30.2 Nhà sản xuất: Alembic Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Panelav, Tal-Halol, Dist. Panchmahal - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
50
|
Telmotens
|
Telmisartan 40 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19426-15
|
51
|
Telmotens
|
Telmisartan 80 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19427-15
|
31. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP VNF (Đ/c: Ô 54 F3, KĐT Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
31.1 Nhà sản xuất: BHP Korsa Co., Ltd (Đ/c: 50, Osongsaengmyeong 6-ro, Osong-eup, Cheongwon-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
52
|
Datifen Oph
|
Ketotifen (dưới dạng Ketotifen fumarate) 2,5mg/5ml
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-19428-15
|
53
|
Lecinflox Oph
|
Levofloxacin 25mg
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-19429-15
|
31.2 Nhà sản xuất: M/s Prayash Health Care Pvt, Ltd (Đ/c: Street No-8, Habsiguda, Hyderabad - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
54
|
Freemove
|
Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat kali clorid tương đương 750mg Glucosamin sulfat) 588mg; Methyl sulphonyl methan 250mg
|
viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19430-15
|
32. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm & Hóa chất Nam Linh (Đ/c: 22/6 đường số 15, P. Tân Kiểng, Q. 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
32.1 Nhà sản xuất: Omega Laboratories Ltd. (Đ/c: 10 850 Hamon Montreal, Quebec, H3M 3A2 - Canada)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
55
|
DBL Octreodtide 0.1mg/ml
|
Octreotide (dưới dạng octreotid acetat) 0,5mg
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 lọ x 5ml
|
VN-19431-15
|
33. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm An sinh (Đ/c: Số 46 Trần Thánh Tông; P. 15, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
33.1 Nhà sản xuất: Gufic Biosciens Limited (Đ/c: N.H.NO.8, Near Grid, Kabilpore, Navsari, Gujarat - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
56
|
Ecprol
|
Esomeprazol 40mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ bột và 1 ống dung môi 5ml NaCl 0,9% pha tiêm
|
VN-19432-15
|
34. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Bách Việt (Đ/c: Số 146, ngõ 230 Định Công Thượng, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
34.1 Nhà sản xuất: Zaklad Farmaceutyczny Adamed Pharma S.A. (Đ/c: 95-054 Ksawerow, Szkolna 33 Str., - Ba Lan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
57
|
Alvostat
|
Rosuvastatin Calcium 20,8mg; Rosuvastatin 20mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-19434-15
|
34.2 Nhà sản xuất: Zaklad Farmaceutyczny Adamed Pharma S.A. (Đ/c: 95-054 Ksawerów, Szkolna 33 Str., - Ba Lan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
58
|
Alvostat
|
Rosuvastatin Calcium 10,4 mg; Rosuvastatin 10 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-19433-15
|
35. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Bảo Lâm (Đ/c: Số 1B Trung Liệt, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
35.1 Nhà sản xuất: Remedica Ltd. (Đ/c: Aharnon Street, Limassol Industral Estate 3056 Limassol - Cyprus)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
59
|
Devodil 50
|
Sulpirid 50mg
|
Viên nén
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-19435-15
|
36. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm DO HA (Đ/c: Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105, đường Nguyễn Phong Sắc, tổ 16, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
36.1 Nhà sản xuất Delta Pharma Limited (Đ/c: Tarakandi Pakundia, Kishoreganj - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
60
|
Orasten
|
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19436-15
|
36.2 Nhà sản xuất: The Acme Laboratories Ltd. (Đ/c: Dhulivita, Dhamrai, Dhaka - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
61
|
Omaza
|
Omeprazol (dưới dạng hỗn hợp Omeprazol natri và manitol) 40 mg
|
Bột đông khô pha tiêm tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm và 1 ống nước cất pha tiêm 10 ml
|
VN-19437-15
|
37. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hiệp Thuận Thành (Đ/c: Phòng 104, nhà A3, Khu tập thể Công ty Cơ khí Hà Nội, P. Thượng Đình, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
37.1 Nhà sản xuất: Hainan Wanzhou Green Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: Shuisheng Wanning City, hainan Province - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
62
|
Tràng hoàng vị khang
|
Cao khô Ngưu Nhĩ Phong tương đương dược liệu thô 4g; Cao khô La Liễu tương đương dược liệu thô 2g
|
Viên nén bao đường
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 túi x 2 vỉ x 12 viên
|
VN-19438-15
|
37.2 Nhà sản xuất: Shandong Lukang Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No.1, Xinhua Road, Jining City, Shandong Province - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
63
|
Cefotaxime sodium for injection 1.0g
|
Cefotaxime (dưới dạng Cefotaxime sodium) 1g
|
Bột pha dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
CP 2010
|
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất 5ml; Hộp 10 lọ
|
VN-19439-15
|
37.3 Nhà sản xuất: Shandong Lukang Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 173 West Taibailou Road, Jining, Shandong - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
64
|
Ceftriaxone Sodium for injection 1.0g
|
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon sodium) 1g
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
BP 2013
|
Hộp 10 lọ
|
VN-19440-15
|
38. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh (Đ/c: 19-C12B đường Hoa Lan, P. 2, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
38.1 Nhà sản xuất: Remedica Ltd. (Đ/c: Aharnon Street, Limassol Industrial Estate 3056 Limassol - Cyprus)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
65
|
Folihem
|
Sắt fumarat 310mg; Acid Folic 0,35mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
BP 2014
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19441-15
|
39. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Quang Anh (Đ/c: 68 Hòa Hưng, phường 13, quận 10, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
39.1 Nhà sản xuất: Catalent Germany Schorndorf GmbH (FAB. Schorndorf) (Đ/c: Steinbreisstrasse, 1 and 2 DE-73614 Schorndorf, Alemanha - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
66
|
Betahistine Bluepharma (cơ sở đóng gói: Bluepharma-Industria Farmaceutica, S.A (Fab). Địa chỉ: Sao Martinho do Bispo 3045-016 Coimbra Bồ Đào Nha)
|
Betahistin hydroclorid 16 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên nén
|
VN-19442-15
|
40. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Rồng Vàng (Đ/c: Phòng 4A, tầng 4, tòa nhà Sông Đà 1, ngõ 165 Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |