United Phosphorus Ltd
|
|
|
|
Permecide 50EC
|
Sâu khoang/lạc, bọ xít muỗi/điều
|
Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí
|
|
|
|
Perthrin 50EC
|
Sâu khoang/đậu tương
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Pounce 1.5G; 10EC, 50EC
|
1.5G: ruồi/đậu tương, sâu xám/rau
10EC: bọ xít/xoài; rệp/thuốc lá; bọ trĩ, bọ xít/lúa
50EC: sâu khoang/lạc, sâu vẽ bùa/cam
|
FMC Chemical International AG.
|
|
|
|
Tigifast 10EC
|
Sâu vẽ bùa/cây có múi, sâu khoang/đậu tương, sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
|
Tungperin 50EC
|
Sâu cuốn lá nhỏ/lúa, sâu xanh da láng/đậu xanh
|
Công ty TNHH SX – TM & DV Ngọc Tùng
|
236
|
3808.10
|
Petroleum sprayoil
|
Citrole 96.3EC
|
Rệp muội, rệp sáp, nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cây có múi
|
TotalFLuides. (France)
|
|
|
|
DC – Tron Plus 98.8EC
|
Nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/cây có múi; nhện đỏ/chè; rệp vảy/cà phê
|
Công ty TNHH dầu nhờn Caltex Việt Nam
|
|
|
|
Dầu khoáng DS 98.8EC
|
Nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cây có múi
|
Công ty TNHH – TM Thanh Sơn A
|
|
|
|
SK Enspray 99EC
|
Nhện đỏ/cây có múi, chè
|
SK Corporation, Republic of Korea
|
|
|
|
Vico 89EC
|
Rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
237
|
3808.10
|
Phenthoate (Dimephenthoate) (min 92%)
|
Elsan 50EC
|
Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; sâu ăn lá, sâu vẽ bùa, sâu đục quả/cây có múi; rầy xanh, sâu ăn lá/thuốc lá; rệp/dưa hấu, bông vải; sâu đục thân/mía; sâu khoang/lạc; rệp sáp/cà phê
|
Nissan Chemical Ind Ltd
|
|
|
|
Forsan 50EC, 60EC
|
50EC: bọ xít/lúa; sâu vẽ bùa/cây có múi
60EC: sâu cuốn lá/lúa; sâu đục thân/ngô
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Nice 50EC
|
Rầy nâu, sâu phao đục bẹ/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Phenat 50EC
|
Sâu xanh da láng/đậu tương, rầy xanh/bông vải
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Phetho 50ND
|
Sâu đục thân/lúa, ngô
|
Công ty CP Nông dược H.A.I
|
|
|
|
Pyenthoate 50EC
|
Sâu đục thân/lúa, sâu ăn lá/cây có múi
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Rothoate 40WP; 50EC
|
40WP: sâu cuốn lá, bọ xít/lúa
50EC: rầy/lúa, rệp/ngô
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Vifel 50ND
|
Sâu xanh/lạc, sâu vẽ bùa/cam quýt
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
238
|
3808.10
|
Phosalone (min 93%)
|
Pyxolone 35EC
|
Rệp/chuối
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Saliphos 35EC
|
Sâu cuốn lá/lúa, sâu keo/ngô, rệp sáp/cà phê, bọ xít muỗi/điều
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
239
|
3808.10
|
Pirimicarb (min 95%)
|
Ahoado 50WP
|
Rệp/rau cải
|
Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
|
|
|
|
Altis 50WP
|
Rệp muội/thuốc lá
|
Công ty CP Nicotex
|
240
|
3808.10
|
Polyphenol chiết xuất từ Bồ kết (Gleditschia australis), Hy thiêm (Siegesbeckia orientalis), Đơn buốt (Bidens pilosa), Cúc liên chi dại (Parthenium hystherophorus)
|
Anisaf SH-01 2 L
|
Rầy xanh, bọ xít muỗi/chè; sâu xanh, sâu tơ, sâu khoang/bắp cải, rau cải; sâu xanh, sâu khoang/dưa chuột; sâu khoang, muội đen, rệp đào/thuốc lá
|
Viện nghiên cứu đào tạo và tư vấn khoa học công nghệ (ITC)
|
241
|
3808.10
|
Profenofos (min 87%)
|
Binhfos 50EC
|
Bọ trĩ/lúa; rệp, sâu khoang/bông vải; rệp/ngô; sâu vẽ bùa/cam
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Callous 500EC
|
Sâu khoang/đậu xanh, sâu đục thân/ngô, bọ trĩ, lúa, sâu vẽ bùa/cam
|
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd
|
|
|
|
Selecron 500EC
|
Sâu xanh, sâu khoang, rệp, bọ trĩ, nhện đỏ/bông vải; sâu vẽ bùa/dưa hấu; sâu cuốn lá, rầy xanh/lúa; sâu vẽ bùa/cây có múi; rệp/cam quýt; nhện đỏ/cam
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
242
|
3808.10
|
Propargite (min 85%)
|
Atamite 73EC
|
Nhện đỏ/hoa hồng
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Comite® 73EC
|
Nhện đỏ/chè, rau, đậu, cây có múi
|
Chemtura USA Corporation
|
|
|
|
Daisy 57EC
|
Nhện đỏ/chè
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Kamai 730EC
|
Nhện đỏ/cam
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
|
|
|
Saromite 57EC
|
Nhện đỏ/chè
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Superrex 73EC
|
Nhện đỏ/cam
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
243
|
3808.10
|
Pymetrozine (min 95%)
|
Chess 50WG
|
Rầy nâu/lúa
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
244
|
3808.10
|
Pyraclofos (min 92.5%)
|
Voltage 50EC
|
Sâu xanh/thuốc lá; sâu xanh, sâu khoang, bọ trĩ/đậu tương; bọ trĩ/dưa hấu; sâu khoang/lạc
|
Sumitomo Chemical Takeda Agro Co., Ltd
|
245
|
3808.10
|
Pyrethrins
|
Mativex 1.5EW
|
Rệp/bắp cải, thuốc lá, nho
|
Công ty TNHH Nông Sinh
|
|
|
|
Nixatop 3.0CS
|
Rệp muội, sâu tơ, sâu xanh/cải xanh; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/chè; rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Vân Cúc 5EC
|
Sâu tơ/bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/chè
|
Công ty TNHH X.C.E.L. Việt Nam
|
246
|
3808.10
|
Pyridaben (min 95%)
|
Alfamite 15EC
|
Nhện đỏ/cây có múi
|
Công ty TNHH Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Dandy 15EC
|
Nhện đỏ/chè
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
|
|
Koben 15EC
|
Bọ trĩ/dưa hấu
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Tifany 15EC
|
Nhện đỏ/cam
|
Công ty TNHH – TM Thôn Trang
|
247
|
3808.10
|
Pyridaphenthion (min 95%)
|
Ofunack 40EC
|
Sâu đục thân, bọ xít, ruồi, rầy xanh, cào cào/lúa; sâu ăn lá, bọ xít, ruồi/đậu tương; rệp sáp, rệp, bọ xít/bông vải
|
Mitsui Chemicals, Inc
|
248
|
3808.10
|
Quinalphos (min 70%)
|
DDVQuin 25EC
|
Sâu khoang/lạc; rệp sáp/cà phê; sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Faifos 5G; 25EC
|
5G: sâu đục thân/ngô, lúa
25EC: rệp muội/thuốc lá, sâu khoang/lạc, rệp sáp/cà phê, sâu xanh/bông vải, sâu đục thân/lúa
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
|
|
Kinalux 25EC
|
Sâu khoang/lạc; sâu ăn tạp/đậu tương; rệp sáp/cà phê; sâu phao, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa, sâu đục ngọn/điều
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|
|
Methink 25EC
|
Sâu phao/lúa
|
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Peryphos 25EC
|
Sâu phao/lúa
|
Công ty TNHH – TM Thôn Trang
|
|
|
|
Quiafos 25EC
|
Sâu đục bẹ/lúa
|
Công ty TNHH – TM Đồng Xanh
|
|
|
|
Quilux 25EC
|
Sâu đục bẹ/lúa
|
Công ty TNHH TM Thanh Điền
|
|
|
|
Quintox 5EC, 10EC, 25EC
|
5EC: sâu cuốn lá/ngô
10EC: rệp sáp/cà phê
25EC: sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
249
|
3808.10
|
Rotenone
|
Dibaroten 5WP; 5SL; 5G
|
5WP: sâu xanh/cải bẹ, dưa chuột
5WP, 5SL, 5G: sâu xanh da láng, sâu xanh, sâu tơ, rầy/cải xanh, cải bắp; rầy chổng cánh, nhện đỏ/bầu bí, dưa hấu, dưa chuột, cam, quýt; rệp muội, nhện đỏ/nho; rệp muội, nhện đỏ, sâu ăn lá/hoa – cây cảnh; nhện đỏ, rầy xanh, rệp vảy xanh, rệp sáp/chè, thuốc lá, cà phê, hồ tiêu; bọ nhảy, bọ xít, rệp/đậu xanh, đậu nành; rệp muội, nhện đỏ, rầy bông vải/xoài
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
|
|
Fortenone 5WP
|
Sâu tơ/rau, sâu xanh/đậu
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Limater 7.5EC
|
Sâu tơ/bắp cải; sâu xanh, bọ nhẩy, rệp/cải xanh; rệp, nhện đỏ, sâu đục quả/ớt; rệp sáp/bí xanh; nhện đỏ/bí đỏ; rệp, sâu khoang/thuốc lá; sâu xanh da láng, dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang/lạc; rầy xanh, nhện đỏ, bọ xít muỗi, bọ trĩ/chè; sâu vẽ bùa, rệp sáp, nhện đỏ/cam; bọ xít/nhãn; sâu đục quả/vải; rệp/xoài; sâu đục quả/vải; rệp sáp/na; sâu ăn lá/cây hồng; sâu róm/ổi; nhện đỏ/hoa hồng
|
Công ty CP Nông Hưng
|
|
|
|
Rotecide 2DD
|
Sâu tơ/bắp cải
|
Công ty TNHH Công nghệ cao Việt Đức Mỹ
|
|
|
|
Vironone 2EC
|
Sâu tơ/rau họ thập tự
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
250
|
3808.10
|
Rotenone 2.5% + Saponin 2.5%
|
Dibonin 5WP; 5SL; 5G
|
5WP: bọ nhảy, sâu xanh/cải xanh
5WP, 5SL, 5G: sâu xanh da láng, sâu xanh, sâu tơ, rầy/cải xanh, cải bắp; rầy chổng cánh, nhện đỏ, bầu bí, dưa hấu, dưa chuột, cam, quýt; rệp muội, nhện đỏ/nho; rệp muội, nhện đỏ, sâu ăn lá/hoa – cây cảnh; nhện đỏ, rầy xanh, rệp vảy xanh, rệp sáp/chè, thuốc lá, cà phê, hồ tiêu; bọ nhảy, bọ xít, rệp/đậu xanh, đậu nành; rệp muội, nhện đỏ, rầy bông/xoài
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
251
|
3808.10
|
Saponozit 46% + Saponin acid 32%
|
TP – Thần Điền 78DD
|
Rệp sáp, rệp vảy xanh, rệp nâu/cà phê, xoài; rệp muội/nhãn, vải; rệp/đậu tương; bọ trĩ/dưa chuột; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/chè
|
Công ty TNHH Thành Phương
|
252
|
3808.10
|
Silafluofen
|
Silatop 7EW, 20EW
|
Rầy nâu/lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
253
|
3808.10
|
Sodium pimaric acid
|
Dulux 30EW
|
Rệp sáp/cà phê
|
Công ty CP Nicotex
|
254
|
3808.10
|
Spinosad (min 96.4%)
|
Efphê 25EC; 100EC; 250WP
|
Sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải
|
Công ty TNHH ADC
|
|
|
|
Kinosac 25SC
|
Sâu xanh da láng/hành
|
Công ty Kim Sơn Nông
|
|
|
|
Spicess 28SC
|
Sâu xanh/cà chua; sâu tơ/bắp cải
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Spinki 25SC
|
Bọ xít hôi, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu keo lúa; sâu tơ, sâu xanh, rệp muội/bắp cải; sâu xanh, dòi đục lá/ sâu khoang/cà chua; sâu xanh, rệp muội/đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam; rầy bông, sâu ăn bông, rệp vảy/xoài
|
Công ty TNHH Hóa nông Á Châu
|
|
|
|
Success 25SC
|
Sâu tơ/bắp cải; sâu xanh/cà chua; sâu xanh da láng/hành; ruồi đục quả/ổi, xoài
|
Dow Agro Sciences B.V
|
|
|
|
Suhamcon 25SC; 25WP
|
Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, rệp muội, bọ nhảy sọc cong vỏ lạc/bắp cải; rệp muội, bọ nhảy, sâu xanh da láng/hành; sâu xanh, dòi đục quả, rệp muội/đậu đũa; sâu xanh da láng/lạc
|