Công viên Thủ Lệ - Thu Le Park
Công viên Thủ Lệ nằm trong khu vực quận Ba Ðình (Hà Nội). Nó là một trong những điểm thu hút người Hà Nội, đặc biệt là thanh thiếu niên, trong những ngày nghỉ. Ðây cũng là "điểm hẹn" của du khách trong và ngoài nước.
Thủ Lệ không chỉ có hồ nước, cây xanh, hoa lá mà còn chứa cả vườn thú quốc gia. Hoa rất thơm. Lá rất xanh. Nước hồ rất trong. Thú rất nhiều.
Ở MỘT GÓC TĨNH MỊCH CỦA CÔNG VIÊN còn có một ngôi chùa cổ với tiếng chuông âm vang và mùi hương ngạt ngào. Ðây cũng là điểm tham quan khá thú vị đối với du khách.
Thủ Lệ sẽ làm cho bạn thoải mái và thanh thản khi ra về. Ðến một lần rồi, chắc chắn bạn sẽ muốn quay lại. Ðó là Thủ Lệ của Hà Nội hôm nay.
Từ ngữ (Vocabulary)
nằm
|
lie
|
khu vực
|
area
|
quận
|
district
|
trong
|
in, into
|
một trong những
|
one of
|
|
|
điểm
|
point
|
thu hút
|
attract, draw
|
người Hà Nội
|
Hanoian
|
đặc biệt là
|
especially
|
thanh thiếu niên
|
youth, youngster
|
|
|
những ngày nghỉ
|
holidays
|
|
|
điểm hẹn
|
point of convergence
|
|
|
trong và ngoài nước
|
at home and abroad
|
|
|
không chỉ... mà còn...
|
not only... but also...
|
|
|
của
|
of
|
du khách
|
tourist
|
hồ nước
|
lake
|
cây xanh
|
trees
|
hoa lá
|
flowers
|
chứa
|
consist of
|
vườn thú
|
zoo
|
quốc gia
|
national
|
thơm
|
fragrant
|
lá
|
leaf
|
xanh
|
green
|
nước
|
water
|
trong
|
clear
|
thú
|
animal
|
nhiều
|
many
|
góc
|
corner
|
tĩnh mịch
|
quiet
|
ngôi chùa
|
a pagoda
|
cổ
|
old, ancient
|
với
|
with
|
tiếng chuông
|
the bell-sound
|
âm vang
|
resounding
|
mùi hương
|
fragrance
|
ngạt ngào
|
pervasive
|
thăm quan
|
visit
|
khá
|
rather
|
thú vị
|
interesting
|
đối với
|
for, to
|
làm cho bạn
|
make you
|
thoải mái
|
comfortable
|
thanh thản
|
calm, peaceful
|
khi
|
when
|
ra về
|
go back
|
đến
|
go, come
|
một lần
|
once
|
chắc chắn
|
certain, sure
|
muốn
|
want
|
quay lại
|
visit it again
|
V. BÀI TẬP (exercises)
a) Translate the following conversation into English
(Dịch đoạn hội thoại sau sang tiếng Anh)
1. Kia là còn gì?
2. Nó là con voi.
3. Con voi ấy có béo không?
4. Nó không béo lắm.
5. Nó nhanh hay chậm?
6. Nó chậm.
7. Chân nó thế nào?
8. Chân nó rất to.
9. Con voi có khỏe không?
10. Nó khỏe lắm.
b) Translate the following sentences into Vietnamese
(Dịch các câu sau sang tiếng Việt )
1. This is a house, isn't it?
2. This cat isn't very big.
3. Is your friend tall?
4. Is isn't a lion. It is a tiger.
5. That pen is not good.
6. This radio is not expensive, is it?
7. What is this?
8. My husband is not very handsome but very intelligent.
9. My cat is white.
10. I am very lazy.
c) Find the incorrect sentences and correct them
(Tìm và chữa câu sai)
1. Cái mèo của tôi rất đẹp.
2. Cái nhà này là to và cao.
3. Anh ấy không rất thông minh.
4. Bạn tôi béo rất.
5. Bố anh rất trẻ phải không?
6. Con bút này rất tốt.
7. Này là con gà.
8. Này cái ghế rất dài.
9. Cái nhà đây rất cao.
10. Chị ấy lắm đẹp.
d) Fill in the blanks with the suitable words
(Ðiền từ thích hợp vào chỗ trống)
1............chó ấy có dữ không?
2.............bàn ấy dài............
3. Nhà tôi không rộng. Nó rất.........
4. Phòng này...........hẹp lắm.
5. Con bò ấy...............béo..............?
6. Cái đài này đắt nhưng..................
|
Lesson 6: Which mountain is the highest?
Bài 6: Núi nào cao nhất?
I. Hội thoại (Conversations)
1. Trên chuyến bay tới thủ đô Hà Nội
(On the flight to Hanoi capital)
Yao: Xin lỗi. Ở MỸ CHỊ HỌC TIẾNG VIỆT Ở đâu?
Excuse me. In America where do you study Vietnamese?
Beth: Tôi học ở trường đại học Cornell
I study at the University of Cornell
Còn anh, anh học ở Trường đại học Tokyo phải không?
And you? You study at the Tokyo University, don't you?
Yao: Không. Tôi học tiếng Việt ở Trường Ngoại ngữ Osaka.
No. I study Vietnamese at the Osaka University of Foreign Languages.
Beth: Chà. Rất vui được gặp anh ở đây.
Oh. I am very glad to meet you here.
Chúng ta sẽ có dịp thực hành tiêng Việt.
We'll have a chance to practise Vietnamese.
Tôi chưa có dịp nào đi Nhật, vì vậy không biết về đất nước anh.
I haven't had any chance to go to Japan, so I don't know much about your
country.
Tôi chỉ biết núi Fuji cao nhất Nhật Bản.
I only know that the Fuji mountain is the highest one in Japan.
Yao: và Tokyo là thành phố to nhất ở Nhật?
(Laughing) And Tokyo is the biggest city in Japan?
Beth: Ðúng, đúng.
(Laughing) Right, right.
Còn anh? Chắc anh biết về nước Mỹ?
And you? You must know much about the USA?
Yao: Tôi biết New York là thành phố lớn nhất.
I know New York is the biggest city.
Và ở Mỹ có tòa nhà cao nhất thế giới.
And in the USA there is the tallest building in the world.
Beth: Ðúng rồi. Nhưng đó là mấy năm trước.
Yes. But it was yet some years ago.
Còn bây giờ, hai tòa nhà cao nhất thế giới là ở Kuala Lumpur, thủ
đô Malaysia.
And now, the two tallest buildings in the world are in Kuala Lumpur,
Malaysia's capital.
Yao: Theo chị, nước nào giàu nhất thế giới?
In your opinion, which country is the richest in the world?
Có phải đó là nước Mỹ không?
It that the USA?
Beth: Tôi nghĩ rằng đó là nước Nhật của anh.
I think that it is your Japan.
Nước Nhật giàu hơn nước Mỹ.
Japan is richer than the USA.
Người Nhật cần cù nhất thế giới.
Japannese are most hard -working in the world.
Yao: Nhưng người Mỹ thông minh hơn phải không?
But are American more intelligent than them?
Beth: Không hoàn toàn như vậy.
Not quite.
Yao: Chị có biết nhiều về Việt Nam không?
Do you know much about Vietnam?
BETH: Ít lắm.
Very little
YAO: Ở Việt Nam núi nào cao nhất?
Which mountain is the highest in Vietnam?
Beth: Hình như đó là đỉnh Phan-si-păng.
Maybe it is Phansipang submit.
YAO: Ở miền bắc hay miền nam?
In the north or in the south?
BETH: Ở miền bắc.
In the north.
YAO: Ở miền nam sông nào to nhất và dài nhất hả chị?
Which river sin the largest and the longest in the south?
Beth: Ðó là sông Mê-Công.
That is Mekong river.
Nó bắt nguồn từ Trung Quốc, chảy qua Lào, Cambodia và Việt Nam.
It rises from China, runs through Laos, Cambodia and Vietnam.
Yao: Còn ở miền Bắc chị có biết con sông nào dài nhất không?
And in the north, do you know which river is longest?
Beth: Tôi biết. Ðó là sông Hồng.
I know. It is Hong (Red) river.
Con sông này cũng bắt nguồn từ Trung Quốc.
This river rises from China, too.
Anh có biết Sài Gòn và Hà Nội, thành phố nào to hơn không?
Do you know which city it bigger, Saigon or Hanoi?
Yao: Sài Gòn to hơn. Nó là thành phố lớn nhất Việt Nam.
Beth: Xin lỗi. Anh đến trường đại học nào ở Hà Nội? Ðại học Quốc gia hay
Ðại học Ngoại ngữ?
Sorry. Which university will you go, the National University or the
University of Foreign Languages?
Yao: Tôi đến Ðại học Quốc gia.
I'll go to the National University.
BETH: Ồ, may quá. Tôi cũng đến đó.
Oh, I am very lucky. I'll go there, too.
2. Ở nhà bạn (At the friend's house)
M: Hạnh ơi! Chị Lan và chị Mùi, ai cao hơn?
Hanh! Who is taller, Ms. Mui or Ms.Lan?
H: Chị Mùi cao hơn.
Ms. Mui is taller
M: Theo cậu, ai trẻ hơn?
According to you, who is younger?
H: Chị Lan trẻ hơn.
Ms. Lan is younger.
Cậu và chị Oanh, ai cao hơn?
Who is taller, you or Ms. Oanh?
M: Hai người cao bằng nhau.
The two persons have the same height.
Cậu và chị Hà, ai nặng hơn?
Who is heavier, you or Ms. Ha?
H: Tớ nặng bằng chị ấy.
I am as heavy as she is.
M: Ở lớp cậu, ai đẹp nhất?
Who is the most beautiful in your class?
H: Vân Anh. Nó là người đẹp nhất thứ hai ở trường đại học của tớ.
Van Anh. She is second beautiful person at my university.
Nó đẹp như trăng rằm.
She is as beautiful as a full moon.
II. Ngữ pháp (Grammar)
1. "bằng" means "as... as..." or "so... as...". For examples (Ví dụ):
Tôi cao bằng bạn tôi.
I am as tall as my friend.
Cái nhà này rộng bằng cái nhà kia.
This house is as wide as that house.
Note (Chú ý): "bằng" is often used to compare things, animals, persons which nave the same height, length, weight,... (which are certainly measurable)
[ "bằng" thường được dùng để so sánh những đồ vật, con vật, người có cùng độ cao, độ dài, trọng lượng... (có thể đo đếm được)].
Tôi cao 1.60m (một mét sáu mươi).
I am 1.60m tall.
Bạn tôi cao 1,60 m.
My friend is 1.60 m tall.
Tôi cao bằng bạn tôi.
I am as tall as my friend.
2. You use "như" (as... as...) to compare when you cannot measure the concrete, exact size, height, length, weight,... of things, animals, persons {Bạn dùng "như" để so sánh khi không thể đo đếm được cụ thể, chính xác cỡ, độ cao, độ dài, trọng lượng... của vật, người}.
Ông ấy sắc như dao.
He is as sharp as knife.
Cô ấy đẹp như hoa
She is as beautiful as flower.
Tôi thông minh như anh tôi.
I am as clever as my elder brother.
3. "hơn" means "more... than...", "... er... than'.
Anh Takaoka cao hơn chị Chikage.
Mr. Takaoke is taller than Mrs. Chikage.
John thông minh hơn tôi.
John is more intelligent than I am.
4. "nhất means "the most", "the... est".
Anh ấy thông minh nhất lớp này.
He is the most intelligent in this CLASS.
   Ở đây Việt Anh cao nhất.
Viet Anh is the tallest here.
Trong số các bạn tôi, Hải Ðăng đẹp trai nhất.
Among my friends, Hai Dang is the most handsome.
5. In the negative sentences, the word "không" stand just before adjectives. {Trong câu phủ định, từ "không" đứng ngay trước tính từ}.
Structure: không + adjective + bằng (như, hơn, nhất)
{Cấu trúc: không + tính từ + bằng (như, hơn, nhất)}
Anh ấy không cao bằng Ali.
He is not so tall as Ali.
Anh ấy không cao hơn Ali.
He is not taller than Ali.
Ở ÐÂY ANH ẤY KHÔNG CAO nhất.
He is not the tallest here.
6. The words "bằng", "như", "hơn", "nhất" stand not only after adjectives but also after adverbs {Các từ "bằng", "như", "hơn", "nhất" không chỉ đứng sau tính từ mà còn đứng sau phó từ}.
Examples;
Hải chạy nhanh như tôi
Hai runs as fast as I do.
Hải chạy nhanh hơn bạn tôi.
Hai runs faster than my friend does.
Sơn chạy nhanh nhất.
Son runs the fastest.
7. The word "nào" has two meanings: "which" and "any".
(Từ "nào" có hai nghĩa: "which" và "any").
Sông Hồng và sông Mê Công, sông nào dài hơn?
Which one is longer, Hong river or Mekong river?
Huế và Hà Nội, thành phố nào rộng hơn?
Which city is larger, Hue or Hanoi?
Anh có chiếc bút nào ở trong túi không?
Have you got any pen in your pocket?
Tôi chưa có cơ hội nào đi Tokyo.
I haven't had any chance to go to Tokyo.
8. The classifier "con" usually stands before the nouns denoting animals (Lesson 5). But in Vietnamese, "con" can combine with some nouns denoting animal-like things. These are special cases. You have to learn by heart. {Loại từ "con" thường đứng trước những danh từ chỉ động vật. Nhưng trong tiếng Việt, "con" có thể kết hợp với một số danh từ chỉ những vật giống như con vật. Ðó là những trường hợp đặc biệt. Bạn phải học thuộc lòng}.
con sông
|
a river
|
con đường
|
a road
|
con đê
|
a dyke
|
con thuyền
|
a boat
|
con tàu
|
a ship
|
con mắt
|
an eye
|
Con đường này rất tốt.
This road is very good.
Con sông này rất trong.
This river is very clear.
9. Ordinal number (Số thứ tự)
thứ nhất (đầu tiên)
|
the first
|
thứ hai
|
the second
|
thứ ba
|
the third
|
thứ tư
|
the fourth
|
thứ mười
|
the tenth
|
thứ một trăm
|
the hundredth
|
You can say (Bạn có thể nói)
|
|
Bài thứ nhất
|
or
|
Bài một
|
(the first lesson)
|
(Lesson 1)
|
Bài thứ mười
|
Bài mười
|
(the tenth lesson)
|
(Lesson 10)
|
III. THỰC HÀNH (Practice)
1. Use "hơn", "nhất", "bằng" or "như" to make sentences according to the model below (Dùng "hơn", "nhất", "bằng" hoặc "như" để đặt câu theo mẫu sau).
Cái nhà này
|
cao
|
cái nhà kia
|
This house
|
high
|
that house
|
Cái nhà này cao bằng cái nhà kia.
This house is as high as that house.
Cái nhà này cao hơn cái nhà kia.
This house is higher than that house.
Cái nhà này cao nhất.
This house is the highest (tallest).
a)
b)
c)
d)
e)
g)
|
Con bò này
This cow
Con gà này
This chicken
Con cá vàng này
This gold fish
Cái bàn của tôi
My table
Ông Du
Mr. Du
Con sông này
This river
|
béo
fat
nặng
heavy
đẹp
nice
rộng
wide
cao
tall
trong
clear
|
con bò kia
that cow
con gà kia
that chicken
con cá vàng kia
that gold fish
cái bàn này
this table
ông Vĩnh
Mr. Vinh
con sông ở quê tôi
the river in my home village
|
2. Turn the above sentences with "hơn", "nhất", "bằng", "như" into the negative sentences (Chuyển những câu có "hơn", "nhất", "bằng", "như" ở trên thành câu phủ định) Model (Mẫu):
Cái nhà này không cao bằng cái nhà kia.
This house is not as high as that house.
Cái nhà này không cao hơn cái nhà kia.
This house is not higher than that house.
Cái nhà này không cao nhất.
This house is not the tallest.
3. Model (Mẫu): Lan Anh xin như Thúy An.
Lan Anh is as pretty as Thuy An.
Change it into the negative (Chuyển thành câu phủ định):
Lan Anh không xinh như Thúy An.
Lan Anh is not so pretty as Thuy An.
Change it into the question (Chuyển thành câu hỏi):
Lan Anh xinh như Thúy An phải không?
Lan Anh is as pretty as Thuy An, isn't she?
Answer (Trả lời) Không. Lan Anh xinh hơn Thúy An.
No. Lan Anh is more pretty than Thuy An.
* Follow the above model (Tiếp tục theo mẫu trên)
a) Anh ấy béo như chị ấy.
He is as fat as she is.
b) Chị ấy đẹp như hoa.
She is as beautiful as a flower.
c) Hòa gầy như tôi.
Hoa is as thin as I am.
d) Cây này xanh như cây kia.
This tree is as green as that tree.
4. Transfer the sentences according to the model below
(Chuyển đổi các câu theo mẫu sau)
Cái nhà này không cao bằng cái nhà kia. (thấp)
This house isn't so high as that house. (short)
Cái nhà này thấp hơn cái nhà kia.
This house is shorter than that house.
a) Ông Nam không giàu bằng ông Hải. (nghèo)
Mr Nam isn't so rich as Mr Hai. (poor)
b) Chị ấy không khỏe bằng anh ấy. (yếu)
She isn't so strong as he is. (weak)
c) Bút bi của tôi không mới bằng bút bi của anh. (cũ)
My ballpen isn't so new as your ballpen. (old)
d) Tôi không trẻ bằng bạn tôi. (già)
I am not as young as my friend. (old)
e) Hà Nội không rộng bằng Sài Gòn.
Hanoi isn't as big as Saigon. (small)
5. Make questions according to the model below
(Ðặt câu hỏi theo mẫu sau)
Anh Dũng cao hơn anh Thìn.
Mr Dung is taller than Mr Thin.
Anh Dũng và anh Thìn, ai cao hơn?
Who is taller, Mr Dung or Mr Thin?
Cái nhà này cao hơn cái nhà kia.
This house is higher than that house.
Cái nhà này và cái nhà kia, cái nào cao hơn?
Which one is higher, this house or that house?
a) Tôi trẻ hơn bạn tôi.
I am younger than my friend.
b) Anh ấy gầy hơn chị ấy.
He is thinner than she is.
c) Bà Hà giàu hơn bà Hoan.
Mrs Ha is richer than Mrs Hoan.
d) Cái đài này tốt hơn cái đài kia.
This radio is better than that radio
e) Cái bàn này dài hơn cái bàn ở phòng tôi.
This table is longer than table in my room.
f) Con chim nhanh hơn con rùa.
A bird is faster than a tortoise.
g) Con kiến bé hơn con voi.
An ant is smaller than an elephant.
IV. ÐỌC HIỂU (READING comprehension)
Bạn có biết? (Do you know?)
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |