18,000
420
|
2461
|
|
| -
|
Kỹ năng viết câu=Sentence
|
John Langan
|
2
|
24,000
|
421.076
|
2462
|
|
| -
|
Luyện dịch Việt-Anh: Quyển I+II+III+IV
|
|
1
|
30,000
|
428
|
2463
|
|
| -
|
Cẩm nang luyện dịch báo chí Anh-Việt &Việt-Anh
|
Lê Lan Hương
|
2
|
43,000
|
428
|
2464
|
|
| -
|
Collection of examination essays & writing
|
K.Rajamanikam
|
2
|
|
420
|
2465
|
|
| -
|
Căn bản tiếng Anh trong tin học
|
Tạ Văn Hùng
|
1
|
|
428
|
2466
|
|
| -
|
Động từ thành ngữ Anh-Việt=English-
Vietnamese
|
Bùi Phụng
|
1
|
25,000
|
428.1
|
2467
|
|
| -
|
Toeft: Test of English as a foreign language
|
|
1
|
24,000
|
420.076
|
2468
|
|
| -
|
New yorkers
|
O.Henry
|
1
|
|
420
|
2491
|
|
| -
|
Tiếng Anh khoa học
|
Phan Tử Phùng
|
10
|
9,200
|
420
|
2492
|
|
| -
|
Grammar practice for intermediate
|
E.Walker
|
1
|
18,000
|
425
|
2493
|
|
| -
|
Tiếng Anh dịch vụ khách sạn=English for
hotel service
|
Hồng Quang
|
1
|
24,000
|
428
|
2494
|
|
| -
|
Tiếng Anh giao tiếp du lịch
|
Ngọc Huyên
|
1
|
31,000
|
428
|
2495
|
|
| -
|
A practical English grammar
|
A.J Thomson
|
58
|
|
425
|
2496
|
|
| -
|
A practical English grammar: Exercises 1
|
A.J Thomson
|
18
|
|
425
|
2497
|
|
| -
|
Ngữ pháp tiếng Anh căn bản
|
Lê Dũng
|
1
|
11,000
|
425
|
2498
|
|
| -
|
Ngữ pháp căn bản tiếng Anh
|
Trần Anh Kim
|
6
|
|
425
|
2499
|
|
| -
|
Practice and progress
|
L.G Alexander
|
2
|
18,000
|
420
|
2500
|
|
| -
|
Pocket English idioms=Thành ngữ Anh-Việt
|
Jennifer Seidl
|
4
|
27,000
|
428.1
|
2501
|
|
| -
|
Understanding and English grammar
|
B.S Azar
|
11
|
|
425.076
|
2502
|
|
| -
|
Listen up! = Luyện nghe tiếng Anh
|
John MC Clintock
|
84
|
|
428.3
|
2503
|
|
| -
|
Insights and ideas=Luyện kỹ năng đọc hiểu
tiếng Anh
|
Patricia Ackert
|
4
|
25,000
|
428.4
|
2504
|
|
| -
|
Effective reading
|
Simon Greenall
|
3
|
|
428.4
|
2505
|
|
| -
|
Effective reading
|
Simon Greenall
|
83
|
|
428.4
|
2506
|
|
| -
|
Rèn luyện kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh qua
các mẫu chuyện đạo đức: T1
|
Vũ Thị Hằng
|
12
|
7,700
|
428.4
|
2507
|
|
| -
|
Rèn luyện kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh qua
các mẫu chuyện đạo đức: T2
|
Vũ Thị Hằng
|
14
|
9,100
|
428.4
|
2508
|
|
| -
|
Trắc nghiệm kiến thức ngữ pháp tiếng Anh
|
Võ Xuân Tùng
|
1
|
43,000
|
425.076
|
2509
|
|
| -
|
The death of karen silkwood
|
Joyce Hannam
|
1
|
|
420
|
2510
|
|
| -
|
White Death
|
Vicary Tim
|
1
|
|
420
|
2511
|
|
| -
|
One-way ticket
|
Jennifer Bassett
|
1
|
|
420
|
2512
|
|
| -
|
Dead man's island
|
John Escotl
|
1
|
|
420
|
2513
|
|
| -
|
The thirty steps
|
John Buchan
|
1
|
|
420
|
2514
|
|
| -
|
Ngữ pháp tiếng Anh trong thế giới thương
mại=English grammar for the commercial
|
Ngọc Ánh
|
1
|
|
425
|
2515
|
|
| -
|
Anh ngữ giao dịch ngân hàng=Bank on your
English
|
|
1
|
18,000
|
428
|
2516
|
|
| -
|
Tiếng Anh đối tác kinh doanh=English for
business partners
|
Anh Dũng
|
1
|
21,500
|
428
|
2517
|
|
| -
|
Tiếng Anh căn bản đê làm việc công ty nước
ngoài
|
Hoàng Phong
|
1
|
12,000
|
428
|
2565
|
|
| -
|
Bài tập hoàn thành câu tiếng Anh
|
Xuân Bá
|
1
|
20,000
|
425.076
|
2566
|
|
| -
|
Bài luận tiếng Anh
|
Xuân Bá
|
1
|
36,000
|
420
|
2567
|
|
| -
|
Bài luận tiếng Anh
|
Xuân Bá
|
1
|
45,000
|
420
|
2568
|
|
| -
|
Getting ahead
|
Sarah Jones
|
5
|
|
420
|
2569
|
|
| -
|
Understanding phrasal verbs
|
M.J Murphy
|
2
|
|
428.1
|
2570
|
|
| -
|
Tiếng Anh trong giao dịch thương mại quốc tế
|
Leo Jones
|
1
|
|
428
|
2571
|
|
| -
|
Để viết đúng tiếng Anh
|
Nguyễn Thành Thống
|
2
|
20,000
|
421
|
2572
|
|
| -
|
Tiếng Anh doanh nghiệp và tài chính
|
Kim Quang
|
1
|
87,000
|
428
|
2573
|
|
| -
|
Writing tasks
|
David Jolly
|
5
|
|
421
|
2574
|
|
| -
|
Writing in English: Book 3
|
Anita Pincas
|
3
|
|
421
|
2575
|
|
| -
|
Writing in English: Book 2
|
Anita Pincas
|
4
|
|
421
|
2576
|
|
| -
|
Writing in English: Book 1
|
Anita Pincas
|
1
|
|
421
|
2577
|
|
| -
|
Cụm từ tiếng Anh=English collocations
|
Phạm Duy Trọng
|
9
|
7,800
|
428.1
|
2578
|
|
| -
|
Common American phrases: T2
|
Nguyễn Cao Huy
|
3
|
20,000
|
428
|
2579
|
|
| -
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |