049-8/04-NN
|
Chất chống mốc dùng để bảo quản nguyên liệu và thức ăn chăn nuôi.
|
- Bột màu trắng.
- Bao: 25kg.
|
Lucta S.A.,
|
Spain
| -
|
Luctamold HC 1777Z
|
2309.90.20
|
LT-556-6/02-KNKL
|
Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN
|
- Dạng bột.
- Gói: 1kg
- Bao: 5kg, 20kg, 25kg và 50kg
|
Lucta SA
|
Spain
|
-
|
Luctamold L 1473z
|
2309.90.20
|
LT-557-6/02-KNKL
|
Chống mốc trong TĂCN
|
- Dạng bột.
- Gói: 1kg
- Bao: 5kg, 20kg, 25kg và 50kg
|
Lucta SA
|
Spain
|
-
|
Luctamold LS 1491-Z
|
2309.90.20
|
LS-355-12/00-KNKL
|
Chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi
|
- Dạng lỏng, không màu
- Lọ, thùng: 1lít, 25lít, 1000lít và 1 gallon
|
Lucta S.A.
|
Spain
|
-
|
Luctanox LG 1680-Z
|
2309.90.20
|
LS-356-12/00-KNKL
|
Chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi
|
- Dạng lỏng, màu nâu
- Chai: 1lít
- Thùng : 1lít, 25lít, 1000lít, 1 gallon
|
Lucta S.A
|
Spain
|
-
|
Luctaplus 35999Z
|
2309.90.90
|
LC-285-9/00-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá, tạo hương thơm, bổ sung chất a xít hoá vào thức ăn cho lợn con trước và sau cai sữa
|
- Bột trơn màu nâu nhạt.
- Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg
|
Lucta S.A
|
Spain
|
-
|
Luctarom Lactantes 33114z
|
2309.90.20
|
LS-583-8/02-KNKL
|
Bổ sung hương liệu và Na trong TĂCN
|
- Bao: 25 kg
|
Lucta S.A
|
Spain
|
-
|
Luctarom Sucklers "S" 1775-Z
|
2309.90.20
|
LS-311-11/00-KNKL
|
Chất tạo hương : Tạo mùi bơ sữa, mùi thơm trái cây
|
- Bột màu vàng nhạt
- Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg
|
Lucta S.A
|
Spain
|
-
|
Luctarom Sucklers "S" 31933Z
|
2309.90.20
|
LS-310-11/00-KNKL
|
Chất tạo hương : Tạo mùi thơm trái mâm xôi
|
- Bột màu trắng
- Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg
|
Lucta S.A
|
Spain
|
-
|
Luctarom Sucklers "S" 33091-Z
|
2309.90.20
|
LS-309-11/00-KNKL
|
Chất tạo hương : Tạo mùi bơ sữa, mùi vani
|
- Bột màu trắng
- Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg
|
Lucta S.A
|
Spain
|
-
|
Luctarom Sweet 500 53862Z
|
2309.90.20
|
069-11/04-NN
|
Chất tạo vị ngọt bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 25kg.
|
Lucta S.A.,
|
Spain
|
-
|
Luctazyme Pro-Pig 2089Z
|
2309.90.90
|
047-8/04-NN
|
Hỗn hợp enzyme trộn vào thức ăn cho heo con.
|
- Bột màu nâu.
- Bao: 25kg.
|
Lucta S.A.,
|
Spain
|
-
|
Luctazyme Pro-Pig 33630Z
|
2309.90.90
|
048-8/04-NN
|
Hỗn hợp enzyme trộn vào thức ăn cho heo con.
|
- Bột màu nâu.
- Bao: 25kg.
|
Lucta S.A.,
|
Spain
|
-
|
Micofung
|
2309.90.20
|
329-7/05-NN
|
Chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột.
- Bao: 25kg
|
Dex Ibérica, S.A
|
Spain
|
-
|
Nucleoforce
|
2309.90.90
|
204-3/05-NN
|
Bổ sung men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu kem.
- Thùng: 25kg.
|
Bioiberica S.A.,
|
Spain
|
-
|
Nutriaroma Edulcorante A-100
|
2309.90.20
|
332-7/05-NN
|
Chất tạo vị ngọt trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột.
- Thùng: 25kg
|
Dex Ibérica, S.A
|
Spain
|
-
|
Oxycap E2
|
2309.90.20
|
IS-692-9/02-KNKL
|
Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bao: 1kg, 25kg, 50kg
|
Industrial Tecnica Pecuaria SA
|
Spain
|
-
|
Palbio 50RD
|
2309.90.90
|
205-3/05-NN
|
Bổ sung protein dễ tiêu trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu kem nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Bioiberica S.A.,
|
Spain
|
-
|
Palbio 62 SP
|
2309.90.90
|
206-3/05-NN
|
Bổ sung protein dễ tiêu trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu kem nhạt.
- Bao: 15kg.
|
Bioiberica S.A.,
|
Spain
|
-
|
Rhodimet AT 88
|
2309.90.90
|
AA-53-2/01-KNKL
|
Bổ sung đạm (protein) cho TĂCN
|
- Dạng lỏng, màu trắng kem - - Bao: 25kg, 1000kg, hàng rời
|
Adisseo.
|
Spain
|
-
|
Salcap NT
|
2309.90.20
|
IS-693-9/02-KNKL
|
Chống mốc trong TĂCN
|
- Bao: 1kg, 25kg và 50kg.
|
Industrial Tecnica Pecuaria SA
|
Spain
|
-
|
Skimmed Milk Replacer Suspray 42
|
2309.90.90
|
LT-1518-5/03-KNKL
|
Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Lipidos Toledo. S.A
|
Spain
|
-
|
Soyalait
|
2309.90.90
|
202-3/05-NN
|
Bột đậu nành cao đạm bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng ngà.
- Bao: 5kg, 10kg và 25kg.
|
Lipidos Toledo S.A. (Liptosa).
|
Spain
|
-
|
Tastex B/20 F
|
2309 90 20
|
134-04/06-CN
|
Bổ sung chất tạo mùi sữa trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu trắng kem.
- Thùng: 25kg.
|
Exquim, S.A.
|
Spain
|
-
|
Tastex B/30F
|
2309.90.20
|
RUBY-81-3/00-KNKL
|
Bổ sung chất tạo mùi sữa trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bao 25 kg
|
Exquim . S.& Joan Buscala
|
Spain
|
-
|
Tastex F/30F
|
2309.90.20
|
RUBY-80-3/00-KNKL
|
Bổ sung chất tạo mùi trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bao 25 kg
|
Exquim . S.& Joan Buscala
|
Spain
|
-
|
Tastex F1/10
|
2309.90.20
|
RUBY-82-3/00-KNKL
|
Bổ sung chất tạo mùi cá trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bao 25 kg
|
Exquim . S.& Joan Buscala
|
Spain
|
-
|
Toxidex
|
2309.90.20
|
330-7/05-NN
|
Chất hấp thu độc tố nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột.
- Bao: 25kg
|
Dex Ibérica, S.A
|
Spain
|
-
|
Ultra-C
|
2309.90.20
|
LS-1791-12/03-NN
|
Bổ sung chất kết dính trong TĂCN
|
- Bao: 10kg và 20kg
|
Lipodos Toledo S.A (Liptosa) .
|
Spain
|
-
|
Vacu Block RD
|
2309.90.90
|
BS-125-NN
|
Đá liếm bổ sung khoáng vi lượng cho đại gia súc.
|
- Màu nâu đỏ.
- Tảng: 5kg và 10kg.
|
Trisal S.A.
|
Spain
|
-
|
Bolifor DPC-P (Dicalcium Phosphate Dihydrate Feed Grade)
|
2309.90.20
|
KKA-182-6/00-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bao: 50kg, 1000kg, hàng rời
|
Kk Animal Nutrition. Sweden
|
Sweden
|
-
|
Bolifor MSP
|
2309.90.20
|
KT-338-10/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN
|
- Dạng bột. Bao 25kg, 50kg
|
Kemira.Sweden
|
Sweden
|
-
|
Bredol 694
|
2309.90.90
|
53-02/06-CN
|
Bổ sung chất nhũ hoá trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: lỏng, nhão, màu trắng đục.
- Thùng: 200kg.
|
Akzo Nobel Surface Chemistry AB
|
Sweden
|
-
|
Dynamutilin 10% Premix
|
2309.90.90
|
NT-1428-02/03-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
|
- Bao: 100g, 500g; 1kg, 25kg; 50kg
|
Novartis Animal Health INC
|
Switzer-land
|
-
|
Klino-Acid
|
2309.90.20
|
UA-169-6/00-KNKL
|
Chống mốc,bất hoạt độc tố nấm mốc Mycotoxin, bất hoạt Salmonella
|
- Bao: 25kg
|
Unipoint A.G
|
Switzer-land
|
-
|
Klinofeed
|
2309.90.20
|
UA-168-6/00-KNKL
|
Bất hoạt độc tố nấm mốc Mycotoxin, chống kết vón
|
- Bao: 25kg
|
Unipoint A.G
|
Switzer-land
|
-
|
Klinosan
|
2309.90.20
|
UA-170-6/00-KNKL
|
Bất hoạt độc tố nấm mốc Mycotoxin, phục hồi chức năng gan
|
- Bao: 25kg
|
Unipoint A.G
|
Switzer-land
|
-
|
Ronozyme® G2 G
|
2309.90.90
|
NT-626-8/02-KNKL
|
Cung cấp enzyme Xylanase Glucanase trong TĂCN.
|
- Hạt mịn, màu trắng kem.
- Bao, thùng: 20kg
|
DSM Nutritional Products Ltd. Site Sisseln
|
Switzer-land
|
-
|
Rovimex® AD3 1000/200
|
2309.90.20
|
RT-1891-02/04-NN
|
Cung cấp Vitamin A, D3 cho gia súc, gia cầm
|
- Hạt mịn, màu nâu.
- Bao: 20kg, 500kg và 700kg.
|
DSM Nutritional Products Ltd. Site Sisseln
|
Switzer-land
|
-
|
Rovimix® A 1000
|
2309.90.20
|
RT-1890-02/04-NN
|
Cung cấp vitamin A cho gia súc, gia cầm
|
- Hạt mịn, màu nâu.
- Bao: 20kg, 500kg và 700kg.
|
DSM Nutritional Products Ltd. Site Sisseln
|
Switzer-land
|
-
|
ROVIMIX® A 500
|
2309.90.20
|
RT-604-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin A trong TĂCN.
|
- Hạt mịn, màu nâu đậm.
- Thùng carton, bao: 20kg và 700kg.
|
DSM Nutritional Products Ltd. Site Sisseln
|
Switzer-land
|
-
|
ROVIMIX® A 750
|
2309.90.20
|
RT-602-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin A trong TĂCN.
|
- Hạt màu nâu.
- Bao: 20kg và 700kg.
|
DSM Nutritional Products Ltd. Site Sisseln
|
Switzer-land
|
-
|
ROVIMIX® AD3 750/150
|
2309.90.20
|
RT-603-8/02-KNKL
|
Cung cấp vitamin A, D3 trong TĂCN.
|
- Hạt màu nâu.
- Bao: 20kg và 700kg.
|
DSM Nutritional Products Ltd.Site Sisseln
|
Switzer-land
|
-
|
ROVIMIX® E- 50 Adsorbate
|
2309.90.20
|
RT-605-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin E trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng nhạt.
- Thùng carton, bao: 20kg và 900kg.
|
DSM Nutritional Products Ltd. Site Sisseln
|
Switzer-land
|
-
|
Rovimix® Niacin
|
2309.90.20
|
RP-616-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin Niacin trong TĂCN.
|
- Hạt mịn, màu vàng nhạt.
- Thùng hoặc bao: 25kg.
|
DSM Nutritional Products Ltd. Site Sisseln
|
Switzer-land
|
-
|
Active Cleaner
|
2309.90.20
|
RI-1721-10/03-NN
|
Bổ sung chất diệt độc tố trong TĂCN.
|
- Hạt màu vàng.
- Bao: 1kg.
|
Future Biotech Co. Ltd.
|
Taiwan
|
-
|
Bio-Pro
(Soya Protein)
|
2309.90.90
|
HT-1434-03/03-KNKL
|
Bổ sung đạm trong TĂCN.
|
- Bao: 25kg
|
Hui Shung Agriculture & Food Corp.
|
Taiwan
|
-
|
Cobalt Sulphate
(CoSO4.7H2O)
|
2833.29.00
|
GS-1508-5/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng Coban (Co) trong TĂCN.
|
- Dạng bột màu xanh nhạt.
- Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
|
Gremont Chemical Co. Ltd.
|
Taiwan
|
-
|
Comwell (For Pig Breeder)
|
2309.90.20
|
MR-552-6/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng hữu cơ trong TĂCN
|
- Dạng bột, màu nâu đen.
- Bao: 10kg, 20kg và 25kg
|
More.win Enterprise Trading Co. Ltd.
|
Taiwan
|
-
|
Comwell (For Porker)
|
2309.90.20
|
MR-553-6/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN
|
- Dạng bột, màu nâu đen.
- Bao: 10kg; 20kg và 25 kg
|
More.win Enterprise Trading Co. Ltd.
|
Taiwan
|
-
|
Dabomb-P
|
2309.90.90
|
DD-726-10/02-KNKL
|