181
Giá trị sản xuất công nghiệp khu vực có vốn đầu tư
nước ngoài theo giá so sánh phân theo ngành công nghiệp
Industrial output value of foreign invested sector at
constant 1994 prices by industrial activity
Tỷ đồng - Bill. dongs
|
2000
|
2005
|
2008
|
2009
|
Ước 2010
|
Tổng số - Total
|
250,600
|
203,443
|
536,212
|
761,710
|
913,112
|
Phân theo ngành cấp II
|
|
|
|
|
|
By secondery industrial activity
|
|
|
|
|
|
- Khai khoáng khác
|
|
|
|
|
|
Other mining and quarrying
|
|
|
|
|
|
- Sản xuất chế biến thực phẩm
|
250,484
|
203,443
|
194,973
|
200,140
|
125,496
|
Manufacture of food products
|
|
|
|
|
|
- Sản xuất đồ uống
|
|
|
|
|
|
Manufacture of beverages
|
|
|
|
|
|
- Dệt - Manufacture of textiles
|
|
|
48,560
|
136,438
|
174,24
|
- Sản xuất trang phục
|
|
|
|
0,029
|
|
Manufacture of wearing apparel
|
|
|
|
|
|
- Sản xuất da và các sản phẩm có liên
|
|
|
0,431
|
|
|
quan - Manufacture of leather and related products
|
|
|
|
|
|
- Chế biến gỗ
|
0,116
|
|
13,276
|
29,013
|
34,815
|
Manufacture of wood and of products of wood and cork, except furniture; Manufacture of articles of straw and plaiting materials
|
|
|
|
|
|
- Sản xuất giấy
|
|
|
4,181
|
25,77
|
31,954
|
Manufacture of paper and paper products
|
|
|
|
|
|
- In, sao chép bản ghi các loại
|
|
|
|
|
|
Printing and reproduction of recorded media
|
|
|
|
|
|
- Sản xuất than cốc
|
|
|
|
|
|
Manufacture of coke
|
|
|
|
|
|
- Sản xuất hóa chất và sản phẩm
hóa chất
|
|
|
|
0,84
|
1,848
|
Manufacture of chemicals and chemical products
|
|
|
|
|
|
181
(Tiếp theo) Giá trị sản xuất công nghiệp khu vực có vốn
đầu tư nước ngoài theo giá so sánh phân theo ngành
công nghiệp
(Cont) Industrial output value of foreign invested sector
at constant 1994 prices by industrial activity
Tỷ đồng - Bill. dongs
|
2000
|
2005
|
2008
|
2009
|
Ước 2010
|
- Sản xuất SP từ cao su và platic
|
|
|
18,327
|
24,976
|
29,971
|
Manufacture of rubber and plastics products
|
|
|
|
|
|
- Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi
kim loại
|
|
|
|
|
|
Manufacture of other non-metallic mineral products
|
|
|
|
|
|
- Sản xuất kim loại
|
|
|
|
|
|
Manufacture of basic metals
|
|
|
|
|
|
- Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn
|
|
|
14,815
|
48,016
|
55,218
|
Manufacture of fabricated metal products, except machinery and equipment
|
|
|
|
|
|
- Sản xuất sản phẩm điện tử
|
|
|
225,582
|
224,635
|
374,251
|
Manufacture of computer, electronic and optical products
|
|
|
|
|
|
- Sản xuất MMTB chưa phân vào đâu
|
|
|
|
19,576
|
23,481
|
Production machinery is not nec
|
|
|
|
|
|
- Sản xuất xe có động cơ
|
|
|
0,039
|
38,922
|
46,706
|
Production of motor vehicles
|
|
|
|
|
|
- Sản xuất giường, tủ, bàn ghế
|
|
|
7,851
|
5,8
|
6,67
|
Manufacture of furniture
|
|
|
|
|
|
- Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
|
|
|
8,177
|
7,555
|
8,462
|
Other manufacturing
|
|
|
|
|
|
- Sản xuất, phân phối điện, nước đá
|
|
|
|
|
|
Elevtricity, gas, steam and air conditioning supply
|
|
|
|
|
|
- Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
|
|
|
|
|
Water collection, treatment and supply
|
|
|
|
|
|
- Họat động thu gom, xử lý & tiêu hủy
rác thải
|
|
|
|
|
|
Activities of collecting, processing & disposal
|
|
|
|
|
|
182
Giá trị sản xuất công nghiệp theo giá so sánh phân theo
huyện/thị xã
Industrial output value at constant 1994 prices by districts
Tỷ đồng - Bill. dongs
|
2000
|
2005
|
2008
|
2009
|
Ước 2010
|
Tổng số - Total
|
497,274
|
1.659,445
|
3.013,419
|
3.644,583
|
4.415,212
|
Phân theo đơn vị cấp huyện -
by districts
|
|
|
|
|
|
- Thị xã Đồng Xoài
|
25,768
|
56,124
|
162,035
|
161,767
|
196,083
|
- Huyện Đồng Phú
|
29,715
|
115,496
|
161,530
|
153,412
|
172,357
|
- Thị xã Phước Long
|
284,361
|
966,624
|
1.559,091
|
1.246,278
|
1.185,857
|
- Huyện Bù Gia Mập
|
791,135
|
699,990
|
- Huyện Lộc Ninh
|
7,061
|
7,273
|
15,497
|
26,072
|
29,670
|
- Huyện Bù Đốp
|
3,512
|
129,919
|
195,749
|
248,650
|
167,675
|
- Huyện Bù Đăng
|
19,138
|
186,477
|
343,301
|
246,449
|
241,160
|
- Thị xã Bình Long
|
7,021
|
16,741
|
27,722
|
13,856
|
703,089
|
- Huyện Hớn Quản
|
74,696
|
88,447
|
- Huyện Chơn Thành
|
120,698
|
180,791
|
548,494
|
682,268
|
930,884
|
183
Giá trị sản xuất công nghiệp Nhà nước theo giá so sánh
phân theo huyện/thị xã
State industrial output value at constant 1994 prices
by districts
Tỷ đồng - Bill. dongs
|
2000
|
2005
|
2008
|
2009
|
Ước 2010
|
Tổng số - Total
|
27,823
|
471,076
|
735,888
|
909,354
|
1.291,862
|
Phân theo đơn vị cấp huyện -
by districts
|
|
|
|
|
|
- Thị xã Đồng Xoài
|
4,643
|
16,419
|
54,208
|
71,916
|
87,172
|
- Huyện Đồng Phú
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
- Thị xã Phước Long
|
-
|
274,522
|
497,620
|
464,576
|
286,697
|
- Huyện Bù Gia Mập
|
131,848
|
84,185
|
- Huyện Lộc Ninh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
- Huyện Bù Đốp
|
-
|
124,852
|
149,026
|
208,964
|
116,065
|
- Huyện Bù Đăng
|
-
|
2,831
|
-
|
-
|
-
|
- Thị xã Bình Long
|
-
|
-
|
-
|
-
|
684,300
|
- Huyện Hớn Quản
|
-
|
-
|
- Huyện Chơn Thành
|
23,180
|
52,452
|
35,034
|
32,050
|
33,443
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |