Biªn b¶n kiÓm nghiÖm (Vật tư, sản phẩm, hàng hóa) Ngày 26 tháng 5 năm 2010 Số 04...
Căn cứ QĐ/BGĐ ngày 26 tháng 04 năm 2010
Của ban giám đốc
Ông (bà) : Lê Minh Loan ....Trưởng ban
Ông (bà) : Vũ Quốc Việt ........Uỷ viên
Ông (bà) : Nguyễn Thanh Loan ..Uỷ viên
Đã kiểm nghiệm các loại :
STT
|
Tên nhãn hiệu quy cách, phẩm chất vật tư, hàng hóa
|
Mã số
|
Phương thức kiểm nghiệm
|
Đơn vị tính
|
Số lượng theo chứng từ
|
Kết quả kiểm nghiệp
|
Ghi
Chú
|
SL đúng quy cách, phẩm chất
|
SL không đúng quy cách, phẩm chất
|
A
|
B
|
C
|
D
|
E
|
1
|
2
|
3
|
4
|
1
|
Vải kaki
|
|
|
|
|
|
0
|
|
ý kiến của ban kiểm nghiệm: Sản phẩm đạt chất lượng
Đại diện kỹ thuật Thủ kho Trưởng ban
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (ký,họ tên)
HÓA ĐƠN (GTGT) Số:706868
Liên 2: Giao cho khách hàng
Ngày 26 tháng 04 năm 2010
Đơn vị bán hàng: Công ty Tân Tiến
Địa chỉ: 122 Tây Sơn - Hà Nội
Số tài khoản:000 000 7869
Điện thoại 043.6588 435 MST……………………………….
Họ và tên người mua hàng: Đỗ Ngọc Dung
Đơn vị : Công ty Sản Xuất và Thương Mại Đại Hoàng Nam
Địa chỉ: Quốc lộ 2- Phú Cường- Sóc Sơn- HN
Số tài khoản: 1440 205 213 134
Hình thức thanh toán: TM MST……………………….
STT
|
Tên hàng hóa dịch vụ
|
Đvt
|
Số lượng
|
Đơn giá
|
Thành tiền
|
A
|
B
|
C
|
1
|
2
|
3= 1.2
|
1
|
Vải kaki
|
m
|
1500
|
15 430
|
23 145 000
|
|
|
|
|
|
|
Cộng tiền hàng
|
23 145 000
|
Thuế suất GTGT 10% Tiền thuế GTGT
|
2 314 500
|
Tổng cộng tiền thanh toán
|
25 459 500
|
Số tiền viết bằng chữ: Hai mươi lăm triệu bốn trăm lăm mươi chín ngàn năm trăm đồng chẵn..
Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị
(đã ký) (đã ký) (đã ký)
( Cần kiểm tra đối chiếu khi nhập hóa đơn)
Đơn vị: Công ty SX và TM Đại Hoàng Nam Mẫu số: 02-TT
Địa chỉ: Quốc lộ 2-Phú Cường- Sóc Sơn- HN Ban hành QĐ số: 15/2006/QĐ-BTC Ngày 20 tháng 03 năm 2006 Của bộ
Trưởng BTC
PHIẾU NHẬP KHO Số 319
Ngày 26 tháng 04 năm 2010 Nợ TK 152, 133
Có TK 331
Họ tên người giao hàng : Trần Văn Đông
Theo HĐGTGT số 124376 ngày 26 tháng 04 năm 2010 của Công ty
Nhập tại kho: 01
STT
|
Tên nhãn hiệu, quy cách phẩm chất vật tư, dụng cụ, sản phẩm, hàng hóa
|
Mã
Số
|
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
Đơn giá
|
Thành tiền
|
Theo chừng
Từ
|
Thực nhập
|
A
|
B
|
C
|
D
|
1
|
2.
|
3
|
4
|
1
|
Vải bò loại 1
|
|
m
|
2 500
|
2 500
|
17 650
|
44 125 000
|
|
Vải bò loại 2
|
|
m
|
2 815
|
2 815
|
18 410
|
51 824 150
|
|
Cộng
|
|
|
|
|
|
95 949 150
|
Tổng số tiền (viết bằng chữ) Chín mươi lăm triệu chín trăm bốn mươi chín ngàn một trăm lăm mươi đồng chẵn.
Số chứng từ gốc kèm theo……………………………………………
Ngày 26 tháng 04 năm 2010.
Người lập phiếu Người nhận hàng Thủ kho Kế toán trưởng Giám đốc
(đã ký) (đã ký) (đã ký) (đã ký) ( đã ký)
Đơn vị :........... Mẫu số : 05-VT
Bộ phận :....... Ban hành theo QĐ số 1141-TC/QĐ/CĐKT
Ngày 01 tháng 11 năm 1995
Của BộTài Chính
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |