15. Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam
Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam
98
|
Domfeboston (Domperidon maleat 12,73mg (tương đương 10mg Domperidon))
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16859-12
|
99
|
Volexin 100 (Levofloxacin 100mg (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat))
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16860-12
|
100
|
Volexin 250 (Levofloxacin 250mg (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat))
|
Hộp 1 vỉ x 5 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16861-12
|
101
|
Volexin 500 (Levofloxacin 500mg (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat))
|
Hộp 1 vỉ x 5 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16862-12
|
16. Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long
150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long
|
102
|
Calcivitin (Thiamin monohydrat, Riboflavin, Pyridoxin hydroclorid, Nicotinamid, Calci gluconat)-Đăng ký lại
|
Chai 30g, 50g, 100g thuốc cốm
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16863-12
|
103
|
Doxycyclin 100 (Doxycyclin 100mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng. Chai 100 viên nang cứng (Xanh lá-xanh lá)
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16864-12
|
104
|
Indizrac (Ibuprofen 200 mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim. Chai 100 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16865-12
|
105
|
Levocef 250 (Levofloxacin hemihydrate tương đương với 250mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16866-12
|
106
|
Neo-Tervidion (Dextromethorphan hydrobromid 5 mg; Terpin hydrat 100 mg, Natri benzoat 50 mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên bao đường. Chai 100 viên bao đường
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16867-12
|
107
|
Pabemin (Paracetamol 325 mg, Thiamin nitrat 10 mg, Clopheniramin 2 mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 100 gói x 2,5 g thuốc bột uống
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16868-12
|
108
|
Vilogastrin (Natri hydrocacbonat, Natri citrat, Natr sulfat, Dinatri phosphat)-Đăng ký lại
|
Hộp 30 gói, 100 gói x 0,8g thuốc bột uống
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16869-12
|
17. Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic
367 Nguyễn Trãi Q.1 - TP. Hồ Chí Minh (SX tại: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12)
|
109
|
Aspartab (Aspartam 10mg)-Đăng ký lại
|
vỉ 1 hộp 100 viên nén
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16870-12
|
110
|
Bestrip (Dimenhydrinat 50mg)-Đăng ký lại
|
hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16871-12
|
111
|
Cemofar 500 (Paracetamol 500mg)- Đăng ký lại
|
hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài
|
DĐVN 4
|
36 th
|
VD-16872-12
|
112
|
Simvafar (Simvastatin 10mg)-Đăng ký lại
|
hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16873-12
|
113
|
Thiazifar (Hydroclorothiazid 25mg)-Đăng ký lại
|
hộp 10 vỉ x 10 viên nén
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16874-12
|
114
|
Trivita B (Thiamin mononitrat 125mg, Pyridoxin hydroclorid 125mg, Riboflavin natri phosphat 1mg)
|
hộp 10 vỉ x 10 viên bao đường
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16875-12
|
115
|
Trivita BF (Thiamin mononitrat 250mg, Pyridoxin hydroclorid 250mg, Riboflavin natri phosphat 2mg)-Đăng ký lại
|
hộp 10 vỉ x 10 viên bao đường
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16876-12
|
18. Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm
ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà Hạ, Đức Hoà, Long An
|
116
|
Aresonem 1g (Meropenem trihydrat tương đương 1g Meropenem)
|
hộp 1 lọ bột pha tiêm
|
USP 30
|
36 th
|
VD-16877-12
|
117
|
Bezoxim 1 g (Ceftizoxim natri tương đương 1g Ceftizoxim)
|
hộp 1 lọ bột pha tiêm
|
USP 30
|
36 th
|
VD-16878-12
|
118
|
Carmero 0,5 g (Meropenem trihydrat tương đương 0,5g Meropenem)
|
hộp 1 lọ bột pha tiêm
|
USP 30
|
36 th
|
VD-16879-12
|
119
|
Carmero 1g (Meropenem trihydrat tương đương 1g Meropenem)
|
hộp 1 lọ bột pha tiêm
|
USP 30
|
36 th
|
VD-16880-12
|
120
|
Cefoxitin 1 g (Cefoxitin natri tương đương 1g Cefoxitin)
|
hộp 1 lọ bột pha tiêm
|
USP 30
|
36 th
|
VD-16881-12
|
121
|
Efnem 1g (Meropenem trihydrat tương đương 1g Meropenem)
|
hộp 1 lọ bột pha tiêm
|
USP 30
|
36 th
|
VD-16882-12
|
122
|
Erovan 1 g (Ceftazidim pentahydrat tương đương 1g Ceftazidim)
|
hộp 1 lọ bột pha tiêm
|
USP 30
|
36 th
|
VD-16883-12
|
123
|
Itonax 1 g (Cefmetazol natri tương đương 1g Cefmetazol)
|
hộp 1 lọ bột pha tiêm
|
USP 30
|
36 th
|
VD-16884-12
|
124
|
Mipirom 1 g (Hỗn hợp vô trùng của Cefpirom sulfat và natri carbonat tương đương 1g Cefpirom)
|
hộp 1 lọ bột pha tiêm
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16885-12
|
125
|
Padirom 1 g (Hỗn hợp vô trùng của Cefpirom sulfat và natri carbonat tương đương 1g Cefpirom)
|
hộp 1 lọ bột pha tiêm
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16886-12
|
126
|
Peletinat 0,75g (Cefuroxim natri tương đương 750mg Cefuroxim)
|
hộp 1 lọ bột pha tiêm
|
USP 30
|
36 th
|
VD-16887-12
|
127
|
Peletinat 1,5 g (Cefuroxim natri tương đương 1,5g Cefuroxim)
|
hộp 1 lọ bột pha tiêm
|
USP 30
|
36 th
|
VD-16888-12
|
128
|
Piromcef 1g (Hỗn hợp vô trùng của Cefpirom sulfat và natri carbonat tương đương 1g Cefpirom)
|
hộp 1 lọ bột pha tiêm
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16889-12
|
129
|
Tibucef 1g (Cefotiam hydroclorid tương đương 1g Cefotiam)
|
hộp 1 lọ bột pha tiêm
|
JP 15
|
36 th
|
VD-16890-12
|
130
|
Triptocef 1g (Cefepim hydroclorid tương đương 1g Cefepim)
|
hộp 1 lọ bột pha tiêm
|
USP 30
|
36 th
|
VD-16891-12
|
131
|
Triptocef 2g (Cefepim hydroclorid tương đương 2g Cefepim)
|
hộp 1 lọ bột pha tiêm
|
USP 30
|
36 th
|
VD-16892-12
|
132
|
Vipezon 1,5g (Cefoperazon natri tương đương 1g Cefoperazon; Sulbactam natri tương đương 0,5g Sulbactam)
|
hộp 1 lọ bột pha tiêm
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16893-12
|
133
|
Vipezon 1g (Cefoperazon natri tương đương 0,5g Cefoperazon; Sulbactam natri tương đương 0,5g Sulbactam)
|
hộp 1 lọ bột pha tiêm
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16894-12
|
134
|
Vipezon 2g (Cefoperazon natri tương đương 1g Cefoperazon; Sulbactam natri tương đương 1g Sulbactam)
|
hộp 1 lọ bột pha tiêm
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16895-12
|
135
|
Vipimax 1g (Cefepim hydroclorid tương đương 1g Cefepim)
|
hộp 1 lọ bột pha tiêm
|
USP 30
|
36 th
|
VD-16896-12
|
136
|
Vipimax 2 g (Cefepim hydroclorid tương đương 2g Cefepim)
|
hộp 1 lọ bột pha tiêm
|
USP 30
|
36 th
|
VD-16897-12
|
19. Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nam
34 Nguyễn Văn Trỗi Phường Lương Khánh Thiện-Phủ Lý-Hà Nam
|
137
|
Kim tiền thảo (cao khô kim tiền thảo 120mg)
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 60 viên nang, lọ 100 viên nang
|
TCCS
|
24 th
|
V135-H12-13
|
138
|
Viên sáng mắt (Bạch tật lê, mẫu đơn bì, sơn thù, bạch thược, đương quy, câu kỷ tử, cúc hoa, trạch tả, phục linh, thạch quyết minh, hoài sơn, thục địa)
|
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
24 th
|
V136-H12-13
|
139
|
Xuyên thảo hương (Xuyên khung, bạch chỉ, cam thảo bắc, gừng, quế nhục, hương phụ)
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
24 th
|
V137-H12-13
|
20. Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Nội.
170 La Thành, Đống Đa, Hà Nội (sản xuất tại: lô 15, KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội)
|
140
|
Isotic quiflocin (Ciprofloxacin hydroclorid tương đương 15mg Ciprofloxacin)
|
hộp 1 lọ 5 ml dung dịch nhỏ mắt, tai
|
DĐVN 4
|
24 th
|
VD-16898-12
|
21. Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây
10A Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội (SX tại Tổ dân phố số 4, La Khê, Hà Đông, Hà Nội)
|
141
|
Aminazin (Clorpromazin HCl 25mg)-Đăng ký lại
|
Lọ 1000 viên bao đường
|
DĐVN 4
|
24 th
|
VD-16899-12
|
142
|
Amoxicilin (Amoxicilin trihydrat 85,5% tương đương 500 mg Amoxicilin)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang
|
DĐVN 4
|
36 th
|
VD-16900-12
|
143
|
Amoxicilin (Amoxicilin trihydrat 85,5% tương đương 500 mg Amoxicilin)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang
|
USP 32
|
36 th
|
VD-16901-12
|
144
|
Amoxicilin 250 mg (Amoxicilin trihydrat tương đương 250 mg Amoxicilin)-Đăng ký lại
|
Hộp 30 gói x 2,5 g thuốc bột uống
|
TCCS
|
24 th
|
VD-16902-12
|
145
|
Ampicilin 500 (Ampicilin trihydrat tương đương 500mg Ampicilin)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang
|
DĐVN 4
|
36 th
|
VD-16903-12
|
146
|
Atropin sulfat (Atropin sulfat 0,25 mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 25 viên nén
|
TCCS
|
24 th
|
VD-16904-12
|
147
|
Aurocefa (Cefotaxim 1g dưới dạng Cefotaxim natri)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 lọ x 1g thuốc bột pha tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch
|
BP 2005
|
36 th
|
VD-16905-12
|
148
|
Bacforxime-1000 (Cefotaxim 1g dưới dạng Cefotaxim natri)- Đăng ký lại
|
Hộp 1 lọ x 1g thuốc bột pha tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16906-12
|
149
|
Baczoline-1000 (Cefazolin 1g dưới dạng Natri cefazolin)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 lọ x 1g thuốc bột tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16907-12
|
150
|
Cephalexin 250 mg (Cephalexin 250mg (dưới dạng Cephalexin monohydrat))-Đăng ký lại
|
Hộp 10 gói, 30 gói x 3g thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
TCCS
|
24 th
|
VD-16908-12
|
151
|
Cephalexin 250 mg (Cephalexin mono hydrat tương ứng với Cephalexin 250 mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang. Lọ 200 viên nang
|
DĐVN 4
|
36 th
|
VD-16909-12
|
152
|
Cephalexin 500 mg (Cephalexin mono hydrat tương đương 500mg Cephalexin)- Đăng ký lại
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên nang. Lọ 200 viên nang
|
DĐVN 4
|
36 th
|
VD-16910-12
|
153
|
Dexpin (Terpin hydrat 100 mg, Dextromethorphan HBr 10 mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16911-12
|
154
|
Emingaton (Vitamin A, B1, B2, B6, C, D3, E, PP)-Đăng ký lại
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên nang mềm
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16912-12
|
155
|
Epoglur (Glucosamin sulfat 250 mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16913-12
|
156
|
Foncare (Metronidazol 200mg, Cloramphenicol 80mg, Nystatin 100.000 IU)-Đăng ký lại
|
Hộp 2 vỉ x 6 viên nén đặt âm đạo
|
TCCS
|
24 th
|
VD-16914-12
|
157
|
Fonvit-F (Sắt (II) fumarat 162 mg, Acid folic 0,75 mg, Vitamin B12 10mcg)-Đăng ký lại
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên nang mềm
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16915-12
|
158
|
Garvitcom (CTĐK: Công ty TNHH DP USAPHA, Địa chỉ: Tổ 3, tập thể bệnh viện nội tiết, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, Hà Nội (Natri Chondroitin sulfat, Vitamin B1, B2, E, Dầu gấc, Cholin bitartrat)- Đăng ký lại
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên nang mềm
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16916-12
|
159
|
Hacosamin (Glucosamin sulfat 250 mg dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16917-12
|
160
|
Ibapharton (Vitamin A, B1, B2, B6, C, D3, E, PP, Acid Folic)-Đăng ký lại
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên nang mềm
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16918-12
|
161
|
Mepantop (Pantoprazol 40 mg dưới dạng Natri Pantoprazol sesquihydrat)-Đăng ký lại
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao tan trong ruột
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16919-12
|
162
|
Pasoxime 1g (Cefotaxim 1g dưới dạng Cefotaxim natri)- Đăng ký lại
|
Hộp 1 lọ x 1g thuốc bột tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)
|
BP 2005
|
36 th
|
VD-16920-12
|
163
|
Pyraneuro Softgel (Vitamin B1-B6-B12) (Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 125 mg, Vitamin B6 (Pyridoxin HCl) 125 mg, Vitamin B12 50 mcg)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm
|
TCCS
|
24 th
|
VD-16921-12
|
164
|
Rocacef (Cefoperazon 1g dưới dạng Natri Cefoperazon)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 lọ x 1g thuốc bột pha tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)
|
USP 25
|
36 th
|
VD-16922-12
|
165
|
Savixin (Cephalexin 250mg dưới dạng Cephalexin monohydrat)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 gói x 3g thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
TCCS
|
24 th
|
VD-16923-12
|
166
|
Sorbitol (Sorbitol 5g)- Đăng ký lại
|
Hộp 20 gói x 5g thuốc bột uống
|
TCCS
|
24 th
|
VD-16924-12
|
167
|
Vitamin B1 (Thiamin nitrat 10 mg)-Đăng ký lại
|
Lọ 150 viên, 300 viên nén
|
DĐVN 4
|
36 th
|
VD-16925-12
|
168
|
Vitamin B1 10 mg (Thiamin nitrat 10 mg)- Đăng ký lại
|
Lọ 100 viên, 2000 viên nén
|
DĐVN 4
|
36 th
|
VD-16926-12
|
169
|
Vitamin B1 100 mg (Vitamin B1 100 mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài bao phim
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16927-12
|
170
|
Vitamin B6 10 mg (Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 10 mg)- Đăng ký lại
|
Lọ 1000 viên nén
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16928-12
|
|