15EC: Sâu tơ/ bắp cải, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ vải
27.5EC: Sâu tơ/ bắp cải, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH Việt Thắng
| -
|
3808.10
|
Thipro 550EC
|
Profenofos 450g/l + Thiamethoxam 100g/l
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Nông Tín AG
|
-
|
3808.10
|
Tifany 18 EC, 25EC
|
Pyridaben
|
Nhện đỏ/ cam
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
3808.10
|
Tiger five 6.5EC
|
Abamectin
|
Sâu xanh da láng/ hành, nhện đỏ/ cam
|
Công ty TNHH P-H
|
-
|
3808.10
|
Tik wep 247EC
|
Profenofos 100g/l + Thiamethoxam 147g/l
|
Rệp sáp/cà phê
|
Công ty CP XNK
Thọ Khang
|
-
|
3808.10
|
Tik-tot 60EC
|
Emamectin benzoate 20g/l + Lufenuron 40g/l
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP XNK
Thọ Khang
|
-
|
3808.10
|
Tineromec 70WG
|
Abamectin
|
Sâu tơ/bắp cải
|
Công ty CP Vật tư NN
Hoàng Nông
|
-
|
3808.10
|
Tiptof 16SG
|
Clothianidin
|
Rầy xanh/chè, bọ trĩ/dưa hấu, sâu vẽ bùa/cam
|
Công ty TNHH Hóa nông
Á Châu
|
-
|
3808.10
|
Topten 400WP
|
Dinotefuran
|
Bọ cánh tơ/chè
|
Công ty TNHH TM DV
Thanh sơn Hóa Nông
|
-
|
3808.10
|
T-P Boshi 650EC
|
Chlorpyrifos ethyl 500g/kg + Cypermethrin 150g/kg
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM
Thái Phong
|
-
|
3808.10
|
Trebon 10EC
|
Etofenprox
|
Bọ xít muỗi/điều
|
Mitsui Chemicals Agro, Inc.
|
-
|
3808.10
|
Trigard 100SL
|
Cyromazine
|
Dòi đục lá/khoai tây
|
VP ĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte Ltd Đồng Nai.
|
-
|
3808.10
|
Trusul 550EC
|
Chlorpyrifos ethyl 500g/l + Cypermethrin 50g/l
|
Rầy nâu, sâu đục thân/lúa; sâu đục thân/ngô
|
Công ty TNHH Vật tư BVTV Phương Mai
|
-
|
3808.10
|
TT Oxys 650WP
|
Chlorfluazuron 200g/kg + Fipronil 350g/kg + Imidacloprid 100g/kg
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
|
-
|
3808.10
|
TT-gep 625WG
|
Pymetrozine 500 g/kg + Diflubenzuron 125 g/kg
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
|
-
|
3808.10
|
Tungmectin 5WG
|
Emamectin benzoate
|
Dòi đục lá/dưa hấu
|
Công ty CP SX TM DV
Ngọc Tùng
|
-
|
3808.10
|
Tvpymeda 350WP
|
Pymetrozine 200 g/kg + Imidacloprid 150 g/kg
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá chất & TM Trần Vũ
|
-
|
3808.10
|
Tvpymemos 300WP
|
Pymetrozine 150 g/kg + Buprofezin 150 g/kg
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá chất & TM Trần Vũ
|
-
|
3808.10
|
Vibamec 5.55EC
|
Abamectin
|
Sâu đục bẹ/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
-
|
3808.10
|
Vifu - super 5 GR
|
Carbosulfan
|
Rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
-
|
3808.10
|
Vimoca 20EC
|
Ethoprophos
|
Tuyến trùng/ hồ tiêu, cà phê
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
-
|
3808.10
|
Virigent 800WG
|
Fipronil
|
Sâu năn, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
-
|
3808.10
|
Virtako 300SC
|
Chlorantraniliprole 100g/l + Thiamethoxam 200g/l
|
Sâu xám/khoai tây
|
Syngenta Vietnam Ltd.
|
-
|
3808.10
|
Visa 5 GR
|
Chlorpyrifos Ethyl 3% + Fenobucarb 2%
|
Sâu đục bẹ/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
-
|
3808.10
|
Visher 25EC
|
Cypermethrin
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
-
|
3808.10
|
Vitashield gold 600EC
|
Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos ethyl 545g/l + Indoxacarb 5g/l
|
Nhện gié, sâu đục thân, bọ phấn/lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Thanh sơn Hóa Nông
|
-
|
3808.10
|
Voliam Targo 063SC
|
Abamectin 18g/l + Chlorantraniliprole 45g/l
|
Sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục thân/lúa; nhện đỏ, bọ xít muỗi/chè
|
Syngenta Vietnam Ltd.
|
-
|
3808.10
|
Wavotox 600 EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 500 g/l + Cypermethrin 100 g/l
|
Sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
-
|
3808.10
|
Zamectin 40EC, 100WG
|
Emamectin benzoate
|
Sâu phao đục bẹ/lúa
|
Công ty CP KT Dohaledusa
|
-
|
3808.10
|
Zukop 480SC
|
Thiacloprid
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH BMC
|
-
|
3808.10
|
Zumon super 260EC
|
Chlorfluazuron 100g/l + Fipronil 160g/l
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Kiên Nam
|
2. Thuốc trừ bệnh:
|
-
|
3808.20
|
5 Lua 3SL, 20WP
|
Polyoxin
|
3SL: Phấn trắng/ bí; sương mai/ cà chua; đạo ôn, bạc lá/ lúa
20WP: Phấn trắng/ bí; sương mai/ cà chua; đạo ôn, bạc lá, khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
-
|
3808.20
|
Acanvinsuper 55SC, 111SC
|
Hexaconazole
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH MTV
Lucky
|
-
|
3808.20
|
A-chacô 70WP
|
Propineb
|
Thán thư/xoài
|
Công ty TNHH TM Thái Phong
|
-
|
3808.20
|
Acseedplus 751WP
|
Gibeberellic acid 1g/kg + Hexaconazole 50g/kg + Tricyclazole 700g/kg
|
Lem lép hạt, đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu
|
-
|
3808.20
|
Afico 70WP
|
Propineb
|
Vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty Cổ phần Nicotex
|
-
|
3808.20
|
Amistar 250SC
|
Azoxystrobin
|
Mốc sương, lở cổ rễ/khoai tây
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
-
|
3808.20
|
Amistar top 325SC
|
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l
|
Khô nứt vỏ/cao su
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
-
|
3808.20
|
Amity top 260SC, 333SC, 400SC, 400SG, 450SC, 500SC
|
Azoxystrobin 250g/l (200g/l), (200g/l), (200g/kg), (250g/l), (250g/l) + Difenoconazole 10g/l (133g/l), (200g/l), (200g/kg), (200g/l), (250g/l)
|
260SC: Vàng rụng lá/cao su
333SC: Khô vằn/lúa, vàng rụng lá/cao su
400SC: Lem lép hạt/lúa, đốm lá/xoài
400SG: Phấn trắng/cao su
450SC: Lem lép hạt/lúa
500SC: Đạo ôn, lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
-
|
3808.20
|
Andovin 350SC
|
Carbendazim 325g/l + Hexaconazole 25g/l
|
Vàng rụng lá/cao su
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
|
-
|
3808.20
|
Anlisa 102WP
|
Polyoxin B 2g/kg + Streptomycin sulfate 100g/kg
|
Vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH thuốc BVTV liên doanh Nhật Mỹ
|
-
|
3808.20
|
Anmisdotop 400SC
|
Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 150g/l
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
|
-
|
3808.20
|
Anti-gold 775WP
|
Bismerthiazol 400g/kg + Tricyclazole 375g/kg
|
Đạo ôn, bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
-
|
3808.20
|
Anvilthai 100SC
|
Hexaconazole
|
Vàng rụng lá/ cao su
|
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm
|
-
|
3808.20
|
Avinduc 400SC
|
Hexaconazole 100g/l + Tricyclazole 300g/l
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
-
|
3808.20
|
A-V-Tvil 5SC
|
Hexaconazole
|
Vàng lá chín sớm, đạo ôn/ lúa; đốm lá/lạc; nấm hồng, vàng rụng lá/cao su
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
-
|
3808.20
|
Awin 100SC
|
Hexaconazole
|
Vàng rụng lá/cao su
|
Công ty TNHH TM Thái Phong
|
-
|
3808.20
|
Azony 25SC
|
Azoxystrobin
|
Thán thư/xoài
|
Công ty TNHH TM-SX Ngọc Yến
|
-
|
3808.20
|
Azotop 400SC
|
Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 150g/l
|
Thán thư/xoài
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV
MeKong
|
-
|
3808.20
|
Baberim 500FL
|
Carbendazim
|
Vàng rụng lá, nấm hồng/cao su; khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa; đốm lá/lạc, rỉ sắt/cà phê
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
-
|
3808.20
|
Beammy-kasu 800WG
|
Kasugamycin 30g/kg +Tricyclazole 770g/kg
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
-
|
3808.20
|
Best-harvest 15SC
|
Hexaconazole
|
Khô vằn/lúa
|
Sundat (S) PTe Ltd.
|
-
|
3808.20
|
Big super 300EC
|
Difenoconazole 130g/l + Hexaconazole170g/l
|
Vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
-
|
3808.20
|
Binyvil 70WP
|
Fosetyl aluminium 25% + Mancozeb 45%
|
Vàng lá chín sớm/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX
Ngọc Yến
|
-
|
3808.20
|
Bismer 780WP
|
Propiconazole 30g/kg + Tebuconazole 500g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH-TM Nông Phát
|
-
|
3808.20
|
Bonny 4SL
|
Ningnanmycin
|
Sương mai/dưa chuột
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
-
|
3808.20
|
Camilo 150SC
|
Azoxystrobin 50g/l + Hexaconazole 100g/l
|
Rỉ sắt, nấm hồng/cà phê; thán thư/xoài
|
Công ty TNHH ADC
|
-
|
3808.20
|
Carban 50 SC
|
Carbendazim
|
Vàng rụng lá/ cao su
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
-
|
3808.20
|
Carbenda super 50SC
|
Carbendazim
|
Vàng rụng lá/cao su
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
-
|
3808.20
|
Carbe-TB 500SC
|
Carbendazim
|
Thán thư/xoài, khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH SX-TM Tô Ba
|
-
|
3808.20
|
Carozate 72WP
|
Mancozeb 64% + Cymoxanil 8%
|
Thán thư/ dưa hấu, sương mai/ cà chua
|
Công ty TNHH sản phẩm Công nghệ cao
|
-
|
3808.20
|
Casuvin 250SC
|
Carbendazim 220g/l + Hexaconazole 30g/l
|
Vàng rụng lá/ cao su
|
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm
|
-
|
3808.20
|
Center super 333EC
|
Difenoconazole 150g/l + Hexaconazole 33g/l + Propiconazole 150g/l
|
Vàng lá chín sớm, lem lép hạt/Lúa
|
Lionchem Co., Ltd.
|
-
|
3808.20
|
Copezin 680WP
|
Mancozeb 640g/kg + Metalaxyl-M 40g/kg
|
Thán thư/xoài
|
Công ty TNHH - TM Tân Thành
|
-
|
3808.20
|
Cyzate 75WP
|
Cymoxanil 8% + Mancozeb 67%
|
Sương mai/cà chua
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV
Bông Sen Vàng
|
-
|
3808.20
|
Dacarben 250WP
|
Carbendazim 50g/kg + Tricyclazole 100g/kg + Validamycin 100g/kg
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP BMC
|
-
|
3808.20
|
Daone 25WP
|
Chitosan 20g/kg + Nucleotide 5g/kg
|
Lem lép hạt, đạo ôn/lúa
|
Công ty CP thuốc BVTV
Việt Trung
|
-
|
3808.20
|
Daroral 500WP
|
Carbendazim 400 g/kg + Iprodione 100 g/kg
|
Khô vằn/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Đại Nông
|
-
|
3808.20
|
Diebiala 20SC
|
Bismerthiazol
|
Bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng
|
-
|
3808.20
|
Dipcy 750WP
|
Chlorothalonil 600g/kg + Cymoxanil 150g/kg
|
Sương mai/ cà chua
|
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
|
-
|
3808.20
|
Do.one 250SC
|
Carbendazim 200g/l + Hexaconazole 50g/l
|
Khô vằn, đạo ôn, vàng lá chín sớm/lúa; vàng rụng lá/cao su
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
-
|
3808.20
|
Donacol super 700WP
|
Propineb
|
Thán thư/xoài
|
Công ty TNHH TM-DV
Quỳnh Giao
|
-
|
3808.20
|
Dorter 250WP
|
Oxolinic acid 200g/kg +
Salicylic acid 50g/kg
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
-
|
3808.20
|
Dovabeam 750 WP, 800WP
|
Difenoconazole 150 g/kg (150g/kg) + Tricyclazole 600 g/kg (650g/kg)
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng
|
-
|
3808.20
|
Dovatop 400SC
|
Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 150g/l
|
Thán thư/điều; khô quả/cà phê; nấm hồng, vàng rụng lá/cao su; chết nhanh/hồ tiêu; phấn trắng/nho
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng
|
-
|
3808.20
|
Forlione 750WG
|
Prochloraz 250g/kg + Propineb 500g/kg
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP thuốc BVTV
Việt Trung
|
-
|
3808.20
|
Fovathane 80WP
|
Mancozeb
|
Đốm lá/ lạc; vàng rụng lá, nấm hồng/ cao su; đạo ôn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
-
|
3808.20
|
Fujiduc 450EC
|
Isoprothiolane
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
-
|
3808.20
|
Galirex 99.9SC, 650WP
|
Hexaconazole 50g/l (550g/kg) + Sulfur 49.9g/l (100g/kg)
|
|