17. Doanh nghiệp tư nhân Hùng Nguyên
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính
|
Dạng đóng
gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
SĐK
|
1
|
Ampi - Colis
|
Ampicillin, Colistin
|
Túi
|
5; 10; 20;50g
|
NGH-01
|
2
|
Nor-Tyl
|
Tylosin; Norfloxacin
|
Túi
|
5; 10; 20;50g
|
NGH-03
|
3
|
Bactekos
|
Sulfamethoxazol;
Tetracyclin; Sulfadimidin
|
Túi
|
5; 10; 20;50g
|
NGH-06
|
4
|
Trị hen vịt - Tụ huyết trùng
|
Sulfa Guanidin; Theophylin; Flumequin; Tylosin
|
Túi
|
5; 10; 20; 50g
|
NGH-07
|
5
|
Vitamin - Bcomplex
|
Vit B1, B2, B6, PP
|
Túi
|
100; 500; 1000g
|
NGH-08
|
6
|
Vitamin B1
|
Vitamin B1
|
Túi
|
100; 500; 1000g
|
NGH-09
|
7
|
Vitamin C
|
Vitamin C
|
Túi
|
100; 500; 1000g
|
NGH-10
|
8
|
Tetracyclin HCl
|
Tetracyclin HCl
|
Túi
|
100; 500; 1000g
|
NGH-11
|
18. Doanh nghiệp tư nhân Nguyễn Cường
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng
gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Số đăng ký
|
1
|
B-Complex
|
Vitamin: B1, B2, B6
|
Gói
|
100g
|
NC-01
|
2
|
Antidiarhee
|
Spectinomycin, Neomycin sulfat, Sulfamethoxazol, Trimethroprim,
Chlotetracyclin, Sulfaguanidin
|
Gói
|
10g
|
NC-02
|
3
|
Anticoccid-NC
|
Sunfamethoxin, Trimethoprim
|
Gói
|
10g
|
NC-03
|
4
|
Coli-Coc-Stop
|
Sunfadimerazin, Trimethoprim,
Flumequine
|
Gói
|
10g
|
NC-04
|
5
|
CRD-Bcomplex
|
Dihydro Streptomycin, Erythromycin Sulfat,
Tylosin tartrate, Sulfamethoxazol,
Trimethoprim
|
Gói
|
10g
|
NC-05
|
6
|
E-S-T vịt, ngan
|
Erythromycin Sulfat, Sulfaguanidin, Trimethoprim, Sulfamethoxazol
|
Gói
|
10g
|
NC-06
|
19. Doanh nghiệp tư nhân Năm Thái
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/Khối lượng
|
Số đăng ký
|
1
|
CRD polyvitamin
|
Tiamulin, Tylosin, Chlortetracyclin
|
Gói
|
10, 20, 50, 100g
|
NT- 1
|
2
|
Anti- Gum
|
Paracethamol, Neomycin, Sulphaguanidin
|
Gói
|
10, 20, 50g
|
NT- 2
|
3
|
TIC
|
Spectinomycin, Neomycin, Sulphanamid
|
Gói
|
10, 20, 50, 100g
|
NT- 3
|
4
|
T.Colivit
|
Flumequin, Norfloxacin, Tiamulin
|
Gói
|
10, 20, 50, 100g
|
NT- 4
|
5
|
T.Avimicin
|
Chlortetracylin, Flumequin, Actinospectilin.
|
Gói
|
10, 20, 50, 100g
|
NT- 5
|
6
|
Kanamycin
|
Kanamycin
|
ống, Lọ
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
NT- 6
|
7
|
T. điện giải Năm Thái
Electrolise
|
Các loại muối của Fe, Zn, Mg, Na,Cl và các Vitamin A, D, E....
|
Gói
|
100, 200, 500, 1.000gr
|
NT- 8
|
8
|
Cầu trùng Năm Thái
(Eimerin)
|
Sulphachlopyridazin, Sulphadimedin, Trimethoprim
|
Gói
|
20, 50, 100, 1.000g
|
NT- 9
|
9
|
T.enteron
|
Tylosin, Tiamulin,H.P Oxytetracyclin, Theophylin
|
ống, Lọ
|
5ml, 10, 20, 50, 100ml
|
NT- 10
|
20. Cơ sở sản xuất thuốc thú y Thịnh Phương
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng
gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Số đăng ký
|
1
|
Phytomycin
|
Fitoncit, chất điện giải
|
Gói
|
5g
|
TP - 1
|
2
|
Bột tăng trưởng
|
Acid amin, khoáng vi lượng
|
Gói
|
150g
|
TP - 2
|
3
|
Men tăng trọng Avimin
|
Men Sacharomocos, Khoáng đa lượng
|
Gói
|
150g
|
TP - 6
|
4
|
Bột tăng tốc lợn
|
Nha bào B. subtilis 100000
|
Gói
|
3, 6, 60g
|
TP - 10
|
5
|
Avimin Premix khoáng
|
Methionin, Khoáng đa lượng
|
Gói
|
200g
|
TP - 12
|
6
|
Thuốc trị ghẻ nấm
|
Sulfure, Kaliumcabonic, Oxít kẽm
|
Lọ, chai
|
50, 150ml
|
KN-01
|
7
|
Takamin cải tiến
|
Enrofloxacin, Trimethoprime, Vitamin PP
|
Gói
|
5g
|
KN-02
|
8
|
Tăng lực trâu, bò, ngựa
|
Glucose, Natri chlorua, Kalichlorua, Natri cacbonat
|
Gói
|
50g
|
KN-03
|
9
|
Thuốc đa giá tảy giun sán chó, mèo
|
Mebendazol, Sulfamid
|
Gói
|
2g
|
KN-04
|
10
|
Thuốc đặc trị tiêu chảy
|
Enrofloxacin, SG, Acid nicotinic
|
Gói
|
10g
|
KN-05
|
11
|
T.G.S.2,5% Thuốc đa giá tẩy giun sán gia
|
Mebendazol
|
Gói
|
1; 1,5; 2; 3; 5; 7g
|
KN-06
|
12
|
Tảy trừ sán lá gan
|
Jenten
|
Viên
|
1,3g
|
KN-07
|
21. Cơ sở sản xuất thuốc thú y Hưng Bình
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng
gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Số đăng ký
|
1
|
Tebafuxin
|
Kanamycin, Oxytetracyclin, Colistin
|
Gói
|
5; 10; 20; 50g
|
HB - 1
|
2
|
Men tiêu hoá HVS 80
|
Saccaromyces sp
|
Gói
|
160g
|
HB - 2
|
3
|
Aminomix - Polyvit
|
Axit amin, Vitamin
|
Gói
(dạng bột)
|
25;250g
|
HB - 5
|
4
|
Men vi sinh ủ thức ăn H.V.S.80
|
Saccaromyces sp
|
Gói
(dạng bột)
|
250g
|
HB - 6
|
5
|
Kích đẻ gia cầm - Layer Premix
|
Vit A, B1, B2, B6, B12, D3, K3; Biotin; Nicotinic acid; Panthothenic acid; Folic acid; Lysin; Methionin; Choline chloride; Co, Mn, Zn, Ca..
|
Gói
|
200g
|
HB - 7
|
6
|
KST-97
|
Vit A, D3, E, C, K3, nhóm B; Methionin; Lysin; Ca, P, Mg, Cu, Fe, Mn, Zn, Co...
|
Gói
|
20, 200g
|
HB - 8
|
7
|
Anti-Salco
|
Colistin, Neomycin, Tetracyclin
|
Gói
|
10; 20; 50g
|
HB - 9
|
22. Cơ sở sản xuất thuốc thú y Minh Tuấn I
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng
gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
SĐK
|
1
|
Emital
|
Saccaromyces buoladi, Tiamulin, Norfloxacin, BComplex C
|
Gói
|
5, 10g
|
TV - 1
|
2
|
Thuốc trị toi gà
|
Sulfaguanidin
|
Gói
|
5, 10, 100g
|
TV - 2
|
3
|
Rumivimix
|
Tetracillin HCL, Khoáng vi lượng, Vitamin
|
Gói
|
100g
|
TV-3
|
4
|
Polyaminovitmix
|
Axit anmin, Vitamin
|
Gói
|
250g
|
TV-4
|
5
|
Men vi sinh
|
Hoạt chất sinh học
|
Gói
|
300, 500g
|
TV-5
|
6
|
Men tiêu hoá
|
Hoạt chất sinh học
|
Gói
|
150, 300, 500, 1000g
|
TV-6
|
23. Cơ sở Thanh Tho
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng
gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Số đăng ký
|
1
|
Dipofutin (Toi thương hàn)
|
Antibiotic, phytoncid
|
Gói
Lọ
|
5g
100g
|
TT- 01
|
2
|
Thuốc chữa toi gà vịt (THT)
|
Antibiotic, Phytoncid
|
Gói
|
50g, 100g
|
TT- 02
|
3
|
Bột tăng tốc lợn
|
Các acid amin, vitamin, khoáng đa, vi lượng
|
Gói
|
200g, 500g và 1kg
|
TT- 03
|
4
|
Bột tăng tốc gia cầm
|
Các acid amin, vitamin, khoáng đa, vi lượng
|
Gói
|
200, 400g và 1kg
|
TT- 04
|
5
|
Kích sữa gia súc (IMA)
|
Các acid amin, vitamin, khoáng đa, vi lượng
|
Gói
|
150, 500g và 1kg
|
TT- 05
|
24. Cơ sở sản xuất thuốc thú y Hải Đăng
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng
gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Số đăng ký
|
1
|
Penicillin G Potassium
|
Penicillin
|
Lọ
|
1.000.000UI
|
HĐ-1
|
2
|
Streptomycin Sulfat
|
Streptomycin
|
Lọ
|
1g
|
HĐ-2
|
3
|
Sultrep
|
Sulfamethoxazol, Streptomycin Sulfat
|
Gói
|
7g
|
HĐ-3
|
4
|
B.Complex
|
Vitamin C, B2, B6, PP, Methionin
|
Gói
|
50g
|
HĐ-6
|
25. Cơ sở sản xuất thuốc thú y Năm Nga
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng
gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
SĐK
|
1
|
B-complex
|
Vitamin B1, B2, B5, B6, B12, PP
|
Gói
|
100g
|
NN-02
|
26. Cơ sở Hoá Sinh Dược Thú Y
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng
Gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Số Đăng ký
|
1
|
POLYCAL
|
Khoáng ; glucose
|
Lọ
|
12ml
|
HD - 01
|
2
|
ENTEGA
|
Glotanin; Elagotanin
|
Gói
|
4g
|
HD - 02
|
3
|
AGAVI
|
Colistin sulfate
|
Lọ
|
10; 100ml
|
HD - 03
|
4
|
Kích phát tố
|
Bột ngừng khô;
Bột giềng khô
|
Gói
|
7g
|
HD - 05
|
27. Trung tâm chuyển giao công nghệ, Hội thú y Việt Nam
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng
gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Số đăng ký
|
1
|
Vitamin B Complex
|
Vitamin B1, B2, B6, PP
|
Gói
|
100g
|
TCCT-1
|
2
|
Ciflox - 200
|
Cipro floxacin HCL
|
Lọ
|
5, 10, 20, 50, 100ml
|
TCCT-2
|
3
|
Tylosin tartrat
|
Tylosin tartrat
|
ống
Lọ
|
0,5g
0,5g, 10g
|
TCCT-3
|
4
|
Narmax
|
Natricitrat, NaSO4,NaCO3
|
Gói
|
10, 20g
|
TCCT-4
|
5
|
Fasciolin
|
CCL4
|
Gói
|
8 viên
|
TCCT-5
|
6
|
Kháng sinh
|
Actinospectin, Norfloxacin
|
Lọ
|
10ml
|
TCCT-6
|
7
|
Guaciflox
|
Ciprofloxacin, Guanidan
|
Gói
|
10g
|
TCCT-7
|
8
|
Anti-Coli
|
Tiamulin, Chlotetracycline
|
Gói
|
10g
|
TCCT-8
|
9
|
Ampi de Coli
|
Ampicillin, Colistin
|
Gói
|
10g
|
TCCT-10
|
10
|
TTTC (Trị tiêu chảy)
|
Chlotetracycline
|
Gói
|
10g
|
TCCT-11
|
11
|
Đặc trị cầu trùng
|
Sulfachloropyridazin, Colistin
|
Gói
|
10, 20, 50, 100g
|
TCCT-12
|
12
|
L- B Complex
|
Vit B1, B2, B5, B6, PP;
Lysine; Methionin
|
Gói
|
50; 100g
|
TCCT-13
|
13
|
Thuốc đặc trị tiêu chảy heo, gà
|
Neomycin; Flumequin;
Trimethoprim
|
Túi
|
5; 10; 20g
|
TCCT-14
|
14
|
Pig Premix Vit S002
|
Vit A, B12, D3, E;
Methionin; Lysin; Cu, Mn, Co, Fe, Zn
|
Gói
|
200; 400g
|
TCCT-15
|
15
|
Neo - Colis
|
Colistin; Neomycin
Norfloxacin
|
Gói
|
400g
|
TCCT-16
|
16
|
Pen - Vet
|
Polymyxin E; Neomycin
Enrofloxacin
|
Gói
|
50; 100; 200g
|
TCCT-17
|
17
|
ES - TC úm gia cầm
|
Enrofloxacin; Sulfachlopyridazine;
Trimethoprim; Colistin
|
Gói
|
20; 50; 100; 200g
|
TCCT-18
|
18
|
XOMIX-HT
|
Sulfamid, kháng sinh bột
|
Gói
|
20; 50; 100; 200g
|
TCCT-19
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |