Hướng dẫn nuôi gia súc bằng chất thải
|
Chu Thị Thơm
|
2588-2595
|
08
|
|
2006
|
14.000
|
| -
|
Hướng dẫn phòng chống côn trùng
|
Chu Thị Thơm
|
1139-1146
|
08
|
Lao động
|
2006
|
14.000
|
|
-
|
Hướng dẫn phòng chống sâu bẹnh hại
|
Chu Thị Thơm
|
1216-1223
|
08
|
Lao động
|
2006
|
14.000
|
|
-
|
Hướng dẫn phòng trị bằng thuốc nam
|
Chu Thị Thơm
|
2604-2611
|
08
|
|
2006
|
14.000
|
|
-
|
Hướng dẫn phòng trừ chuột hại
|
Chu Thị Thơm
|
1288-1295
|
08
|
Hà Nội
|
2007
|
14.000
|
|
-
|
Hướng dẫn phòng trừ sâu bệnh hại cây cảnh
|
Lê Huy Bảo
|
2301-2308
|
08
|
Thanh Hoá
|
2007
|
14.000
|
|
-
|
Hướng dẫn sản xuất kết hợp nông lâm nghiệp
|
Chu Thị Thơm
|
136-150
|
15
|
Lao động
|
2006
|
14.000
|
|
-
|
Hướng dẫn sản xuất kết hợp nông lâm nghiệp
|
Chu Thị Thơm
|
901-918
|
18
|
Lao động
|
2006
|
14.000
|
|
-
|
Hướng dẫn sử dụng đất đai theo nông nghiệp
|
Chu Thị Thơm
|
883-900
|
18
|
Lao động
|
2006
|
14.000
|
|
-
|
Hướng dẫn sử dụng thuốc bảo vệ
|
|
301-315
|
15
|
VHDT
|
2005
|
16.000
|
|
-
|
Hướng dẫn vệ sinh, chăm sóc gia súc
|
Chu Thị Thơm
|
2549-2556
|
08
|
|
2006
|
14.000
|
|
-
|
Hướng dẩn xử lý bà bảo quản tôm sú nguyên liệu
|
|
628-632
|
05
|
Nông nghiệp
|
2005
|
76.000
|
|
-
|
Hướng dẫn xử lý và bảo quản nhuyễn thể chân đầu
|
|
636-638
|
03
|
Nông nghiệp
|
2005
|
65.000
|
|
-
|
Kết quả bảo tồn tài nguyên di truyền nông nghiệp
|
|
880-882
|
03
|
|
|
|
|
-
|
Khai thác sửa năng suất chất lượng vệ sinh
|
Phùng Quốc Quảng
|
2469-2476
|
08
|
|
2002
|
20.000
|
|
-
|
Khai thác và sử dụng bền vững thuỷ sản
|
Vũ Trung Tạng
|
666-670
|
05
|
Nông nghiệp
|
2006
|
28.000
|
|
-
|
Kiệt tác bonsai thế giới
|
Trần Hợp
|
2112-2114
|
03
|
|
2007
|
81.000
|
|
-
|
Kinh nghiệm nuôi lơn: lợn thịt, lợn nái
|
Nguyễn Xuân Bình
|
2812-2819
|
08
|
|
2006
|
9.000
|
|
-
|
Kinh nghiệm phát hiện và phòng trừ
|
Nguyễn Hữu Doanh
|
12401247
|
08
|
Thanh Hoá
|
2005
|
|
|
-
|
Kinh tế hộ gia đình miền núi
|
|
361-375
|
15
|
|
|
|
|
-
|
Kỹ thuật ấp trứng gà và trứng ngan
|
Nguyễn Quý Khiêm
|
2900-2914
|
15
|
|
2003
|
6.000
|
|
-
|
Kỹ thuật bảo quản lúa thương phẩm
|
Trần Thị Mai
|
1432-1439
|
08
|
Nông nghiệp
|
2006
|
8.500
|
|
-
|
Kỹ thuật canh tác trên đất dốc
|
Chu Thị Thơm
|
927-934
|
08
|
Lao động
|
2006
|
14.000
|
|
-
|
Kỹ thuật canh tác trên đất dốc
|
|
935-942
|
08
|
Nông nghiệp
|
2005
|
8.000
|
|
-
|
Kỹ thuật chăm sóc và chế biến cây
|
Nguyễn Thị Thanh Bình
|
1704-1711
|
08
|
Văn hoá dân tộc
|
2004
|
24.000
|
|
-
|
Kỹ thuật chẩn đoán và phòng trị bệnh gia súc
|
Phạm Ngọc Thạch
|
2648-2655
|
08
|
|
2006
|
18.000
|
|
-
|
Kỹ thuật chăn nuôi gà thả vườn
|
Dương Thanh Liêm
|
3483-3494
|
13
|
TP.HCM
|
2009
|
Sách tặng
|
|
-
|
Kỹ thuật chăn nuôi dê
|
Đinh Văn Bình
|
2533-2540
|
08
|
|
2007
|
18.600
|
|
-
|
Kỹ thuật chăn nuôi gà công nghiệp, gà lông màu
|
Lê Hồng Mận
|
2931-2938
|
08
|
|
2004
|
24.000
|
|
-
|
Kỹ thuật chăn nuôi gà đặc sản
|
Trần Thị Mai Phương
|
2939-2946
|
08
|
|
2007
|
15.000
|
|
-
|
Kỹ thuật chăn nuôi gà sao
|
|
2923-2930
|
08
|
|
2006
|
12.500
|
|
-
|
Kỹ thuật chăn nuôi một số động vật quý hiếm
|
Lê Thị Biên
|
2373-2380
|
08
|
|
2006
|
15.000
|
|
-
|
Kỹ thuật chăn nuôi ngan pháp
|
|
3162-3169
|
08
|
|
2006
|
8.500
|
|
-
|
Kỹ thuật chăn nuôi và phòng trị bệnh cho gà
|
Nguyễn Xuân Bình
|
3060-3067
|
08
|
|
2005
|
16.000
|
|
-
|
Kỹ thuật gây nuôi một số laòi đặc sản
|
Phạm Trang
|
701-704
|
04
|
Nông nghiệp
|
2004
|
12.000
|
|
-
|
Kỹ thuật gây nuôi một số loài đặc sản
|
Phạm Văn Trang
|
3356-3363
|
08
|
|
2006
|
12.000
|
|
-
|
Kỹ thuật gây trồng và bảo tồn một số
|
|
1712-1719
|
08
|
Nông nghiệp
|
2006
|
21.500
|
|
-
|
Kỹ thuật ghép cây ăn quả
|
|
2040-2047
|
08
|
Nông nghiệp
|
2006
|
8.000
|
|
-
|
Kỹ thuật ghép cây rau-hoa quả
|
Phạm Văn Côn
|
2088-2095
|
08
|
|
2007
|
17.400
|
|
-
|
Kỹ thuật gieo trồng chế biến cây thuốc lá
|
Chu Thị Thơm
|
1681-1688
|
07
|
Lao động
|
2006
|
14.000
|
|
-
|
Kỹ thuật lạnh thực phẩm
|
Nguyễn Xuân Phương
|
829-830
|
02
|
KHKT
|
2006
|
36.000
|
|
-
|
Kỹ thuật mới nuôi bò thịt năng suất cao
|
Tô Du
|
2493-2500
|
08
|
|
2005
|
18.000
|
|
-
|
Kỹ thuật mới nuôi thuỷ đặc sản nước ngọt
|
Ngô Trọng Lư
|
3347-3355
|
14
|
|
2005
|
16.000
|
|
-
|
Kỹ thuật mới nuôi thuỷ sản nước ngọt
|
Ngô Trọng Lư
|
436-450
|
15
|
LĐXH
|
2005
|
16.000
|
|
-
|
Kỹ thuật mới trong ấp trứng gia cầm
|
Chu Thị Thơm
|
2682-2689
|
08
|
|
2006
|
14.000
|
|
-
|
Kỹ thuật mới về chăn nuôi lợn ở
|
Lê Hồng Mận
|
2714-2723
|
08
|
|
2006
|
28.000
|
|
-
|
Kỹ thuật nuôi bò lấy thịt
|
Nguyễn Văn Thưởng
|
2429-2436
|
08
|
|
2006
|
8.000
|
|
-
|
Kỹ thuật nuôi cá ao trong VAC
|
Phạm Văn Trang
|
3318-3332
|
08
|
|
2006
|
9.500
|
|
-
|
Kỷ thuật nuôi cá chép và cá mè
|
Vương Quốc Hiếu
|
801-805
|
05
|
Đà Nẵng
|
2006
|
36.000
|
|
-
|
Kỹ thuật nuôi cá chim trắng nước ngọt
|
Thái Bá Hồ
|
811-815
|
05
|
Nông nghiệp
|
2006
|
9.000
|
|
-
|
Kỹ thuật nuôi cá hú
|
Phạm văn Khánh
|
786-790
|
05
|
Nông nghiệp
|
2005
|
7.000
|
|
-
|
Kỹ thuật nuôi cá lòng biển: T1
|
Ngô Trọng Lư
|
826-828
|
03
|
Nông nghiệp
|
2004
|
22.000
|
|
-
|
Kỹ thuật nuôi cá lòng biển: T2
|
Ngô Trọng Lư
|
825
|
01
|
Nông nghiệp
|
2004
|
15.000
|
|
-
|
Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt: T1
|
|
01-15
|
15
|
LĐXH
|
2006
|
14.500
|
|
-
|
Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt: T2
|
|
16-30
|
15
|
LĐXH
|
2006
|
10.000
|
|
-
|
Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt: T3
|
|
31-45
|
15
|
LĐXH
|
2006
|
5.000
|
|
-
|
Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt: T4
|
|
46-60
|
15
|
LĐXH
|
2006
|
6.000
|
|
-
|
Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt: T5
|
|
61-75
|
15
|
LĐXH
|
2006
|
8.000
|
|
-
|