PD.0037139

PM.0029731  PM.0029744



[7]- Export practice and management / Alan Branch - 4th ed .. - London : Business Press , Thomson Learning , 2000. - xiv, 514 p ; ill ; 25 cm, 1861524730

Hiện có: 2

NV.0001584;

NV.0002508






[8]- Global trade financing / Harry M. Venedikian, Gerald A. Warfield. - Chichester : John Willey & Sons , 2000. - 500 p ; 24 cm, 0471352608

Hiện có: 1

NV.0001291






Tên học phần: Quản trị tác nghiệp Thương mại quốc tế

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề

TLTK bắt buộc




[1]- Giáo trình quản trị tác nghiệp thương mại quốc tế / Doãn Kế Bôn chủ biên, Đào Thị Bích Hòa, Nguyễn Quốc Thịnh biên soạn. - H. : Chính trị hành chính , 2010. - 390 tr ; 24 cm

GT.0001821- GT.0001840






[2]- Bài tập tình huống kỹ thuật thương mại quốc tế / Đào Thị Bích Hoà, Doãn Kế Bôn, Nguyễn Quốc Thịnh. - H. : Thống kê , 2003. - 102tr ; 20,5cm

GT.0000983  GT.0000992






[3]- Võ Thanh Thu. Hỏi đáp về kỹ thuật thực hành kinh doanh xuất nhập khẩu. H.: Thống kê, 1996

[3]- Hỏi đáp về kỹ thuật thực hành kinh doanh xuất nhập khẩu / Võ Thanh Thu. - H. : Thống kê , 1995. - 411tr ; 21cm

Hiện có: 2

PD.0005602  PD.0005603


[4]- Giáo trình quản trị kinh doanh thương mại quốc tế / Trần Chí Thành. - H. : Giáo dục , 1996. - 296tr ; 20cm

Hiện có: 29

CH.0000595  CH.0000624





[5]- Incoterms 2000 và hỏi đáp về incoterms / CH.b: Võ Thanh Thu, Đoàn Thị Hồng Vân. - H. : Thống kê , 200. - 521tr ; 20cm

Hiện có: 3

PD.0025381

PM.0015700  PM.0015701



[5]- Những giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng Incoterms 2000 tại Việt Nam / Võ Thanh Thu, Đoàn Thị Hồng Vân. - H. : Thống kê , 2002. - 438 tr ; 20cm

PD.0020483  PD.0020491

PM.0011124  PM.0011134


[6]- UCP 600

6]- Cẩm nang thanh toán quốc tế bằng L/C : UCP 600 song ngữ Anh - Việt / Nguyễn Văn Tiến. - H. : Thống kê , 2007. - 634 tr ; 24 cm

PD.0037125 PD.0037126

PM.0029726  PM.0029729

[6.1]- Giáo trình thanh toán quốc tế : Cập nhật UCP 600: Dành cho sinh viên các trường Đại học / Nguyễn Văn Tiến. - H. : Thống kê , 2007. - 462 tr ; cm

PD.0037135  PD.0037139

PM.0029731  PM.0029744



[7]- Export practice and management / Alan Branch - 4th ed .. - London : Business Press , Thomson Learning , 2000. - xiv, 514 p ; ill ; 25 cm, 1861524730

Hiện có: 2

NV.0001584;

NV.0002508






[8]- Global trade financing / Harry M. Venedikian, Gerald A. Warfield. - Chichester : John Willey & Sons , 2000. - 500 p ; 24 cm, 0471352608

Hiện có: 1

NV.0001291






Tên học phần: Tổng luận Thương phẩm học (Fundamental of science of commodity)

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề

TLTK bắt buộc




[1]- Khoa học hàng hoá / Nguyễn Hữu Khoả, Doãn Kế Bôn, Bùi Đức Dũng,.... - H. : Giáo dục , 1997. - 291 tr ; 20,5 cm

Hiện có: 8

GT.0000543  GT.0000548;

GT.0001082-GT.0001157






[2]- Tổng cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng. Cơ sở tiêu chuẩn hóa




[3]- Luật tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật. - H. : Chính trị quốc gia , 2006. - 62 tr ; 19 cm

Hiện có: 4

PD.0035824  PD.0035825

PM.0025639  PM.0025640







Tên học phần: WTO và phát triển thương mại Việt Nam

Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề

TLTK bắt buộc




[1]- Giáo trình WTO và phát triển thương mại Việt Nam.- H.: Thống kê, 2007.- 192 tr; 21 cm

Hiện có: 20

GT.0001516  GT.0001535





[2]- Những điều kiện cần biết về Tổ chức thương mại thế giới và tiến trình gia nhập của Việt Nam.- H.: Chính trị Quốc gia, 1998

[2]- Tổ chức thương mại thế giới (WTO) và triển vọng gia nhập của Việt Nam / B.s: Nguyễn Khắc Thanh (CH.b)... - H. : Chính trị Quốc gia , 1997. - 150tr ; 19cm

PD.0007096  PD.0007101

PM.0005345  PM.0005350

CH.0000120  CH.0000124

[2.1]- Tổ chức thương mại thế giới (WTO): Sách tham khảo / Nguyễn Tất Thành, Phạm Quốc Trụ, Trịnh Đức Hải (B.s). - H. : Chính trị Quốc gia , 2000. - 557 tr ; 22cm

PD.0016027  PD.0016030




TLTK khuyến khích




[4]- Kết quả vòng đàm phán Uruguay về hệ thống thương mại đa biên. - H. : Thống kê , 2000. - 638 tr ; 24cm

Hiện có: 6

PD.0013502  PD.0013507






VI. KHOA KINH TẾ THƯƠNG MẠI

6.1 BỘ MÔN KINH TẾ CĂN BẢN

Tên học phần: Kinh tế nguồn nhân lực (Human resources economics)

Tài liệu tham khảo

Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




[1] - Bài giảng kinh tế nguồn nhân lực- Bộ môn Kinh tế Căn bản


1- Giáo trình kinh tế nguồn nhân lực / Trần Xuân Cầu, Mai Quốc Chánh chủ biên. - H. : Đại học Kinh tế quốc dân , 2008. - 479 tr ; 21 cm

PD.0039826- PD.0039828

PM.0038626- PM.0038632
1.2- Giáo trình quản trị nhân lực / Vũ Thuỳ Dương, Hoàng Văn Hải đồng chủ biên. - H. : Thống kê , 2005. - 198 tr ; 21 cm

Thư viện hiện có: 20c

GT.0001322 → GT.0001341


[2] - Giáo trình nguồn nhân lực / Nguyễn Tiệp. - H. : Lao động xã hội , 2005. - 420 tr ; 21 cm

Thư viện hiện có: 4c

PD.0032882 → PD.0032883,

PM.0021811 → PM.0021812



2. Giáo trình quản trị nhân lực / Nguyễn Văn Điềm, Nguyễn Ngọc Quân chủ biên. - H. : Lao động xã hội , 2004. - 355 tr ; 24 cm

Thư viện hiện có: 6c

PD.0029931 → PD.0029933

PM.0019460 → PM.0019462




Tên học phần: Kinh tế công - Public Economics



Tài liệu tham khảo

Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




[1] - Giáo trình kinh tế công cộng / Phạm Văn Vận, Vũ Cương, Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Thị Hoa. - H. : Thống kê , 2004. - 380 tr ; 20,5cm.- Trường Đại học Kinh tế quốc dân

Thư viện hiện có: 6c

PD.0029218 → PD.0029220

PM.0018692 → PM.0018694



Hệ thống câu hỏi, bài tập môn kinh tế công cộng / B.s: Hoàng Thúy Nguyệt (CH.b).... - H. : Tài chính , 2001. - 44tr ; 19cm

PD.0025556- PD.0025558



[2] - Kinh tế công cộng - Joseph E. Stiglitz (Bản dịch tiếng Việt của trường ĐH Kinh tế quốc dân) - Nxb Khoa học và Kỹ thuật 1995


Hệ thống câu hỏi, bài tập môn kinh tế công cộng / B.s: Hoàng Thúy Nguyệt (CH.b).... - H. : Tài chính , 2001. - 44tr ; 19cm

Thư viện hiện có: 3c

PD.0025556 → PD.0025558

Kinh tế công / Nguyễn Thuấn, Trần Thu Vân. - Tp. HCM : Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh , 2002. - 187 tr ; 19 cm

Thư viện hiện có: 6c

PD.0030282 → PD.0030284

PM.0019828 → PM.0019830



Public finance / Harvey S. Rosen - 7th ed .. - Boston : McGraw-Hill , Irwin , 2005. - 609 p ; 24 cm, 0072876484

Thư viện hiện có: 4c

NV.0001200, NV.0001870, NV.0003963 → NV.0003964





TLTK khuyến khích




Gồm 2 tập:

[1] - Nguyên lý kinh tế học / M. Gregory Mankiw ; Người dịch: Nguyễn Văn Học (hiệu đính)... - H. : Thống kê , Trường Đại học Kinh tế quốc dân , 1997. - 529tr ; Hình vẽ ; 24cm.- Tập 1

Thư viện hiện có: 11c

CH.0003408 → CH.0003412

PD.0026088 → PD.0026090

PM.0016567 → PM.0016569

[1] - Nguyên lý kinh tế học / N. Gregory Mankiw; Nguyễn Văn Ngọc, Nguyễn Văn Công hiệu đính. - H. : Thống kê , 2003. - 315 tr ; 27cm.- Tập 2

Thư viện hiện có: 11c

CH.0003413 → CH.0003417

PD.0026091 → PD.0026093

PM.0016570 → PM.0016572





[5] - Không chỉ là tăng trưởng kinh tế : Nhập môn về phát triển bền vững / Tatyana P.Soubbotina; Lê Kim Tiên, Nguyễn Thị Việt Hà, Nguyễn Thanh Tuấn,... dịch; Vũ Cương hiệu đính - Xuất bản lần thứ 2 .. - H. : Văn hoá thông tin , 2005. - 211 tr ; 29 cm. - ( Bộ Tài liệu phục vụ học tập của Viện Ngân hàng Thế giới)

Thư viện hiện có: 9c

CH.0005992 → CH.0005994

PD.0034948 → PD.0034949

PM.0024220 → PM.0024223


1. Các mô hình tăng trưởng kinh tế : (Sách chuyên khảo) / Trần Thọ Đạt. - H. : Thống kê , 2005. - 286 tr ; 20,5 cm

Thư viện hiện có: 13c

CH.0005742 → CH.0005744

PD.0033357 → PD.0033361

PM.0022316 → PM.0022320

2. Mô hình tăng trưởng kinh tế / Trần Văn Tùng (CH.b); Nguyễn Trung Hậu. - H. : Đại học Quốc gia , 2002. - 316 tr ; 20cm

Thư viện hiện có: 12c

PD.0022799 → PD.00227804

PM.0012871 → PM.0012876


[7] - Báo cáo phát triển Việt Nam 2006. Kinh doanh. - H. : [ knxb ] , 2005. - 174 tr ; 28 cm

Thư viện hiện có: 21c

CH.0005356 → CH.0005358,

CH.0005995 → CH.0005997

PD.0033821 → PD.0033823

PD.0034955 → PD.0034959

PM.0022889 → PM.0022891

PM.0024208 → PM.0024212







Tên học phần: Kinh tế phát triển 1



Tài liệu tham khảo

Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




Giáo trình kinh tế phát triển I : ( Tái bản lần thứ nhất ) / Phạm Thị Tuệ chủ biên, Phạm Thị Thu Hương, Trần Hoàng Hà,.... - H. : Thống kê , 2005. - 223 tr ; 21cm

Thư viện hiện có: 10c

GT.0001282 → GT.0001291


Giáo trình kinh tế phát triển I / Phạm Thị Tuệ chủ biên. - H. : Thống kê , 2002. - 271tr ; 20,5cm

Thư viện hiện có: 20c

GT.0000431 → GT.0000446, GT.0001094 → GT.0001095, GT.0001155, GT.0001349


[2] Kinh tế phát triển, Trường đại học Kinh tế quốc dân, xuất bản năm 2005


Giáo trình kinh tế phát triển / Vũ Thị Ngọc Phùng, Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thọ Đạt,.... - H. : Lao động xã hội , 2006. - 511 tr ; 24 cm.- Trường Đại học Kinh tế quốc dân

Thư viện hiện có: 11c

CH.0005140 → CH.0005142

PD.0032366 → PD.0032368

PM.0021449 → PM.0021450

PM.0027592 → PM.0027611



1. Kinh tế phát triển / Phan Thúc Huân. - H. : Thống kê , 2006. - 390 tr ; 20,3 cm

Thư viện hiện có: 13

CH.0006067 → CH.0006069

PD.0035143 → PD.0035147

PM.0024412 → PM.0024416

2. Những vấn đề chủ yếu về kinh tế phát triển / Ngô Doãn Vịnh. - H. : Chính trị quốc gia , 2006. - 441 tr ; 20,5 cm

Thư viện hiện có: 12c

CH.0006226 → CH.0006227

PD.0035983 → PD.0035985

PM.0025919 → PM.0025925

3. Kinh tế phát triển : Lý thuyết và thực tiễn / Đinh Phi Hổ, Lê Ngọc Uyển, Lê Thị Thanh Tùng. - H. : Thống kê , 2006. - 383 tr ; 20,3 cm

Thư viện hiện có: 13c

CH.0006040 → CH.0006042

PD.0035139 → PD.0035142

PM.0024417 → PM.0024422

4. Giáo trình kinh tế phát triển : ( Chương trình cao cấp lý luận chính trị ) / Trần Văn Chử chủ biên, Nguyễn Hữu Tư, Võ Văn Đức,.... - H. : Lý luận chính trị , 2004. - 203tr ; 19cm

Thư viện hiện có: 6c

PD.0029254 → PD.0029256

PM.0018825 → PM.0018827



5. Kinh tế phát triển - Tái bản lần thứ 3 có bổ sung .. - H. : Thống kê , 1999. - 312tr ; 21cm

Thư viện hiện có: 9c

PD.0025172 → PD.0025176

PM.0014826 → PM.0014829



[3] Kinh tế học cho thế giới thứ ba, MICHAEL P. TODARO, NXB Thống kê,1998


Kinh tế học của các nước đang phát triển / E.W. Nafziger ; Huy Phạm (dịch). - H. : Thống kê , 1998. - 812 tr ; 22cm

Thư viện hiện có: 4c

PD.0009926 → PD.0009929




Tên học phần: Kinh tế phát triển 2.3

Tài liệu tham khảo

Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




[1] - Giáo trình kinh tế phát triển I : ( Tái bản lần thứ nhất ) / Phạm Thị Tuệ chủ biên, Phạm Thị Thu Hương, Trần Hoàng Hà,.... - H. : Thống kê , 2005. - 223 tr ; 21cm

Thư viện hiện có: 10c

GT.0001282 → GT.0001291


Giáo trình kinh tế phát triển I / Phạm Thị Tuệ chủ biên. - H. : Thống kê , 2002. - 271tr ; 20,5cm

Thư viện hiện có: 20c

GT.0000431 → GT.0000446, GT.0001094 → GT.0001095, GT.0001155, GT.0001349


Giáo trình kinh tế phát triển / Vũ Thị Ngọc Phùng, Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thọ Đạt,.... - H. : Lao động xã hội , 2006. - 511 tr ; 24 cm.- Trường Đại học Kinh tế quốc dân

Thư viện hiện có: 11c

CH.0005140 → CH.0005142

PD.0032366 → PD.0032368

PM.0021449 → PM.0021450, PM.0027592 → PM.0027611


1. Kinh tế phát triển / Phan Thúc Huân. - H. : Thống kê , 2006. - 390 tr ; 20,3 cm

Thư viện hiện có: 13c

CH.0006067 → CH.0006069

PD.0035143 → PD.0035147

PM.0024412 → PM.0024416

2. Những vấn đề chủ yếu về kinh tế phát triển / Ngô Doãn Vịnh. - H. : Chính trị quốc gia , 2006. - 441 tr ; 20,5 cm

Thư viện hiện có: 12c

CH.0006226 → CH.0006227

PD.0035983 → PD.0035985

PM.0025919 → PM.0025925

3. Kinh tế phát triển : Lý thuyết và thực tiễn / Đinh Phi Hổ, Lê Ngọc Uyển, Lê Thị Thanh Tùng. - H. : Thống kê , 2006. - 383 tr ; 20,3 cm

Thư viện hiện có: 13c

CH.0006040 → CH.0006042

PD.0035139 → PD.0035142

PM.0024417 → PM.0024422

4. Giáo trình kinh tế phát triển : ( Chương trình cao cấp lý luận chính trị ) / Trần Văn Chử chủ biên, Nguyễn Hữu Tư, Võ Văn Đức,.... - H. : Lý luận chính trị , 2004. - 203tr ; 19cm

Thư viện hiện có: 6c

PD.0029254 → PD.0029256

PM.0018825 → PM.0018827



5. Kinh tế phát triển - Tái bản lần thứ 3 có bổ sung .. - H. : Thống kê , 1999. - 312tr ; 21cm

Thư viện hiện có: 9c

PD.0025172 → PD.0025176

PM.0014826 → PM.0014829



3. Kinh tế học của các nước đang phát triển / E.W. Nafziger ; Huy Phạm (dịch). - H. : Thống kê , 1998. - 812 tr ; 22cm

Thư viện hiện có: 4c

PD.0009926 → PD.0009929





[4] - The Economics of Developing Countries, E.Wayne Nafziger, Third Edition, Prentice Hall Inc, USA

NV.0005332







[5] - Economics of Development. Malcom Gillis, Dwiight H.Perkins, Michael Roemer, Donald R.Snodgrass –


Kinh tế học phát triển = Economics of development, 6th edition / Dwihgt H.Perkins, Steven Radelet, David L.Lindauer; Phạm Thị Tuệ, Nguyễn Duy Đạt,...biên dịch; Vũ Cương, Phạm Thị Tuệ hiệu đính. - H. : Thống kê , 2010. - 1039 tr ; 24 cm

GT.0001981- GT.0002000


Biên dịch và xuất bản cuốn sách "Economics of Development" của các tác giả Malcolm Gillis, Dwight H. Perkins, Michael Roemer, Donald R. Snodgrass, xuất bản lần thứ 6 ra tiếng Việt : Dự án nghiên cứu và triển khai cấp trường / Phạm Thị Tuệ. - H. : [knxb] , 2010. - 11 tr ; 29 cm

DT.00244


[7] - Biến động kinh tế Đông Á và con đường công nghiệp hoá Việt Nam / Trần Văn Thọ. - H. : Chính trị quốc gia , 2005. - 309 tr ; 23,5 cm

Thư viện hiện có: 13c

CH.0005571 → CH.0005573

PD.0033774 → PD.0033778

PM.0022848 → PM.0022852





8. Không chỉ là tăng trưởng kinh tế : Nhập môn về phát triển bền vững / Tatyana P.Soubbotina; Lê Kim Tiên, Nguyễn Thị Việt Hà, Nguyễn Thanh Tuấn,... dịch; Vũ Cương hiệu đính - Xuất bản lần thứ 2 .. - H. : Văn hoá thông tin , 2005. - 211 tr ; 29 cm. - ( Bộ Tài liệu phục vụ học tập của Viện Ngân hàng Thế giới)

Thư viện hiện có: 9c

CH.0005992 → CH.0005994

PD.0034948 → PD.0034949

PM.0024220 → PM.0024223





Tên học phần: Xã hội học đại cương (General Sociology)

Tài liệu tham khảo

Tài liệu cùng chủ đề


TLTK Bắt buộc




[1] - Giáo trình xã hội học / Nguyễn Thế Phán, Lê Quốc Thụ, Lương Văn Úc,.... - H. : Lao động xã hội , 2002. - 314 ; 20 cm

Thư viện hiện có: 10c

PD.0024744 → PD.0024748

PM.0016055 → PM.0016059






[2] - Xã hội học / Phạm Tất Dong, Lê Ngọc Hùng (đồng CH.b)... - H. : Đại học Quốc gia , 1997. - 323tr ; 21cm

Thư viện hiện có: 3c

PD.0008359 → PD.0008361


1. Từ điển xã hội học / Nguyễn Khắc Viện chủ biên. - H. : Lao động , 1995. - 426tr ; 18cm

Thư viện hiện có: 1c

PD.0004755

2. Các lý thuyết xã hội học hiện đại Sách tham khảo / Endruweit Guter (CH.b) ; Nguyễn Hữu Tâm (dịch). - H. : Thế giới , 1999. - 420 tr ; 21 cm

Thư viện hiện có: 10c

PD.0013653 - PD.0013657

PM.0007235 - PM.0007239

3. Phương pháp nghiên cứu xã hội học / Phạm Văn Quyết, Nguyễn Quý Thanh. - H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2001. - 435 tr ; 22cm

Thư viện hiện có: 6c

PD.0017644 - PD.0017646

PM.0009104 - PM.0009106

4. Các lí thuyết xã hội học / Vũ Quang Hà. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2002. - 499 tr ; 24cm

Thư viện hiện có: 6c

PD.0018531 - PD.0018533

PM.0009325 - PM.0009327

5. Lịch sử xã hội học Từ cổ đại đến thế kỷ XX / Thanh Lê. - H. : Khoa học xã hội , 2002. - 245 tr ; 20cm

Thư viện hiện có: 6c

PD.0020474 - PD.0020476

PM.0014642 - PM.0014644

6. Nhập môn xã hội học / Trần Thị Kim Xuyến (CH.b), Nguyễn Thị Hồng Xoan. - H. : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh , 2002. - 354 tr ; 20cm

Thư viện hiện có: 3c

PD.0020512 - PD.0020514

7. Từ điển xã hội học Sách tham khảo / Gunter Endruweit, Gisela Trommsdorff ; Nguỵ Hữu Tâm, Nguyễn Hoài Bão dịCH. - H. : Thế giới , 2002. - 910 tr ; 21cm

Thư viện hiện có: 6c

CH.0002650 - CH.0002652

PD.0021071 - PD.0021073

8. Từ điển xã hội học / Thanh Lê b.s. - H. : Khoa học xã hội , 2003. - 509tr ; 21cm

Thư viện hiện có: 6c

PD.0023584 - PD.0023589

9. Xã hội học / Thanh Lê. - H. : Khoa học xã hội , 2004. - 919 tr ; 24 cm

Thư viện hiện có: 2c

CH.0004203 - CH.0004205

10. Những bài giảng về xã hội học / Warren Kidd, Mark Kirby, John Barter,...; Nguyễn Kiên Trường dịCH. - H. : Thống kê , 2006. - 839 tr ; 27 cm

Thư viện hiện có: 6c

PD.0034206 - PD.0034209

PM.0023225 - PM.0023226



[4] - Phạm Tất Dong, Nguyễn Sinh Huy và Đỗ Nguyên Phương, Xã hội học đại cương, Hà Nội, 1995.


Xã hội học đại cương / Nguyễn Sinh Huy - In lần 2 .. - H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 1997. - 156 tr ; 19cm

Thư viện hiện có: 5c

PD.0011958 - PD.0011962

Xã hội học đại cương / Nguyễn Sinh Huy - In lần thứ 3 .. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 156tr ; 21cm

PD.0008687- PD.0008691



Tên học phần: Kinh tế quốc tế 1



Tài liệu tham khảo

Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




[1] - Gồm 2 quyển:Kinh tế quốc tế / Hoàng Kình. - H. : Giáo dục , 1998. - 295tr ; 20,5cm.- Phần 1

Thư viện hiện có: 2c

GT.0000130 → GT.0000131


[1] -Kinh tế quốc tế / Hoàng Kình. - H. : Giáo dục , 1999. - 330tr ; 20,5cm.- Phần 2

Thư viện hiện có: 7c

GT.0000125 → GT.0000129, GT.0001081, GT.0001168

[1.1] - Kinh tế quốc tế / Hoàng Kình. - H. : 1995. - 83 tr ; 20,5 cm

Thư viện hiện có: 2c

GT.0000038 → GT.0000039

[1.2] - Kinh tế quốc tế / Hoàng Kình. - H. : [knxb] , 1996. - 155tr ; 27cm

Thư viện hiện có: 2c

GT.0000123 → GT.0000124


[3] - International economics / Thomas A. Pugel, Peter H. Lindert - 12th ed .. - Boston, Mass : McGraw-Hill , 2004. - xx, 776 p ; ill ; 24 cm, 0072487488 (hbk. : alk. paper), 007119875X (int. : alk. paper)

Thư viện hiện có: 2c

NV.0002995 → NV.0002996


International economics / Peter H. Lindert, Thomas A. Pugel - 10th ed .. → CHicago : Irwin , 1996. - 679 p ; 25 cm, 025614026X

Thư viện hiện có: 2c

NV.0001117 → NV.0001118


[4] Hướng dẫn doanh nghiệp về hệ thống thương mại thế giới Sách tham khảo / Phạm Ngọc San dịch ; Nguyễn Đức Hoạt (H.đ). - H. : Chính trị Quốc gia , 2001. - 430 tr ; 29cm

Thư viện hiện có: 25c

CH.0002484 → CH.0002489

PD.0019116 → PD.0019123,

PM.0010292 → PM.0010299

PM.0014804 → PM.0014806







Tên học phần: Kinh tế quốc tế 2 (International economics 2)

Tài liệu tham khảo

Tài liệu cùng chủ đề

TLTK Bắt buộc




[1] Gồm 2 quyển:

Kinh tế quốc tế / Hoàng Kình. - H. : Giáo dục , 1998. - 295tr ; 20,5cm.- Phần 1

Thư viện hiện có: 2c

GT.0000130 → GT.0000131


Giáo trình kinh tế học quốc tế / Tô Xuân Dân (CH.b)... - H. : Giáo dục , 1995. - 239tr ; Hình vẽ ; 21cm

Thư viện hiện có: 40c

CH.0000625 → CH.0000654, PD.0006641 → PD.0006645, PM.0005078 → PM.0005082

-Kinh tế quốc tế / Hoàng Kình. - H. : Giáo dục , 1999. - 330tr ; 20,5cm.- Phần 2

Thư viện hiện có: 7c

GT.0000125 → GT.0000129, GT.0001081, GT.0001168

- Kinh tế quốc tế / Hoàng Kình. - H. : 1995. - 83 tr ; 20,5 cm

Thư viện hiện có: 2c

GT.0000038 → GT.0000039

- Kinh tế quốc tế / Hoàng Kình. - H. : [knxb] , 1996. - 155tr ; 27cm

Thư viện hiện có: 2c

GT.0000123 → GT.0000124



[2] - Kinh tế học quốc tế: Lý thuyết và chính sách / Paul R. Krugman, Maurice Obstfeld ; Bùi Thanh Sơn... dịCH. - H. : Chính trị quốc gia , 1996. - 710tr ; 22cm

Thư viện hiện có: 3c

PD.0005416 → PD.0005418


1. Kinh tế học quốc tế Lý thuyết và chính sách / Paul R. Krugman, Maurice Obstfeld ; Bùi Thanh Sơn... dịCH. - H. : Chính trị quốc gia , 1996. - 710tr ; 22cm

Thư viện hiện có: 3c

PD.0005416 → PD.0005418
2. Kinh tế học quốc tế / Hoàng Vĩnh Long chủ biên, Nguyễn Văn Luân, Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Văn Trình. - Tp.HCM : Đại học quốc gia , 2004. - 184tr ; 24cm

Thư viện hiện có: 6c

PD.0029315 → PD.0029317, PM.0018773 → PM.0018775


[3] - International economics / Thomas A. Pugel, Peter H. Lindert - 12th ed .. - Boston, Mass : McGraw-Hill , 2004. - xx, 776 p ; ill ; 24 cm, 0072487488 (hbk. : alk. paper), 007119875X (int. : alk. paper)

Thư viện hiện có: 2c

NV.0002995 → NV.0002996


International economics / Peter H. Lindert, Thomas A. Pugel - 10th ed .. → CHicago : Irwin , 1996. - 679 p ; 25 cm, 025614026X

Thư viện hiện có: 2c

NV.0001117 → NV.0001118


[6] International Economics – Steven Husted and Michael Melvin, fìth Edition, Addison Wesley Longman, Inc. 2001. USA


International Economics / Thomas A. Pugel - 13th ed .. - Boston : McGraw-Hill , 2007. - 730 p ; 22 cm, 007352302X

NV.0005049- NV.0005050

International economics / Dominick Salvatore - 7th ed .. - New York : John Wiley & Sons , 1999. - 212 p ; 28 cm, 0471401951

NV.0001393




tải về 4.12 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   34   35   36   37   38   39   40   41   ...   68




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương