A. Người điều khiển phương tiện/Driver’s Detail:
- Họ và tên/Full name: ………………………………;
- Quốc tịch/Nationality: ……………………………..;
- Hộ chiếu số/Passport No: …………………………..;
- Giấy thông hành số/Border Pass No: …………….;
+ Ngày cấp/Issue Date: ……………………………….;
+ Nơi cấp/Issue Place: ………………………………..;
- Địa chỉ/Address: …………………………………….;
B. Nhận dạng phương tiện/Detail of means of transportation:
- Loại/Type: …………………………………………….;
- Nhãn hiệu/Label or mark: …………………………..;
- Biển kiểm soát số/Licence Plate No: …………...;
- Nước đăng ký/Registering Country: …………….;
- Mầu/color: …………; - Số chỗ ngồi/seats: ……..;
- Số khung/Chassis Serial No.: ……………………;
- Số máy/Engine Serial No.: ………………………….;
C. Chủ sở hữu phương tiện/Owner of means of transportation:
Khai báo, nếu người điều khiển không là chủ sở hữu phương tiện (gồm: cá nhân, công ty, cơ quan) /Full in, if Driver is not the Owner of means of transportation (included: private, company, organization)
+ Họ và tên/Full name: ………………………………;
+ Quốc tịch/Nationality: ………………………………;
+ Địa chỉ/Address: …………………………………….;
D. Giấy phép cho PTVT qua biên giới/Permitted Document of means of transportation:
- Giấy phép qua biên giới số/Transit No: ………….;
- Ngày cấp/Issue date: ……………………………….;
- Cơ quan cấp/Issue by: …………………………….;
- Thời hạn cho phép/Duration Allowed for being in Việt Nam:
……. ngày/date; Ngày tái xuất/Re-exportation date: …….;
- Phạm vi hoạt động/Travelling Area: ………………;
- Cửa khẩu tái xuất/Exit Checkpoint: ……………….;
E. Thông tin về hàng hóa, hành khách (informations of commodity, passengers):
□ Hàng hóa/Commodity:
- Tên hàng/goods name: ……………………………..;
- Tờ khai hải quan số/declaration No: …..ngày: …/…/20...;
□ Số lượng/numbers: ……….. khách/passengers;
|