1. Tổng số thiết bị trong mạng
|
50
|
2. Giờ liên lạc
|
Hx
|
3. Phạm vi hoạt động
|
Trong Công ty - Phường Phả Lại - Thị xã Chí Linh - Hải Dương.
|
4. Sử dụng mã hoá (khi dùng chung tần số)
|
( ) Có . Loại mã: ……….
( x ) Không
|
5. Cấu hình mạng
|
( x ) Đơn công
|
( ) Song công/ Bán song công
|
- Khoảng cách thu/phát tối thiểu (kHz):
|
- Khoảng cách thu/phát tối đa (kHz):
|
6. Thời hạn đề nghị cấp giấy phép
|
từ ngày: đến hết ngày: 02 năm
|
7. Mục đích sử dụng
|
Liên lạc nội bộ mạng phục vụ sản xuất
|
8. Thông số kỹ thuật và khai thác của các loại thiết bị di động
|
Loại thiết bị (sốlượng)
Thông số kỹ thuật
|
Motorola
GP338
(49 máy)
|
|
|
|
8.1. Các mức công suất phát (W)
|
4w
|
|
|
|
8.2. Kiểu điều chế
|
FM
|
|
|
|
8.3. Phương thức phát
|
16K0F3E
|
|
|
|
8.4 Dải thông(kHz) hoặc tốc độ truyền (Kb/s)
|
25Hz
|
|
|
|
8.5. Dải tần thiết bị
|
Phát
|
400 – 470 MHz
|
|
|
|
Thu
|
400 – 470 MHz
|
|
|
|
8.6.
Ăng-ten
|
Dải tần làm việc
|
400 – 470 MHz
|
|
|
|
Hệ số khuếch đại (dBi)
|
|
|
|
|
Độ cao (so với mặt đất) (m)
|
2 m
|
|
|
|
8.7. Bổ sung/Thay thế/Huỷ bỏ
|
|
|
|
|
8.8. Kinh độ , vĩ độ
Chỉ áp dụng cho mạng nội bộ (vị trí trung tâm của vùng hoạt động)
|
|
8.9. Hô hiệu của thiết bị VTĐ di động đề nghị
|
Máy (1 -- 49)
|
9. Thông số kỹ thuật và khai thác của các thiết bị cố định
|
|
Thiết bị
Thông số kỹ thuật
|
Motorola GM338
|
|
|
|
9.1. Các mức công suất phát (W)
|
25w
|
|
|
|
9.2. Kiểu điều chế
|
FM
|
|
|
|
9.3. Phương thức phát
|
16K0F3E
|
|
|
|
9.4. Dải thông (kHz) hoặc tốc độ truyền (Kb/s)
|
25Hz
|
|
|
|
9.5. Dải tần thiết bị
|
Phát
|
400 – 470 MHz
|
|
|
|
Thu
|
400 – 470 MHz
|
|
|
|
9.6. Địa điểm đặt thiết bị (Thôn, xã, phường, quận, huyện)
|
Phường Phả Lại - Thị Xã Chí linh - Hải Dương
|
|
|
|
9.7. Hô hiệu đề nghị
|
CĐ 01
|
|
|
|
9.8.
Ăng-ten
|
Kiểu
|
DIAMON F22
|
|
|
|
Dải tần làm việc
|
400 – 470 MHz
|
|
|
|
Hệ số khuếch đại
|
6
|
|
|
|
Kích thước
|
3.2m
|
|
|
|
Độ cao (so với
mặt đất)(m)
|
15m
|
|
|
|
Kinh độ ( o ’ ” E)
|
106o17’32,08” E
|
|
|
|
Vĩ độ ( o ’ ” N)
|
21o07’04” N
|
|
|
|
Góc phương vị của hướng bức xạ chính (o)
|
Vô hướng
|
|
|
|
9.9. Bổ sung/Thay thế/Huỷ bỏ
|
|
|
|
|
10. CÁC THÔNG TIN BỔ SUNG
|
Bổ sung thiết bị lưu động, tăng từ 20 lên 49
|
|
|
|