TLTK khuyến khích
|
[3].- Kế toán tài chính Theo hệ thống kế toán Mỹ / Kermit D. Larson; Đặng Kim Cương dịCH.- H. : Thống kê , 1994.- 398tr ; 28cm
Hiện có: 2
PD.0003770;PD.0003771
|
[3].1- Nguyên lý kế toán Mỹ / Ronald J. Thacker; Đặng Kim Cương, Phùng Thị Thanh Thuỷ, Nguyễn Xuân Lan dịCH.- H. : Thống kê , 2003.-520 tr ; 28 cm
PD.0027955 PD.0027957;
PM.0017844;PM.0017845;
CH.0005290;CH.0005292
[3].-2 Kế toán Mỹ : ( Đối chiếu kế toán Việt Nam ) : ( Lý thuyết bài tập và bài giải ) / Phan Đức Dũng. - H. : Thống kê , 2007. - 862 tr ; 24 cm
PD.0037631 PD.0037635;
PM.003101 PM.0031031
| [4] .-Đặc điểm kế toán Pháp, |
[4].1-Kế toán Pháp : Theo hệ thống tài khoản kế toán tổng quát năm 1982 / Lâm Bỉnh Kiệt, Phạm Huyên, Lâm Bình Lễ. - H. : Vụ Chế độ Kế toán và Kiểm tra kế toán , 1991. - 107 tr ; 26 cm
PD.0001742
[4].2-Accounting regulation in Europe / edited by Stuart McLeay Basingstoke : Macmillan , 1999.- xv, 400 p ; ill ; 22 cm
NV.0002113;NV.0002623
|
Tên học phần: Kế toán doanh nghiệp thương mại
Tài liệu tham khảo Tài liệu cùng chủ đề
TLTK Bắt buộc |
|
[1].- Giáo trình Kế toán tài chính doanh nghiệp thương mại – Bộ môn Kế toán doanh nghiệp – Trường Đại học Thương mại
|
[1].1- Giáo trình kế toán tài chính trong các doanh nghiệp / Đặng Thị Loan, Nguyễn Thị Đông, Nguyễn Minh Phương,. - H. : Thống kê , 2004. - 518 tr ; 24 cm
CH.0004194 CH.0004196;
[1].2- Giáo trình kế toán tài chính / Ngô Thế Chi chủ biên, Trương Thị Thủy. - H. : Tài chính , 2006. - 719 tr ; 24 cm
PD.0036144 PD.0036148;
PM.0026196 PM.0026210;
CH.0006178 CH.0006180
[1].3- Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm kế toán tài chính doanh nghiệp / Trần Quý Liên, Trần Văn Thuận, Phạm Thành Long. - H. : Tài chính , 2005. - 267 tr ; 24 cm
PD.0032297 PD.0032299;
PM.0021396 PM.0021398
[1].4- .- Bài tập và bài giải kế toán tài chính / Phan Đức Dũng. - H. : Thống kê , 2007. - 637 tr ; 21 cm
PD.0033755 PD.003375 -
CH.0005817;CH.0005818;
PM.0027263 PM.0027283
PM.0022840
[1].5- Hướng dẫn thực hành kế toán doanh nghiệp, bài tập và lập báo cáo tài chính : (Biên soạn theo chế độ kế toán doanh nghiệp đã sửa đổi, bổ sung đến Quý II năm 2005) / Phạm Huy Đoán; Nguyễn Thanh Tùng. - H. : Tài chính , 2005. - 647 tr ; 27 cm
PD.0032545 PD.0032547;
PM.0021697 PM.0021699
| [2] Hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam |
[1].2- Hệ thống các văn bản hướng dẫn thực hiện 22 chuẩn mực kế toán. - H. : Tài chính , 2005. - 449 tr ; 27 cm
PD.0032333 PD.0032335;
PM.0021420 PM.0021422
[1].1- Hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam và các văn bản hướng dẫn thi hành. - H. : Tài chính , 2004. - 435 tr ; 25 cm
Hiện có: 3
PD.0027334 PD.0027336
[1].2- Hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam = Vietnamese standrds on accounting / Bộ Tài chính. - H. : Tài chính , 2002. - 211 tr ; 21 cm
Hiện có: 12
PD.0024925 PD.0024928;
PD.0024929;PD.0024930;
PM.0014839 PM.0014844
|
[3] Chế độ kế toán doanh nghiệp, Bộ Tài chính, NXB Tài Chính, 2006
|
[3].1- Chế độ kế toán doanh nghiệp - Quyển 1: Hệ thống tài khoản kế toán / Bộ Tài chính. - H. : Tài chính , 2006. - 527 tr ; 25 cm
Hiện có: 13
PM.0024286 PM.0024290;
PD.0035023 PD.0035027;
CH.0006001 CH.0006003;
[3].2- Chế độ kế toán doanh nghiệp - Quyển 2: Hệ thống báo cáo tài chính, chế độ chứng từ và sổ kế toán / Bộ Tài chính. - H. : Tài chính , 2006. - 545 tr ; 25 cm
Hiện có: 13
PD.0035028; PD.0035032;
PM.0024291 PM.0024295;
CH.0006004 CH.0006006
[3].1-Chế độ kế toán doanh nghiệp Việt Nam. Hệ thống tài khoản báo cáo tài chính chứng từ và sổ kế toán : Ban hành theo quyết định số 15/2006/QĐ- BTC - Ngày 20- 03- 2006. - H. : Lao động xã hội , 2006. - 867 tr ; 24
PD.0035072 PD.0035076;
PM.0024334 PM.0024338;
CH.0006016 CH.0006018;
[3].2-Chế độ kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa : (Ban hành theo Quyết định số 48/2006/QĐ- BTC ngày 14/9/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính) / Bộ tài chính. - H. : Tài chính , 2006. - 670 tr ; 24 cm
PD.0035670;PD.0035671;
PM.0025233 PM.0025239
| TlTK khuyến khích |
|
[4] Kế toán Mỹ (Kế toán ở đơn vị dịch vụ và đơn vị thương mại) – Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh. NXB Thống kê, 1995.
|
[4].1- Kế toán Mỹ : ( Đối chiếu kế toán Việt Nam ) : ( Lý thuyết bài tập và bài giải ) / Phan Đức Dũng. - H. : Thống kê , 2007. - 862 tr ; 24 cm
PD.0037631 PD.0037635;
PM.003101 PM.0031031
[4].2- - Kế toán tài chính Theo hệ thống kế toán Mỹ / Kermit D. Larson; Đặng Kim Cương dịCH.- H. : Thống kê , 1994.- 398tr ; 28cm
Hiện có: 2
PD.0003770;PD.0003771
|
[5] Giáo trình Kế toán doanh nghiệp thương mại và dịch vụ, Trường ĐH Thương mại, NXB Thống kê, năm 2001.
|
[5] Hướng dẫn kế toán doanh nghiệp theo luật, nghị định, các chuẩn mực và chế độ kế toán ( Thực hiện từ 30/3/2005 ) / Nguyễn Phương Liên. - H. : Tài chính , 2005. - 858 tr ; 27 cm
CH.0004297 CH.0004299
[5] Kế toán doanh nghiệp thương mại - dịch vụ / Trần Thế Dũng chủ biên, Đặng Thị Hoà, Nguyễn Viết Tiến, Đỗ Minh Thành,... biên soạn. - H. : nxb Đại học Quốc gia , 2001. - 384tr ; 20,5cm
Hiện có: 20
GT.0000148;GT.0000164; GT.0001098;GT.0001099;
GT.0001129
|
[6] Kĩ thuật thương mại quốc tế - ĐHTM – NXB Thống kê 2006
|
[6] .- Kỹ thuật thương mại quốc tế / Đào Thị Bích Hoà, Doãn Kế Bôn, Nguyễn Thị Mão, Nguyễn Quốc Thịnh. - H. : Thống kê , 2003. - 579 tr ; 20,5 cm
Hiện có: 9
GT.0000642;GT.0000643;
GT.0001075 GT.0001078;
GT.0001167;GT.0000644;
GT.0001350
[6] Bài tập tình huống kỹ thuật thương mại quốc tế / Đào Thị Bích Hoà, Doãn Kế Bôn, Nguyễn Quốc Thịnh. - H. : Thống kê , 2003. - 102tr ; 20,5cm
GT.0000983 GT.0000992
|
[7] Thanh toán và tín dụng quốc tế. NXB Thống kê 9-2006
|
[7].1- Giáo trình thanh toán và tín dụng quốc tế / Nguyễn Thị Phương Liên, Nguyễn Văn Thanh, Đinh Văn Sơn - Tái bản lần thứ nhất, có sửa đổi bổ sung .. - H. : Thống kê , 2002. - 382tr ; 20,5cm
Hiện có: 28
GT.0000319 GT.0000345;
GT.0001089;GT.0001090;
GT.0001145
[7].2- Thanh toán và tín dụng quốc tế / Nguyễn Thị Phương Liên, Nguyễn Văn Thanh, Đinh Văn Sơn. - H. : nxb Đại học Quốc gia , 2000. - 231tr ; 20,5cm
Hiện có: 9
GT.0000302 GT.0000313;
GT.0001088
|
Tên học phần: Kế toán doanh nghiệp dịch vụ
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |