187
|
Vũ Văn Tân
|
1977
|
Lái xe
|
Đông Nguyên
|
Thái Phúc
|
Thái Thụy
|
Điều khiển xe ô tô 30L-1319:
Không thắt dây an toàn khi xe đang chạy
|
150.000đ
|
|
188
|
Nguyễn văn hiệp
|
1965
|
Lái xe
|
Xóm 3
|
Thụy sơn
|
Thái thụy
|
Đèn soi biển số không có tác dụng
|
350 000 đ
|
|
189
|
Bùi xuân hóa
|
1983
|
Lái xe
|
Thôn 2
|
Thái lương
|
Thái thụy
|
Đi không đúng phần đường quy định
|
1000.000
|
|
190
|
Lưu huy thông
|
1987
|
Lái xe
|
Thôn óc
|
Thái hưng
|
Thái thụy
|
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
2500.000
|
|
191
|
Nguyễn Thị Kim Liên
|
1984
|
Công nhân
|
Trung Xá
|
Thái Giang
|
Thái thụy
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B1-26019 đi không đúng làn đường quy định
|
300 000 đ
|
|
192
|
Đặng Đức Tú
|
1991
|
Công nhân
|
Vạn Đồn
|
Thụy Hồng
|
Thái thụy
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B1-64199 đi vào đường cấm
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
193
|
Hà Văn Biền
|
1996
|
LĐTD
|
Nguyễn Du
|
Vũ Đông
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô BKS: 17B1 – 149.37 vi phạm: KHông có gương chiếu hậu, không có giấy bảo hiểm TNDS
|
190.000
|
|
194
|
Phạm Xuân Hà
|
1971
|
Lái xe Tư nhân
|
Tổ 17
|
P.Trần Lãm
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô BKS: 17C – 028.64 vi phạm: Vượt trong trường hợp cấm vượt
|
2.500.000
|
Tước GPLX 02 tháng
|
195
|
Hoàng trung hiếu
|
1986
|
Lái xe
|
Tổ 30
|
Đề thám
|
Thành phố
|
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
2500.000
|
|
196
|
Giang Thị Duyên
|
1986
|
LĐTD
|
Tổ 31
|
Quang Trung
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B1-09807 đi không đúng phần đường quy định
|
300 000 đ
|
|
197
|
Nguyễn Thị Thăng
|
1960
|
LĐTD
|
Tổ 7
|
Lê Hồng Phong
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17F4-4078 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
198
|
Trần Thị Khuyên
|
1978
|
LĐTD
|
Xóm 7
|
Đông Hòa
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17N1-3423 vượt đèn đỏ
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
199
|
Pham Văn Chung
|
1979
|
LĐTD
|
Tổ 37
|
Trần Lãm
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô biển số 89H5-3556 vượt đèn đỏ
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
200
|
Vũ Thị Hòa
|
1981
|
LĐTD
|
Tổ 10
|
Bồ Xuyên
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17M1-5264 vượt đèn đỏ
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
201
|
Bùi Thị Liên
|
1971
|
LĐTD
|
An Lễ
|
Đông Mỹ
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B1-14560 đi không đúng phần đường quy định
|
300 000 đ
|
|
202
|
Vũ Thị Thoa
|
1967
|
LĐTD
|
Tổ 17
|
Kỳ Bá
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B9-06331 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
203
|
Lê Thắng Cảnh
|
1963
|
LĐTD
|
Tổ 13
|
Bồ Xuyên
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B1-14048 vượt đèn đỏ
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
204
|
Nguyễn Minh Toàn
|
1986
|
LĐTD
|
Xóm 2
|
Vũ Chính
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B9-00758 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
205
|
Hà Thị Ngọc Huyền
|
1994
|
LĐTD
|
Tổ 27
|
Hoàng Diệu
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17N4 - 1736 vi phạm:
- Người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
- Chở người ngồi sau không đội mũ bảo hiểm
|
300.000
|
|
206
|
Lê Văn Thấu
|
1966
|
LĐTD
|
Xóm 7
|
Vũ Phúc
|
Thành phố
|
Chạy quá tốc độ quy định 13km/h
|
750 000 đ
|
|
207
|
Nguyễn Xuân Duy
|
1975
|
Lái xe
|
Thôn Quyến
|
Vũ Chính
|
Thành Phố
|
Điều khiển xe ô tô BKS 17C - 01217 vi phạm:
- Dừng xe không sát lề đường bên phải theo chiều đi
|
350.000
|
|
208
|
Đặng VĂn Đỉnh
|
1983
|
Lái xe
|
Phúc Khánh
|
Vũ Phúc
|
Thành phố
|
Điều khiển xe ô tô BKS 17C - 00120
vi phạm:
- Người ngồi hàng ghế phía trước không thắt dây an toàn
- Chở người ngồi hàng ghế phía trước không thắt dây an toàn
|
300.000
|
|
209
|
Trần Văn Tú
|
1974
|
Lái xe
|
Xóm 10
|
Đông Thọ
|
Thành phố
|
Điều khiển xe ô tô đèn tín hiệu không có tác dụng
|
350 000 đ
|
|
210
|
Phạm Văn Hiển
|
1979
|
Lái xe
|
Nhất Thanh
|
Kỳ Bá
|
Thành phố
|
Tự ý thay đổi kích thước thành thùng xe
|
900 000 đ
|
|
211
|
Nguyễn Đức Trịnh
|
1972
|
Lái xe
|
Tổ 3
|
Đề Thám
|
Thành phố
|
Không có đèn tín hiệu
|
350 000 đ
|
|
212
|
Hà Văn Lăng
|
1968
|
Lái xe
|
Xóm 10
|
Đông thọ
|
Thành phố
|
Đèn tín hiệu không tác dụng
|
350 000 đ
|
|
213
|
Lê mạnh cường
|
1979
|
Lái xe
|
Tổ 6
|
Kỳ bá
|
Thành phố
|
Không có đèn tín hiệu bên phải
|
350 000 đ
|
|
214
|
Nguyễn đức trịnh
|
1972
|
Lái xe
|
Tổ 3
|
Đề thám
|
Thành phố
|
Không có đèn tín hiệu
|
350 000 đ
|
|
215
|
Trần văn tú
|
1971
|
Lái xe
|
Xóm 10
|
Đông thọ
|
Thành phố
|
Đèn tín hiệu không có tác dụng
|
350 000 đ
|
|
216
|
Vũ văn chiến
|
1981
|
Lái xe
|
Tổ 34
|
Hoàng diệu
|
Thành phố
|
Lắp bánh lốp không đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật
|
900 000 đ
|
|
217
|
Phạm tiến hoàn
|
1985
|
Lái xe
|
Tống thỏ nam
|
Đông mỹ
|
Thành phố
|
Vượt xe trong các trường hợp cấm vượt
|
2 500 000 đ
|
Tước GPLX 02 tháng
|
218
|
Chu Thị Bình
|
1991
|
Công nhân
|
Nam Hưng
|
Vũ Lạc
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17H9-4199 đi không đúng làn đường quy định
Không có GPLX
|
1 300 000 đ
|
|
219
|
Hoàng Văn Tính
|
1982
|
Công nhân
|
Xóm 7
|
Vũ Lạc
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17N1-1240 đi không đúng phần đường quy định
|
300 000 đ
|
|
220
|
Trần Thị Nhài
|
1975
|
Công nhân
|
Tổ 34
|
Trần Lãm
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B9-07329 đi không đúng phần đường quy định
|
300 000 đ
|
|
221
|
Lê Thị Bích Thủy
|
1988
|
CB- Cty Dược
|
Tổ 24
|
Quang Trung
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17M1-7236 đi không đúng làn đường quy định
|
300 000 đ
|
|
222
|
Trần Văn Lộc
|
1983
|
Lái xe
|
Đoàn Kết
|
Đông Thọ
|
Thành phố
|
Điều khiển xe ô tô 16M-4362:
Không thắt dây an toàn khi xe đang chạy
|
150.000đ
|
|
223
|
Cao Tiến Cảnh
|
1977
|
LĐTD
|
Tổ 4
|
P. Trần Lãm
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô 33P6-8133:
Chạy quá tốc độ quy định từ 10km/h đến 20km/h
|
750.000đ
|
|
224
|
Nguyễn Văn Bắc
|
1985
|
LĐTD
|
Thanh Miếu
|
Vũ Phúc
|
Thành phố
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17L4- 2769
Đi không đúng làn đường quy định
|
300.000đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
225
|
Lê Xuân Bạo
|
1972
|
lái xe
|
Tổ 17
|
P. Quang Trung
|
Thành phố
|
Điều khiển xe ô tô BKS 17C-032.68
Đèn báo hãm có nhưng không còn tác dụng
|
350.000đ
|
|
226
|
Nguyễn Xuân Cảnh
|
1956
|
LĐTD
|
Xóm 6
|
Vân Trường
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17H9-6566 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
227
|
Nguyễn Văn Hải
|
1992
|
LĐTD
|
Xóm 3
|
Tây Lương
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B8-01360 đi không đúng phần đường quy định
|
300 000 đ
|
|
228
|
Trịnh Tuấn Vũ
|
1984
|
LĐTD
|
Hưng Tân
|
Nam Hà
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17F4-2153 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
229
|
Cao Thị Hoàng Sim
|
1979
|
LĐTD
|
Khu 3
|
TT Tiền Hải
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B8-02125 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
230
|
Hoàng Trường Giang
|
1967
|
LĐTD
|
Trung Tiến
|
Tây An
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17M8-9612 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
231
|
Đào Hoa Tiên
|
1998
|
LĐTD
|
Hải Định
|
Nam Trung
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17L2 - 7994 vi phạm:
- Không đội mũ bảo hiểm
- Không có giấy phép lái xe
- Không mang đăng ký xe
- Không có chứng nhận BHTNDS
|
1.350.000
|
Tạm giữ xe 07 ngày
|
232
|
Đào Văn Lương Trang
|
1952
|
LĐTD
|
Hải Định
|
Nam Trung
|
Tiền Hải
|
Giao xe cho người không đủ điều kiện theo quy định của pháp luật điều khiển tham gia giao thông
|
900.000
|
|
233
|
Hà Thị Kiều Trang
|
1998
|
LĐTD
|
An HẠ
|
Tây Tiến
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17M8 -0242 vi phạm:
- Không đội mũ bảo hiểm
- Không có giấy phép lái xe
- Không mang đăng ký xe
- Không có chứng nhận BHTNDS
|
1.350.000
|
Tạm giữ xe 07 ngày
|
234
|
Phạm Thị Bích Phương
|
1998
|
LĐTD
|
Đông Cao
|
Tây Tiến
|
Tiền Hải
|
Điều khiển xe mô tô BKS 17H8 - 5574 vi phạm:
- Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
- Không có giấy phép lái xe
- Không mang đăng ký xe
- Không có chứng nhận BHTNDS
|
1.500.000
|
Tạm giữ xe 07 ngày
|
235
|
Đặng Thị Nga
|
1980
|
LĐTD
|
Hữu Vi
|
Nam Chính
|
Tiền Hải
|