99.9SC: Gỉ sắt/cà phê
650WP: Lem lép hạt/lúa
Công ty CP Nông dược
Việt Thành
| -
|
3808.20
|
Gamycinusa 185WP
|
Kasugamycin 15g/kg + Streptomycin sulfate 170g/kg
|
Bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
|
-
|
3808.20
|
Gold-Buffalo 550EC
|
Isoprothiolane 400g/l + Tebuconazole 150g/l
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP SX TM DV
Ngọc Tùng
|
-
|
3808.20
|
Gold-chicken 500SC
|
Difenoconazole 150g/l + Tricyclazole 350g/l
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP SX TM DV
Ngọc Tùng
|
-
|
3808.20
|
Grandgold 420SC
|
Hexaconazole 5g/l + Sulfur 20g/l + Tricyclazole 395g/l
|
Lem lép hạt, đạo ôn/lúa; rỉ sắt/cà phê
|
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
|
-
|
3808.20
|
Hecwin 5SC
|
Hexaconazole
|
Vàng rụng lá/cao su, nấm hồng/cà phê
|
Công ty TNHH ADC
|
-
|
3808.20
|
Help 400SC
|
Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 150g/l
|
Thán thư/ hồ tiêu, hoa hồng, cà phê
|
Công ty TNHH ADC
|
-
|
3808.20
|
Hexca 180EC
|
Carbendazim 150g/l + Hexaconazole 30g/l
|
Vàng rụng lá/cao su, rỉ sắt/cà phê
|
Công ty TNHH SX-TM
Tô Ba
|
-
|
3808.20
|
Hextric 250SC
|
Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 220g/l
|
Lem lép hạt, khô vằn/lúa
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
-
|
3808.20
|
Hutajapane 250SC
|
Fenoxanil 200g/l + Hexaconazole 50g/l
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
3808.20
|
Input 880WP
|
Tricyclazole 720g/kg + Paclobutrazol 160g/kg
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH-TM
Nông Phát
|
-
|
3808.20
|
Ka-bum 800WP
|
Isoprothiolane 400 g/kg + Tricyclazole 400 g/kg
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
-
|
3808.20
|
Kansui 21.2WP, 50WP
|
Kasugamycin 1.2% (1.2%) + Tricyclazole 20% (48.8%)
|
21.2WP: Lem lép hạt, khô vằn, vàng lá chín sớm/lúa
50WP: Lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
-
|
3808.20
|
Karozete 72WP
|
Mancozeb 64% + Cymoxanil 8% w/w
|
Vàng lá chín sớm/ lúa
|
Công ty CP NN Thanh Xuân
|
-
|
3808.20
|
King-cide 805WP
|
Hexaconazole 35g/kg + Tricyclazole 770g/kg
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH TM
Nông Phát
|
-
|
3808.20
|
Kin-kin Bul 68WG
|
Cymoxanil 8% + Macozeb 60%
|
Chết cây con/thuốc lá; sương mai/khoai tây, dưa hấu; loét sọc mặt cạo/cao su
|
Agria SA
|
-
|
3808.20
|
Lansuper 525 SC
|
Carbendazim 500g/l + Hexaconazole 25 g/l
|
Thán thư/ xoài
|
Công ty CP Nông dược
Đại Nông
|
-
|
3808.20
|
Liberty 100WP
|
Streptomycin sulfate
|
Thối nhũn/ bắp cải
|
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm
|
-
|
3808.20
|
Lipman 80WG
|
Sulfur
|
Phấn trắng/xoài
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
-
|
3808.20
|
Lobo 8WP
|
Gentamicin sulfate 2% + Oxytetracycline 6%
|
Héo xanh vi khuẩn/ dưa hấu, lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Thanh Sơn Hóa Nông
|
-
|
3808.20
|
Lotus 370EC
|
Difenoconazole 170g/l + Fenoxanil 200g/l
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV
Bông Sen Vàng
|
-
|
3808.20
|
Lotususa 400SC
|
Azoxystrobin 200g/l + Tebuconazole 200g/l
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
3808.20
|
Manthane M46 80WP
|
Mancozeb
|
Vàng rụng lá/cao su
|
Công ty TNHH TM & DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
-
|
3808.20
|
Map lotus 125WP
|
Oxolinic acid 100g/kg + Streptomycin sulfate 25g/kg
|
Bạc lá/Lúa
|
Map Pacific Pte Ltd
|
-
|
3808.20
|
Map rota 50WP
|
Kresoxim methyl
|
Phấn trắng/nho
|
Map Pacific Pte Ltd
|
-
|
3808.20
|
Map unique 750WP
|
Tebuconazole 250g/kg + Tricyclazole 500g/kg
|
Đốm lá/lạc
|
Map Pacific Pte. Ltd.
|
-
|
3808.20
|
Mataxyl 500WP
|
Metalaxyl
|
Sương mai/cà chua; thối quả, sẹo/cam; vàng lá/sắn
|
Map Pacific Pte. Ltd.
|
-
|
3808.20
|
Megazebusa 850WP
|
Carbendazim 150 g/kg + Mancozeb 700 g/kg
|
Mốc sương/ cà chua
|
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
|
-
|
3808.20
|
Mikcide 1.5SL
|
Tetramycin
|
Vàng rụng lá/cao su
|
Công ty TNHH Được Mùa
|
-
|
3808.20
|
Mirage 450EC
|
Prochloraz
|
Lem lép hạt/lúa
|
Makhteshim Chemical Works Ltd.
|
-
|
3808.20
|
Mothantilt 850WP
|
Carbendazim 400g/kg + Hexaconazole 50g/kg + Tricyclazole 400g/kg
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP XNK Thọ Khang
|
-
|
3808.20
|
Mycinusa 236WP
|
Ningnanmycin 60 g/kg + Streptomycin sulfate 176g/kg
|
Bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá chất & TM Trần Vũ
|
-
|
3808.20
|
Neoamistagold 360SC
|
Azoxystrobin 235g/l + Difenoconazole 125 g/l
|
Vàng lá chín sớm/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
3808.20
|
Nicozol 12.5WP
|
Diniconazole
|
Lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê, đốm đen/hoa hồng, đốm lá/lạc
|
Công ty CP Thanh Điền
|
-
|
3808.20
|
Nova 70WP
|
Propineb
|
Thán thư/đậu cô ve, cà chua, cà phê
|
Công ty TNHH TM DV
Thanh Sơn Hóa Nông
|
-
|
3808.20
|
NP G6 4.8GR
|
Isoprothiolane 18g/kg + Tricyclazole 30g/kg
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH TM
Nông Phát
|
-
|
3808.20
|
Nuzole 40EC
|
Flusilazole
|
Thán thư, đốm trắng lá/ ớt; thán thư/ dưa hấu
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
-
|
3808.20
|
Oticin 47.5WP
|
Copper hydroxide 22.9% +
Copper oxychloride 24.6%
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH TM
Tân Thành
|
-
|
3808.20
|
Physan 20SL
|
Quaternary Ammonium salts
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
-
|
3808.20
|
Phytocide 50WP
|
Dimethomorph
|
Bạch tạng/ngô
|
Brightonmax International Sdn.Bhd.
|
-
|
3808.20
|
Premi 25SL
|
Chitosan 5g/l + Kasugamycin 20g/l
|
Lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
-
|
3808.20
|
Pro-Thiram 80WG
|
Thiram
|
Khô vằn/lúa, nứt thân chảy nhựa/dưa hấu
|
Taminco N.V.
|
-
|
3808.20
|
Revus opti 440SC
|
Chlorothalonil 400g/l + Mandipropamid 40g/l
|
Đốm vòng, mốc sương/khoai tây
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
-
|
3808.20
|
Ricegold 425EC
|
Isoprothiolane 405g/l + Sulfur 19.5g/l + Tricyclazole 0.5g/l
|
Đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
|
-
|
3808.20
|
Rithonmin 72WG
|
Mancozeb 64% + Metalaxyl 8%
|
Rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
3808.20
|
Rorigold 680WG
|
Mancozeb 600 g/kg + Metalaxyl
80 g/kg
|
Thán thư/ cam; lem lép hạt, vàng lá chin sớm/ lúa; đốm vòng, sương mai/ cà chua
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
-
|
3808.20
|
Rorigold 720WG
|
Mancozeb 640 g/kg + Metalaxyl
80 g/kg
|
Lem lép hạt, vàng lá chín sớm/ lúa; đốm vòng/ bắp cải
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
-
|
3808.20
|
Rudy 78WP
|
Cymoxanil 8% + Propineb 70%
|
Sương mai/dưa hấu
|
Công ty CP Cửu Long
|
-
|
3808.20
|
Shut 677WP
|
Hexaconazole 62g/kg + Propineb 615g/kg
|
Nấm hồng/cà phê; phấn trắng, nấm hồng/cao su
|
Công ty TNHH ADC
|
-
|
3808.20
|
Siulia 525SE
|
Carbendazim 5g/l + Propiconazole 120g/l + Tricyclazole 400g/l
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
|
-
|
3808.20
|
Star.dx 250SC
|
Azoxystrobin
|
Đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
-
|
3808.20
|
Stardoba 715WP
|
Kasugamycin 15g/kg + Tricyclazole 700g/kg
|
Vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty CP Vật tư nông nghiệp Đông Bắc
|
-
|
3808.20
|
Strepgold 100WP
|
Streptomycin sulfate
|
Bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá chất và TM
Trần Vũ
|
-
|
3808.20
|
Super tank 650WP
|
Difenoconazole 100g/kg + Hexaconazole 100g/kg + Tricyclazole 450g/kg
|
Lem lép hạt, khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
|
-
|
3808.20
|
Tachigaren 30SL
|
Hymexazol
|
Héo vàng/dưa hấu, chết cây con do nấm/lạc
|
Mitsui Chemicals Agro, Inc
|
-
|
3808.20
|
TB-hexa 5SC
|
Hexaconazole
|
Phấn trắng/cao su
|
Công ty TNHH SX-TM Tô Ba
|
-
|
3808.20
|
Tepro-super 300EC
|
Propiconazole 150g/l + Tebuconazole 150g/l
|
Vàng lá chín sớm/lúa
Khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Hợp Trí
|
-
|
3808.20
|
Thaiponbao 40SL, 80SL
|
Ningnanmycin
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH TM Thái Phong
|
-
|
3808.20
|
Thontrangvil 250SC, 300SC
|
Hexaconazole 95 g/l (105g/l) + Isoprothiolane 155g/l (195g/l)
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
3808.20
|
Tilgermany super 555SC
|
Azoxystrobin 50g/l + Difenoconazole 250g/l + Tricyclazole 255g/l
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
3808.20
|
Tilmec 777WP
|
Validamycin 50g/kg + Tricyclazole 692g/kg + Kasugamycin 35g/kg
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
-
|
3808.20
|
Tricô ĐHCT-Khóm 108 bào tử/g WP
|
Trichoderma sperellum 80% + Trichoderma harzianum Rifai 20%
|
Thối nõn/ dứa
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
-
|
3808.20
|
Tricô ĐHCT-Nấm hồng 108 bào tử/g WP
|
Trichoderma virens Pers. 75% + Trichoderma harzianum Rifai BGB 25%
|
Nấm hồng/ cao su
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
-
|
3808.20
|
Trihexad 700WP
|
Hexaconazole 30g/kg + Tricyclazole 670g/kg
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Bình Điền Mê Kông
|
-
|
3808.20
|
Trinong 50WP
|
Prochloraz-Manganese complex
|
Đốm vòng/ củ hành tím
|
Công ty TNHH Hoá nông
Á Châu
|
-
|
3808.20
|
Trobin top 325SC
|
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l
|
Đốm vòng, sương mai/cà chua; thán thư/dưa hấu, xoài
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
-
|
3808.20
|
Usagold 390SC
|
Hexaconazole 120g/l + Myclobutanil 135g/l + Thiophanate methyl 135g/l
|
Vàng lá chin sớm/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
-
|
3808.20
|
Usastano 500WP
|
Oxytetracyline
|
Đốm vòng/ bắp cải
|
Công ty TNHH An Nông
|
-
|
3808.20
|
Vacin 5SL
|
Validamycin
|
Khô vằn/lúa
Nấm hồng/cao su
|
Công ty TNHH ADC
|
-
|
3808.20
|
Vali TSC 5SL
|
Validamycin
|
Nấm hồng/cao su
|
Công ty CP VTKTNN Cần Thơ
|
-
|
3808.20
|
Validad 100SL
|
Validamycin
|
Nấm hồng/cao su
|
Công ty CP Bình Điền Mê Kông
|
-
|
3808.20
|
Verygold 460SC
|
Azoxystrobin 60g/l + Tricyclazole 400g/l
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH thuốc BVTV liên doanh Nhật Mỹ
|
-
|
3808.20
|
Victodo 70WP
|
Flutriafol 30% + Tricyclazole 40%
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH Nhất Nông
|
-
|
3808.20
|
Visen 20SC
|
Saisentong
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
-
|
3808.20
|
Vivil 5SC, 100SC
|
Hexaconazole
|
5SC: Vàng lá chín sớm/ lúa; vàng rụng lá/ cao su; rỉ sắt, thối quả/ cà phê; thán thư/ điều
100SC: Vàng lá chín sớm/ lúa, vàng rụng lá/ cao su
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
-
|
3808.20
|
Vosong 800WP
|
Mancozeb
|
Sương mai/ dưa hấu
|
Công ty TNHH Nông Nghiệp Xanh
|
-
|
3808.20
|
V-tvil 500SC
|
Carbendazim 490g/l + Hexaconazole 10g/l
|
Vàng lá chín sớm, đạo ôn/lúa; đốm lá/lạc; vàng rụng lá, nấm hồng/cao su
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
3. Thuốc trừ cỏ:
|
-
|
3808.30
|
Anco 500SL, 600SL
|
2.4D-Dimethyl amine
|
500SL: Cỏ/lúa gieo thẳng, điều
600SL: Cỏ/ cà phê
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
-
|
3808.30
|
Bonzer 10EC
|
Cyhalofop-butyl
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong
|
-
|
3808.30
|
Burn-co 60EC
|
Butachlor 600g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
|
-
|
3808.30
|
Calnil 404EC
|
Oxadiazon 100g/l + Propanil 304g/l
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
-
|
3808.30
|
Cỏ cháy 420SL
|
Paraquat dichloride
|
Cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH An Nông
|
-
|
3808.30
|
Colaro 600SL
|
2.4 D
|
Cỏ/ ca cao
|
Công ty TNHH Hoá chất NN
Quốc tế
|
-
|
3808.30
|
Conforn 480SL
|
Glyphosate
|
Cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
|
-
|
3808.30
|
Destruc 800WP
|
Atrazine
|
Cỏ/ ngô
|
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
|
-
|
3808.30
|
Fony 300SC
|
Quinclorac
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
-
|
3808.30
|
Glypo-x 480SL
|
Glyphosate potassium
|
Cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty CP Nông Tín AG
|
-
|
3808.30
|
Greensun 50EC
|
Quizalofop-P-Ethyl
|
Cỏ/ lạc
|
Công ty TNHH Nam Nông Phát
|
-
|
3808.30
|
HD-Gpaxone 276SL
|
Paraquat dichloride
|
Cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH TM DV
Hằng Duy
|
-
|
3808.30
|
K.waka 200SL
|
Paraquat dichloride
|
Cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
-
|
3808.30
|
Lagere 500SL
|
2,4D Dimethylamine salt
|
Cỏ/Cao su
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
-
|
3808.30
|
Lagoote 210SL
|
Paraquat dichloride
|
Cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV
Liên doanh Nhật Mỹ
|
-
|
3808.30
|
Madive 725 SL
|
2,4-Dichlorophenoxyacetic acid 725g/l
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV
Liên doanh Nhật Mỹ
|
-
|
3808.30
|
Many 800WP
|
Atrazine
|
Cỏ/ ngô
|
Công ty TNHH BMC
|
-
|
3808.30
|
Nimaxon 30SL
|
Paraquat dichloride
|
Cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty Cổ phần Nicotex
|
-
|
3808.30
|
Nistar 500EC
|
Acetochlor
|
Cỏ/Đậu tương
|
Công ty Cổ phần Nicotex
|
-
|
3808.30
|
Parato 276SL
|
Paraquat dichloride
|
Cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH BMC
|
-
|
3808.30
|
Paride 276SL
|
Paraquat dichloride
|
Cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty CP Nông Tín AG
|
-
|
3808.30
|
Piup annong 620SL
|
Glyphosate IPA salt
|
Cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH An Nông
|
-
|
3808.30
|
Power up 275SL
|
Paraquat dichloride
|
Cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
-
|
3808.30
|
Quack-adi 200SL
|
Paraquat dichloride
|
Cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
|
-
|
3808.30
|
Quipyra 500WP
|
Pyrazosulfuron ethyl 50g/kg + Quinclorac 450g/kg
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Phan Lê
|
-
|
3808.30
|
Rubvin 200SL
|
Paraquat dichloride
|
Cỏ/ ca cao
|
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm
|
-
|
3808.30
|
Tancovila 480SL
|
2,4D
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH SX-TM Tô Ba
|
-
|
3808.30
|
Tomtit 360EC
|
Pretilachlor 360g/l + chất an toàn Fenclorrim 150g/l
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn
|
-
|
3808.30
|
Topmy 60 OD
|
Cyhalofop butyl 50g/l
Penoxsulam 10g/l
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
|
-
|
3808.30
|
Vitarai 18.5WP
|
Bensulfuron methyl 3.5% + Propisochlor 15%
|
Cỏ/lúa cấy
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
-
|
3808.30
|
Wamrin 800WP
|
Atrazine
|
Cỏ/ngô
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
4. Thuốc điều hoà sinh trưởng:
|
-
|
3808.30
|
Acjapanic 1.6WP
|
Cytokinin
|
Kích thích sinh trưởng/lúa
|
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu
|
-
|
3808.30
|
Colyna 200TB
|
Gibberellic acid
|
Kích thích sinh trưởng/cà phê
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
-
|
3808.30
|
Dolping 40EC, 200WP
|
Gibberellic acid
|
40EC: Kích thích sinh trưởng/lúa
200WP: Kích thích sinh trưởng/ chè
|
Công ty TNHH BMC
|
-
|
3808.30
|
Falgro 18.4TB
|
Gibberellic acid
|
Kích thích sinh trưởng/bắp cải, chè, cam, lúa, dưa hấu, nho
|
Asiatic Agricultural Industries Pte. Ltd
|
-
|
3808.30
|
Kelpak SL
|
Auxins 11 mg/l + Cytokinins 0.031mg/l + Gibberellic 6.0 mg/l
|
Kích thích sinh trưởng/ bắp cải, chè
|
Công ty TNHH Việt Hoá Nông
|
-
|
3808.30
|
Latexing 5LS
|
Ethephon
|
Kích thích mủ/cao su
|
Asiatic Agricultural Industries Pte. Ltd
|
-
|
3808.30
|
Lunar 150WP
|
Paclobutrazol
|
Kích thích sinh trưởng/lúa, xoài
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
-
|
3808.30
|
Subaygold 3.8GR
|
Nucleotide 0.4 g/kg + Humic acid 3.4 g/kg
|
Kích thích sinh trưởng/ chè, dưa chuột
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
-
|
3808.30
|
ViTĐQ 40
|
-Naphthoxy Acetic Acid
|
Kích thích tăng đậu quả/ điều
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
5. Thuốc trừ ốc:
|
-
|
3808.90
|
OBV gold 720WP
|
Niclosamide 700g/kg + Abamectin 20g/kg
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH Thạnh Hưng
|
-
|
3808.90
|
Snail killer 12RB
|
Metaldehyde
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty CP SX TM DV
Ngọc Tùng
|
-
|
3808.90
|
Tanthanh-oc 760WP
|
Niclosamide
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Changzhou Pesticide Group Co., Ltd.
|
-
|
3808.90
|
Bayermunich-đức 800WP
|
Abamectin 20g/kg + Niclosamide olamine 780g/kg
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH Anh Dẩu –
Tiền Giang
|
-
|
3808.90
|
Trumso 12BR
|
Metaldehyde
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH MTV Thuốc BVTV Long An
|
6. Thuốc trừ mối:
|
-
|
3808.10
|
Fugosun 500EC
|
Chlorpyrifos ethyl
|
Mối/ công trình xây dựng
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Á Châu
|
-
|
3808.10
|
Tefurin 25EC
|
Fipronil
|
Mối/ công trình xây dựng
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Á Châu
|
8. Chất hỗ trợ (chất trải)
|
-
|
3808.40.91
|
Mapgreen 6SL
|
Citrus oil
|
Hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ rệp sáp/cà phê, bọ xít muỗi/điều, chết ẻo cây con/lạc, xì mủ/cam, thán thư/điều
|
Map Pacific Pte Ltd.
|