Hoạt động cho thuê tài chính
6492
|
Hoạt động cấp tín dụng khác
|
6499
|
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
|
|
Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
|
|
Bảo hiểm
|
6511
|
Bảo hiểm nhân thọ
|
6512
|
Bảo hiểm phi nhân thọ
|
Chi tiết
|
Bảo hiểm y tế
|
Bảo hiểm phi nhân thọ khác
|
6520
|
Tái bảo hiểm
|
6530
|
Bảo hiểm xã hội
|
|
Hoạt động tài chính khác
|
|
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
|
6611
|
Quản lý thị trường tài chính
|
6612
|
Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán
|
6619
|
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
|
|
Hoạt động hỗ trợ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
|
6621
|
Đánh giá rủi ro và thiệt hại
|
6622
|
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
|
6629
|
Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
|
6630
|
Hoạt động quản lý quỹ
|
|
HOẠT ĐỘNG KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN
|
|
Hoạt động kinh doanh bất động sản
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
|
|
HOẠT ĐỘNG CHUYÊN MÔN, KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
|
|
Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
|
6910
|
Hoạt động pháp luật
|
Chi tiết
|
Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật
|
Hoạt động công chứng và chứng thực
|
Hoạt động pháp luật khác
|
6920
|
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế
|
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn quản lý
|
7010
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý
|
|
Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
|
Chi tiết
|
Hoạt động kiến trúc
|
Hoạt động đo đạc bản đồ
|
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
|
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển
|
7210
|
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
|
7220
|
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
|
|
Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
|
7310
|
Quảng cáo
|
7320
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
7420
|
Hoạt động nhiếp ảnh
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
|
Chi tiết
|
Hoạt động khí tượng thuỷ văn
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
7500
|
Hoạt động thú y
|
|
HOẠT ĐỘNG HÀNH CHÍNH VÀ DỊCH VỤ HỖ TRỢ
|
|
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
Chi tiết
|
Cho thuê ôtô
|
Cho thuê xe có động cơ khác
|
|
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình
|
7721
|
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
|
7722
|
Cho thuê băng, đĩa video
|
7729
|
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
|
Chi tiết
|
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
|
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
|
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
|
7740
|
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
|
|
Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
|
7810
|
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
|
7820
|
Cung ứng lao động tạm thời
|
7830
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
|
Chi tiết
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài
|
|
Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
|
Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch
|
7911
|
Đại lý du lịch
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
|
7920
|
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
|
Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
|
8010
|
Hoạt động bảo vệ cá nhân
|
8020
|
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
|
8030
|
Dịch vụ điều tra
|
|
Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh quan
|
8110
|
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
|
|
Dịch vụ vệ sinh
|
8121
|
Vệ sinh chung nhà cửa
|
8129
|
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
|
8130
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
|
Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
|
|
Hoạt động hành chính và hỗ trợ văn phòng
|
8211
|
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
|
8219
|
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
|
Chi tiết
|
Photo, chuẩn bị tài liệu
|
Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
|
8220
|
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
|
8291
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng
|
8292
|
Dịch vụ đóng gói
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
|
HOẠT ĐỘNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN, TỔ CHỨC CHÍNH TRỊ - XÃ HỘI, QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC, AN NINH QUỐC PHÒNG; BẢO ĐẢM XÃ HỘI BẮT BUỘC
|
|
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng và bảo đảm xã hội bắt buộc
|
|
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước và quản lý chính sách kinh tế, xã hội
|
8411
|
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
|
Chi tiết
|
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội
|
Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
|
8412
|
Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
|
8413
|
Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành
|
|
Hoạt động phục vụ chung cho toàn đất nước
|
8421
|
Hoạt động ngoại giao
|
8422
|
Hoạt động quốc phòng
|
8423
|
Hoạt động an ninh, trật tự an toàn xã hội
|
8430
|
Hoạt động bảo đảm xã hội bắt buộc
|
|
GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
|
|
Giáo dục và đào tạo
|
8510
|
Giáo dục mầm non
|
8520
|
Giáo dục tiểu học
|
|
Giáo dục trung học
|
8531
|
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
|
Chi tiết
|
Giáo dục trung học cơ sở
|
Giáo dục trung học phổ thông
|
8532
|
Giáo dục nghề nghiệp
|
Chi tiết
|
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp
|
Dạy nghề
|
|
Đào tạo cao đẳng, đại học và sau đại học
|
8541
|
Đào tạo cao đẳng
|
8542
|
Đào tạo đại học và sau đại học
|
|
Giáo dục khác
|
8551
|
Giáo dục thể thao và giải trí
|
8552
|
Giáo dục văn hoá nghệ thuật
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
|
8560
|
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
|
|
Y TẾ VÀ HOẠT ĐỘNG TRỢ GIÚP XÃ HỘI
|
|
Hoạt động y tế
|
8610
|
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá
|
Chi tiết
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành
|
8620
|
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
|
Chi tiết
|
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa
|
Hoạt động của các phòng khám nha khoa
|
|
Hoạt động y tế khác
|
8691
|
Hoạt động y tế dự phòng
|
8692
|
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
|
8699
|
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
|
|
Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung
|
8710
|
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
|
Chi tiết
|
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh
|
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác
|
8720
|
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện
|
Chi tiết
|
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần
|
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện
|
8730
|
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc
|
Chi tiết
|
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh)
|
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già
|
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật
|
8790
|
Hoạt động chăm sóc tập trung khác
|
Chi tiết
|
Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm
|
Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu
|
|
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
|
8810
|
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật
|
Chi tiết
|
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh)
|
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh
|
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật
|
8890
|
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác
|
|
NGHỆ THUẬT, VUI CHƠI VÀ GIẢI TRÍ
|
|