|
|
trang | 16/24 | Chuyển đổi dữ liệu | 18.07.2016 | Kích | 7.98 Mb. | | #1861 |
| LĨNH VỰC: DẦU KHÍ
STT
|
Tên sản phẩm - chỉ tiêu
|
Số lượng
|
Phương pháp thử
|
Th.gian ngày
|
Đơn giá 1000đ
|
Ghi chú
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nhóm 1 : Akyl Benzen
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Chỉ số khúc xạ
|
20
|
ASTM D 1218 - 99
|
4
|
40
|
|
1.2
|
Doctor test
|
60
|
ASTM D 4952 - 96
|
4
|
30
|
|
1.3
|
Điểm anilin
|
60
|
ASTM
D 611 - 82 (93)
|
4
|
40
|
|
1.4
|
Thành phần hydrocarbon & Phân tử lượng trung bình
|
100
|
(2)
|
4
|
400
|
|
1.5
|
Hàm lượng nước
|
200
|
ASTM D 1744 - 92
|
4
|
150
|
|
1.6
|
Khối lượng riêng, tỷ trọng
|
400
|
ASTM
D 1298 - 99
|
4
|
30
|
|
1.7
|
Khối lượng riêng, tỷ trọng
|
400
|
TCVN 6594 : 2000
|
4
|
30
|
|
1.8
|
Màu Saybolt
|
400
|
ASTM D 156 - 00
|
4
|
30
|
|
1.9
|
Ngoại quan
|
-
|
Visual
|
4
|
10
|
|
1.10
|
Nhiệt độ chớp cháy cốc kín
|
600
|
ASTM D 93 - 00
|
4
|
60
|
|
1.11
|
Nhiệt độ chớp cháy cốc kín
|
600
|
TCVN 2693: 1995
|
4
|
60
|
|
1.12
|
Thành phần chưng cất
|
500
|
ASTM D 86 - 00a
|
4
|
50
|
|
1.13
|
Thành phần chưng cất
|
500
|
TCVN 2698: 1995
|
4
|
50
|
|
2
|
Nhóm 2 : Dầu bôi trơn - Dầu gốc - Phụ gia dầu mỏ - Dầu bôi trơn đã sử dụng
|
3 L
|
|
5-7
|
|
|
2.1
|
Ăn mòn lá đồng ở 100oC
|
200
|
ASTM D 130 - 94
|
4
|
50
|
|
2.2
|
Ăn mòn lá đồng ở 100oC
|
200
|
TCVN 2694: 1995
|
4
|
50
|
|
2.3
|
Ăn mòn lá đồng ở 50oC
|
200
|
ASTM D 130 - 94
|
4
|
40
|
|
2.4
|
Ăn mòn lá đồng ở 50oC
|
200
|
TCVN 2694: 1995
|
4
|
40
|
|
2.5
|
Cặn không tan của dầu bôi trơn đã qua sử dụng
|
100
|
ASTM D 893 - 97
|
4
|
150
|
trong pentan
|
|
|
|
|
|
200
|
trong toluen
|
2.6
|
Chỉ số độ nhớt
|
0
|
ASTM D 2270 - 93
|
4
|
10
|
tính toán
|
2.7
|
Chỉ số độ nhớt
|
0
|
TCVN 6019: 1995
|
4
|
10
|
tính toán
|
2.8
|
Điểm anilin
|
60
|
ASTM
D 611 - 82 (93)
|
4
|
40
|
|
2.9
|
Điểm anilin
|
60
|
TCVN 3173: 1995
|
4
|
40
|
|
2.10
|
Độ nhớt động học ở 100oC
|
60
|
ASTM D 445 - 97
|
4
|
50
|
|
2.11
|
Độ nhớt động học ở 100oC
|
60
|
TCVN 3171: 1995
|
4
|
50
|
|
2.12
|
Độ nhớt động học ở 40oC
|
60
|
ASTM D 445 - 97
|
4
|
40
|
|
2.13
|
Độ nhớt động học ở 40oC
|
60
|
TCVN 3171: 1995
|
4
|
40
|
|
2.14
|
Độ tạo bọt
|
1 600
|
ASTM D 892 - 98
|
5
|
60
100
|
1 giai đoạn
3 giai đoạn
|
2.15
|
Hàm lượng antimon (Sb)
|
50
|
(1) - Page 6
|
4
|
60
|
|
2.16
|
Hàm lượng bạc (Ag)
|
50
|
(1) - Page 54
|
4
|
60
|
|
2.17
|
Hàm lượng cặn carbon
|
100
|
ASTM D 189 - 97
|
4
|
30
|
|
2.18
|
Hàm lượng cặn carbon
|
100
|
TCVN 6324: 1997
|
4
|
30
|
|
2.19
|
Hàm lượng canxi (Ca)
|
50
|
ASTM
D 4628 - 97
|
5
|
60
|
|
2.20
|
Hàm lượng canxi (Ca) trong dầu đã sử dụng
|
50
|
(1) - Page 14
|
5
|
60
|
|
2.21
|
Hàm lượng chì (Pb)
|
50
|
(1) - Page 31
|
5
|
60
|
|
2.22
|
Hàm lượng crôm (Cr)
|
50
|
(1) - Page 15
|
4
|
60
|
|
2.23
|
Hàm lượng kẽm (Zn)
|
50
|
ASTM
D 4628 - 97
|
5
|
60
|
|
2.24
|
Hàm lượng kẽm (Zn) trong dầu đã sử dụng
|
50
|
(1) - Page 69
|
4
|
60
|
|
2.25
|
Hàm lượng lưu huỳnh
|
50
|
ASTM D 129 - 00
|
5
|
60
|
|
2.26
|
Hàm lượng lưu huỳnh
|
50
|
TCVN 2710: 1978
|
5
|
60
|
|
2.27
|
Hàm lượng magiê (Mg)
|
50
|
ASTM
D 4628 - 97
|
5
|
60
|
|
2.28
|
Hàm lượng magiê (Mg) trong dầu đã sử dụng
|
50
|
(1) - Page 34
|
4
|
60
|
|
2.29
|
Hàm lượng natri (Na)
|
50
|
(1) - Page 55
|
4
|
60
|
|
2.30
|
Hàm lượng nicken (Ni)
|
50
|
(1) - Page 39
|
4
|
60
|
|
2.31
|
Hàm lượng đồng (Cu)
|
50
|
(1) - Page 17
|
4
|
60
|
|
2.32
|
Hàm lượng nước
|
400
|
ASTM
D 95 - 99
|
4
|
40
|
|
2.33
|
Hàm lượng nước
|
400
|
TCVN 2692: 1995
|
4
|
40
|
|
2.34
|
Hàm lượng nước
|
100
|
ASTM D 1744 - 92
|
4
|
150
|
|
2.35
|
Hàm lượng sắt (Fe)
|
50
|
(1) - Page 29
|
4
|
60
|
|
2.36
|
Hàm lượng thiết (Sn)
|
50
|
(1) - Page 62
|
4
|
60
|
|
2.37
|
Hàm lượng tro
|
100
|
ASTM D 482 - 00a
|
4
|
40
|
|
2.38
|
Hàm lượng tro
|
100
|
TCVN 2690: 1995
|
4
|
40
|
|
2.39
|
Hàm lượng tro sulfat
|
100
|
ASTM D 874 - 00
|
4
|
40
|
|
2.40
|
Hàm lượng tro sulfat
|
100
|
TCVN 2689: 1995
|
4
|
40
|
|
2.41
|
Khối lượng riêng, tỷ trọng
|
1 000
|
ASTM
D 1298 - 99
|
4
|
30
|
|
2.42
|
Khối lượng riêng, tỷ trọng
|
1 000
|
TCVN 6594 : 2000
|
4
|
30
|
|
2.43
|
Màu ASTM
|
300
|
ASTM D 1500 - 98
|
4
|
30
|
|
2.44
|
Màu ASTM
|
300
|
TCVN 6023: 1995
|
4
|
30
|
|
2.45
|
Nhiệt độ chớp cháy cốc hở
|
600
|
ASTM D 92 - 98a
|
4
|
60
|
|
2.46
|
Nhiệt độ chớp cháy cốc hở
|
600
|
TCVN 2699: 1995
|
4
|
60
|
|
2.47
|
Nhiệt độ chớp cháy cốc kín
|
600
|
ASTM D 93 - 00
|
4
|
60
|
|
2.48
|
Nhiệt độ chớp cháy cốc kín
|
600
|
TCVN 2693: 1995
|
4
|
60
|
|
2.49
|
Nhiệt độ nhỏ giọt
|
100
|
ASTM D 566 - 97
|
4
|
60
|
|
2.50
|
Nhiệt độ rót chảy
|
300
|
TCVN 3753: 1995
|
4
|
40
|
|
2.51
|
Nhiệt độ rót chảy/ đông đặc
|
300
|
ASTM D 97 - 96a
|
4
|
40
|
|
2.52
|
Tạp chất (phương pháp ly tâm)
|
200
|
ASTM D 2273 - 97
|
4
|
70
|
|
2.53
|
Tạp chất cơ học bằng phương pháp trích ly
|
60
|
TCVN 3165: 1979
|
5
|
40
|
|
2.54
|
Trị số axít của dầu sáng
|
60
|
ASTM D 974 - 97
|
4
|
40
|
|
2.55
|
Trị số axít của dầu sáng
|
60
|
TCVN 2695: 1995
|
4
|
40
|
|
2.56
|
Trị số axít của dầu tối
|
60
|
ASTM D 664 - 95
|
4
|
70
|
|
2.57
|
Trị số axít của dầu tối
|
60
|
TCVN 6325 - 97
|
5
|
70
|
|
2.58
|
Trị số kiềm
|
60
|
ASTM D 2896 - 98
|
4
|
70
|
|
2.59
|
Trị số kiềm
|
60
|
TCVN 3167: 1995
|
4
|
70
|
|
3
|
Nhóm 3 : Dầu DO
|
4 L
|
|
5-7
|
|
|
3.1
|
Ăn mòn lá đồng ở 50oC
|
200
|
ASTM D 130 - 94
|
4
|
40
|
|
3.2
|
Ăn mòn lá đồng ở 50oC
|
200
|
TCVN 2694: 1995
|
4
|
40
|
|
3.3
|
Điểm anilin
|
60
|
ASTM
D 611 - 82 (93)
|
4
|
40
|
|
3.4
|
Điểm anilin
|
60
|
TCVN 3173: 1995
|
4
|
40
|
|
3.5
|
Độ cốc của 10% cặn
|
600
|
ASTM D 189 - 97
|
5
|
50
|
|
3.6
|
Độ cốc của 10% cặn
|
600
|
TCVN 6324: 1997
|
5
|
50
|
|
3.7
|
Độ nhớt động học ở 40oC
|
60
|
ASTM D 445 - 97
|
4
|
40
|
|
3.8
|
Độ nhớt động học ở 40oC
|
60
|
TCVN 3171: 1995
|
4
|
40
|
|
3.9
|
Hàm lượng lưu huỳnh (S)
|
20
|
ASTM D 129 - 00
|
5
|
60
|
|
3.10
|
Hàm lượng lưu huỳnh (S)
|
20
|
ASTM D 1266 - 98
|
5
|
60
|
|
3.11
|
Hàm lượng lưu huỳnh mercaptan
|
40
|
TCVN 2685: 1978
|
4
|
60
|
|
3.12
|
Hàm lượng nước
|
600
|
ASTM
D 95 - 99
|
4
|
40
|
|
3.13
|
Hàm lượng nước
|
600
|
TCVN 2692: 1995
|
4
|
40
|
|
3.14
|
Hàm lượng nước và tạp chất
|
500
|
ASTM D 2709 - 96
|
4
|
50
|
|
3.15
|
Hàm lượng tro
|
400
|
ASTM D 482 - 00a
|
4
|
40
|
|
3.16
|
Hàm lượng tro
|
400
|
TCVN 2690: 1995
|
4
|
40
|
|
3.17
|
Khối lượng riêng, tỷ trọng
|
1 000
|
ASTM
D 1298 - 99
|
4
|
30
|
|
3.18
|
Khối lượng riêng, tỷ trọng
|
1 000
|
TCVN 6594 : 2000
|
4
|
30
|
|
3.19
|
Màu ASTM
|
300
|
ASTM D 1500 - 98
|
4
|
30
|
|
3.20
|
Màu ASTM
|
300
|
TCVN 6023: 1995
|
4
|
30
|
|
3.21
|
Nhiệt lượng riêng
|
20
|
ASTM D 240 - 00
|
5
|
50
|
|
3.22
|
Nhiệt độ chớp cháy cốc kín
|
600
|
ASTM D 93 - 00
|
4
|
60
|
|
3.23
|
Nhiệt độ chớp cháy cốc kín
|
600
|
TCVN 2693: 1995
|
4
|
60
|
|
3.24
|
Nhiệt độ đông đặc
|
300
|
TCVN 3753: 1995
|
5
|
40
|
|
3.25
|
Nhiệt độ rót chảy/ đông đặc
|
300
|
ASTM D 97 - 96a
|
4
|
40
|
|
3.26
|
Thành phần chưng cất
|
600
|
ASTM D 86 - 00a
|
4
|
50
|
|
3.27
|
Thành phần chưng cất
|
600
|
TCVN 2689: 1995
|
4
|
50
|
|
3.28
|
Trị số axít - Trị số kiềm
|
60
|
ASTM D 974 - 97
|
4
|
40
|
|
3.29
|
Trị số axít - Trị số kiềm
|
60
|
TCVN 2695: 1995
|
4
|
40
|
|
3.30
|
Chỉ số cetan
|
-
|
ASTM D 976 - 91
|
4
|
10
|
tính toán
|
3.31
|
Chỉ số cetan
|
-
|
TCVN 5689: 1992
|
4
|
10
|
tính toán
|
4
|
Nhóm 4 : Dầu FO
|
4 L
|
|
5-7
|
|
|
4.1
|
Độ cốc conradson
|
60
|
ASTM D 189 - 97
|
4
|
30
|
|
4.2
|
Độ cốc conradson
|
60
|
TCVN 6324: 1997
|
4
|
30
|
|
4.3
|
Độ nhớt động học ở 50oC
|
60
|
ASTM D 445 - 97
|
4
|
50
|
|
4.4
|
Độ nhớt động học ở 50oC
|
60
|
TCVN 3171: 1995
|
4
|
50
|
|
4.5
|
Hàm lượng lưu huỳnh (S)
|
20
|
ASTM D 129 - 00
|
5
|
60
|
|
4.6
|
Hàm lượng lưu huỳnh (S)
|
20
|
TCVN 2710 - 78
|
5
|
60
|
|
4.7
|
Hàm lượng natri (Na)
|
50
|
ASTM D 5863 - 95
|
4
|
60
|
|
4.8
|
Hàm lượng nitơ
|
50
|
TCVN 3228 : 1996
|
4
|
60
|
|
4.9
|
Hàm lượng nước
|
600
|
ASTM
D 95 - 99
|
4
|
40
|
|
4.10
|
Hàm lượng nước
|
600
|
TCVN 2692: 1995
|
4
|
40
|
|
4.11
|
Hàm lượng tro
|
400
|
ASTM D 482 - 00a
|
4
|
40
|
|
4.12
|
Hàm lượng tro
|
400
|
TCVN 2690: 1995
|
4
|
40
|
|
4.13
|
Hàm lượng vanadi (V)
|
50
|
ASTM D 1548 - 92
|
4
|
60
|
|
4.14
|
Khối lượng riêng, tỷ trọng
|
1 000
|
ASTM
D 1298 - 99
|
4
|
30
|
|
4.15
|
Khối lượng riêng, tỷ trọng
|
1 000
|
TCVN 6594 : 2000
|
4
|
30
|
|
4.16
|
Nhiệt lượng riêng
|
60
|
ASTM D 240 - 00
|
5
|
50
|
|
4.17
|
Nhiệt độ chớp cháy cốc kín
|
600
|
ASTM D 93 - 00
|
4
|
60
|
|
4.18
|
Nhiệt độ chớp cháy cốc kín
|
600
|
TCVN 2693: 1995
|
4
|
60
|
|
4.19
|
Nhiệt độ đông đặc
|
300
|
TCVN 3753: 1995
|
5
|
40
|
|
4.20
|
Nhiệt độ rót chảy/ đông đặc
|
300
|
ASTM D 97 - 96a
|
5
|
40
|
|
4.21
|
Nước và tạp chất (pp ly tâm)
|
200
|
ASTM D 1796 - 97
|
4
|
70
|
|
4.22
|
Tạp chất cơ học bằng phương pháp trích ly
|
60
|
ASTM
D 473 - 81 (87)
|
5
|
40
|
|
4.23
|
Tạp chất cơ học bằng phương pháp trích ly
|
60
|
TCVN 3165: 1979
|
4
|
40
|
|
4.24
|
Asphanten
|
|
IP 143/90
|
4
|
100
|
|
5
|
Nhóm 5 : Dầu hỏa - Nhiên liệu máy bay
|
4 L
|
|
5-7
|
|
|
5.1
|
Ăn mòn lá đồng ở 100oC
|
200
|
ASTM D 130 - 94
|
4
|
50
|
|
5.2
|
Ăn mòn lá đồng ở 100oC
|
200
|
TCVN 2694: 1995
|
4
|
50
|
|
5.3
|
Chiều cao ngọn lửa không khói
|
150
|
ASTM D 1322 - 96
|
4
|
60
|
|
5.4
|
Doctor test
|
60
|
ASTM D 4952 - 96
|
4
|
30
|
|
5.5
|
Điểm anilin
|
60
|
ASTM
D 611 - 82 (93)
|
4
|
40
|
|
5.6
|
Điểm anilin
|
60
|
TCVN 3173: 1995
|
4
|
40
|
|
5.7
|
Hàm lượng lưu huỳnh bằng phương đốt đèn
|
200
|
ASTM D 1266 - 98
|
5
|
60
|
|
5.8
|
Hàm lượng lưu huỳnh mercaptan
|
40
|
ASTM D 1219 - 61 (1968)
|
4
|
60
|
|
5.9
|
Hàm lượnt naphtalen hydro cacbon
|
200
|
ASTM D 1840 - 96
|
4
|
120
|
|
5.10
|
Hàm lượng nhựa thực tế
|
400
|
ASTM D 381 - 00
|
5
|
100
|
|
5.11
|
Hàm lượng nước
|
200
|
ASTM D 1744 - 92
|
5
|
150
|
|
5.12
|
Khối lượng riêng, tỷ trọng
|
1 000
|
ASTM
D 1298 - 99
|
4
|
30
|
|
5.13
|
Khối lượng riêng, tỷ trọng
|
1 000
|
TCVN 6594 : 2000
|
4
|
30
|
|
5.14
|
Màu Saybolt
|
400
|
ASTM D 156 - 00
|
4
|
30
|
|
5.15
|
Ngoại quan
|
-
|
Visual
|
4
|
10
|
|
5.16
|
Nhiệt lượng riêng
|
-
|
ASTM D 4529 - 95
|
4
|
10
|
tính toán
|
5.17
|
Nhiệt lượng riêng
|
20
|
ASTM D 1405 - 95a
|
4
|
10
|
tính toán
|
5.18
|
Thành phần chưng cất
|
600
|
ASTM D 86 - 00a
|
4
|
50
|
|
5.19
|
Thành phần chưng cất
|
600
|
TCVN 2689: 1995
|
4
|
50
|
|
5.20
|
Trị số axít
|
60
|
ASTM D 974 - 97
|
4
|
40
|
|
5.21
|
Trị số axít
|
60
|
TCVN 2659: 1995
|
4
|
40
|
|
5.22
|
Trị số axít
|
200
|
ASTM D 3242 - 93
|
4
|
50
|
|
6
|
Nhóm 6 : Khí hóa lỏng (L.P.G)
|
7 kg
|
|
4
|
|
|
6.1
|
Ăn mòn lá đồng
|
500
|
ASTM D 1838 - 91
|
4
|
100
|
|
6.2
|
Ăn mòn lá đồng
|
1000
|
ASTM D 1267 - 95
|
4
|
200
|
|
6.3
|
Cặn không bay hơi
|
1000
|
ASTM D 2158 - 92
|
5
|
150
|
|
6.4
|
Độ bay hơi của LPG
|
500
|
ASTM D 1837 - 94
|
4
|
100
|
|
6.5
|
Độ khô propan
|
2000
|
ASTM D 2713 - 91
|
4
|
100
|
|
6.6
|
Định tính H2S
|
500
|
ASTM D 2420 - 91
|
4
|
50
|
|
6.7
|
Hàm lượng lưu huỳnh
|
400
|
ASTM D 2784 - 98
|
4
|
200
|
|
6.8
|
Khối lượng riêng, tỷ trọng
|
1000
|
ASTM D 1657 - 89
|
4
|
100
|
|
6.9
|
Nước tự do
|
500
|
Visual
|
4
|
50
|
|
6.10
|
Thành phần hydro cacbon
|
400
|
ASTM D 2163 - 91
|
5
|
400
|
|
7
|
Nhóm 7: Mỡ bôi trơn
|
3 kg
|
|
4
|
|
|
7.1
|
Ăn mòn lá đồng
|
100 g
|
ASTM D 4048 - 97
|
4
|
60
|
|
7.2
|
Ăn mòn lá đồng
|
100 g
|
BS 3223: 1960
|
4
|
60
|
|
7.3
|
Độ chịu nhiệt
|
100 g
|
BS 3223: 1960
|
4
|
40
|
|
7.4
|
Hàm lượng axít hữu cơ tự do tính theo axít oleic
|
20 g
|
TCVN 2704: 1978
|
4
|
50
|
|
7.5
|
Hàm lượng axít hữu cơ tự do tính theo axít oleic
|
20 g
|
BS 3223: 1960
|
4
|
50
|
|
7.6
|
Hàm lượng bazơ tự do tính theo hydroxyt canxi
|
20 g
|
TCVN 2704: 1978
|
4
|
50
|
|
7.7
|
Hàm lượng bazơ tự do tính theo hydroxyt canxi
|
20 g
|
BS 3225: 1960
|
4
|
50
|
|
7.8
|
Hàm lượng liti (Li)
|
20 g
|
ASTM
D 3340 - 98
|
4
|
40
|
p. HMT
|
7.9
|
Hàm lượng natri (Na)
|
20 g
|
ASTM
D 3340 - 98
|
4
|
40
|
p. HMT
|
7.10
|
Hàm lượng nước
|
600 g
|
ASTM
D 95 - 99
|
4
|
40
|
|
7.11
|
Hàm lượng nước
|
600 g
|
TCVN 2692: 1995
|
4
|
40
|
|
7.12
|
Hàm lượng tro sulfat
|
40 g
|
TCVN 2688: 1978
|
4
|
40
|
|
7.13
|
Nhiệt độ nhỏ giọt
|
|
ASTM D 566 - 93
|
|
60
|
|
8
|
Nhóm 8 : Xăng động cơ
|
5 L
|
|
4
|
|
|
8.1
|
Ăn mòn lá đồng ở 50oC
|
200
|
ASTM D 130 - 94
|
4
|
40
|
|
8.2
|
Ăn mòn lá đồng ở 50oC
|
200
|
TCVN 2694: 1995
|
4
|
40
|
|
8.3
|
Áp suất hơi bão hòa ở 1000F
|
800
|
ASTM D 323 - 99a
|
4
|
60
|
|
8.4
|
Axít & kiềm tan trong nước
|
200
|
TCVN 3174: 1979
|
4
|
30
|
|
8.5
|
Chu kỳ cảm ứng
|
400
|
ASTM D 525 - 00
|
5
|
100
|
|
8.6
|
Độ axít
|
60
|
TCVN 2695: 1995
|
4
|
40
|
|
8.7
|
Hàm lượng Benzen
|
200
|
Tham khảo
ASTM D 3606 - 99
|
4
|
300
|
|
8.8
|
Hàm lượng chì
|
100
|
ASTM D 3237 - 97
|
4
|
200
|
|
8.9
|
Hàm lượng photpho trong xăng
|
100
|
ASTM D 3231 - 94
|
4
|
60
|
|
8.10
|
Hàm lượng lưu huỳnh bằng phương pháp đốt đèn
|
40
|
ASTM D 1266 - 98
|
4
|
60
|
|
8.11
|
Hàm lượng nhựa thực tế
|
400
|
ASTM D 381 - 00
|
5
|
100
|
|
8.12
|
Hàm lượng chì (xăng chì)
|
300
|
ASTM D 3341 - 00
|
5
|
60
|
|
8.13
|
Khối lượng riêng, tỷ trọng
|
1 000
|
ASTM
D 1298 - 99
|
4
|
30
|
|
8.14
|
Khối lượng riêng, tỷ trọng
|
1 000
|
TCVN 6594 : 2000
|
4
|
30
|
|
8.15
|
Thành phần chưng cất
|
500
|
ASTM D 86 - 00a
|
4
|
50
|
|
8.16
|
Thành phần chưng cất
|
500
|
TCVN 2698: 1995
|
4
|
50
|
|
8.17
|
Trị số axit
|
60
|
ASTM D 974 - 97
|
4
|
40
|
|
8.18
|
Trị số Octan (MON)
- từ mẫu thứ 1 đến 5
- từ mẫu thứ 6 đến 20
- từ mẫu thứ 21 trở lên
|
2 000
|
ASTM D 2700 - 95
|
4
|
1 500
1 200
1 000
|
cho một lần gửi mẫu
|
8.19
|
Trị số Octan (RON)
- từ mẫu thứ 1 đến 5
- từ mẫu thứ 6 đến 20
- từ mẫu thứ 21 trở lên
|
2 000
|
ASTM D 2699 -95
|
4
|
1 500
1 200
1 000
|
cho một lần gửi mẫu
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|