Tên học phần: KINH TẾ DỊCH VỤ (SERVICE ECONOMICS)
Tài liệu tham khảo |
Tài liệu cùng chủ đề
|
| TLTK Bắt buộc |
|
|
[1] - Doanh nghiệp dịch vụ : (Nguyên lý điều hành) / Christine Hope, Alan Muhleman, Phan Văn Sâm chủ biên. - H. : Thống kê , 2001. - 541tr ; 21 cm
Hiện có: 15
PD.0024666→PD.0024672
PM.0015322→PM.0015329
|
|
|
[2] - Phát triển và quản lý nhà nước về kinh tế dịch vụ / Bùi Tiến Quý (CH.b), Lê Sỹ Thiệp, Lê Chi Mai. - H. : Khoa học và kỹ thuật , 2000. - 272 tr ; 22cm
Hiện có: 19
PD.0014580→PD.0014587
PM.0007729→PM.0007738
|
[2.1] - Kinh tế & quản lý ngành thương mại dịch vụ : ( Dùng cho hệ bồi dưỡng, tại chức, văn bằng II ) / Đặng Đình Đào chủ biên. - H. : Thống kê , 2004. - 425 tr ; 20,5 cm
Hiện có: 9
PD.0030387→PD.0030389
PM.0019918→PM.0019920
CH.0004104→CH.0004106
[2.2] - Phát triển khu vực dịch vụ : Sách tham khảo / Đinh Văn Ân, Hoàng Thu Hòa đồng chủ biên, Ngô Văn Giang. - H. : Thống kê , 2007. - 155 tr ; 23,5 cm
Hiện có: 30
PD.0036714→PD.0036723
PM.0028681→PM.0028700
|
|
[3] - GATS 2000 mở cửa thị trường dịch vụ / Trần Long Hải, Ngô Hồng Điệp (dịch), Nguyễn Văn Long (H.đ). - H. : Chính trị Quốc gia , 2000. - 123 tr ; 19cm
Hiện có: 10
PD.0016018→PD.0016021
PM.0008324→PM.0008328
|
[3.1] - Tìm hiểu Hiệp định thương mại Việt Nam - Hoa Kỳ và quy chế thương mại đa phương / Phạm Minh. - H. : Thống kê , 2001. - 660 tr ; 19cm
Hiện có: 23
PD.0018883→PD.0018887
PM.0010109→PM.0010116
CH.0001401→→CH.0001410
[3.2] - Tìm hiểu về hiệp định giữa Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam và Hợp chủng quốc Hoa Kỳ về quan hệ thương mại. - H. : Thống kê , 2001. - 230 tr ; 28cm
Hiện có: 9
PD.0019265→PD.0019268
PM.0010394→PM.0010397;
PM.0018962
|
|
TLTK khuyến khích
|
|
|
[4] - Lựa chọn bước đi và giải pháp để Việt Nam mở cửa về dịch vụ thương mại : ( Sách chuyên khảo ) / Nguyễn Thị Mơ. - H. : Lý luận chính trị , 2005. - 266 tr ; 20,5 cm
Hiện có: 6
PD.0030701→PD.0030703
PM.0020176→PM.0020178
|
|
|
[5] - Tạp chí Thương mại = Vietnam trade review / Cơ quan của Bộ Thương mại. - H. : Cơ quan của Bộ Thương mại , 2005 ; 27 cm
Hiện có: 1
T52
|
|
|
Tên học phần: KINH TẾ DOANH NGHIỆP DỊCH VỤ, DU LỊCH
Tài liệu tham khảo |
Tài liệu cùng chủ đề
|
|
| TLTK Bắt buộc |
|
|
[1] - Giáo trình kinh tế du lịch / Nguyễn Văn Đính, Trần Thị Minh Hoà, Trương Tử Nhân. - H. : Lao động xã hội , 2004. - 412 tr ; 20,5 cm
Hiện có: 39
PD.0031868PD.0031870
PM.0021075PM.0021077
CH.0005057CH.0005059
|
|
|
[2] - Kinh tế du lịch / Nguyễn Hồng Giáp. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002. - 171 tr ; 20cm
Hiện có: 13
PD.0022935PD.0022939
PM.0012966PM.0012973
|
[2.1] - Kinh tế du lịch và du lịch học / Đổng Ngọc Minh, Vương Lôi Đình (CH.b) ; Nguyễn Xuân Quý dịch ; Cao Tự Thanh (H.đ). - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 473 tr ; 20cm
Hiện có: 25
PD.0017534→PD.0017541
PM.0008965→PM.0008971
CH.0001594→CH.0001603
[2.2] - Kinh tế du lịch / Trần Hậu Thự. - H. : Nông nghiệp , 1990. - 79tr ; 19cm
Hiện có: 4
PD.0001508
PM.0004151→PM.0004153
|
|
[3] - Thị trường du lịch / Nguyễn Văn Lưu. - H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 1998. - 175 tr ; 29cm
Hiện có: 17
PD.0010394PD.0010401
PM.0006186PM.0006194
|
|
|
[4]. Tourism economics / Donald E. Lundberg, M. Krishnamoorthy, Mink H. Stavenga. - New York : John Wiley & Sons , 1995. - 196 p ; 24 cm, 9780471578840
Hiện có: 2
NV.0004764- NV.0004766
|
[4] - Business travel and tourism / John Swarbrooke and Susan Horner. - Oxford :. - Boston : Butterworth-Heinemann , 2001. - xv, 352 p ; ill., maps, plans ; 25 cm, 0750643927
Hiện có: 2
NV.0001605;
NV.0002817
|
|
TLTK khuyến khích
|
|
|
[6] - Du lịch Việt Nam = Vietnam Tourism Review / Tổng cục du lịCH. - H. : Nxb. Thế giới , 2005 ; 30 cm
Hiện có: 1
T19
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |