37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide (Đ/c: Phòng 09, lầu 10, tòa nhà The EverRichs 1, số 968 Đường ba tháng hai, P.15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
37.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
254
|
Restiva
|
Diosmin 600mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-26892-17
|
255
|
Tesafu
|
Rupatadin (dưới dạng Rupatadin fumarat) 10 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-26893-17
|
38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
38.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
256
|
Cefaclor 250 mg
|
Mỗi gói 2,1 g chứa: Cefaclor 250 mg
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói x 2,1 gam
|
VD-26895-17
|
257
|
Midactam 375
|
Sultamicilin (dưới dạng Sultamicilin tosilat dihydrat) 375 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên
|
VD-26900-17
|
258
|
Midanat 100
|
Mỗi gói 2,1 g chứa: Cefdinir 100 mg
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 12 gói x 2,1 gam
|
VD-26901-17
|
259
|
Midantin 500/62,5
|
Mỗi gói 3g chứa Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat: cellulose vi tinh thể, tỷ lệ 1:1) 62,5 mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 12 gói x 3 gam
|
VD-26902-17
|
260
|
Midpam 500/8
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Bromhexin hydroclorid 8 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-26904-17
|
38.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa) Xá, xã Mỹ Xá, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
261
|
Acid tranexamic 500mg
|
Acid tranexamic 500 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-26894-17
|
262
|
Cepemid 1g
|
Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 0,5 g; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 0,5 g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ loại dung tích 20 ml
|
VD-26896-17
|
263
|
Cimetidine 200 mg
|
Cimetidin 200 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-26897-17
|
264
|
Conibikit 3,1 g
|
Ticarcilin (dưới dạng Ticarcilin natri) 3,0 g; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 0,1 g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ loại dung tích 20 ml
|
VD-26898-17
|
265
|
Gentamicin 80mg/2ml
|
Mỗi ống 2ml chứa: Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 80 mg
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 ống x 2ml
|
VD-26899-17
|
266
|
Midapran 2g
|
Cefpirom (dưới dạng cefpirom sulfat) 2,0 g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ
|
VD-26903-17
|
267
|
Oxacilin 1g
|
Mỗi lọ chứa Oxacilin (dưới dạng Oxacilin natri) 1,0 g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 lọ loại dung tích 15 ml
|
VD-26905-17
|
268
|
Paracetamol 1g/10ml
|
Mỗi ống 10 ml dung dịch tiêm chứa Paracetamol 1000 mg
|
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 ống x 10 ml
|
VD-26906-17
|
269
|
Pipebamid 3,375
|
Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 3,0 g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,375 g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ loại dung tích 20 ml
|
VD-26907-17
|
270
|
Piperacilin 1g
|
Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 1,0 g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 lọ loại 5 ml
|
VD-26908-17
|
271
|
Rosuvastatin 10mg
|
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-26909-17
|
272
|
Senitram 0,5g/0,25g
|
Ampicilin (dưới dạng Ampicilin natri) 0,5 g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 0,25 g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ loại dung tích 20 ml; hộp 10 lọ loại dung tích 20 ml
|
VD-26910-17
|
273
|
Tranexamic acid 250mg/5ml
|
Mỗi ống 5 ml chứa: Tranexamic acid 250 mg
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 ống x 5 ml
|
VD-26911-17
|
274
|
Tranexamic acid 500mg/5ml
|
Mỗi ống 5 ml chứa: Tranexamic acid 500 mg
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 ống x 5 ml
|
VD-26912-17
|
39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
39.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
275
|
Bổ phế Nam Hà chỉ khái lộ
|
Mỗi lọ 100 ml siro chứa 49,2 ml cao lỏng dược liệu tương đương: Bạch linh 0,72 g; Cát cánh 1,366 g; Tỳ bà diệp 2,6 g; Tang bạch bì 1,5 g; Ma hoàng 0,525 g; Thiên môn đông 0,966 g; Bạc hà diệp 1,333 g; Bán hạ 1,5 g; Bách bộ 5,0 g; Mơ muối 1,125 g; Cam thảo 0,473 g; Phèn chua 0,166 g; Tinh dầu bạc hà 0,08 g
|
Siro
|
30 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 100 ml; hộp 1 lọ 125 mi
|
VD-26913-17
|
276
|
Natri clorid 0,9%
|
Natri clorid 90mg/10 ml
|
Dung dịch nhỏ mắt, mũi
|
30 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 10 ml
|
VD-26914-17
|
277
|
Turbezid
|
Rifampicin 150 mg; Isoniazid 75 mg; Pyrazinamid 400 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 12 viên; hộp 10 vỉ x 12 viên
|
VD-26915-17
|
40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
40.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC (Đ/c: Số 09/ĐX 04-TH, tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp - Tân Uyên - Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính-Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
278
|
Ba kích
|
Ba kích
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
|
VD-26916-17
|
279
|
Ba kích chích cam thảo
|
Ba kích chích cam thảo
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
|
VD-26917-17
|
280
|
Bá tử nhân
|
Bá tử nhân
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
|
VD-26918-17
|
281
|
Bách bộ phiến
|
Bách bộ
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
|
VD-26919-17
|
282
|
Bạch mao căn phiến
|
Bạch mao căn
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
|
VD-26920-17
|
283
|
Bạch thược sao
|
Bạch thược
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
|
VD-26921-17
|
284
|
Cao sao vàng
|
Mỗi 4g chứa: Camphor 849,2mg; Menthol 425,2mg; Tinh dầu Bạc hà 525,2mg; Tinh dầu đinh hương 130,8mg; Tinh dầu tràm 210,8mg; Tinh dầu quế 53,2mg
|
Cao xoa
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 hộp thiếc 4g; hộp 1 hộp thiếc 10g; hộp 1 chai 20g
|
VD-26922-17
|
285
|
Cỏ nhọ nồi
|
Cỏ nhọ nồi
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
|
VD-26923-17
|
286
|
Connec
|
Cao khô Pygeum africanum (tương đương 6,5mg beta-sitosterol) 50mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-26924-17
|
287
|
Đại hồi
|
Đại hồi
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
|
VD-26925-17
|
288
|
Dâm dương hoắc
|
Dâm dương hoắc
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
|
VD-26926-17
|
289
|
Địa long
|
Địa long
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
|
VD-26927-17
|
290
|
Địa long tẩm rượu gừng
|
Địa long tẩm rượu gừng
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
|
VD-26928-17
|
291
|
Diếp cá (ngư tinh thảo)
|
Diếp cá
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
|
VD-26929-17
|
292
|
Diệp hạ châu đắng
|
Diệp hạ châu đắng
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
|
VD-26930-17
|
293
|
Độc hoạt
|
Độc hoạt
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
|
VD-26931-17
|
294
|
Hoắc hương
|
Hoắc hương
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
|
VD-26932-17
|
295
|
Hoàng đằng
|
Hoàng đằng
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
|
VD-26933-17
|
296
|
Hòe hoa
|
Hòe hoa
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
|
VD-26934-17
|
297
|
Hồng hoa
|
Hồng hoa
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
|
VD-26935-17
|
298
|
Hương Phụ
|
Hương phụ
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
|
VD-26936-17
|
299
|
Hy thiêm
|
Hy thiêm
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
|
VD-26937-17
|
300
|
Ích mẫu
|
Ích mẫu
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3 kg, 5 kg, 10kg
|
VD-26938-17
|
301
|
Khiếm thực
|
Khiếm thực
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg,2kg, 3kg, 5kg, 10kg
|
VD-26939-17
|
302
|
Khu phong trừ thấp Neutolin
|
Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc qui về khan (tương ứng với Cam thảo 463mg, Đương quy 925mg; Hoàng kỳ 1389mg; Khương hoạt 925mg; Khương hoàng 463mg; Phòng phong 925mg; Xích thược 925mg; Can khương 463mg) 1300mg; Bột kép (tương ứng với Cam thảo 203mg; Đương quy 408mg; Hoàng kỳ 611 mg; Khương hoạt 408mg; Khương hoàng 203mg; Phòng phong 408mg; Xích thược 408mg; Can khương 203 mg) 2850mg
|
Thuốc hoàn cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói x 5g; hộp 20 gói x 5g
|
VD-26940-17
|
303
|
Khương hoạt phiến
|
Khương hoạt
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
|
VD-26941-17
|
304
|
Kiện nhi Opsure
|
Mỗi chai 90 ml chứa dịch chiết dược liệu tương đương với: Hoàng kỳ 8g; Trần bì 4g; Hoàng cầm 4g; Lai phục tử 4g; Bạch truật 4g; Mạch môn 8g; Sơn tra 4g
|
Cao lỏng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp chai 1 x 90ml
|
VD-26942-17
|
305
|
Linh chi
|
Linh chi
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
|
VD-26943-17
|
306
|
Mã đề
|
Mã đề
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
|
VD-26944-17
|
307
|
Ma hoàng phiến
|
Ma hoàng
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3 kg, 5 kg, 10kg
|
VD-26945-17
|
308
|
Mẫu đơn bì
|
Mẫu đơn bì
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
|
VD-26946-17
|
309
|
Mộc hương phiến
|
Mộc hương
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
|
VD-26947-17
|
310
|
Ngưu bàng tử (Ngưu bàng)
|
Ngưu bàng tử
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
|
VD-26948-17
|
311
|
Thân sâm phiến
|
Thân sâm
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3 kg, 5 kg, 10kg
|
VD-26949-17
|
312
|
Ô dược phiến
|
Ô dược
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
|
VD-26950-17
|
313
|
Para-OPC 150mg
|
Mỗi gói 640mg chứa: Paracetamol 150mg
|
Thuốc bột sủi bọt
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 12 gói x 640mg
|
VD-26951-17
|
314
|
Quế chi (Quế cành)
|
Quế chi
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
|
VD-26952-17
|
315
|
Sa sâm
|
Sa sâm
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
|
VD-26953-17
|
316
|
Sơn thù tẩm rượu chưng
|
Sơn thù (tẩm rượu chưng)
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
|
VD-26954-17
|
317
|
Tang bạch bì
|
Tang bạch bì
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
|
VD-26955-17
|
318
|
Tang chi phiến
|
Tang chi
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
|
VD-26956-17
|
319
|
Tang diệp (lá dâu)
|
Tang diệp
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
|
VD-26957-17
|
320
|
Thảo quả
|
Thảo quả
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
|
VD-26958-17
|
321
|
Thị đế
|
Thị đế
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5 kg, 10kg
|
VD-26959-17
|
322
|
Thiên môn đông
|
Thiên môn đông
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
|
VD-26960-17
|
323
|
Thuốc rơ miệng Nyst
|
Mỗi gói 1g chứa: Nystatin 25.000IU
|
Thuốc bột
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói x 1g
|
VD-26961-17
|
324
|
Thương truật phiến
|
Thương truật
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
|
VD-26962-17
|
325
|
Trần bì
|
Trần bì
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
|
VD-26963-17
|
326
|
Tỳ giải phiến
|
Tỳ giải
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
|
VD-26964-17
|
327
|
Xà sàng tử
|
Xà sàng tử
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5 kg, 10kg
|
VD-26965-17
|
328
|
Ý dĩ
|
Ý dĩ
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
|
VD-26966-17
|
329
|
Ý dĩ sao cám
|
Ý dĩ (sao vàng với cám)
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg
|
VD-26967-17
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |