|
|
trang | 10/13 | Chuyển đổi dữ liệu | 18.07.2016 | Kích | 2.22 Mb. | | #1952 |
| Điều hướng trang này:
- Biểu 2 - 8 NGUỒN VỐN BỔ SUNG CÓ MỤC TIÊU TỪ NGÂN SÁCH TRUNG ƯƠNG KẾ HOẠCH NĂM 2012
- Hạ tầng quản lý, bảo vệ biên giới 314,948 129,152
- Danh mục dự án hoàn thành đã bàn giao đi vào sử dụng 81,120 20,600
- Dự án chuyển tiếp 233,828 108,552 10,000
- Biểu 2 - 9 NGUỒN VỐN BỔ SUNG CÓ MỤC TIÊU TỪ NGÂN SÁCH TRUNG ƯƠNG KẾ HOẠCH NĂM 2012
- (cột này để tham khảo) (1)
- Hỗ trợ vốn đối ứng ODA 222,178 90,650 40,000
- Lĩnh vực khắc phục hậu quả thiên tai (Vốn ADB) 33,451 16,516 9,424
- Danh mục dự án hoàn thành, đã bàn giao, đi vào sử dụng 9,424
- Danh mục dự án hoàn thành, đã bàn giao, đi vào sử dụng 5,130
- Danh mục dự án đăng ký hoàn thành năm 2012 58,064 14,838 12,926
- Danh mục các dự án khởi công mới 4,689 1,000
- Danh mục dự án hoàn thành, đã bàn giao, đi vào sử dụng 600
- Danh mục dự án chuyển tiếp đúng tiến độ 42,721 9,122 7,000
- Danh mục dự án hoàn thành, đã bàn giao, đi vào sử dụng 1,910 411 500
- Danh mục dự án đăng ký hoàn thành năm 2012 4,567 298 1,000
- Danh mục dự án hoàn thành, đã bàn giao, đi vào sử dụng 2,420
- (1) Kế hoạch vốn nước ngoài thực hiện theo thực tế giải ngân
|
|
|
|
|
Biểu 2 - 8
|
NGUỒN VỐN BỔ SUNG CÓ MỤC TIÊU TỪ NGÂN SÁCH TRUNG ƯƠNG KẾ HOẠCH NĂM 2012
|
Chương trình: Hạ tầng quản lý, bảo vệ biên giới đất liền
|
(Kèm theo Nghị quyết số 44/NQ-HĐND ngày 08 tháng 3 năm 2012 của HĐND tỉnh Hà Giang)
|
|
|
|
|
|
ĐVT: Triệu đồng
|
Số TT
|
Danh mục dự án
|
Dự toán; quyết toán được duyệt
|
Đã bố trí đến hết năm 2011
|
KH năm 2012
|
Chủ đầu tư
|
Tổng số
|
Trong đó: Trừ ứng
|
|
Hạ tầng quản lý, bảo vệ biên giới
|
314,948
|
129,152
|
20,300
|
|
|
|
Danh mục dự án hoàn thành đã bàn giao đi vào sử dụng
|
81,120
|
20,600
|
10,300
|
|
|
1
|
Hồ chứa nước, đập đầu mối và hệ thống thuỷ lợi thôn Tân Sơn, xã Minh Tân Vị Xuyên
|
33,744
|
2,000
|
5,400
|
|
UBND huyện Vị Xuyên
|
2
|
Đường đến thôn Sì Lò Phìn xã Tùng Vài
|
47,376
|
18,600
|
4,900
|
|
UBND huyện Quản Bạ
|
|
Dự án chuyển tiếp
|
233,828
|
108,552
|
10,000
|
|
|
1
|
NC, sửa chữa toàn tuyến đường VQ-Thàng tín ( đoạn VQ-TT; đoạn TT - M10 và thôn giáp Trung; Mở rộng nền + san ủi + kè; BX cống )
|
139,303
|
101,852
|
3,000
|
|
UBND huyện Hoàng Su Phì
|
2
|
Đường từ Lùng Thàng-Tân Tiến-Dìn Sán- Suối Vui xã Tùng Vài huyện Quản bạ
|
60,400
|
1,500
|
4,700
|
|
UBND huyện Quản Bạ
|
3
|
TN thôn Bản Pắng + thôn Bản máy xã bản Máy (BX hạng mục: Thôn Sao Khố Vỏn; Bản Pắng+ thụn Bản Máy)
|
34,126
|
5,200
|
2,300
|
|
UBND huyện Hoàng Su Phì
|
|
|
|
|
|
|
Biểu 2 - 9
|
NGUỒN VỐN BỔ SUNG CÓ MỤC TIÊU TỪ NGÂN SÁCH TRUNG ƯƠNG KẾ HOẠCH NĂM 2012
|
Chương trình: Hỗ trợ vốn đối ứng ODA các tỉnh khó khăn và Vốn nước ngoài
|
(Kèm theo Nghị quyết số 44/NQ-HĐND ngày 08 tháng 3 năm 2012 của HĐND tỉnh Hà Giang)
|
|
|
|
|
|
ĐVT: Triệu đồng
|
Số TT
|
Danh mục dự án
|
Dự toán; quyết toán được duyệt
|
Đã bố trí đến hết năm 2011
|
KH năm 2012
|
Vốn nước ngoài (cột này để tham khảo) (1)
|
Chủ đầu tư
|
Tổng số
|
Trong đó: Trừ ứng
|
|
Hỗ trợ vốn đối ứng ODA
|
222,178
|
90,650
|
40,000
|
6,820
|
90,000
|
|
a
|
Lĩnh vực khắc phục hậu quả thiên tai (Vốn ADB)
|
33,451
|
16,516
|
9,424
|
4,931
|
|
|
|
Danh mục dự án hoàn thành, đã bàn giao, đi vào sử dụng
|
|
|
9,424
|
4,931
|
|
|
1
|
Kè nghĩa thuận
|
598
|
395
|
143
|
|
|
Sở NN&PTNT
|
2
|
Kè Quảng Nguyên
|
1,158
|
885
|
157
|
|
|
Sở NN&PTNT
|
3
|
SC Đường Lùng Tám -T.An
|
736
|
395
|
267
|
267
|
|
Sở NN&PTNT
|
4
|
SC Đường Sán Sả Hồ - Pờ Ly Ngài
|
8,084
|
3,670
|
2,706
|
1,910
|
|
Sở NN&PTNT
|
5
|
Kè chống sạt lở suối Nà Đồng
|
6,656
|
3,876
|
664
|
664
|
|
Sở NN&PTNT
|
6
|
Kè chống sạt lở trường TH Vinh Quang H.su Phì (2)
|
738
|
540
|
124
|
|
|
Sở NN&PTNT
|
7
|
SCNC đường km38 Thông nguyên - Hoàng Su Phì
|
6,577
|
3,604
|
826
|
|
|
Sở NN&PTNT
|
8
|
Nâng cấp cầu tràn Thượng Bình huyện Bắc Quang
|
1,548
|
1,158
|
235
|
90
|
|
Sở NN&PTNT
|
9
|
SC đường Đường Thượng - Thái An
|
7,080
|
1,752
|
4,151
|
2,000
|
|
Sở NN&PTNT
|
10
|
Nâng cấp Thủy nông Chế Là
|
874
|
636
|
151
|
|
|
Sở NN&PTNT
|
b
|
Lĩnh vực XĐGN ( Vốn JICA)
|
98,080
|
33,725
|
19,056
|
1,889
|
17,229
|
|
|
Danh mục dự án hoàn thành, đã bàn giao, đi vào sử dụng
|
|
|
5,130
|
600
|
|
|
1
|
DA đường từ cầu Km 21 đi Ngã ba Bạch Ngọc và Trung Thành
|
16,539
|
9,868
|
2,000
|
|
|
Sở GTVT
|
2
|
DA đường Km 27 (QL2) Ngã ba Trung Thành đi Bạch Ngọc và Cầu Trung Thành
|
9,070
|
5,780
|
1,000
|
600
|
|
Sở GTVT
|
3
|
Dự án cấp nước thị trấn Vinh quang huyện Hoàng Su Phì
|
7,619
|
3,239
|
1,500
|
|
|
UBND huyện Hoàng Su Phì
|
4
|
Đường dây 35kv, trạm biến áp, đường dây 0,4kv cấp điện cho thôn Nấm Nan, xã Bản Nhùng
|
2,099
|
|
630
|
|
|
UBND huyện Hoàng Su Phì
|
|
Danh mục dự án đăng ký hoàn thành năm 2012
|
58,064
|
14,838
|
12,926
|
1,289
|
7,729
|
|
1
|
Dự án cải tạo nâng cấp đường từ ngã ba Ngọc Linh- Linh Hồ đi xã Phú Linh
|
23,370
|
4,850
|
4,000
|
|
7,729
|
Sở GTVT
|
2
|
DA Nâng cấp cải tạo Đường Tiên Yên - Hương Sơn - Yên Hà
|
21,388
|
5,788
|
6,426
|
1,288.7
|
|
UBND huyện Quang Bình
|
3
|
DA Nâng cấp Thủy lợi Bản Tàn, Xã Trung Thành, Vị Xuyên.
|
6,309
|
1,700
|
1,300
|
|
|
UBND huyện Vị Xuyên
|
4
|
Dự án: Nâng cấp, rải nhựa đường Trung Thành huyện Vị Xuyên đi cầu Tân Quang huyện Bắc Quang.
|
6,997
|
2,500
|
1,200
|
|
|
UBND huyện Vị Xuyên
|
|
Danh mục các dự án khởi công mới
|
4,689
|
|
1,000
|
|
9,500
|
|
1
|
Cải tạo nâng cấp đường từ trạm y tế xã đi thôn Tả sán xã Hố Quáng Phìn - Đồng Văn
|
4,689
|
|
1,000
|
|
9,500
|
UBND huyện Đồng Văn
|
c
|
Dự án thủy điện
|
3,909
|
2,053
|
600
|
|
|
|
|
Danh mục dự án hoàn thành, đã bàn giao, đi vào sử dụng
|
|
|
600
|
|
|
|
1
|
Thủy điện xã Thượng Sơn huyện Vị Xuyên
|
2,079
|
1,053
|
300
|
|
|
Sở Công thương
|
2
|
Thủy điện Mận Thắng huyện Quang Bình
|
1,830
|
1,000
|
300
|
|
|
Sở Công thương
|
d
|
Dự án cấp thoát nước
|
42,721
|
9,122
|
7,000
|
|
68,277
|
|
|
Danh mục dự án chuyển tiếp đúng tiến độ
|
42,721
|
9,122
|
7,000
|
|
68,277
|
|
1
|
Dự án Tho¸t níc vµ xö lý níc th¶i thµnh phè Hµ Giang
|
34,209
|
8,122
|
5,000
|
|
40,000
|
UBND TP Hà Giang
|
2
|
Dự án cấp nước và VSMT thị trấn Yên Minh
|
4,453
|
500
|
1,000
|
|
13,000
|
CT Cấp thoát nước HG
|
3
|
Dự án cấp nước và VSMT thị trấn Tam Sơn, huyện Quản Bạ
|
4,059
|
500
|
1,000
|
|
15,277
|
CT Cấp thoát nước HG
|
đ
|
Dự án Giáo dục
|
6,476
|
709
|
1,500
|
|
4,494
|
Sở GD-ĐT
|
|
Danh mục dự án hoàn thành, đã bàn giao, đi vào sử dụng
|
1,910
|
411
|
500
|
|
1,525
|
|
1
|
THCS MNgọc, Y Phú
|
1,910
|
411
|
500
|
|
1,525
|
|
|
Danh mục dự án đăng ký hoàn thành năm 2012
|
4,567
|
298
|
1,000
|
|
2,969
|
|
1
|
Trường THCS xã Bản Phùng (San nền)
|
2,058
|
156
|
500
|
|
1,444
|
|
2
|
Trường THCS xã Cao Mã Pờ
|
2,509
|
142
|
500
|
|
1,525
|
|
e
|
Lĩnh vực phát thanh - Truyền hình
|
37,541
|
28,525
|
2,420
|
|
|
Đài PTTH Tỉnh
|
|
Danh mục dự án hoàn thành, đã bàn giao, đi vào sử dụng
|
|
|
2,420
|
|
|
|
1
|
Mở rộng vùng phủ sóng truyền hình và nâng cao năng lực làm tin thời sự cho đài truyền hình VN
|
37,541
|
28,525
|
2,420
|
|
|
|
|
Ghi chú:
|
|
|
|
|
|
|
|
(1) Kế hoạch vốn nước ngoài thực hiện theo thực tế giải ngân
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|