CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam trung tâm học liệU Độc lập Tự do Hạnh phhúc



tải về 2.44 Mb.
trang14/16
Chuyển đổi dữ liệu06.08.2016
Kích2.44 Mb.
#14311
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   16
495.17

3045




 



Language: An introduction

Victoria Fromkin

1

 

420

3046




 



Từ điển Anh-Việt bằng hình ảnh cho trẻ em=
The new colour-picture dictionary for children

Archie Bennett

5

 

423

3048




 



Từ điển Điện tử- Tin học-Truyền thông Anh-Việt: Khoảng 20.000 thuật ngữ, có giải thích và minh họa

Nguyễn Đức Ái

5

135,000

004.03

3057









Từ điển toán học và tin học Anh-Việt=English-Vietnames and informatics: Khoảng 65.000 thuật ngữ

Nguyễn An

9

 

004.03

3066




 



Từ điển dđiện tử-Tin học Anh-Việt: Khoảng 28.000 thuật ngữ

Phạm Văn Bảy

3

35,000

004.03

3069




 



Từ điển tin học công nghệ thông tin Anh-Anh
-Việt=The English-English-Vietnames
dictionary of informatics and information
technology

Nguyễn Ngọc Tuấn

1

120,000

004.03

3096




 



Từ điển thuật ngữ Tin học Anh-Pháp-Việt=
Dictionary of informatics English

Ngô Diên Tập

4

 

004.03

3047









Từ điển toán học và tin học Việt-Anh:
Khoảng 70.000 thuật ngữ

Nguyễn Anh

4

195,000

004.03

3051




 



Từ điển môi trường Anh-Việt=English-Vietnamese and Vietnames-English dictionary environment

 

4

 

333.703

3058




 



Từ điển môi trường và phát triển bền vững Anh-Việt và Việt-Anh: Khoảng 2500 thuật ngữ, có giải tích

Nguyễn Quang Anh

8

 

333.703

3062




 



Từ điển an toàn thông tin Anh-Vietj và Việt-Anh: Khoảng 5000 thuật ngữ

 

4

165,000

005.803

3060




 



Từ điển kinh doanh thế giới=Dictionary for the business world

 

1

 

338

3061




 



Từ điển thuật ngữ kinh doanh Anh-Việt

Lê Văn Sâm

1

 

338

3071




 



Từ điển kinh tế-Tài chính-Kế toán Anh-Pháp-Việt=English-French-Vietnames dictionary of economics-Frinance-accounting: Khoảng 10.000 từ

Vũ Hữu Tửu

10

225,000

330.03

3079




 



Từ điển kinh tế-Tài chính Pháp-Việt, Việt-Pháp=Dictionnaire e'conomie-France -Francais=Vietnamien, Vietnamien-Francais:
Khoảng 7.000 mục từ

Vũ Hữu Tửu

27

95,000

330.03

3082




 



Từ điển giải nghĩa kinh tế-kinh doanh Anh-Việt=English-Vietnames dictionary of economics and business with explanation: Khoảng 14.000 thuật ngữ

Nguyễn Đức Dỵ

5

 

330.03

3087




 



Sổ tay giải thích thuật ngữ Internet Anh-Việt thông dụng: Phiên âm-minh họa

Nguyễn Thành Châu

3

20,000

004.67

3107




 



Criminal behavior: A psychosocial approach

Curt R.Bartol

2

 

150

3348




 



Tân thư xã hội học Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX="Tan thu" and Vietnamese society in the period of the late 19th century to the early 20th century

Đinh Xuân Lâm

2

 

121.4

4210




 



Từ điển Pháp-Việt = Dictionnaire francais Vietnamses

Lê Khả Kế

1

 

443

3054




 



Từ điển Hán-Việt hiện đại

Phan Văn Các

1

319,300

495.17

3055




 



Từ điển thành ngữ Hoa-Việt

Lê Khánh Trường

2

 

495.17

3056




 



Từ điển PPhapsPhaps-Việt=Francais-Francais-Vietnamien dictionaire: Khoảng 140.000 mục từ

Lê Phương Thanh

2

110,000

443

3059




 



Từ điển Việt-Hán thông dụng

Lâm Hòa Chiếm

4

 

495.17

3063




 



Từ điển Việt-Pháp: Khoảng 140.000 từ

Lê Phương Thanh

2

40,000

443

3064




 



Từ điển Trung-Việt: Khoảng 60.000 từ

Phan Văn Các

3

187,000

495.103

3072




 



Từ điển Anh-Việt minh họa dành cho thiếu niên

 

2

 

423

3073




 



Từ điển cách dùng tiếng Anh=Dictionary of English usage: The most practical & useful dictionary for English learners

Lê Đình Bì

1

180,000

423

3074




 



Từ điển từ mới tiếng Hoa: 1978-2004

Xuân Huy

2

35,000

495.17

3075




 



Tân hoa tự điển

 

5

30,000

495.17

3076




 



Giải thích từ Hán Việt trong sách giáo khoa
văn học hệ phổ thông

Lê Anh Tuấn

17

25,500

495.922

3092




 



Thành ngữ Hán Việt

Ông Văn Tùng

5

75,000

495.922

3093




 



Understanding terrorism and managing theconsequences

Paul M. Maniscalco

2

90,000

420

3095




 



Tiếng Anh chuyên ngành hệ thống thông tin-=English for information system

Châu Văn Trung

2

85,000

428

3097




 



Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật phần mềm=A course of basic English for software Engineering

Châu Văn Trung

3

110,000

428.0071

3098




 



Social problems in a diverse society

Diana Kendall

1

 

420

3099




 



The little, brown handbook

H. Ramsey Fowler

1

 

420

3101




 



Từ điển Anh-Việt cho người bắt đầu học
tiếng Anh=Oxford elementary learner's
dictionary

Nguyễn Hòa Lạc

1

50,000

423

3102




 



Từ điển Việt-Anh thương mại-Tài chính thông dụng

 

2

30,000

428.003

3104




 



Từ điển cụm động từ Anh-Việt=Dictionary of English

Bùi Phụng

2

 

423

3105




 



Từ điển Anh-Anh-Việt=English-English
Vietnamese dictionary

Nguyễn Thành An

1

 

423

3108




 



Từ điển thành ngữ Anh-Việt
=Dictionary of English idioms for Vietnamese

Trần Phong Giao

2

 

423

3109




 



Lexicon of contemporary English=Từ điển chuyên mục Anh-Anh-Việt

Xuân Thời

1

150,000

423

3111




 



Confessions of a Justified sinner

James Hogg

1

 

420

3115




 



Meditations

Marcus Aurelius

1

 

420

3116




 



Great expectations

Charles Dickens

1

 

420

3117




 



tải về 2.44 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   16




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương