Phụ lục 7- Lượng nước phát vào mạng lưới
|
|
Nước vào mạng (000 m3/ năm)
|
Mã
|
Tên Công ty cấp nước
|
(68)- Đô thị IV
|
(69)- Đô thị V
|
(70) Tổng cộng
|
2012
|
|
2011
|
2012
|
2011
|
2012
|
2011
|
2012
|
Khu vực miền Núi & Trung du phía Bắc
|
|
|
|
|
|
| -
|
XD và cấp nước Điện Biên
|
N/A
|
3,293
|
N/A
|
1,337
|
N/A
|
4,630
| -
|
XD và cấp nước Lai Châu
|
2,283.70
|
2,593
|
979.80
|
1,042
|
3,263.50
|
3,635
| -
|
CP cấp nước Sơn La
|
6,454.00
|
6,189
|
5,616.00
|
6,881
|
12,070.00
|
13,070
| -
|
CP nước sạch Hòa Bình
|
6,539.00
|
7,125
|
0.00
|
0
|
6,539.00
|
7,125
| -
|
MTV KD nước sạch tỉnh Lào Cai
|
6,554.40
|
7,791
|
4,023.00
|
4,518
|
10,577.40
|
12,309
| -
|
MTV Cấp thoát nước Hà Giang
|
2,631.63
|
2,662
|
0.00
|
0
|
2,631.63
|
2,662
| -
|
MTV cấp nước Cao Bằng
|
3,525.00
|
3,711
|
973.00
|
1,016
|
4,498.00
|
4,727
| -
|
CP cấp thoát nước Lạng Sơn
|
N/A
|
4,934
|
N/A
|
2,057
|
N/A
|
6,991
| -
|
MTV KD nước sạch Quảng Ninh
|
40,812.86
|
42,730
|
2,945.85
|
4,430
|
43,758.71
|
47,160
| -
|
MTV cấp nước Yên Bái
|
3,097.00
|
3,650
|
0.00
|
0
|
3,097.00
|
3,650
| -
|
XD cấp thoát nước Nghĩa Lộ
|
750.00
|
0
|
0.00
|
0
|
750.00
|
890
| -
|
CP cấp nước Phú Thọ
|
14,583.04
|
16,639
|
2,816.96
|
0
|
17,400.00
|
16,639
| -
|
MTV Cấp thoát nước Tuyên Quang
|
4,797.08
|
4,401
|
1,380.37
|
1,546
|
6,177.45
|
5,947
| -
|
NN MTV Cấp thoát nước Bắc Kạn
|
1,232.93
|
1,299
|
752.77
|
877
|
1,985.70
|
2,176
| -
|
CP nước sạch Thái Nguyên
|
14,784.03
|
14,784
|
231.69
|
364
|
15,015.72
|
15,148
| -
|
MTV Cấp thoát nước Bắc Giang
|
8,279.00
|
9,121
|
150.80
|
151
|
8,429.80
|
9,272
|
Khu vực Đồng bằng sông Hồng
|
|
|
|
|
|
| -
|
MTV nước sạch Hà Nội
|
208,928.00
|
219,980
|
0.00
|
0
|
208,928.00
|
219,980
| -
|
CP đầu tư XD và KD NS (Viwaco)
|
48,335.07
|
48,335
|
0.00
|
0
|
48,335.07
|
48,335
|
|
MTV Nước sạch Hà Đông
|
21,665.00
|
21,665.00
|
0.00
|
|
21,665.00
|
21,665
| -
|
CP cấp nước Sơn Tây
|
7,038.00
|
9,071
|
0.00
|
0
|
7,037.59
|
9,071
| -
|
CP cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc
|
6,701.00
|
7,131
|
377.00
|
448
|
7,078.00
|
7,579
| -
|
CP nước sạch Vĩnh Phúc
|
5,427.00
|
5,831
|
642.00
|
472
|
6,069.00
|
6,303
| -
|
MTV cấp thoát nước Bắc Ninh
|
7,027.85
|
7,173
|
1,282.38
|
1,662
|
8,310.24
|
8,835
| -
|
CP Đầu tư phát triển An Việt
|
787.12
|
1,100
|
0.00
|
0
|
787.12
|
1,100
| -
|
Thuận Thành
|
N/A
|
0
|
N/A
|
824
|
N/A
|
824
| -
|
CP nước sạch Hà Nam
|
5,000.00
|
5,191
|
0.00
|
0
|
5,000.00
|
5,191
| -
|
MTV KD nước sạch Nam Định
|
15,620.00
|
16,090
|
3,730.00
|
2,899
|
19,350.00
|
18,989
| -
|
MTV KD nước sạch Ninh Bình
|
10,185.00
|
11,004
|
0.00
|
0
|
10,185.00
|
11,004
| -
|
MTV KD nước sạch Hải Dương
|
14,558.00
|
17,062
|
4,736.00
|
5,199
|
19,294.00
|
22,261
| -
|
MTV Cấp nước Hải Phòng
|
56,118.08
|
57,391
|
1,500.27
|
4,333
|
57,618.35
|
61,724
| -
|
CP XD Cấp nước Hải Phòng
|
N/A
|
1,576
|
N/A
|
0
|
N/A
|
1,576
| -
|
CP XD tổng hợp Tiên Lãng
|
448.00
|
465
|
0.00
|
0
|
448.00
|
465
|
|
CP cấp nước Vật Cách Hải Phòng
|
787.12
|
787.12
|
0.00
|
|
787.12
|
787
| -
|
MTV KD nước sạch Hưng Yên
|
1,524.38
|
1,415
|
64.92
|
91
|
1,589.29
|
1,506
| -
|
MTV KD nước sạch tỉnh Thái Bình
|
12,000.00
|
12,850
|
3,200.00
|
3,820
|
15,200.00
|
16,670
|
Khu vực Ven biển miền Trung
|
|
|
|
|
|
| -
|
MTV cấp nước Thanh Hóa
|
19,648.32
|
21,540
|
1,012.15
|
1,456
|
20,660.47
|
22,996
| -
|
MTV cấp nước Nghệ An
|
15,304.45
|
12,608
|
2,846.20
|
1,984
|
18,151.00
|
14,592
| -
|
MTV cấp nước và XD Hà Tĩnh
|
5,807.47
|
5,591
|
3,436.47
|
1,684
|
9,243.94
|
7,275
| -
|
MTV Cấp thoát nước Quảng Bình
|
4,900.00
|
6,051
|
620.00
|
757
|
5,520.00
|
6,808
| -
|
MTV Cấp nước và XD Quảng trị
|
7,545.00
|
9,252
|
2,569.00
|
3,402
|
10,114.00
|
12,654
| -
|
MTV XD và Cấp nước Thừa Thiên Huế
|
24,008.93
|
26,582
|
14,139.09
|
15,314
|
38,148.02
|
41,896
| -
|
MTV Cấp nước Đà Nẵng
|
54,697.00
|
60,097
|
0.00
|
0
|
54,697.00
|
60,097
| -
|
MTV Môi trường ĐT Quảng Nam
|
N/A
|
0
|
N/A
|
1,774
|
N/A
|
1,774
| -
|
CP Cấp thoát nước Quảng Nam
|
9,025.70
|
10,205
|
0.00
|
0
|
9,025.70
|
10,205
| -
|
CP cấp thoát nước và XD Quảng Ngãi
|
6,514.00
|
7,325
|
724.00
|
855
|
7,238.00
|
8,180
| -
|
MTV câp thoát nước Bình Định
|
12,868.00
|
14,709
|
2,087.00
|
1,426
|
14,955.00
|
16,135
| -
|
MTV Cấp thoát nước Phú Yên
|
7,308.00
|
7,765
|
2,643.00
|
2,757
|
9,951.00
|
10,522
| -
|
MTV Cấp thoát nước Khánh Hòa
|
29,609.00
|
30,770
|
0.00
|
0
|
29,609.00
|
30,770
| -
|
CP ĐT Ninh Hòa
|
1,276.00
|
1,470
|
319.00
|
367
|
1,595.00
|
1,837
|
|
CP công trình ĐT Vạn Ninh
|
674.00
|
674.00
|
387.00
|
387.00
|
1,061.00
|
1,061
| -
|
CP ĐT Cam Ranh
|
3,402.00
|
4,194
|
0.00
|
0
|
3,402.00
|
4,194
| -
|
CP cấp nước Ninh Thuận
|
6,317.68
|
8,864
|
4,441.56
|
3,635
|
10,759.24
|
12,499
| -
|
Xí nghiệp cấp nước Đông Mỹ Hải
|
495.00
|
505
|
0.00
|
0
|
495.00
|
505
| -
|
CP Cấp thoát nước BìnhThuận
|
16,580.91
|
18,318
|
1,444.99
|
1,576
|
18,025.90
|
19,894
|
Khu vực Tây Nguyên
|
|
|
|
|
|
| -
|
MTV Cấp nước Gia Lai
|
5,712.00
|
5,470
|
0.00
|
0
|
5,712.00
|
5,470
|
|
MTV Cấp nước Kon Tum
|
2,921.00
|
2,921.00
|
0.00
|
0.00
|
2,921.00
|
2,921
|
|
MTV Cấp nước và Đầu tư XD Đăk Lăk
|
15,850.00
|
15,850.00
|
1,019.00
|
1,019.00
|
16,869.00
|
16,869
|
|
CP cấp nước và PTĐT Đăk Nông
|
793.00
|
793.00
|
0.00
|
0.00
|
793.00
|
793
| -
|
Nhà máy nước Đăk Mil
|
0.00
|
0
|
314.00
|
319
|
314.00
|
319
| -
|
MTV Cấp Thoát Nước Lâm Đồng
|
13,976.44
|
13,815
|
1,272.21
|
1,197
|
15,248.65
|
15,012
| -
|
CP cấp nước và XD Di Linh
|
1,057.60
|
1,071
|
0.00
|
0
|
1,057.60
|
1,071
| -
|
CP cấp thoát nước và XD Bảo Lộc
|
2,360.45
|
2,260
|
0.00
|
0
|
2,360.45
|
2,260
|
|
Khu vực Đông Nam Bộ
|
|
|
|
|
|
0
| -
|
Tổng cấp nước Sài Gòn
|
564,090.00
|
547,232
|
0.00
|
0
|
564,090.00
|
547,232
| -
|
CP BOO Nước Thủ Đức
|
125,335.00
|
0
|
0.00
|
0
|
125,334.89
|
0
| -
|
Cấp nước Bình An
|
36,700.00
|
0
|
0.00
|
0
|
36,700.00
|
36,794
| -
|
MTV Cấp thoát nươc- Môi trường Bình Dương
|
53,141.16
|
61,200
|
909.78
|
1,021
|
54,050.94
|
62,221
| -
|
MTV Cấp Thoát Nước Tỉnh Bình Phước
|
4,529.30
|
4,025
|
0.00
|
323
|
4,529.30
|
4,348
| -
|
Công ty MTV Cấp thoát nước Tây Ninh
|
4,265.53
|
4,455
|
1,900.25
|
2,052
|
6,165.78
|
6,507
| -
|
MTV Cấp nước Đồng Nai
|
88,144.00
|
94,899
|
0.00
|
0
|
88,144.00
|
94,899
| -
|
CP cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu
|
37,818.00
|
43,629
|
14,332.00
|
9,413
|
52,150.00
|
53,042
| -
|
CP Cấp nước Phú Mỹ tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
0.00
|
0
|
12,873.00
|
14,342
|
12,873.00
|
14,342
|
Khu vực Đồng bằng sông Cửu Long
|
|
|
|
|
|
|
MTV Cấp Thoát Nước Cần Thơ
|
50,929.59
|
50,929.59
|
2,040.70
|
50,929.59
|
52,970.29
|
0
| -
|
MTV Cấp nước Long An
|
6,094.00
|
4,849
|
6,095.00
|
5,149
|
12,189.00
|
9,998
| -
|
MTV Cấp Nước Vĩnh Long
|
11,711.03
|
12,257
|
3,647.91
|
3,950
|
15,358.94
|
16,207
| -
|
MTV Cấp Nước Tiền Giang
|
19,961.00
|
14,600
|
7,639.00
|
6,984
|
27,600.00
|
21,584
| -
|
CP Cấp thoát nước - Công trình ĐT Hậu Giang
|
5,042.00
|
4,148
|
992.00
|
1,053
|
6,034.00
|
5,201
| -
|
CP điện nước An Giang
|
29,208.00
|
29,188
|
23,298.00
|
29,396
|
52,506.00
|
58,584
| -
|
MTV Cấp nước Sóc Trăng
|
10,612.99
|
11,856
|
4,525.38
|
4,209
|
15,138.37
|
16,065
| -
|
MTV Cấp thoát nước Bến Tre
|
9,089.00
|
11,912
|
2,992.00
|
2,085
|
12,081.00
|
13,997
| -
|
MTV Cấp Nước Bạc Liêu
|
5,625.89
|
6,030
|
0.00
|
0
|
5,625.89
|
6,030
| -
|
MTV Cấp thoát nước Kiên Giang
|
14,560.80
|
9,988
|
8,324.00
|
15,492
|
22,884.80
|
25,480
| -
|
MTV Cấp thoát nước và công trình ĐT Cà Mau
|
12,162.71
|
12,067
|
5,344.50
|
5,492
|
17,507.21
|
17,559
| -
|
MTV Cấp Nước và Môi Trường ĐT Đồng Tháp
|
15,621.18
|
17,581
|
4,088.09
|
4,493
|
19,709.27
|
22,074
| -
|
MTV Cấp thoát nước Trà Vinh
|
6,759.28
|
7,069
|
1,068.90
|
1,334
|
7,828.19
|
8,403
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |