|
|
|
|
|
|
Mẫu số 16/CKTC-NSĐP
|
QUYẾT TOÁN CHI ĐẦU TƯ XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2006.
|
(Kèm theo Quyết định số: 173/QĐ-UBND ngày 28 tháng 01 năm 2008 của Chủ tịch UBND tỉnh)
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị tính: Triệu đồng
|
STT
|
Tên dự án, công trình
|
Địa điểm xây dựng
|
Thời gian KC-HT
|
Năng lực thiết kế
|
Tổng dự toán được duyệt
|
Giá trị KL thực hiện từ KC đến QT
|
Đã thanh toán từ KC đến thời điểm QT
|
Kế hoạch được duyệt
|
Quyết toán năm 2006
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
I
|
Vốn XDCB tập trung
|
|
|
|
|
|
|
67,465
|
49,999
|
1
|
Rà soát quy hoạch thủy lợi tỉnh Hòa Bình
|
Toàn tỉnh
|
|
|
400
|
|
200
|
200
|
200
|
2
|
QH khu dân cư phía Bắc đường Trần Hưng Đạo
|
TPHB
|
|
|
429
|
|
305
|
206
|
205
|
3
|
QH thị trấn Kỳ Sơn
|
Kỳ Sơn
|
|
|
382
|
|
300
|
150
|
150
|
4
|
QH thị trấn Mường Khến, CP, VB, MC
|
|
|
|
1,598
|
|
1,741
|
300
|
291
|
5
|
QH chi tiết TPHB
|
TPHB
|
|
|
|
|
1,233
|
155
|
93
|
6
|
Điều chỉnh QH thị trấn Chi Nê
|
Lạc Thủy
|
|
|
|
|
100
|
100
|
100
|
7
|
Điều chỉnh QH thị trấn Mường Khến
|
Tân Lạc
|
|
|
258
|
|
148
|
150
|
148
|
8
|
QH mạng lưới điện TPHB
|
TPHB
|
|
|
498
|
|
289
|
350
|
139
|
9
|
QH cụm Công nghiệp các huyện, Thành phố
|
Toàn tỉnh
|
|
|
1,000
|
|
100
|
400
|
50
|
10
|
QH chi tiết XD và cắm mốc ngoài thực địa TPHB
|
TPHB
|
|
|
|
|
250
|
250
|
250
|
11
|
QH cụm du lịch Đà Bắc
|
Đà Bắc
|
|
|
200
|
|
30
|
50.0
|
30
|
12
|
QH sử dụng đất TPHB
|
TPHB
|
|
|
396
|
|
396
|
196
|
196
|
13
|
Dự án phát triển giáo dục THPT tỉnh Hòa Bình
|
Toàn tỉnh
|
|
|
|
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
14
|
XD nâng cấp bệnh viện đa khoa khu vực
|
Toàn tỉnh
|
|
|
|
|
4,900
|
4,000
|
1,000
|
15
|
Trung tâm hoạt động thanh thiếu niên tỉnh HB
|
TPHB
|
|
|
15,000
|
|
400
|
400
|
400
|
16
|
Nhà ăn VPUBND huyện Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
|
|
677
|
|
673
|
1
|
1
|
17
|
Sửa chữa Nhà làm việc UBND huyện Lthủy
|
Lạc Thủy
|
|
|
1,573
|
|
1,526
|
173
|
124
|
18
|
SC, cải tạo NLV, nhà khách VPUBND tỉnh
|
TPHB
|
|
|
1,600
|
|
1,268
|
1,000
|
968
|
19
|
NLV các phòng ban huyện Yên Thủy
|
Yên Thủy
|
|
|
1,268
|
|
68
|
150
|
68
|
20
|
Trại giống lúa huyện Lạc Sơn
|
Lạc Sơn
|
|
|
1,349
|
|
1,311
|
607
|
569
|
21
|
Hồ Phú Lão huyện Lạc Thủy
|
Lạc Thủy
|
|
|
|
|
2,027
|
383
|
320
|
22
|
Hồ Đồng Gạo, xã Thống Nhất
|
TPHB
|
|
|
2,926
|
|
2,446
|
92
|
91
|
23
|
Hồ Cố Đụng, huyện Lương Sơn
|
Lương Sơn
|
|
|
2,299
|
|
1,988
|
1,099
|
839
|
24
|
Bai Nước Ruộng xã Nam Thượng
|
Kim Bôi
|
|
|
|
|
|
1
|
1
|
25
|
Trạm bơm Cầu Đòi xã Yên Bồng
|
Lạc Thủy
|
|
|
800
|
|
775
|
83
|
58
|
26
|
Hồ Côm Trác xã Lạc Thịnh
|
Yên Thủy
|
|
|
1,567
|
|
1,538
|
|
|
27
|
Đền bù chống lũ tiêu úng huyện Kỳ Sơn
|
Kỳ Sơn
|
|
|
1,335
|
|
1,335
|
1
|
1
|
28
|
Nâng cấp, cải tạo hồ Mè
|
Đà Bắc
|
|
|
1,184
|
|
1,137
|
784
|
|
29
|
Bai Nồi huyện Kỳ Sơn
|
Kỳ Sơn
|
|
|
|
|
|
1
|
1
|
30
|
Sửa chữa bai Trắng xã Yên Phú
|
Lạc Sơn
|
|
|
524
|
|
517
|
51
|
26
|
31
|
SC Trạm bơm xóm Bưng xã Hương Nhượng
|
Lạc Sơn
|
|
|
923
|
|
923
|
523
|
523
|
32
|
Hồ Khoang Dạt huyện Lạc Sơn
|
Lạc Sơn
|
|
|
870
|
|
846
|
470
|
446
|
33
|
SC hồ Đá Bạc xã Phú Lão
|
Lạc Thủy
|
|
|
105
|
|
105
|
1
|
1
|
34
|
Hạt Kiểm lâm huyện Cao Phong
|
Cao Phong
|
|
|
1,400
|
|
1,400
|
747
|
747
|
35
|
Điện xã Văn Sơn
|
Lạc Sơn
|
|
|
4,299
|
|
2,740
|
1,464
|
1,464
|
36
|
Điện xã Đồng Tâm
|
Lạc Thủy
|
|
|
|
|
1,230
|
47
|
44
|
37
|
Đối ứng điện nông thôn
|
|
|
|
|
|
3,306
|
1,000
|
35
|
38
|
Điện xóm Bước xã Xăm Khòe
|
Mai Châu
|
|
|
|
|
306
|
1
|
1
|
39
|
Điện xã Tự Do
|
Lạc Sơn
|
|
|
1,090
|
|
1,013
|
540
|
464
|
40
|
Điện xã Ngọc Lâu
|
Lạc Sơn
|
|
|
971
|
|
904
|
421
|
354
|
41
|
Điện xã Ngọc Sơn
|
Lạc Sơn
|
|
|
1,094
|
|
1,012
|
544
|
462
|
42
|
Điện xã Miền Đồi
|
Lạc Sơn
|
|
|
|
|
331
|
250
|
250
|
43
|
Điện xã Đồng Môn
|
Lạc Thủy
|
|
|
1,073
|
|
1,028
|
523
|
466
|
44
|
Điện xã Kim Tiến
|
Kim Bôi
|
|
|
|
|
254
|
200
|
200
|
45
|
Điện xã Tân Thành
|
Kim Bôi
|
|
|
|
|
360
|
17
|
5
|
46
|
Điện nông thôn II (RE II)
|
|
|
|
|
|
518
|
518
|
518
|
47
|
Cấp nước thị trấn Hàng Trạm
|
Yên Thủy
|
|
|
4,546
|
|
4,417
|
2,020
|
251
|
48
|
Cấp nước thị trấn Mai Châu
|
Mai Châu
|
|
|
3,856
|
|
3,728
|
2,500
|
415
|
49
|
Đường 433 huyện Đà Bắc
|
Đà Bắc
|
|
|
|
|
1,420
|
1,200
|
333
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |