|
PHẦN VI: XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG (VAN)
|
trang | 18/33 | Chuyển đổi dữ liệu | 07.07.2016 | Kích | 4.17 Mb. | | #1350 |
| PHẦN VI: XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG (VAN)
|
|
|
1239
|
Xe do Trung quốc sản xuất
|
|
dưới 1 tấn
|
Nhập khẩu
|
60
|
1240
|
Xe do Trung quốc sản xuất
|
|
từ 1 tấn đến 1,5 tấn
|
Nhập khẩu
|
70
|
1241
|
Xe do Trung quốc sản xuất
|
|
trên 1,5 tấn đến 2,5 tấn
|
Nhập khẩu
|
90
|
1242
|
Xe do Trung quốc sản xuất
|
|
trên 2,5 tấn đến 4,5 tấn
|
Nhập khẩu
|
140
|
1243
|
Xe do Trung quốc sản xuất
|
|
trên 4,5 tấn đến 6 tấn
|
Nhập khẩu
|
220
|
1244
|
Xe do Trung quốc sản xuất
|
|
trên 6 tấn đến 8 tấn
|
Nhập khẩu
|
260
|
1245
|
Xe do Trung quốc sản xuất
|
|
trên 8 tấn đến 10 tấn
|
Nhập khẩu
|
290
|
1246
|
Xe do Trung quốc sản xuất
|
|
trên 10 tấn đến 13 tấn
|
Nhập khẩu
|
330
|
1247
|
Xe do Trung quốc sản xuất
|
|
trên 13 tấn đến 15 tấn
|
Nhập khẩu
|
400
|
1248
|
Xe do Trung quốc sản xuất
|
|
PICKUP 500kg, 5 chỗ
|
Nhập khẩu
|
200
|
1249
|
Xe do Trung quốc sản xuất
|
TRADE MARK
|
Xe Ben 9,7 tấn
|
Nhập khẩu
|
1,140
|
1250
|
DONGFENG
|
Xe chở nhiên liệu
|
CSC5164GYY
|
Nhập khẩu
|
650
|
1251
|
DONGFENG
|
Xe chở nhiên liệu
|
LQ5152GJY
|
Nhập khẩu
|
615
|
1252
|
DONGFENG
|
Xe cẩu
|
DFL1250A2/TC-LC.C260
|
Cty CP tập đoàn Thành Công
|
1,180
|
1253
|
CNHTC
|
ZZ3251N3841A
|
Xe Ben 9,7 tấn
|
Nhập khẩu
|
855
|
1254
|
CNHTC
|
HOWO/ZZ3257N3647C
|
Xe ben trọng tải 25 tấn, SX 2011
|
Nhập khẩu
|
1,110
|
1255
|
MEKONG
|
xe tải đến2,5 tấn
|
chỉ có Sat-xi (Chassis)
|
Công ty Mekong
|
260
|
1256
|
MEKONG
|
xe tải đến2,5 tấn
|
thùng cố định
|
Công ty Mekong
|
270
|
1257
|
MEKONG
|
xe tải đến2,5 tấn
|
thùng kín
|
Công ty Mekong
|
300
|
1258
|
MEKONG
|
xe tải đến2,5 tấn
|
FIAT TEMPRA 1.6
|
Công ty Mekong
|
250
|
1259
|
MEKONG
|
IVECO TURBO DAILY TRUCK 4910
|
|
Công ty Mekong
|
270
|
1260
|
MEKONG
|
AUTO PASO 990D DES
|
Xe tải
|
Công ty Mekong
|
157
|
1261
|
MEKONG
|
AUTO PASO 990D DES/TB
|
Xe tải thùng mui phủ bạt
|
Công ty Mekong
|
170
|
1262
|
MEKONG
|
AUTO PASO 990D DES/TK
|
Xe tải thùng kín
|
Công ty Mekong
|
174
|
1263
|
MEKONG
|
AUTO PASO 2.0 TD
|
Ôtô tải
|
Công ty Mekong
|
231
|
1264
|
MEKONG
|
AUTO PASO 2.0 TD-C
|
Ôtô Chassis tải
|
Công ty Mekong
|
219
|
1265
|
MEKONG
|
AUTO PASO 2.0 TD-C/TB
|
Xe tải thùng mui phủ bạt
|
Công ty Mekong
|
250
|
1266
|
MEKONG
|
AUTO PASO 2.0 TD-C/TK
|
Xe tải thùng kín
|
Công ty Mekong
|
260
|
1267
|
MEKONG
|
AUTO PASO 2.5 TD-C
|
xe sát xi tải
|
Công ty Mekong
|
224
|
1268
|
MEKONG
|
AUTO PASO 2.5 TD
|
ôtô tải
|
Công ty Mekong
|
236
|
1269
|
QING Q1
|
Tải ben
|
1,8 tấn
|
Công ty Mekong
|
100
|
1270
|
CHUANMU
|
Tải ben
|
2,3 tấn
|
Công ty Mekong
|
120
|
1271
|
LIPAN
|
Tải ben
|
2,98 tấn
|
Công ty Mekong
|
150
|
1272
|
Xe tải do cty TNHH Hào Hoa sx
|
3 tấn
|
Cty TNHH Hào Hoa
|
120
|
1273
|
Xe tải do cty TNHH Quang Khoa sx
|
2,5 tấn
|
cty TNHH Quang Khoa
|
90
|
1274
|
Xe tải do cty TNHH Quang Khoa sx
|
3,5 tấn
|
cty TNHH Quang Khoa
|
100
|
1275
|
Hoa Mai
|
HD550A-TK không ĐH - Cabin đôi
|
550kg
|
Cty TNHH Hoa mai
|
160
|
1276
|
Hoa Mai
|
HD2000A-TK không ĐH - Cabin đơn
|
2 tấn
|
Cty TNHH Hoa mai
|
200
|
1277
|
Hoa Mai
|
HD 680A-TD không ĐH - Cabin đôi
|
680kg
|
Cty TNHH Hoa mai
|
162
|
1278
|
Hoa Mai
|
HD 680A-TL không ĐH - Cabin đôi
|
680kg
|
Cty TNHH Hoa Mai
|
151
|
1279
|
Hoa Mai
|
HD 680A-E2TD
|
680kg
|
Cty TNHH Hoa Mai
|
177
|
1280
|
Hoa Mai
|
HD 700
|
700kg
|
Cty TNHH Hoa Mai
|
155
|
1281
|
Hoa Mai
|
HD 720A-TK không ĐH - Cabin đơn
|
720kg
|
Cty TNHH Hoa Mai
|
155
|
1282
|
Hoa Mai
|
HD 900A-TL không ĐH - Cabin đơn
|
900kg
|
Cty TNHH Hoa Mai
|
142
|
1283
|
Hoa Mai
|
HD 990TK có ĐH
|
990kg
|
Cty TNHH Hoa Mai
|
174
|
1284
|
Hoa Mai
|
HD 990
|
990kg
|
Cty TNHH Hoa Mai
|
197
|
1285
|
Hoa Mai
|
HD 990TL
|
990kg
|
Cty TNHH Hoa Mai
|
104
|
1286
|
Hoa Mai
|
HD 990TL có ĐH
|
990kg
|
Cty TNHH Hoa Mai
|
166
|
1287
|
Hoa Mai
|
HD 990A-E2TD
|
990kg
|
Cty TNHH Hoa Mai
|
222
|
1288
|
Hoa Mai
|
HD1000A
|
1 tấn
|
Cty TNHH Hoa Mai
|
150
|
1289
|
Hoa Mai
|
HD1250
|
1,25 tấn
|
Cty TNHH Hoa Mai
|
155
|
1290
|
Hoa Mai
|
HD1500
|
1,5 tấn
|
Cty TNHH Hoa Mai
|
206
|
1291
|
Hoa Mai
|
HD1500A.4X4
|
1,5 tấn
|
Cty TNHH Hoa Mai
|
241
|
1292
|
Hoa Mai
|
HD1500A-E2TD
|
1,5 tấn
|
Cty TNHH Hoa Mai
|
240
|
1293
|
Hoa Mai
|
HD1800A
|
1,8 tấn
|
Cty TNHH Hoa Mai
|
170
|
1294
|
Hoa Mai
|
HD1800A-E2TD
|
1,8 tấn
|
Cty TNHH Hoa Mai
|
250
|
1295
|
Hoa Mai
|
HD1800B
|
1,8 tấn
|
Cty TNHH Hoa Mai
|
226
|
1296
|
Hoa Mai
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|