BẢng phụ LỤc mức thu phí thử nghiệM, Đo lưỜng và LỆ phí tiêu chuẩN Đo lưỜng chất lưỢNG



tải về 7.98 Mb.
trang12/24
Chuyển đổi dữ liệu18.07.2016
Kích7.98 Mb.
#1861
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   24

2.8

Hàm lượng oxy hòa tan




HACH 1992




60













TCVN 5499-95










2.9

Nhu cầu oxy hóa học




APHA 5220 D




80













TCVN 6491-99










2.10

Nhu cầu oxy sinh hóa




APHA 5210 B




80













TCVN 6001-95










2.11

Hàm lượng nitrit (NO2-)




APHA 4500




50













TCVN 6178-96



















ISO 6777-84










2.12

Hàm lượng nitrat (NO3-)




APHA 4500




50













TCVN 6180-96



















ISO 7989-3-88










2.13

Hàm lượng sulfua (S2-)




APHA 4500




50













TCVN 4567-88










2.14

Hàm lượng sulfat (SO42-)




APHA 4500




50













TCVN 4567-88










2.15

Hàm lượng bromua (Br-)




APHA 4500




80




2.16

Hàm lượng iođua (i-)




TCVN 4570:1988




80




2.17

Hàm lượng xianua (CN-)




APHA 4500




80













TCVN 6181-96










2.18


Hàm lượng các kim loại (trừ thủy ngân & asen)





APHA 3500 TCVN 6193-96 ISO 8288-86 (E)




60

/nguyên tố

2.19

Hàm lượng thủy ngân (Hg)




APHA 3500




80













AOAC -97










2.20

Hàm lượng asen (As)




APHA 3500




80













TCVN 6182-96



















ISO 6595-82 (E)










2.21

Hàm lượng phenol (C6H5OH)




APHA 5530C




300




2.22

Hàm lượng dầu mỡ & các dẫn xuất




APHA 5520

TCVN 5070:1995






300




2.23

Dầu động thực vật




APHA 5520

TCVN 4582:1998






400




2.24

Hàm lượng tricloetylen




APHA 6200 B




300




2.25

Hàm lượng tetraloetylen




APHA 6200 B




300




2.26

Tổng số coliform




TCVN 4584:88




60




2.27

Hoạt độ phóng xạ




APHA 7100B




300

cho 1 loại










TCVN 5501:1991










2.28

Độ kiềm tổng




APHA 2320 B




50













TCVN6636-1-2000










2.29

Độ kiềm phenol




APHA 2320 B




50













TCVN6636-1-2000










2.30

Độ kiềm methyl orange




APHA 2320 B




50













TCVN6636-1-2000










2.31

Hàm lượng bicarbonate (HCO3-)




APHA 2320 B




50




2.32

Hàm lượng carbonate (CO32-)



APHA 2320 B




50













AOAC -97










3

PHÂN BÓN

(NPK, HỮU CƠ, VI SINH..)

500 g




3 - 5







3.1

Hàm lượng nitơ (N)




TCVN 5815: 1994




60




3.2

Hàm lượng nitơ tổng (N)





3 QTTN 118: 1993

AOAC - 2000






60




3.3

Hàm lượng P2O5 tổng cộng




TCVN 5815: 1994

AOAC 2000






60




3.4

Hàm lượng nitơ P2O5 hữu hiệu




TCVN 5815: 1994

AOAC 2000






60




3.5

Hàm lượng photpho (P)




IS: 6092 - 1971

AOAC 2000






60




3.6

Hàm lượng photpho (P) tan trong nước




AOAC 2000

IS: 6092 - 1971






60




3.7

Hàm lượng K2O tổng cộng




TCVN 5815: 1994




60




3.8

Hàm lượng K2O tan trong nước




TCVN 5815: 1994




60




3.9

Hàm lượng kali (K)




3 QTTN 118: 1993

IS: 6092 - 1971






60




3.10

Hàm lượng nước




TCVN 5815: 1994

AOAC 2000






60




3.11

Độ ẩm




AOAC 2000




50




3.12

Hàm lượng chất hữu cơ




AOAC 1997




80













TC 010/QĐTN










3.13

Hàm lượng bo (B)




AOAC 2000

IS: 6092 - 1971






60




3.14

Hàm lượng lưu huỳnh (S)




AOAC 2000




60




3.15

Hàm lượng oxyt canxi (CaO)




3 QTTN 118: 1993




60













AOAC - 2000










3.16

Hàm lượng vi kim loại




AOAC 1995 (AAS)




60

mỗi nguyên tố

3.17

Hàm lượng thủy ngân (Hg)




AOAC 1995 (AAS)




80




3.18

Hàm lượng Asen (As)




AOAC 1995 (AAS)




80




4

URÊ NÔNG NGHIỆP

500 g




2 - 5







4.1

Ngoại quan




visual




15




4.2

Hàm lượng nitơ (N)




TCVN 2620: 1994

IS: 6092 - 1971






60




4.3

Hàm lượng amoniac tự do




IS: 1781 - 1961




50













AOAC - 2000










4.4

Hàm lượng biuret




AOAC 1995

IS: 6092 - 1971






60




4.5

Độ ẩm




TCVN 2620: 1994

IS: 6092 - 1971






50




4.6

Cỡ hạt




TCVN 2620: 1994

ISO 8397 : 1988






60




4.7

Độ pH dung dịch 10%




IS: 1781 - 1961




30




5

PHÂN PHOTPHO CANXI MAGIE

500 g




3







5.1

Hàm lượng P2O5 hữu hiệu




TCVN 1078: 1999




60




5.2

Độ ẩm




TCVN 1078: 1999




50




5.3

Độ mịn (qua sàng cỡ 0,18 mm)




TCVN 1078: 1999




60




Каталог: WebMedia -> file -> Van%20ban%20phap%20luat
file -> CẬp nhật ngàY 28/8/2012 Phụ lục 1
file -> Tcn 68 – 227: 2006 DỊch vụ truy nhập internet adsl
file -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam sở khoa học và CÔng nghệ Độc lập Tự do Hạnh phúc
file -> Danh sách tiếp nhận hồ SƠ CÔng bố HỢp chuẩN, CÔng bố HỢp quy của doanh nghiệp trêN ĐỊa bàn tỉnh bình dưƠNG
file -> Giới thiệu về 5S
file -> 6 sigma vớI 7 LỢI Ích vàNG
file -> Danh sách tiếp nhận hồ SƠ CÔng bố HỢp chuẩN, CÔng bố HỢp quy của doanh nghiệp trêN ĐỊa bàn tỉnh bình dưƠNG
file -> VỀ trang thiết bị, phụ trợ VÀ phưƠng tiện sử DỤng trong pha chế, TỒn trữ VÀ VẬn chuyển etanol, XĂng sinh họC (XĂng e5, E10) TẠi kho xăng dầU
Van%20ban%20phap%20luat -> HƯỚng dẫn viết báo cáo khoa học tổng kết đề tài, dự án và báo cáo đánh giá giữa kỳ

tải về 7.98 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương