495.17
3045
|
|
| -
|
Language: An introduction
|
Victoria Fromkin
|
1
|
|
420
|
3046
|
|
| -
|
Từ điển Anh-Việt bằng hình ảnh cho trẻ em=
The new colour-picture dictionary for children
|
Archie Bennett
|
5
|
|
423
|
3048
|
|
| -
|
Từ điển Điện tử- Tin học-Truyền thông Anh-Việt: Khoảng 20.000 thuật ngữ, có giải thích và minh họa
|
Nguyễn Đức Ái
|
5
|
135,000
|
004.03
|
3057
|
|
| -
|
Từ điển toán học và tin học Anh-Việt=English-Vietnames and informatics: Khoảng 65.000 thuật ngữ
|
Nguyễn An
|
9
|
|
004.03
|
3066
|
|
| -
|
Từ điển dđiện tử-Tin học Anh-Việt: Khoảng 28.000 thuật ngữ
|
Phạm Văn Bảy
|
3
|
35,000
|
004.03
|
3069
|
|
| -
|
Từ điển tin học công nghệ thông tin Anh-Anh
-Việt=The English-English-Vietnames
dictionary of informatics and information
technology
|
Nguyễn Ngọc Tuấn
|
1
|
120,000
|
004.03
|
3096
|
|
| -
|
Từ điển thuật ngữ Tin học Anh-Pháp-Việt=
Dictionary of informatics English
|
Ngô Diên Tập
|
4
|
|
004.03
|
3047
|
|
| -
|
Từ điển toán học và tin học Việt-Anh:
Khoảng 70.000 thuật ngữ
|
Nguyễn Anh
|
4
|
195,000
|
004.03
|
3051
|
|
| -
|
Từ điển môi trường Anh-Việt=English-Vietnamese and Vietnames-English dictionary environment
|
|
4
|
|
333.703
|
3058
|
|
| -
|
Từ điển môi trường và phát triển bền vững Anh-Việt và Việt-Anh: Khoảng 2500 thuật ngữ, có giải tích
|
Nguyễn Quang Anh
|
8
|
|
333.703
|
3062
|
|
| -
|
Từ điển an toàn thông tin Anh-Vietj và Việt-Anh: Khoảng 5000 thuật ngữ
|
|
4
|
165,000
|
005.803
|
3060
|
|
| -
|
Từ điển kinh doanh thế giới=Dictionary for the business world
|
|
1
|
|
338
|
3061
|
|
| -
|
Từ điển thuật ngữ kinh doanh Anh-Việt
|
Lê Văn Sâm
|
1
|
|
338
|
3071
|
|
| -
|
Từ điển kinh tế-Tài chính-Kế toán Anh-Pháp-Việt=English-French-Vietnames dictionary of economics-Frinance-accounting: Khoảng 10.000 từ
|
Vũ Hữu Tửu
|
10
|
225,000
|
330.03
|
3079
|
|
| -
|
Từ điển kinh tế-Tài chính Pháp-Việt, Việt-Pháp=Dictionnaire e'conomie-France -Francais=Vietnamien, Vietnamien-Francais:
Khoảng 7.000 mục từ
|
Vũ Hữu Tửu
|
27
|
95,000
|
330.03
|
3082
|
|
| -
|
Từ điển giải nghĩa kinh tế-kinh doanh Anh-Việt=English-Vietnames dictionary of economics and business with explanation: Khoảng 14.000 thuật ngữ
|
Nguyễn Đức Dỵ
|
5
|
|
330.03
|
3087
|
|
| -
|
Sổ tay giải thích thuật ngữ Internet Anh-Việt thông dụng: Phiên âm-minh họa
|
Nguyễn Thành Châu
|
3
|
20,000
|
004.67
|
3107
|
|
| -
|
Criminal behavior: A psychosocial approach
|
Curt R.Bartol
|
2
|
|
150
|
3348
|
|
| -
|
Tân thư xã hội học Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX="Tan thu" and Vietnamese society in the period of the late 19th century to the early 20th century
|
Đinh Xuân Lâm
|
2
|
|
121.4
|
4210
|
|
| -
|
Từ điển Pháp-Việt = Dictionnaire francais Vietnamses
|
Lê Khả Kế
|
1
|
|
443
|
3054
|
|
| -
|
Từ điển Hán-Việt hiện đại
|
Phan Văn Các
|
1
|
319,300
|
495.17
|
3055
|
|
| -
|
Từ điển thành ngữ Hoa-Việt
|
Lê Khánh Trường
|
2
|
|
495.17
|
3056
|
|
| -
|
Từ điển PPhapsPhaps-Việt=Francais-Francais-Vietnamien dictionaire: Khoảng 140.000 mục từ
|
Lê Phương Thanh
|
2
|
110,000
|
443
|
3059
|
|
| -
|
Từ điển Việt-Hán thông dụng
|
Lâm Hòa Chiếm
|
4
|
|
495.17
|
3063
|
|
| -
|
Từ điển Việt-Pháp: Khoảng 140.000 từ
|
Lê Phương Thanh
|
2
|
40,000
|
443
|
3064
|
|
| -
|
Từ điển Trung-Việt: Khoảng 60.000 từ
|
Phan Văn Các
|
3
|
187,000
|
495.103
|
3072
|
|
| -
|
Từ điển Anh-Việt minh họa dành cho thiếu niên
|
|
2
|
|
423
|
3073
|
|
| -
|
Từ điển cách dùng tiếng Anh=Dictionary of English usage: The most practical & useful dictionary for English learners
|
Lê Đình Bì
|
1
|
180,000
|
423
|
3074
|
|
| -
|
Từ điển từ mới tiếng Hoa: 1978-2004
|
Xuân Huy
|
2
|
35,000
|
495.17
|
3075
|
|
| -
|
Tân hoa tự điển
|
|
5
|
30,000
|
495.17
|
3076
|
|
| -
|
Giải thích từ Hán Việt trong sách giáo khoa
văn học hệ phổ thông
|
Lê Anh Tuấn
|
17
|
25,500
|
495.922
|
3092
|
|
| -
|
Thành ngữ Hán Việt
|
Ông Văn Tùng
|
5
|
75,000
|
495.922
|
3093
|
|
| -
|
Understanding terrorism and managing theconsequences
|
Paul M. Maniscalco
|
2
|
90,000
|
420
|
3095
|
|
| -
|
Tiếng Anh chuyên ngành hệ thống thông tin-=English for information system
|
Châu Văn Trung
|
2
|
85,000
|
428
|
3097
|
|
| -
|
Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật phần mềm=A course of basic English for software Engineering
|
Châu Văn Trung
|
3
|
110,000
|
428.0071
|
3098
|
|
| -
|
Social problems in a diverse society
|
Diana Kendall
|
1
|
|
420
|
3099
|
|
| -
|
The little, brown handbook
|
H. Ramsey Fowler
|
1
|
|
420
|
3101
|
|
| -
|
Từ điển Anh-Việt cho người bắt đầu học
tiếng Anh=Oxford elementary learner's
dictionary
|
Nguyễn Hòa Lạc
|
1
|
50,000
|
423
|
3102
|
|
| -
|
Từ điển Việt-Anh thương mại-Tài chính thông dụng
|
|
2
|
30,000
|
428.003
|
3104
|
|
| -
|
Từ điển cụm động từ Anh-Việt=Dictionary of English
|
Bùi Phụng
|
2
|
|
423
|
3105
|
|
| -
|
Từ điển Anh-Anh-Việt=English-English
Vietnamese dictionary
|
Nguyễn Thành An
|
1
|
|
423
|
3108
|
|
| -
|
Từ điển thành ngữ Anh-Việt
=Dictionary of English idioms for Vietnamese
|
Trần Phong Giao
|
2
|
|
423
|
3109
|
|
| -
|
Lexicon of contemporary English=Từ điển chuyên mục Anh-Anh-Việt
|
Xuân Thời
|
1
|
150,000
|
423
|
3111
|
|
| -
|
Confessions of a Justified sinner
|
James Hogg
|
1
|
|
420
|
3115
|
|
| -
|
Meditations
|
Marcus Aurelius
|
1
|
|
420
|
3116
|
|
| -
|
Great expectations
|
Charles Dickens
|
1
|
|
420
|
3117
|
|
| -
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |