|
PHẦN II: XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ,
XE BÁN TẢI (SUV, MINIVAN, PICKUP)
|
trang | 10/33 | Chuyển đổi dữ liệu | 07.07.2016 | Kích | 4.17 Mb. | | #1350 |
| PHẦN II: XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ,
XE BÁN TẢI (SUV, MINIVAN, PICKUP)
662
|
HUYNDAI
|
SANTAFE
|
2.7 (9chỗ, động cơ xăng)
|
Cty CP ôtô Huyndai VN
|
800
|
663
|
HUYNDAI
|
STAREX
|
2.5 (9chỗ, động cơ diesel)
|
Cty CP ôtô Huyndai VN
|
590
|
664
|
HUYNDAI
|
GRAND STAREX -2.4 (8 chỗ, động cơ xăng) số sàn
|
Cty CP ôtô Huyndai VN
|
510
|
665
|
HUYNDAI
|
GRAND STAREX -2.4 (9 chỗ, động cơ xăng) số tự động
|
Cty CP ôtô Huyndai VN
|
572
|
666
|
HUYNDAI
|
GRAND STAREX -2.5 (8 chỗ, động diesel) số sàn
|
Cty CP ôtô Huyndai VN
|
541
|
667
|
HUYNDAI
|
GRAND STAREX -2.5(12 chỗ, động cơ diesel) số sàn
|
Cty CP ôtô Huyndai VN
|
572
|
668
|
HUYNDAI
|
STAREX (cứu thương)
|
2.5 (6chỗ, động cơ diesel)
|
Cty CP ôtô Huyndai VN
|
431
|
669
|
HUYNDAI
|
STAREX (cứu thương)
|
2.4 (6chỗ, động cơ xăng)
|
Cty CP ôtô Huyndai VN
|
422
|
670
|
HUYNDAI
|
STAREX (chuyển tiền)
|
2.5 (6chỗ, động cơ diesel)
|
Cty CP ôtô Huyndai VN
|
450
|
671
|
HUYNDAI
|
STAREX (chuyển tiền)
|
2.4 (6chỗ, động cơ xăng)
|
Cty CP ôtô Huyndai VN
|
422
|
|
PHẦN III: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-15 CHỖ
|
672
|
HUYNDAI
|
GALOPE R
|
|
Nhập khẩu
|
350
|
673
|
HUYNDAI
|
6-7 chỗ
|
dưới 1.0
|
Nhập khẩu
|
200
|
|
PHẦN IV: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT
|
|
|
674
|
HUYNDAI
|
GRACE
|
10-16 chỗ
|
Nhập khẩu
|
400
|
675
|
HUYNDAI
|
|
20-26 chỗ
|
Nhập khẩu
|
550
|
676
|
HUYNDAI
|
|
27-30 chỗ
|
Nhập khẩu
|
650
|
677
|
HUYNDAI
|
|
31-40 chỗ
|
Nhập khẩu
|
800
|
678
|
HUYNDAI
|
|
41-50 chỗ
|
Nhập khẩu
|
950
|
679
|
HUYNDAI
|
|
51-60 chỗ
|
Nhập khẩu
|
1,050
|
680
|
HUYNDAI
|
|
61-70 chỗ
|
Nhập khẩu
|
1,150
|
681
|
HUYNDAI
|
|
71-80 chỗ
|
Nhập khẩu
|
1,250
|
682
|
HUYNDAI
|
COUNTY
|
29 chỗ
|
NM ô tô Đồng Vàng 1
|
1,008
|
683
|
HUYNDAI
|
COUNTY
|
29 chỗ
|
Cty cơ khí ôtô 1-5
|
600
|
684
|
HUYNDAI
|
LINE
|
29 chỗ
|
Cty cơ khí ôtô 1-5
|
800
|
685
|
HUYNDAI
|
|
30-40 chỗ
|
Cty cơ khí ôtô 1-5
|
750
|
686
|
HUYNDAI
|
|
41-50 chỗ
|
Cty cơ khí ôtô 1-5
|
900
|
687
|
HUYNDAI
|
|
51-60 chỗ
|
Cty cơ khí ôtô 1-5
|
1,000
|
688
|
HUYNDAI
|
COUNTY HDKR
|
29 chỗ
|
Nhà máy ô tô CỬU LONG
|
850
|
|
PHẦN V: XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG (VAN)
|
|
|
|
689
|
HUYNDAI
|
Thùng
|
dưới 1 tấn
|
Cty cơ khí ôtô 1-5
|
130
|
690
|
HUYNDAI
|
Thùng
|
1 tấn
|
Cty cơ khí ôtô 1-5
|
140
|
691
|
HUYNDAI
|
Thùng
|
1,25 tấn
|
Cty cơ khí ôtô 1-5
|
180
|
692
|
HUYNDAI
|
Thùng
|
2,5 tấn
|
Cty cơ khí ôtô 1-5
|
230
|
693
|
HUYNDAI
|
Thùng
|
3,5 tấn
|
Cty cơ khí ôtô 1-5
|
300
|
694
|
HUYNDAI
|
Thùng
|
4,5 tấn
|
Cty cơ khí ôtô 1-5
|
350
|
695
|
HUYNDAI
|
Thùng
|
trên 4,5 tấn đến 6 tấn
|
Cty cơ khí ôtô 1-5
|
400
|
696
|
HUYNDAI
|
Thùng
|
trên 6 tấn đến 8 tấn
|
Cty cơ khí ôtô 1-5
|
430
|
697
|
HUYNDAI
|
Thùng
|
trên 8 tấn đến 11 tấn
|
Cty cơ khí ôtô 1-5
|
500
|
698
|
HUYNDAI
|
Thùng
|
trên 11 tấn đến 15 tấn
|
Cty cơ khí ôtô 1-5
|
600
|
699
|
HUYNDAI
|
Thùng
|
trên 15 tấn đến 23 tấn
|
Cty cơ khí ôtô 1-5
|
650
|
700
|
HUYNDAI
|
HD 65 Không thùng
|
HD 2,5 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
453
|
701
|
HUYNDAI
|
HD 65 Thùng
|
HD 2,5 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
474
|
702
|
HUYNDAI
|
HD 72 Không thùng
|
HD 3,5 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
471
|
703
|
HUYNDAI
|
HD 72 Thùng
|
HD 3,5 tấn
|
Nhà máy ô tô VEAM
|
495
|
704
|
HUYNDAI
|
Thùng
|
dưới 1 tấn
|
Nhập khẩu
|
130
|
705
|
HUYNDAI
|
Thùng
|
1 tấn
|
Nhập khẩu
|
150
|
706
|
HUYNDAI
|
Thùng
|
trên 1 tấn đến 1,5 tấn
|
Nhập khẩu
|
200
|
707
|
HUYNDAI
|
Thùng
|
trên 1,5 đến dưới 2,5 tấn
|
Nhập khẩu
|
210
|
708
|
HUYNDAI
|
Thùng
|
2,5 đến dưới 3,5 tấn
|
Nhập khẩu
|
270
|
709
|
HUYNDAI
|
Thùng
|
3,5 đến dưới 4,5 tấn
|
Nhập khẩu
|
320
|
710
|
HUYNDAI
|
Thùng
|
4,5 tấn đến 6 tấn
|
Nhập khẩu
|
410
|
711
|
HUYNDAI
|
Thùng
|
trên 6 tấn đến 8 tấn
|
Nhập khẩu
|
490
|
712
|
HUYNDAI
|
Thùng
|
trên 8 tấn đến 11 tấn
|
Nhập khẩu
|
520
|
713
|
HUYNDAI
|
Thùng
|
trên 11 tấn đến 15 tấn
|
Nhập khẩu
|
620
|
714
|
HUYNDAI
|
Thùng
|
trên 15 tấn đến 23 tấn
|
Nhập khẩu
|
640
|
715
|
HUYNDAI
|
dạng xe mini, dưới 1 tấn, khoang hàng kín
|
Nhập khẩu
|
150
|
716
|
HUYNDAI
|
dạng xe 10-16 chỗ, trên 1 tấn, khoang hàng kín
|
Nhập khẩu
|
270
|
717
|
HUYNDAI H-1
|
2.5L, 4x2, động cơ dầu, số sàn 5 cấp, 3 chỗ
|
Nhập khẩu
|
620
|
718
|
HUYNDAI H100/TC-TL
|
2.5L,4x2, động cơ dầu, số sàn 5 cấp, 3 chỗ, tải trọng 1,19 tấn
|
Nhập khẩu
|
418
|
719
|
HUYNDAI H100/TC-MP
|
2.5L,4x2, động cơ dầu, số sàn 5 cấp, 3 chỗ, tải trong 0,98 tấn
|
Nhập khẩu
|
431
|
720
|
HUYNDAI H100/TC-TK
|
2.5L, 4x2, động cơ dầu, số sàn 5 cấp, 3 chỗ, tải trọng 0,92 tấn
|
Nhập khẩu
|
435
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|