117. Công ty đăng ký: Panacea Biotec Ltd., (Đ/c: B-1 Extn./G-3, Mohan Co-operative Industrial Estate, Mathura Road, New Delhi-110 044 - India)
117.1 Nhà sản xuất: M/s Panacea Biotec Ltd (Đ/c: Malpur, Baddi, District Solan- 173205, Himachal Pradesh - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
202
|
Dolzero
|
Tramadol HCl 37,5mg; Paracetamol 325mg
|
Viên nén không bao
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-21097-18
|
118. Công ty đăng ký: Pfizer (Thailand) Ltd. (Đ/c: Floor 36, 37 United Center Building, 323 Silom Road, Silom, Bangrak, Bangkok 10500 - Thailand)
118.1 Nhà sản xuất: Fareva Amboise (Đ/c: Zone Industrielle, 29 route des Industries 37530, Poce sur Cisse, - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
203
|
Viagra
|
Sildenafil (dưới dạng Sidenafil citrat) 100mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên
|
VN-21098-18
|
204
|
Viagra
|
Sildenafil (dưới dạng Sidenafil citrat) 50mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên
|
VN-21099-18
|
205
|
Viagra
|
Sildenafil (dưới dạng Sidenafil citrat) 50mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
VN-21100-18
|
119. Công ty đăng ký: Pfizer (Thailand) Ltd. (Đ/c: Floor 36, 37, 38 United Center Building, 323 Silom Road, Silom, Bangrak, Bangkok 10500 - Thailand)
119.1 Nhà sản xuất: Olic (Thailand) Ltd. (Đ/c: 166 Moo 16 Bangpa-In Industrial Estate, Udomsorayuth Road, Bangpa-ln District Ayutthaya Province - Thailand)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
206
|
Lopid
|
Gemfibrozil 300mg
|
Viên nang
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-21101-18
|
207
|
Lopid
|
Gemfibrozil 600mg
|
Viên nén
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VN-21102-18
|
120. Công ty đăng ký: Pfizer Thailand Ltd. (Đ/c: Floor 36, 37 United Center Building, 323 Silom Road, Silom, Bangrak, Bangkok 10500 - Thailand)
120.1 Nhà sản xuất: Fareva Amboise (Đ/c: Zone Industrielle, 29 route des Industries 37530, Poce sur Cisse, - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
208
|
Feldene
|
Piroxicam 20mg
|
Viên nén phân tán
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 15 viên
|
VN-21103-18
|
121. Công ty đăng ký: Pharmix Corporation (Đ/c: 1304, Garak ID Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-Ku, Seoul - Korea)
121.1 Nhà sản xuất: Hanlim Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 2-27, Yeongmun-ro, Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
209
|
Hyaluron Eye Drops
|
Natri hyaluronat 0,88mg/0,88ml
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
36 tháng
|
USP38
|
Hộp 30 ống 0,88ml
|
VN-21104-18
|
122. Công ty đăng ký: PSA Chemicals & Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: 503, Ambience Court, Plot No., 2 Sector-19D, Vashi, Navi Mumbai - 400 703 - India)
122.1 Nhà sản xuất: Zim Laboratories Limited (Đ/c: Plot Nos. B-21/22, MIDC Area, Kalmeshwar, Nagpur 441 501 Maharashtra State - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
210
|
Cardorite - 10
|
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-21105-18
|
211
|
Cardorite 20
|
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-21106-18
|
123. Công ty đăng ký: Raptakos, Brett & Co., Ltd. (Đ/c: Dr Annie Besant Road, Worli, Mumbai 400 030 - India)
123.1 Nhà sản xuất: Satyam Pharmaceuticals & Chemicals Pvt., Ltd. (Đ/c: S/4/102, M.I.D.C Tarapur, Via Boisar Rly. Station, Dist. Thane -401 406 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
212
|
Silvirin
|
Sulfadiazine Bạc U.S.P 1% tl/tl
|
Kem bôi da
|
36 tháng
|
Nhà sản xuất
|
Hộp 1 tuýp 20 g; hũ nhựa 250g
|
VN-21107-18
|
124. Công ty đăng ký: Remington Pharmaceutical Industries (Pvt.) Ltd (Đ/c: 18 KM Multan Road, Lahore - Pakistan)
124.1 Nhà sản xuất: Remington Pharmaceutical Industries (Pvt.) Ltd (Đ/c: 18KM Multan Road, Lahore - Pakistan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
213
|
Ocumox
|
Moxifloxacin 5mg/g
|
Thuốc mỡ tra mắt
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 3,5g
|
VN-21108-18
|
214
|
Ocumox
|
Moxifloxacin 5mg/ml
|
Thuốc mỡ tra mắt
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-21109-18
|
125. Công ty đăng ký: Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk (Đ/c: Bunsenstrasse 4, D-22946 Trittau - Germany)
125.1 Nhà sản xuất: Panpharma (Đ/c: Z.I. du Clairay - Luitre 35153 Fougeres. - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
215
|
Cefoxitin Panpharma 1g
|
Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri 1,0515g) 1g
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 25 lọ
|
VN-21110-18
|
216
|
Cefoxitin Panpharma 2g
|
Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri 2,103g) 2g
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 25 lọ (lọ 17ml chứa 2g cefoxitin)
|
VN-21111-18
|
126. Công ty đăng ký: RPG Life Sciences Limited. (Đ/c: 463, Ceat Mahal, Dr A B Road, Worli Mumbai 400025 - India)
126.1 Nhà sản xuất: RPG Life Sciences Limited. (Đ/c: No. 3102/A, GIDC Estate, Ankleslmar-393 002 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
217
|
Sizomax 2
|
Risperidone 2mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 40
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-21112-18
|
127. Công ty đăng ký: S.I.A (Tenamyd Canada) Inc (Đ/c: 242, Varry Street, St. Laurent, Quebec, H4N1A3 - Canada)
127.1 Nhà sản xuất: KRKA, D.D.,. Novo Mesto (Đ/c: Smarjeska Cesta 6, 8 501 Novo Mesto. - Slovenia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
218
|
Tolucombi 40mg/12.5mg Tablets
|
Telmisartan 40mg; Hydrochlorothiazide 12,5
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-21113-18
|
127.2 Nhà sản xuất: Medopharm Private Limited (Đ/c: 50, Kayarambedu Village, Guduvanchery - 603 202, Tamil Nadu - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
219
|
Tenamox 250
|
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 250mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
BP 2015
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-21114-18
|
220
|
Tenamox 500
|
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
BP 2015
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-21115-18
|
127.3 Nhà sản xuất: Medopharm Pvt. Ltd. (Đ/c: No 50, Kayarambedu Village, Guduvanchery 603 202, Tamil Nadu - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
221
|
Cledomox 625
|
Amoxicilin (dưới dạng amoxicillin trihydrat) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
BP 2016
|
Hộp 1 vỉ x 6 viên, hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VN-21116-18
|
128. Công ty đăng ký: Saint Corporation (Đ/c: Academy Tower, Rm #718, 719 -118 Seongsui-ro, Seongdong-ro, Seoul - Korea)
128.1 Nhà sản xuất: Medica Korea Co., Ltd. (Đ/c: 96, Jeyakgongdan 4-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
222
|
Acmolrine - 20 Soft Capsule
|
Isotretinoin 20mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
USP 38
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-21117-18
|
128.2 Nhà sản xuất: Schnell Biopharmaceuticals, Inc (Đ/c: 16, Dumeori-gil, Yanggang-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
223
|
Aluantine Tablet
|
Almagate 500
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-21118-18
|
128.3 Nhà sản xuất: Theragen Etex Co., Ltd (Đ/c: 58, Sandan-ro 68 Beon-gil, Damvon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
224
|
Ceozime Capsule
|
Celecoxib 200mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-21121-18
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |