27. Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình
Đường Hữu Nghị - Thị xã Đồng Hới - Quảng Bình
224
|
Pefloxacin 400 mg (Pefloxacin mesilate dihydrate tương đương 400mg Pefloxacin)- Đăng ký lại
|
hộp 1 vỉ x 2 viên, hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16979-12
|
28. Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (SaViPharm)
Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM.
|
225
|
SaVi Olanzapine 10 (Olanzapin 10mg)
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén dài bao phim
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16980-12
|
29. Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim
Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội
|
226
|
Artemether (Artemether 98-102%)-Đăng ký lại
|
Túi nhôm 25kg nguyên liệu làm thuốc
|
DĐQT
2005
|
36 th
|
VD-16981-12
|
227
|
Colocol 500 (Paracetamol 500mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim
|
USP 26
|
36 th
|
VD-16982-12
|
228
|
Colocol suppo 80 (Paracetamol 80mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên đạn đặt trực tràng
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16983-12
|
229
|
Lipirate (Fenofibrat 100mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16984-12
|
230
|
Pirovacin 1.5MIU (Spiramycin 1,5MIU tương đương với 331,3mg Spiramycin)- Đăng ký lại
|
Hộp 2 vỉ x 8 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16985-12
|
231
|
Pirovacin 3MIU (Spiramycin 3MIU tương đương với 662,5mg Spiramycin)- Đăng ký lại
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16986-12
|
30. Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco
15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang
|
232
|
Clorpromazin 25mg (Clopromazin HCL 25mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 20 vỉ x 30 viên, hộp 1 chai x 250 viên nén bao đường
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16987-12
|
233
|
Codumelox 7,5 (Meloxicam 7,5mg)
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén tròn
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16988-12
|
234
|
Tiphasidol (Paracetamol 500mg, Adiphenin HCl 25mg, Diphenhydramin HCl 10mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 1 chai x 100 viên nang
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16989-12
|
31. Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ
93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội (SX tại: Lô M1 đường N3, KCN Hoà Xá, Nam Định)
|
235
|
Ace Plus (Mỗi viên chứa: Vitamin B1 10mg; Vitamin B2 4mg; Vitamin PP 10mg; Vitamin B6 2mg; Vitamin C 100mg; Vitamin E 7mg)
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén sủi bọt
|
TCCS
|
24 th
|
VD-16990-12
|
236
|
Glucomino 650 (Mỗi viên chứa: Glucosamin sulfat 500mg; Natri chondroitin sulfat 150mg)
|
Hộp 1 tuýp 10 viên nén sủi
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16991-12
|
237
|
Glumax 500 (Glucosamin sulfat 500mg/ viên)
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên; Hộp 1 tuýp x 10 viên nén sủi bọt
|
TCCS
|
30 th
|
VD-16992-12
|
238
|
Pagalin (Pregabalin 75mg/ viên)
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16993-12
|
239
|
Pagalin 150 (Pregabalin 150mg/ viên)
|
Hộp 3 vỉ x 12 viên nang
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16994-12
|
32. Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3.
Xã Nam Sơn, huyện An Dương, Tp. Hải Phòng
|
240
|
C.C.life (Natri Ascorbat 1200 mg)
|
Hộp 1 chai x 60 ml, 120 ml siro
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16995-12
|
33. Công ty cổ phãn Dược phẩm trung ương I - Pharbaco
160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội)
|
241
|
Defechol 100 (Fenofibrat 100mg/ Viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16996-12
|
242
|
Defechol 200 (Fenofibrat 200mg/ viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16997-12
|
243
|
Defechol 300 (Fenofibrat 300mg/ viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
36 th
|
VD-16998-12
|
244
|
Dexamethason 0,5mg (Dexamethason 0,5mg/ viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ x 30 viên; Lọ 100 viên, 200 viên, 500 viên nén
|
DĐVN IV
|
36 th
|
VD-16999-12
|
245
|
Dexcotab (Mỗi viên chứa: Pseudoephedrin HCl 60mg; Triprolidin HCl 2,5mg)
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén
|
TCCS
|
36 th
|
VD-17000-12
|
246
|
Faba- Plus Vitamin C 1g (Acid ascorbic 1000mg/ viên)-Đăng ký lại
|
Tuýp nhựa polypropylen x 10 viên nén sủi bọt
|
TCCS
|
24 th
|
VD-17001-12
|
247
|
Faba- plus Vitamin C 60mg (Acid ascorbic 60mg/ viên)-Đăng ký lại
|
Tuýp nhựa polypropylen x 20 viên nén sủi bọt
|
TCCS
|
24 th
|
VD-17002-12
|
248
|
Methylprednisolon 16mg (Methyl prednisolon 16mg/ viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén
|
TCCS
|
36 th
|
VD-17003-12
|
249
|
Methylprednisolon 4mg (Methylprednisolon 4mg/ viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên nén
|
TCCS
|
36 th
|
VD-17004-12
|
250
|
Nước cất tiêm 2ml (Nước cất tiêm 2ml)
|
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 10 ống nước cất tiêm
|
DĐVN IV
|
48 th
|
VD-17005-12
|
251
|
Otilin 8ml (Xylometazolin HCl 0,05%)
|
Hộp 1 lọ dung dịch nhỏ mũi 8ml; Hộp 1 lọ dung dich xịt mũi 8ml
|
DĐVN IV
|
24 th
|
VD-17006-12
|
252
|
Thelargen (Alimemazin tartrat 5mg/ viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 25 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36 th
|
VD-17007-12
|
253
|
Tismet (Dioctahedral Smectit 3g/ gói)-Đăng ký lại
|
Hộp 30 gói x 3,7g thuốc bột uống
|
TCCS
|
24 th
|
VD-17008-12
|
254
|
Wisdon 300 (Glutathion 300mg/ lọ)
|
Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm + 1 ống nước cất tiêm 5 ml
|
TCCS
|
24 th
|
VD-17009-12
|
255
|
Wisdon 600 (Glutathion 600mg/ lọ)
|
Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm +1 ống nước cất tiêm 5ml
|
TCCS
|
24 th
|
VD-17010-12
|
34. Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA
ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương (Địa chỉ giao dịch: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Quận Phú Nhuận, TP. HCM)
|
256
|
Acetalvic-codein 8 (Paracetamol 500mg; Codein phosphat 8mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên nang
|
TCCS
|
36 th
|
VD-17011-12
|
257
|
Calcigenol (Tricalci phosphat 3,6g; Vitamin D2 72000UI)-Đăng ký lại
|
Chai 360g hỗn dịch uống
|
TCCS
|
24 th
|
VD-17012-12
|
258
|
Cefovidi (Cefotaxim natri tương ứng 1g Cefotaxim)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 lọ bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, tiêm truyền tĩnh mạch + 1 ống dung môi 4ml; Hộp 10 lọ bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, tiêm truyền tĩnh mạch,
|
DĐVN IV
|
36 th
|
VD-17013-12
|
259
|
Celesneo (Neomycin sulfat 35000 IU, Betamethason 10mg (dưới dạng Betamethason valerat))- Đăng ký lại
|
Hộp 1 tuýp 10g kem bôi da
|
TCCS
|
36 th
|
VD-17014-12
|
260
|
Hadikramox (Amoxicilin 500mg (dưới dạng Amoxicilin trihydrat))-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang
|
DĐVN IV
|
36 th
|
VD-17015-12
|
261
|
Ketoconazol 2% (Ketoconazol 0,2g)- Đăng ký lại
|
Hộp 1 tuýp x 10g kem bôi da
|
DĐVN IV
|
36 th
|
VD-17016-12
|
262
|
Magnesi-B6 (Magnesi lactat dihydrat 186mg; Magnesi pidolat 936mg; Pyridoxin HCl 10mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 ống 10ml thuốc ống uống
|
TCCS
|
24 th
|
VD-17017-12
|
263
|
Neo cermex (Neomycin sutfat 35000 IU, Triamcinolon acetonid 10mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 tuýp 10g kem bôi da
|
TCCS
|
36 th
|
VD-17018-12
|
264
|
Piperazin (Piperazin citrat 12g)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 chai x 120ml siro
|
TCCS
|
36 th
|
VD-17019-12
|
265
|
Promethazin (Promethazin HCl 90mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 chai x 90ml siro
|
TCCS
|
36 th
|
VD-17020-12
|
266
|
Thémaxtene (AIimemazin 45mg (dưới dạng Alimemazin tartrat 56,32mg))-Đăng ký lại
|
Hộp 1 chai x 90ml siro
|
TCCS
|
36 th
|
VD-17021-12
|
35. Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm
27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh
|
267
|
Actifaflu F (Mỗi viên chứa: Loratadin 5mg; Pseudoephedrin HCl 60mg)
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên bao phim
|
TCCS
|
36 th
|
VD-17022-12
|
268
|
Actifaflu Plus (Mỗi viên chứa: Loratadin 5mg; Pseudoephedrin HCI 30mg)
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên bao phim
|
TCCS
|
36 th
|
VD-17023-12
|
269
|
Clopidogrel 75mg (Clopidogrel bisulfat tương đương clopidogrel 75mg/ viên)
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên bao phim
|
TCCS
|
36 th
|
VD-17024-12
|
270
|
Fenofibrat (Fenofibrat (dạng micronised) 200mg/ viên)
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
36 th
|
VD-17025-12
|
271
|
Hapolymin (Mỗi viên chứa: Vitamin A 1000IU; Vitamin B1 1mg; Vitamin B2 1mg; Vitamin B5 1mg; Vitamin B6 1mg; Vitamin B12 30mcg; Vitamin C 50mg; Vitamin D3 200IU; Vitamin PP 10mg.)- Đăng ký lại
|
Hộp 12 vỉ x 5 viên nang mềm
|
TCCS
|
24 th
|
VD-17026-12
|
36. Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25
120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh
|
272
|
Ampicilin 500 mg (Ampicilin 500mg)
|
hộp 10 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
36 th
|
VD-17027-12
|
273
|
Asmin (Theophylin 109mg, Ephedrin hydroclorid 25mg, Phenobarbital 8mg)
|
chai 100 viên nén
|
TCCS
|
36 th
|
VD-17028-12
|
274
|
Nertrobiine (Piracetam 800mg)-Đăng ký lại
|
hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36 th
|
VD-17029-12
|
275
|
Prednison (Prednison 5mg)
|
chai 200 viên nén màu vàng
|
TCCS
|
36 th
|
VD-17031-12
|
276
|
Prednison (Prednison 5mg)
|
chai 200 viên nén màu xanh
|
TCCS
|
36 th
|
VD-17032-12
|
277
|
Prednison (Prednison 5mg)
|
chai 200 viên nén màu đỏ
|
TCCS
|
36 th
|
VD-17030-12
|
278
|
Uphadol (Paracetamol DC90 tương đương 500mg paracetamol)
|
hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài
|
TCCS
|
36 th
|
VD-17033-12
|
279
|
Uptaflam (Diclofenac kali 25mg)-Đăng ký lại
|
hộp 1 vỉ x 6 viên, hộp 1 vỉ x 10 viên bao đường
|
TCCS
|
36 th
|
VD-17034-12
|
|