TP Thái Bình
Điều khiển xe mô tô biển số 17B9-13282 đi không đúng phần đường quy định
|
300 000 đ
|
|
354
|
Nguyễn Thị Thúy Hằng
|
1988
|
LĐTD
|
Nghĩa Chính
|
Phú Xuân
|
TP Thái Bình
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B1-14063 đi không đúng làn đường quy định
|
300 000 đ
|
|
355
|
Đỗ Thị Minh Phượng
|
1987
|
LĐTD
|
Tổ 18
|
Lê Hồng Phong
|
TP thái Bình
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17M1-4578 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
356
|
Đinh Thị Thoa
|
1978
|
LĐTD
|
Tổ 46
|
Quang Trung
|
TP Thái Bình
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17K2-3869 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
357
|
Hà Văn Minh
|
1983
|
LĐTD
|
Tổ 20
|
Hoàng Diệu
|
TP Thái Bình
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B9-01209 đi không đúng phần đường quy định
|
300 000 đ
|
|
358
|
Bùi Thị Thêm
|
1970
|
LĐTD
|
Tổ 2
|
Tiền Phong
|
TP thái Bình
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B1-13176 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
359
|
Nguyễn Thị Hương
|
1973
|
LĐTD
|
Tổ 11
|
Trần Hưng Đạo
|
TP Thái Bình
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17b9-15478 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
360
|
Phạm Thị Chuyên
|
1989
|
LĐTD
|
Tổ 11
|
Tiền phong
|
TP Thái Bình
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B5-13503 chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300 000 đ
|
|
361
|
Nguyễn Thị Phương
|
1992
|
LĐTD
|
Đại Lai 1
|
Phú Xuân
|
TP thái Bình
|
Điều khiển xe mô tô biển số 17B9-16407 đi vào đường cấm
|
300 000 đ
|
Tước GPLX 01 tháng
|
362
|
Hoàng Văn Tiến
|
1961
|
Lái xe
|
Tổ 14
|
Phúc Khánh
|
TP Thái Bình
|
Điều khiển xe ô tô tải đèn báo hãm không có tác dụng
|
350.000
|
|
363
|
Phạm Như Chiến
|
1980
|
Lái xe
|
Tiên Sơn
|
Vũ Chính
|
TP Thái Bình
|
Điều khiển xe ô tô tải đèn báo hãm không có tác dụng
|
350.000
|
|
364
|
Vũ thị Thoan
|
1975
|
LĐTD
|
Tổ 14
|
P. Đề Thám
|
TP thái Bình
|
Điều khiển xe mô tô 17B1-163.38:
Không đội mũ bảo hiểm
|
150.000đ
|
|
365
|
Trần Quang Thái
|
1988
|
LĐTD
|
Tổ 10
|
P. Phúc Khánh
|
TP Thái Bình
|
Là chủ xe môtô BKS 17M1-3053
Giao xe cho người không đủ điều kiện tham gia giao thông
|
900.000đ
|
|
366
|
Phạm Thị Lịch
|
1991
|
LĐTD
|
Đại Lai
|
Phú Xuân
|
TP Thái Bình
|
Điều khiển xe môtô BKS 17B9-094.65
Không đội MBH, chở người ngồi sau không đội MBH, không có gương chiếu hậu, không có GPLX, không mang theo ĐKX, không có bảo hiểm TNDS của chủ xe
|
1.590.000đ
|
|
367
|
Hoàng Xuân Nhiệm
|
1988
|
LĐTD
|
Tổ 47
|
P. Quang Trung
|
TP thái Bình
|
Là chủ xe môtô BKS 17B9-094.65
Giao xe cho người không đủ điều kiện tham gia giao thông
|
900.000đ
|
|
368
|
Lại Khánh Hùng
|
1993
|
LĐTD
|
Tổ 8
|
Đề Thám
|
TP Thái Bình
|
Điều khiển xe mô tô 14P8-7155:
Không có gương chiếu hậu
Không có giấy CN bảo hiểm TNDS của chủ xe cơ giới còn hiệu lực
|
190.000đ
|
|
369
|
Lê Thành Chinh
|
1972
|
LĐTD
|
Tổ 10
|
P. Trần Lãm
|
TP. Thái Bình
|
Điều khiển xe mô tô 17L1-1666:
Không đội mũ bảo hiểm
|
150.000đ
|
|
370
|
Nguyễn Thế Anh
|
1985
|
LĐTD
|
Tổ 126
|
P.Lê Hồng phong
|
TP Thái Bình
|
Điều khiển xe mô tô BKS: 17N1- 2658 vi phạm: KHông đội mũ bảo hiểm, không có giấy bảo hiểm TNDS
|
250.000
|
|
371
|
Phạm Văn Sơn
|
1986
|
LĐTD
|
Tổ 7
|
P.Trần Lãm
|
TP Thái Bình
|
Điều khiển xe mô tô BKS: 17B6- 00682 vi phạm: Xe không có gương chiếu hậu, không có giấy bảo hiểm TNDS
|
200.000
|
|
372
|
Nguyễn thị Hương
|
1995
|
LĐTD
|
Thôn Bản
|
Phúc Khánh
|
Hưng Hà
|
*Đkhiển xe mô tô BKS 17B4-231.42
-Chuyển huướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
373
|
Nguyễn minh hồng
|
1998
|
LĐTD
|
Thôn Sâm
|
Hòa tiến
|
Hưng Hà
|
Ngồi sau xe mô tô không đội mũ bảo hiểm
|
150.000đ
|
|
374
|
Đoàn minh huyền
|
1998
|
LĐTD
|
Tràng 1
|
TT Hưng hà
|
Hưng Hà
|
*Đkhiển xe mô tô BKS 17B4-08513
-Không đội MBH
-chở người ngồi sau không đội MBH
-Không có GPLX
-Không có BH TNDS
-Không mang đký xe
- Xe không gương chiếu hậu
|
1.590.000đ
|
|
375
|
Phạm thị hiền
|
1998
|
LĐTD
|
Đô kỳ
|
Đông Đô
|
Hưng Hà
|
*Đkhiển xe mô tô BKS 17K5-9260
-Không đội MBH
-không có GPLX
-Không mang Đký
-Không mang BH TNDS
|
1.350.000đ
|
|
376
|
Ngô văn nga
|
1990
|
LĐTD
|
An Nhân
|
Tân tiến
|
Hưng Hà
|
*Đkhiển xe mô tô BKS 17B1-413.50
Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
377
|
Đỗ văn phúc
|
1995
|
LĐTD
|
Vế tây
|
Canh Tân
|
Hưng Hà
|
*Đkhiển xe mô tô BKS 17B4-08493
-Không đội MBH
-chở người ngồi sau không đội MBH
-Không có GPLX
-Không có BH TNDS
-Không mang đký xe
|
1.500.000đ
|
|
378
|
Hà Thị Bé
|
1987
|
LĐTD
|
An Nhân
|
Tân Tiến
|
Hưng Hà
|
*Đkhiển xe mô tô BKS 17B4-19336
- Không đội mũ bảo hiểm
|
150.000đ
|
|
379
|
Trần đức tuyến
|
1989
|
LĐTD
|
Dương khê
|
Thái hưng
|
Hưng Hà
|
*ĐKhiển xe ô tô BKS17B1-46765
-Xe không gương chiếu hậu
-Không có BH TNDS
|
190.000đ
|
|
380
|
Hoàng ngọc cường
|
1985
|
LĐTD
|
Xuân bàng
|
Thụy Xuân
|
Thái thụy
|
*Đkhiển xe mô tô BKS 17B6-20392
-Xe không gương chiếu hậu
|
90.000đ
|
|
381
|
Nguyễn văn giang
|
1991
|
LĐTD
|
Thôn tịp
|
Hòa tiến
|
Hưng Hà
|
*Đkhiển xe mô tô BKS 17B1-58133
-Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
-Xe không gương chiếu hậu
|
300.000đ
|
|
382
|
Phạm thị tuyết
|
2000
|
LĐTD
|
Đồng tu 2
|
TT hưng hà
|
Hưng Hà
|
*Đkhiển xe mô tô BKS 17B4-01686
-Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
-Không có BH TNDS
-Không mang đký xe
- Từ đủ 14 đến dưới 16 tuổi điều khiển phương tiện
|
Cảnh cáo
|
|
383
|
Phạm thị mơ
|
1989
|
LĐTD
|
Đồng Tu 2
|
TT hưng hà
|
Hưng Hà
|
*Giao xe xe mô tô BKS 17B4-01686 cho người không đủ điều kiện điều khiển phương tiện
|
900.000đ
|
|
384
|
Nguyễn quốc vương
|
1998
|
LĐTD
|
Thọ mai
|
TT hưng hà
|
Hưng Hà
|
*Đkhiển xe mô tô BKS 17H3-7115
-Không đội MBH
-Từ đủ 16 đến dưới 18 tuổi điều khiển phương tiện
-Không mang ĐK
-Không mang BH TNDS
- Gắn biển số không đúng trong đăng kí
|
895.000đ
|
|
385
|
Nguyễn văn duẩn
|
1974
|
LĐTD
|
Minh khai
|
Chi lăng
|
Hưng Hà
|
*Giao xe mô tô BKS 17B4-08513 cho người không đủ điều kiện điều khiển phương tiện
|
900.000đ
|
|
386
|
Nguyễn văn phương
|
1996
|
LĐTD
|
Minh Khai
|
Chi lăng
|
Hưng Hà
|
*Ngồi sau xe mô tô BKS 17B4-08513 không đội mũ bảo hiểm
|
150.000đ
|
|
387
|
Trần thị thêu
|
1982
|
LĐTD
|
Thanh lãng
|
Minh Hòa
|
Hưng Hà
|
*Đkhiển xe mô tô BKS 17B1-43531
-Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
388
|
Vũ thị suy
|
1989
|
LĐTD
|
Thượng ngạn 1
|
Văn lang
|
Hưng Hà
|
*Đkhiển xe mô tô BKS 17B1-40572
-Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000đ
|
|
389
|
Nguyễn văn sơn
|
1987
|
LĐTD
|
Hà lý
|
Hùng dũng
|
Hưng Hà
|
*Đkhiển xe mô tô BKS 17B4-04685
-Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
- Xe không gương chiếu hậu
|
390.000đ
|
|
390
|
Đỗ văn lân
|
1971
|
LĐTD
|
Thượng lãng
|
Minh hòa
|
Hưng Hà
|
*Đkhiển xe ô tô BKS 17C-03754
- Dừng xe không sát mép đường bên phải theo chiều đi
|
350.000đ
|
|
391
|
Nguyễn thanh mai
|
1983
|
LĐTD
|
Vế đông
|
Canh tân
|
Hưng Hà
|
*Đkhiển xe mô tô BKS 17B4-15765
-Không đội MBH
|
150.000đ
|
|
392
|
Nguyễn quốc trường
|
1989
|
LĐTD
|
Lương Ngọc
|
Tân Tiến
|
Hưng Hà
|
*Đkhiển xe mô tô BKS 17B4-45810
-Không đội MBH
-chở người ngồi sau không đội MBH
|
300.000đ
|
|
393
|
Hoàng đình đoàn
|
1991
|
LĐTD
|
Cộng hòa
|
Minh hòa
|
Hưng Hà
|
*Đkhiển xe mô tô BKS 17H3-4561
-Không đội MBH
-Không mang BH TNDS
-không mang GPLX
|
350.000đ
|
|
394
|
Nguyễn thị thu hằng
|
1987
|
LĐTD
|
Xuân la
|
Độc Lập
|
Hưng Hà
|
*Đkhiển xe mô tô BKS 17K8-1644
-Không đội MBH
|
150.000đ
|
|
395
|
Phạm Thị hằng
|
1979
|
LĐTD
|
Nhân Cầu 1
|
TT Hưng Hà
|
Hưng Hà
|
*Đkhiển xe mô tô BKS 17H3-4561
-Không đội MBH
-Không có BH TNDS
|
250.000đ
|
|
396
|
Hoàng Gia Tuân
|
1985
|
LĐTD
|
Trung Thôn
|
Kim Trung
|
Hưng Hà
|
*Đkhiển xe mô tô BKS 20L1-1493
-Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
|
300.000
|
|
397
|
Trần Văn Thuấn
|
1984
|
LĐTD
|
Canh Nông
|
Điệp Nông
|
Hưng Hà
|
*Đkhiển xe mô tô BKS 14K2-3128
-Chuyển hướng không có tín hiệu báo hướng rẽ
-Không có BH TNDS
|
400.000d
|
|
398
|
Vũ thị Ánh Mai
|
1994
|
LĐTD
|
Gia Lạp
|
Văn ẩm
|
Hưng hà
|
*Đkhiển xe mô tô BKS 17B4-080.62
-Xe không có gương chiếu hậu |