BẢng phụ LỤc mức thu phí thử nghiệM, Đo lưỜng và LỆ phí tiêu chuẩN Đo lưỜng chất lưỢNG



tải về 7.98 Mb.
trang17/24
Chuyển đổi dữ liệu18.07.2016
Kích7.98 Mb.
#1861
1   ...   13   14   15   16   17   18   19   20   ...   24

LĨNH VỰC: THỰC PHẨM





STT

Tên sản phẩm - chỉ tiêu

Số lượng

Phương pháp thử

Th.gian ngày

Đơn giá 1000đ

Ghi chú

1

Nhóm 1: Sản phẩm thủy sản

1 kg




7







1.1

Độ ẩm

100g

TCVN 3700: 1990




40




1.2

Định tính amomiac

200g

TCVN 3699: 1990




40




1.3

Định tính axít benzoic

200g

AOAC 2000 (910.02)




50




1.4

Định tính axít boric

200g

FAO FNP 14/8

(p. 149) - 1986






50




1.5

Định tính sunphua hydro (H2S)

200g

TCVN 3699: 1990




40




1.6

Hàm lượng muối ăn

100g

TCVN 3701: 1990




50




1.7

Hàm lượng axít

100g

TCVN 3702: 1981




40




1.8

Hàm lượng axít benzoic

200g

AOAC 2000 (963.19)




100




1.9

Hàm lượng axít sorbic

200g

FAO FNP 14/7

(p. 60) - 1986

100




1.10

Hàm lượng cát sạn

100g

FAO FNP5/rev.

(p. 25) - 1983






60




1.11

Hàm lượng chất béo

100g

FAO FNP 14/7

(p.212) - 1986






60













TCVN 3703:1990










1.12

Hàm lượng histamin

200g

AOAC 2000 (957.07)




250




1.13

Hàm lượng indol

200g

AOAC 2000 (948.17)




150




1.14

Hàm lượng nitơ amin amoniac

100g

TCVN 3707: 1990




60




1.15

Hàm lượng nitơ amoniac

100g

TCVN 3706: 1990




60




1.16

Hàm lượng nitơ axít amin

100g

TCVN 3708: 1990




60




1.17

Hàm lượng protein

100g

FAO FNP 14/7

(p.221) - 1986






60













TCVN 3705: 1990










1.18

Hàm lượng sulfua dioxide(SO2)

200g

AOAC 2000 (892.02)




50




1.19

Hàm lượng tổng nitơ bay hơi (T.V.B)

200g

FAO FNP 14/8

(p. 140) - 1986






100




1.20

Hàm lượng trimetylamin (T.M.A)

200g

AOAC 2000 (971.14)




100




1.21

Hàm lượng tro tổng

100g

FAO FNP 14/7

(p.228) - 1986






50













TCVN 5105:1990










2

Nhóm 2 : Dầu mỡ & các sản phẩm của dầu mỡ

2 L




7







2.1

Chỉ số axít

200ml

AOCS Cd 3d-63 (1997)




60













TCVN 6127-96










2.2

Chỉ số hydroxyl

200ml

AOCS Cd 13-60 (1997)




200




2.3

Chỉ số iod

200ml

AOCS Cd 1-25 (1997)




60













TCVN 6122-96










2.4

Chỉ số khúc xạ

200ml

AOCS Cc 7-25 (1997)




40













TCVN 2690-93










2.5

Chỉ số peroxyt

200ml

AOCS Cd 8-53 (1997)




60




2.6

Chỉ số xà phòng hóa

200ml

AOCS Cd 3-25 (1997)




80













TCVN 6126-96










2.7

Điểm nóng chảy (ống hở)

200ml

AOCS Cc 3-25 (1997)




60




2.8

Điểm đục

400ml

AOCS Cc 6-25 (1997)




50




2.9

Độ màu lovibond

200ml

AOCS Cc 13e-92 (1997)




60




2.10

Hàm lượng axít béo tự do

100ml

AOCS Ca 5a-40 (1997)




60




2.11

Hàm lượng chất không xà phòng hóa

200ml

AOCS Ca 6a-40 (1997)




200













TCVN 6123-1-96










2.12

Hàm lượng glycerol tự do

200ml

FAO FNP 5/Rev.1 (p.186) - 1983




100




2.13

Hàm lượng monoglyceride

200ml

FAO FNP 5/Rev.1 (p.185) - 1983




100




2.14

Hàm lượng nước và chất bay hơi

100ml

AOCS Ca 2c-25 (1997)




40













TCVN 6120-96










2.15

Hàm lượng photpho

100ml

AOCS Ca 12-55 (1997)




80




2.16

Hàm lượng tạp chất

100ml

AOCS Ca 3a-46 (1997)




60













TCVN 6125-96










2.17

Hàm lượng tro tổng

100ml

AOCS Ca 11-55 (1997)




60













TCVN 2636-93










2.18

Hàm lượng xà phòng

100ml

AOCS Cc 17-95

(1997)

60













TCVN 2636-93










2.19

Tỷ khối

400ml

AOCS Cc 10a-95

(1997)





40




3

Nhóm 3: Trà - Cà phê - Thuốc lá
















3.1

Cà phê

1 kg




7







3.1.1

Cỡ hạt

500g

AOAC 2000(965.22)





50




3.1.2

Độ ẩm

100g

FAO FNP 14/7

(p.205)-1986

40




3.1.3

Hàm lượng cafein

100g

AOAC 2000(979.08)




250




3.1.4

Hàm lượng tro tan trong nước

100g

AOAC 2000

(920.23)

60




3.1.5

Hàm lượng tro tổng

100g

AOAC 2000

(920.23)

50




3.1.6

Tro không tan trong axít HCl 10 %

100g

AOAC 2000

(920.23)

60




3.2

Thuốc lá

800g




7







3.2.1

Chiều dài chung của điếu thuốc

100g

TCVN 4285: 1986




20




Каталог: WebMedia -> file -> Van%20ban%20phap%20luat
file -> CẬp nhật ngàY 28/8/2012 Phụ lục 1
file -> Tcn 68 – 227: 2006 DỊch vụ truy nhập internet adsl
file -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam sở khoa học và CÔng nghệ Độc lập Tự do Hạnh phúc
file -> Danh sách tiếp nhận hồ SƠ CÔng bố HỢp chuẩN, CÔng bố HỢp quy của doanh nghiệp trêN ĐỊa bàn tỉnh bình dưƠNG
file -> Giới thiệu về 5S
file -> 6 sigma vớI 7 LỢI Ích vàNG
file -> Danh sách tiếp nhận hồ SƠ CÔng bố HỢp chuẩN, CÔng bố HỢp quy của doanh nghiệp trêN ĐỊa bàn tỉnh bình dưƠNG
file -> VỀ trang thiết bị, phụ trợ VÀ phưƠng tiện sử DỤng trong pha chế, TỒn trữ VÀ VẬn chuyển etanol, XĂng sinh họC (XĂng e5, E10) TẠi kho xăng dầU
Van%20ban%20phap%20luat -> HƯỚng dẫn viết báo cáo khoa học tổng kết đề tài, dự án và báo cáo đánh giá giữa kỳ

tải về 7.98 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   13   14   15   16   17   18   19   20   ...   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương