X
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
07/01/2015
|
|
20
|
020/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Long Huei
|
Mũ bảo hiểm.
Kiểu 108L, cỡ lớn
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
07/01/2015
|
|
21
|
021/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Long Huei
|
Mũ bảo hiểm.
Kiểu Haly 67, cỡ lớn
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
07/01/2015
|
|
22
|
022/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Long Huei
|
Mũ bảo hiểm.
Kiểu 110L, cỡ lớn
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
07/01/2015
|
|
23
|
023/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Long Huei
|
Mũ bảo hiểm.
Kiểu 210A (402A), cỡ lớn
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
07/01/2015
|
|
24
|
024/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Long Huei
|
Mũ bảo hiểm.
Kiểu 105A, cỡ lớn
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
07/01/2015
|
|
25
|
025/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Long Huei
|
Mũ bảo hiểm.
Kiểu 110(M), cỡ lớn
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
07/01/2015
|
|
26
|
026/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Long Huei
|
Mũ bảo hiểm.
Kiểu 127, cỡ lớn
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
07/01/2015
|
|
27
|
027/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Long Huei
|
Mũ bảo hiểm.
Kiểu 127A, cỡ lớn
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
07/01/2015
|
|
28
|
028/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Long Huei
|
Mũ bảo hiểm.
Kiểu 127B, cỡ lớn
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
07/01/2015
|
|
29
|
029/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Long Huei
|
Mũ bảo hiểm.
Kiểu 127C, cỡ lớn
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
07/01/2015
|
|
30
|
030/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Long Huei
|
Mũ bảo hiểm.
Kiểu 129, cỡ lớn
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
07/01/2015
|
|
31
|
031/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Long Huei
|
Mũ bảo hiểm.
Kiểu 130, cỡ lớn
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
07/01/2015
|
|
32
|
032/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Long Huei
|
Mũ bảo hiểm.
Kiểu 130A, cỡ lớn
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
07/01/2015
|
|
33
|
033/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Long Huei
|
Mũ bảo hiểm.
Kiểu 130B, cỡ lớn
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
07/01/2015
|
|
34
|
034/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Long Huei
|
Mũ bảo hiểm.
Kiểu 383, cỡ lớn
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
07/01/2015
|
|
35
|
035/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Long Huei
|
Mũ bảo hiểm.
Kiểu 383A, cỡ lớn
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
07/01/2015
|
|
36
|
036/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Long Huei
|
Mũ bảo hiểm.
Kiểu 383B, cỡ lớn
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
07/01/2015
|
|
37
|
01/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH ATOVA
|
Thức ăn hổn hợp cho cá tra và cá rô phi
Loại: V422, V426, V430, V435
|
X
|
|
TCVN 10300:2014
|
|
Cty CP chứng nhận Quốc tế (ICB)
|
27/02/2015
|
|
38
|
037/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH in ấn bao bì và giấy Khôi Nguyên
|
Đồ chơi trẻ em 30 kiểu
|
|
X
|
QCVN 3:2009/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 2
|
10/03/2015
|
|
39
|
038/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Makita VN
|
Máy khoan cầm tay hoạt động bằng động cơ điện. 35 kiểu
|
|
X
|
QCVN 9:2012/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
10/03/2015
|
|
40
|
039/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Midea Consumer Electric VN
|
Quạt điện. Hiệu: MIDEA
Kiểu: FS40-8BR, FS40-8B, FS40-13QR, FW40-7JR, FW40-6H, AC120-G, AC0-U
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
16/4/2015
|
|
41
|
040/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Midea Consumer Electric VN
|
Quạt điện. Hiệu: MIDEA
Kiểu: FS40-15VD
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm chứng nhận phù hợp (Quacert)
|
16/4/2015
|
|
|
041/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Long Huei
|
Mũ bảo hiểm.
Kiểu 111C (103), cỡ lớn
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
23/4/2015
|
|
|
042/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Long Huei
|
Mũ bảo hiểm.
Kiểu 306A (612A), cỡ lớn
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
23/4/2015
|
|
|
043/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Long Huei
|
Mũ bảo hiểm.
Kiểu 602A, cỡ lớn
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
23/4/2015
|
|
|
044/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Long Huei
|
Mũ bảo hiểm.
Kiểu 208 (416A), cỡ nhỏ
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
23/4/2015
|
|
|
045/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Makita VN
|
Máy khoan cầm tay hoạt động bằng động cơ điện. 23 kiểu
|
|
X
|
QCVN 9:2012/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
25/5/2015
|
|
|
046/TBTN-TĐC
|
Cty TNHH Makita VN
|
Máy hút bụi hoạt động bằng động cơ điện. 03 kiểu
|
|
X
|
QCVN 9:2012/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
25/5/2015
|
|
|
47/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH Tiger Team Industry
|
Mũ bảo hiểm.
Kiểu: RO35-COOPER, cỡ lớn
|
|
X
|
QCVN 2:2008/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
16/6/2015
|
|
|
48/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH Thép Thanh Nguyên
|
Thép làm cốt bê tông. Mác: CB300-V, từ 8 mm đến 22 mm
|
|
X
|
QCVN 7:2011/BKHCN
|
|
Trung tâm chứng nhận phù hợp (Quacert)
|
16/6/2015
|
|
|
49/TBTN-TĐC
|
Công ty TNHH Midea Consumer Electric Việt Nam
|
Máy nước uống nóng lạnh
Nhãn hiệu: MIDEA.
Kiểu: YL1241S và MYL833S-W
|
|
X
|
QCVN 4:2009/BKHCN
|
|
Trung tâm kỹ thuật TCĐLCL 3
|
26/6/2015
|
|
|
50/TBTN-TĐC
|
Nồi cơm điện
Kiểu: MR-CM1001; MR-CM1005; MR-CM1801; MR-CM1802;
MR-CM1805; MR-CM1806 và MR-SC18MB
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |