STT
|
TT DM
QĐ 43/2013
|
DANH MỤC KỸ THUẬT
|
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
|
|
|
|
Tỉnh
|
|
|
A. VI KHUẨN
|
|
|
|
1. Vi khuẩn chung
|
|
-
|
1.
|
Vi khuẩn nhuộm soi
|
X
|
-
|
2.
|
Vi khuẩn test nhanh
|
X
|
-
|
3.
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường
|
X
|
-
|
4.
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động
|
X
|
-
|
6.
|
Vi khuẩn kháng thuốc định tính
|
X
|
-
|
9.
|
Vi khuẩn kháng sinh phối hợp
|
X
|
-
|
11.
|
Vi khuẩn khẳng định
|
X
|
-
|
16.
|
Vi hệ đường ruột
|
X
|
|
|
2. Mycobacteria
|
|
-
|
17.
|
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen
|
X
|
-
|
18.
|
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang
|
X
|
-
|
32.
|
Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR
|
X
|
|
|
3. Vibrio cholerae
|
|
-
|
42.
|
Vibrio cholerae soi tươi
|
X
|
|
|
4. Neisseria gonorrhoeae
|
|
-
|
49.
|
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi
|
X
|
-
|
50.
|
Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc
|
X
|
|
|
5. Neisseria meningitidis
|
|
-
|
56.
|
Neisseria meningitidis nhuộm soi
|
X
|
-
|
57.
|
Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc
|
X
|
|
|
6. Các vi khuẩn khác
|
|
-
|
100.
|
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng
|
X
|
|
|
B. VIRUS
|
|
|
|
1. Virus chung
|
|
-
|
108.
|
Virus test nhanh
|
X
|
-
|
109.
|
Virus Ag miễn dịch bán tự động
|
X
|
-
|
115.
|
Virus Real-time PCR
|
X
|
|
|
2. Hepatitis virus
|
|
-
|
136.
|
HBV đo tải lượng Real-time PCR
|
X
|
-
|
151.
|
HCV đo tải lượng Real-time PCR
|
X
|
|
|
3. HIV
|
|
-
|
169.
|
HIV Ab test nhanh
|
X
|
-
|
170.
|
HIV Ag/Ab test nhanh
|
X
|
|
|
4. Dengue virus
|
|
-
|
183.
|
Dengue virus NS1Ag test nhanh
|
X
|
-
|
187.
|
Dengue virus IgM/IgG test nhanh
|
X
|
-
|
188.
|
Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động
|
X
|
|
|
7. Các virus khác
|
|
-
|
239.
|
HPV Real-time PCR
|
X
|
-
|
240.
|
HPV genotype Real-time PCR
|
X
|
|
|
C. KÝ SINH TRÙNG
|
|
|
|
1. Ký sinh trùng trong phân
|
|
-
|
263.
|
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi
|
X
|
-
|
264.
|
Hồng cầu trong phân test nhanh
|
X
|
-
|
265.
|
Đơn bào đường ruột soi tươi
|
X
|
-
|
267.
|
Trứng giun, sán soi tươi
|
X
|
-
|
268.
|
Trứng giun soi tập trung
|
X
|
|
|
2. Ký sinh trùng trong máu
|
|
-
|
280.
|
Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động
|
X
|
-
|
282.
|
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động
|
X
|
-
|
284.
|
Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi
|
X
|
-
|
289.
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính
|
X
|
-
|
291.
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh
|
X
|
-
|
300.
|
Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động
|
X
|
|
|
4. Ký sinh trùng trong các bệnh phẩm khác
|
|
-
|
314.
|
Taenia (Sán dây) soi tươi định danh
|
X
|
-
|
317.
|
Trichomonas vaginalis soi tươi
|
X
|
|
|
D. VI NẤM
|
|
-
|
319.
|
Vi nấm soi tươi
|
X
|
-
|
321.
|
Vi nấm nhuộm soi
|
X
|
-
|
322.
|
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường
|
X
|
|
|
Đ. ĐÁNH GIÁ NHIỄM KHUẨN BỆNH VIỆN
|
|
-
|
329.
|
Vi sinh vật cấy kiểm tra không khí
|
X
|
-
|
330.
|
Vi sinh vật cấy kiểm tra bàn tay
|
X
|
-
|
331.
|
Vi sinh vật cấy kiểm tra dụng cụ đã tiệt trùng
|
X
|
-
|
332.
|
Vi sinh vật cấy kiểm tra bề mặt
|
X
|
-
|
335.
|
Vi khuẩn kháng thuốc - Phát hiện người mang
|
X
|
-
|
336.
|
Vi khuẩn gây nhiễm trùng bệnh viện - Phát hiện nguồn nhiễm
|
X
|