AC.15000 - ĐÓNG CỌC BÊ TÔNG CỐT THÉP TRÊN MẶT ĐẤT BẰNG BÚA MÁY
CÓ TRỌNG LƯỢNG ĐẦU BÚA 2,5T
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn
vị
|
Vật liệu
|
Nhân
công
|
Máy
|
Đơn giá
|
|
Đóng cọc bê tông cốt thép trên mặt đất chiều dài cọc 24m
Đất cấp I
|
|
|
|
|
|
AC.15111
|
Kích thước cọc: 25x25cm
|
100m
|
|
187.602
|
2.817.881
|
3.005.483
|
AC.15112
|
- 30x30cm
|
100m
|
|
218.300
|
3.240.563
|
3.458.863
|
AC.15113
|
- 35x35cm
|
100m
|
|
253.262
|
3.761.871
|
4.015.133
|
AC.15114
|
- 40x40cm
|
100m
|
|
312.101
|
4.649.503
|
4.961.604
|
|
Đất cấp II
|
|
|
|
|
|
AC.15121
|
Kích thước cọc: 25x25cm
|
100m
|
|
208.920
|
3.029.222
|
3.238.142
|
AC.15122
|
- 30x30cm
|
100m
|
|
265.200
|
3.719.602
|
3.984.802
|
AC.15123
|
- 35x35cm
|
100m
|
|
306.984
|
4.579.056
|
4.886.040
|
AC.15124
|
- 40x40cm
|
100m
|
|
377.761
|
5.311.705
|
5.689.466
|
|
Đóng cọc bê tông cốt thép trên mặt đất chiều dài cọc > 24m
Đất cấp I
|
|
|
|
|
|
AC.15211
|
Kích thước cọc: 25x25cm
|
100m
|
|
170.547
|
2.789.702
|
2.960.249
|
AC.15212
|
- 30x30cm
|
100m
|
|
197.834
|
3.170.116
|
3.367.950
|
AC.15213
|
- 35x35cm
|
100m
|
|
225.122
|
3.719.602
|
3.944.724
|
AC.15214
|
- 40x40cm
|
100m
|
|
276.286
|
4.564.967
|
4.841.253
|
|
Đất cấp II
|
|
|
|
|
|
AC.15221
|
Kích thước cọc: 25x25cm
|
100m
|
|
204.656
|
2.986.954
|
3.191.610
|
AC.15222
|
- 30x30cm
|
100m
|
|
225.122
|
3.592.798
|
3.817.920
|
AC.15223
|
- 35x35cm
|
100m
|
|
269.464
|
4.452.251
|
4.721.715
|
AC.15224
|
- 40x40cm
|
100m
|
|
308.690
|
5.100.364
|
5.409.054
|
AC.16000 - ĐÓNG CỌC BÊ TÔNG CỐT THÉP TRÊN MẶT ĐẤT BẰNG BÚA MÁY
CÓ TRỌNG LƯỢNG ĐẦU BÚA 3,5T
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn
vị
|
Vật liệu
|
Nhân
công
|
Máy
|
Đơn giá
|
|
Đóng cọc bê tông cốt thép trên mặt đất chiều dài cọc 24m
Đất cấp I
|
|
|
|
|
|
AC.16111
|
Kích thước cọc: 30x30cm
|
100m
|
|
199.540
|
3.298.289
|
3.497.829
|
AC.16112
|
- 35x35cm
|
100m
|
|
234.502
|
3.848.004
|
4.082.506
|
AC.16113
|
- 40x40cm
|
100m
|
|
281.402
|
4.607.904
|
4.889.306
|
|
Đất cấp II
|
|
|
|
|
|
AC.16121
|
Kích thước cọc: 30x30cm
|
100m
|
|
234.502
|
4.009.685
|
4.244.187
|
AC.16122
|
- 35x35cm
|
100m
|
|
268.611
|
4.607.904
|
4.876.515
|
AC.16123
|
- 40x40cm
|
100m
|
|
306.984
|
5.529.485
|
5.836.469
|
|
Đóng cọc bê tông cốt thép trên mặt đất chiều dài cọc > 24m
Đất cấp I
|
|
|
|
|
|
AC.16211
|
Kích thước cọc: 30x30cm
|
100m
|
|
167.989
|
3.185.113
|
3.353.102
|
AC.16212
|
- 35x35cm
|
100m
|
|
195.276
|
3.702.491
|
3.897.767
|
AC.16213
|
- 40x40cm
|
100m
|
|
239.618
|
4.543.232
|
4.782.850
|
|
Đất cấp II
|
|
|
|
|
|
AC.16221
|
Kích thước cọc: 30x30cm
|
100m
|
|
203.804
|
3.864.172
|
4.067.976
|
AC.16222
|
- 35x35cm
|
100m
|
|
238.766
|
4.527.064
|
4.765.830
|
AC.16223
|
- 40x40cm
|
100m
|
|
288.224
|
5.432.476
|
5.720.700
|
AC.17000 - ĐÓNG CỌC BÊ TÔNG CỐT THÉP TRÊN MẶT NƯỚC BẰNG TÀU
ĐÓNG CỌC 1,8T
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn
vị
|
Vật liệu
|
Nhân
công
|
Máy
|
Đơn giá
|
|
Đóng cọc bê tông cốt thép trên mặt nước bằng tàu đóng cọc búa 1,8T chiều dài cọc 24m
|
|
|
|
|
|
AC.17111
|
Kích thước cọc:
|
100m
|
|
261.363
|
12.632.924
|
12.894.287
|
|
- 30x30cm
|
|
|
|
|
|
AC.17112
|
- 35x35cm
|
100m
|
|
289.930
|
14.057.301
|
14.347.231
|
AC.17113
|
- 40x40cm
|
100m
|
|
331.287
|
16.081.519
|
16.412.806
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |