YÊU CẦU VỀ XÂY LẮP
CHƯƠNG IV
GIỚI THIỆU DỰ ÁN VÀ GÓI THẦU 1. Giới thiệu về dự án
- Tên Công trình: Nhà văn hóa Trung tâm xã Phong Bình.
- Chủ đầu tư: Ban Đầu tư và Xây dựng huyện Phong Điền.
- Nguồn vốn: Ngân sách.
- Cấp quyết định đầu tư: UBND huyện Phong Điền.
- Địa điểm xây dựng: Thị trấn Phong Điền, huyện Phong Điền.
- Hội trường 200 chỗ ngồi diện tích 323m2: Kết cấu khung chịu lực bằng bê tông cốt thép đá 1x2 cấp bền B15(mác 200). Tường trong và ngoài nhà xây gạch không nung. Toàn bộ tường nhà trát vữa mác 75 dày 1,5cm, sơn tường, trần hoàn thiện 3 nước không bả. Kết cấu sàn mái bê tông cốt thép, mái nhà lợp tôn dày 0.45mm. Nền nhà lát gạch granit nhân tạo 600x600mm, nền khu vệ sinh lát gạch men chống trượt, tường ốp gạch men cao 2,0m. Hệ thống điện, nước, hệ thống phòng cháy chữa cháy đảm bảo an toàn và tiện nghi sử dụng. Hệ thống cửa bằng gỗ nhóm II kết hợp khuôn ngoại gỗ, sơn hoàn thiện 03 nước.
- Trang thiết bị: Bổ sung bàn, ghế, tủ làm việc và bàn ghế hội trường; hệ thống âm thanh hội trường và bình bột chữa cháy.
- Thời hạn hoàn thành: Thời hạn hoàn thành được quy định trong Mục 1 của HSMT.
Chương V
BẢNG TIÊN LƯỢNG MỜI THẦU
Tên công trình: NHÀ VĂN HÓA TRUNG TÂM XÃ PHONG BÌNH
Tên gói thầu: “Toàn bộ phần xây lắp và thiết bị”
Địa điểm xây dựng: xã Phong Bình, huyện Phong Điền, tỉnh TT.Huế
TT
|
Hạng mục công tác
|
Đơn
|
Khối
|
|
|
vị
|
lượng
|
|
*\A- Phần xây dựng Nhà văn hóa trung tâm:
|
|
|
|
* Phần móng:
|
|
|
1
|
Đào móng bằng máy đào <= 0.8m3
|
1 m3
|
242,528
|
|
Chiều rộng móng <= 6m, Đất cấp II
|
|
|
2
|
Đào móng băng có chiều rộng<=3m
|
1 m3
|
18,789
|
|
Chiều sâu <=1m , Đất cấp II
|
|
|
3
|
Bê tông sạn ngang lót móng, R<=250cm
|
1 m3
|
19,642
|
|
Vữa bê tông sạn ngang M50
|
|
|
4
|
Gia công cốt thép móng
|
Tấn
|
0,319
|
|
Đường kính cốt thép d<=10mm
|
|
|
5
|
Gia công cốt thép móng
|
Tấn
|
0,783
|
|
Đường kính cốt thép d<=18mm
|
|
|
6
|
Ván khuôn
|
1 m2
|
69,200
|
|
móng cột vuông, chữ nhật
|
|
|
7
|
Bê tông móng chiều rộng R<=250cm
|
1 m3
|
27,404
|
|
Vữa bê tông đá 1x2 M200
|
|
|
8
|
Gia công cốt thép cổ cột, trụ
|
Tấn
|
0,870
|
|
Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m
|
|
|
9
|
Gia công cốt thép cổ cột, trụ
|
Tấn
|
0,797
|
|
Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<=4m
|
|
|
10
|
Ván khuôn cổ cột vuông, chữ nhật
|
1 m2
|
105,220
|
11
|
Bê tông cổ cột có tiết diện <= 0.1 m2
|
1 m3
|
5,670
|
|
Cao <=4m,vữa bê tông đá 1x2 M200, ĐS 2-4
|
|
|
12
|
Bê tông cổ cột có tiết diện > 0.1 m2
|
1 m3
|
3,156
|
|
Cao <=4m,vữa bê tông đá 1x2 M200, ĐS 2-4
|
|
|
13
|
Gia công cốt thép nền bậc cấp
|
Tấn
|
0,197
|
|
Đường kính cốt thép d<=10mm
|
|
|
14
|
Bê tông nền ram dốc
|
1 m3
|
0,863
|
|
Vữa bê tông đá 2x4 M150
|
|
|
15
|
Bê tông nền bậc cấp
|
1 m3
|
2,328
|
|
Vữa bê tông đá 1x2 M200
|
|
|
16
|
Xây móng bờ lô 10x20x40
|
1 m3
|
54,049
|
|
Dày <= 30 cm, vữa XM M75
|
|
|
17
|
Xây móng gạch chỉ (6.0x9.5x20)
|
1 m3
|
1,475
|
|
Dày <= 33 cm,vữa XM M75
|
|
|
18
|
Ván khuôn xà dầm, giằng móng
|
1 m2
|
116,694
|
19
|
Gia công cốt thép giằng móng
|
Tấn
|
0,594
|
|
Đường kính cốt thép d<=10mm
|
|
|
20
|
Gia công cốt thép móng
|
Tấn
|
0,196
|
|
Đường kính cốt thép d<=18mm
|
|
|
21
|
Bê tông xà, dầm, giằng móng,
|
1 m3
|
8,044
|
|
Vữa bê tông đá 1x2 M200, DMax=20mm, ĐS2-4
|
|
|
22
|
Đắp đất công trình bằng đầm cóc
|
1 m3
|
195,461
|
|
Độ chặt yêu cầu K=0.85 (đất tận dụng)
|
|
|
|
* Phần thân:
|
|
|
23
|
Gia công cốt thép cột, trụ
|
Tấn
|
0,325
|
|
Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<= 16m
|
|
|
24
|
Gia công cốt thép cột, trụ
|
Tấn
|
1,216
|
|
Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<= 16m
|
|
|
25
|
Ván khuôn cột vuông, chữ nhật
|
1 m2
|
151,108
|
26
|
Bê tông cột có tiết diện <= 0.1 m2
|
1 m3
|
9,086
|
|
Cao <=4m,vữa bê tông đá 1x2 M200, đs 6-8
|
|
|
27
|
Ván khuôn xà dầm, giằng <=4m
|
1 m2
|
114,240
|
35
|
Ván khuôn xà dầm, giằng <=16m
|
1 m2
|
186,328
|
28
|
Gia công cốt thép xà, dầm, giằng
|
Tấn
|
0,858
|
|
Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<= 16m
|
|
|
29
|
Gia công cốt thép xà, dầm, giằng
|
Tấn
|
2,527
|
|
Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<= 16m
|
|
|
30
|
Gia công cốt thép xà, dầm, giằng
|
Tấn
|
2,272
|
|
Đ/kính cốt thép d>18 mm,cao<= 16m
|
|
|
31
|
Bê tông xà, dầm, giằng nhà <=4m
|
1 m3
|
10,428
|
|
Vữa bê tông đá 1x2 M200, Dmax=20mm, ĐS 6-8
|
|
|
32
|
Bê tông xà, dầm, giằng nhà <=16m
|
1 m3
|
18,291
|
|
Vữa bê tông đá 1x2 M200, Dmax=20mm, ĐS 6-8
|
|
|
33
|
Ván khuôn sàn mái cao <=4m
|
1 m2
|
111,660
|
40
|
Ván khuôn sàn mái cao <=16m
|
1 m2
|
354,300
|
41
|
Gia công cốt thép sàn mái
|
Tấn
|
5,019
|
|
Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<= 16m
|
|
|
42
|
Gia công cốt thép sàn mái
|
Tấn
|
0,036
|
|
Đ/kính cốt thép d> 10 mm,cao<= 16m
|
|
|
43
|
Bê tông sàn mái <=4m
|
1 m3
|
11,166
|
|
vữa bê tông đá 1x2 M200, đs 6-8
|
|
|
44
|
Bê tông sàn mái <=16m
|
1 m3
|
34,626
|
|
vữa bê tông đá 1x2 M200, đs 6-8
|
|
|
45
|
Ván khuôn lanh tô,lanh tô liền mái
|
1 m2
|
86,031
|
|
hắt, máng nước
|
|
|
46
|
Gia công cốt thép lanh tô liền mái hắt...
|
Tấn
|
0,415
|
|
Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<= 16m
|
|
|
47
|
Gia công cốt thép lanh tô liền mái hắt...
|
Tấn
|
0,189
|
|
Đ/kính cốt thép d> 10 mm,cao<= 16m
|
|
|
48
|
Bê tông lanh tô mái hắt
|
1 m3
|
7,195
|
|
máng nước,tấm đan, ô văng,VM200, đs 6-8
|
|
|
|
* Phần kiến trúc:
|
|
|
49
|
Xây tường gạch block 20x20x40
|
1 m3
|
37,048
|
|
Dày 20cm, cao <=4m, vữa XM M75
|
|
|
51
|
Xây tường gạch block 20x20x40
|
1 m3
|
7,872
|
|
Dày 20cm, cao <=16m, vữa XM M75
|
|
|
52
|
Xây tường thẳng gạch block 10x20x40
|
1 m3
|
4,536
|
|
Dày 10cm, cao <=16m, vữa XM M75
|
|
|
53
|
Xây tường gạch block 20x20x40
|
1 m3
|
35,992
|
|
Dày 20cm, cao <=4m, vữa XM M75
|
|
|
54
|
Xây tường thẳng gạch block 20x20x40
|
1 m3
|
3,186
|
|
Dày 20cm, cao <=16m, vữa XM M75
|
|
|
55
|
Xây cột, trụ, gen bằng gạch (6.0x9.5x20)
|
1 m3
|
16,008
|
|
Cao <= 16 m,vữa XM M75
|
|
|
56
|
Ôp tường, trụ, cột
|
1 m2
|
94,080
|
|
Gạch 30x45cm, VXM75
|
|
|
57
|
Ôp tấm ngăn tiểu nam, bậc cấp
|
1 m2
|
45,240
|
|
đá granite tự nhiên
|
|
|
58
|
Ôp chân móng bằng đá chẻ tự nhiên
|
1 m2
|
35,850
|
|
Tiết diện đá <=0.16m2
|
|
|
59
|
Trát tường ngoài, bề dày 1.5 cm
|
1 m2
|
224,600
|
|
Vữa XM M75 cao<=16m
|
|
|
60
|
Trát tường trong, bề dày 1.5 cm
|
1 m2
|
615,900
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |