Căn cứ Luật Dược ngày 06 tháng 4 năm 2016


Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh



tải về 2.29 Mb.
trang4/24
Chuyển đổi dữ liệu10.11.2017
Kích2.29 Mb.
#34230
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   24

21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: 21 Nguyễn Văn Cừ, phường Ninh Xá, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

21.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: Lô C1-1- KCN Quế Võ, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

120

Dung dịch Natri Clorid 0,9%

Mỗi chai 500ml chứa: Natri clorid 4,5g

Dung dịch dùng ngoài

24 tháng

TCCS

Chai 500 ml

VD-26758-17

121

Effpadol

Paracetamol 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 4 viên

VD-26759-17

122

Thang thuốc ngâm rượu

Mỗi thang 520g chứa: Cam thảo 10g; Bạch linh 5g; Bạch truật 5g; Bạch thược 6g; Đương qui 22g; Xuyên Khung 5g; Đại táo 25g; Câu kỷ tử 8g; Liên nhục 6g; Thục địa 28g; Đỗ trọng 7g; Đảng sâm 13g; Tục đoạn 5g; Bạch chỉ 5g; Thiên niên kiện 8g; Ngưu tất 4g; Quế chi 12g; Hà thủ ô đỏ 5g; Trần bì 7g; Phá cố chỉ 9g; Cốt toái bổ 38g; Thổ phục linh 38g; Cẩu tích 35g; Hoàng kỳ 30g; Sơn tra 38g; Mộc hương 36g; Kê huyết đằng 37g; Dây đau xương 37g; Ngũ gia bì 36g

Thuốc thang

12 tháng

TCCS

Thang 520g đựng trong 02 lần túi PE

VD-26760-17

22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre (Đ/c: 6A3 Quốc lộ 60 -phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre - Việt Nam)

22.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre (Đ/c: 6A3 Quốc lộ 60 -phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

123

Becolorat

Mỗi 5ml chứa: Desloratadin 2,5 mg

Siro

24 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 5ml; Hộp 1 chai 30ml, 60ml

VD-26761-17

23. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

23.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

124

Acetylcystein Boston 100

Mỗi gói 1g chứa: Acetylcystein 100mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 1g

VD-26762-17

125

Acetylcystein Boston 200

Mỗi gói 1 g chứa: Acetylcystein 200mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 1g

VD-26763-17

126

Calciumboston ascorbic

Mỗi 1 ml chứa: Calci glucoheptonat (dưới dạng Calci glucoheptonat di hydrat) 110mg; Vitamin C 10mg; Vitamin PP 5mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 6 ống x 5ml; hộp 4 vỉ x 6 ống x 10ml

VD-26764-17

127

Dovirboston

Mỗi 1g chứa: Aciclovir 50mg

Thuốc kem

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 2g; hộp 1 tuýp 5g; hộp 1 tuýp 10g

VD-26765-17

128

Covaprile 4

Perindopril tert-butylamin 4mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 30 viên; hộp 1 vỉ x 30 viên

VD-26766-17

129

Magne-B6 Boston

Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydrochlorid 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26767-17

130

Metformin boston 850

Metformin hydrodorid 850mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 20 viên

VD-26768-17

24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)

24.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

131

BFS-Hyoscin 40mg/2ml

Mỗi 2ml chứa: Hyoscin butylbromid 40mg

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 lọ x 2ml/lọ nhựa/túi nhôm, hộp 20 lọ x 2ml/lọ nhựa/túi nhôm, hộp 50 lọ x2ml/lọ nhựa/túi nhôm

VD-26769-17

132

BFS-Netilmicin

Mỗi 3 ml dung dịch chứa Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 300mg

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 lọ nhựa x 3ml, hộp 20 lọ nhựa x 3ml, hộp 50 lọ nhựa x 3ml

VD-26770-17

133

BFS-Noradrenaline 10mg

Mỗi lọ 10 ml chứa: Nor-adrenalin (dưới dạng Nor-adrenalin tartrat 20mg) 10mg;

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 2 túi x 1 lọ nhựa. Hộp 10 vỉ x 2 túi x 1 lọ nhựa. Hộp 25 vỉ x 2 túi x 1 lọ nhựa.

VD-26771-17

134

Cystincap

L-Cystine 500mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 15 viên, 2 vỉ x 15 viên, 4 vỉ x 15 viên

VD-26772-17

135

Dexalevo-drop

Mỗi 01 ml chứa: Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 5mg; Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 1mg

Dung dịch nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 ống x 2 ml, hộp 1 ống x 3 ml, hộp 1 ống x 4ml, hộp 1 ống x 5 ml, hộp 1 ống x 8 ml, hộp 1 ống x 10 ml

VD-26773-17

136

Hemotocin

Mỗi 01 ml chứa: Carbetocin 100mcg

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 lọ nhựa x 1ml. Hộp 20 lọ nhựa x 1ml. Hộp 50 lọ nhựa x 1ml.

VD-26774-17

137

Rocuronium-BFS

Mỗi ống 5ml chứa: Rocuronium Diomide 50mg

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ nhôm x 2 túi x 1 ống nhựa x 5ml. Hộp 1 vỉ nhôm x 2 túi x 1 ống nhựa x 5ml. Hộp 5 túi x 1 ống nhựa x 5ml. Hộp 1 túi x 1 ống nhựa x 5ml.

VD-26775-17

138

Zencombi

Mỗi 2,5ml chứa: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2,5mg; Ipratropium bromid 0.5mg

Dung dịch dùng cho khí dung

24 tháng

TCCS

Hộp 10 lọ x 2,5ml. Hộp 20 lọ x 2,5ml. Hộp 50 lọ x 2,5ml.

VD-26776-17

25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)

25.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

139

Aecysmux 200 Effer

Acetylcystein 200 mg

Viên nén sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ nhôm xé x 4 viên; Hộp 1 tuýp 10 viên; Hộp 1 tuýp 20 viên

VD-26777-17

140

Calcium VPC 500

Mỗi viên chứa 500 mg calci dưới dạng: Calci lactat gluconat 2940 mg; Calci carbonat 300 mg

Viên nén sủi bọt

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 20 viên

VD-26778-17

141

Cefuroxim 250

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 5 viên; Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-26779-17

142

Cotrimxazon 960

Sulfamethoxazol 800 mg; Trimethoprim 160 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên

VD-26780-17

143

Enalapril VPC 10

Enalapril maleat 10 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên

VD-26781-17

144

Irzinex Plus

Irbesartan 150 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26782-17

145

Ketocol

Mỗi 100 g chứa: Ketoconazol 2g

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5g, 10g, 15g

VD-26783-17

146

Vipocef 100

Mỗi gói 2g chứa: Celpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim oroxetil) 100 mg

Thuốc cốm pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 14 gói x 2g

VD-26784-17

147

Vitamin C 250

Acid ascorbic 250 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-26785-17

26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi - Q1 TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

26.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

148

Stomafar

Nhôm hydroxyd gel khô 400mg; Magnesi hydroxyd 400mg

Viên nén nhai

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 8 viên; hộp 1 lọ 40 viên

VD-26786-17

27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

27.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính-Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

149

Acyclovir 200

Acyclovir 200 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-26787-17

150

Acyclovir 800

Acyclovir 800 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26788-17

151

Ironkey

Sắt (dưới dạng phức chất Sắt (III) hydroxid polymaltose) 100 mg; Acid folic 350 mcg

Viên nén nhai

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên

VD-26789-17

152

Jafumin

L-leucin 320,3mg; L-isoleucin 203,9mg; L-Lysin HCl 291 mg; L-Phenylalanin 320,3mg; L-threonin 145,7mg; L-valin 233mg; L-tryptophan 72,9mg; L-Histidin hydroclorid monohydrat 216,2mg; L-Methionin 320,3mg

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 2 túi nhôm x 10 gói x 2,5g

VD-26790-17

153

Ketovital

α-Ketoisoleucin calci 67 mg; α -Ketoleucin calci 101 mg; α -Ketophenylalanin calci 68mg; α -Ketovalin calci 86mg; α -Hydroxymethionin calci 59mg; L-Lysin acetat 105mg; L-Threonin 53mg; L-Histidin (dưới dạng L-histidin hydroclorid monohydrat) 38mg; L-Tyrosin 30mg; L-tryptophan 23mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 túi x 10 viên x 10 viên

VD-26791-17

154

Lipidtab 20

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26792-17

155

Livursol 300

Acid ursodeoxycholic 300 mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26793-17

156

Tinforova 1,5 M.I.U

Spiramycin 1.500.000 IU

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 01 vỉ x 10 viên

VD-26794-17

157

Tinfoten 180

Fexofenadin HCl 180mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-26795-17

158

Tinfoten 60

Fexofenadin HCl 60 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-26796-17

159

Urictab 300

Allopurinol 300 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 37

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-26797-17

160

Vidpoic 600

Acid alpha lipoic600 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên

VD-26798-17


tải về 2.29 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương