|
CHƯƠNG X: XE NHÃN HIỆU KHÁC CỦA NHẬT BẢN, HÀN QUỐC: SUBARU-FUJI, HINO, NISSAN
|
trang | 11/33 | Chuyển đổi dữ liệu | 07.07.2016 | Kích | 4.17 Mb. | | #1350 |
| CHƯƠNG X: XE NHÃN HIỆU KHÁC CỦA NHẬT BẢN, HÀN QUỐC: SUBARU-FUJI, HINO, NISSAN
|
PHẦN I: XE CON 4-5 CHỖ (SEDAN, HATCHBACK, UNIVERSAL)
|
|
|
721
|
SUBARU FUJI
|
LEGACY Sedan
|
1.8 (BC3-C63)
|
Nhập khẩu
|
530
|
722
|
SUBARU FUJI
|
LEGACY Sedan
|
2.0 (BC5-C65-BC4)
|
Nhập khẩu
|
550
|
723
|
SUBARU FUJI
|
LEGACY Stations Vagon 1.8 (BF3-J63)
|
|
Nhập khẩu
|
540
|
724
|
SUBARU FUJI
|
LEGACY Stations Vagon 2.0 (BF5-J65)
|
|
Nhập khẩu
|
570
|
725
|
SUBARU FUJI
|
LEGACY Stations Vagon 2.2 (BF7-J67)
|
|
Nhập khẩu
|
600
|
726
|
SUBARU FUJI
|
IMPREZA
|
1.5 (4cửa)
|
Nhập khẩu
|
390
|
727
|
SUBARU FUJI
|
IMPREZA
|
1.6 (4cửa)
|
Nhập khẩu
|
400
|
728
|
SUBARU FUJI
|
IMPREZA
|
1.8 (4cửa)
|
Nhập khẩu
|
470
|
729
|
SUBARU FUJI
|
IMPREZA
|
2.0 (4cửa)
|
Nhập khẩu
|
530
|
730
|
SUBARU FUJI
|
JUSTY HATCHBACK 1.2 (2 cửa)
|
|
Nhập khẩu
|
250
|
731
|
SUBARU FUJI
|
VIVIO
|
658cc
|
Nhập khẩu
|
220
|
732
|
NISSAN TEANA
|
2.0 AT
|
5 chỗ
|
Nhập khẩu
|
940
|
733
|
NISSAN TEANA
|
2.5L AT
|
5 chỗ
|
Nhập khẩu
|
1,200
|
734
|
NISSAN TEANA
|
2.0
|
5 chỗ
|
Nhập khẩu
|
693
|
735
|
NISSAN TEANA
|
VQ35 LUX động cơ xăng 3.489 cc, số tự động vô cấp, 5 chỗ, sx năm 2012, 2013, 2014
|
Nhập khẩu
|
2,125
|
736
|
NISSAN TEANA
|
350 XV (BLJULGWJ32ELAK-C-A) đc xăng 3.489cc, số tự động vô cấp, 5 chỗ, sx năm 2012, 2013, 2014
|
Nhập khẩu
|
2,125
|
737
|
NISSAN TEANA
|
2.5 SL (BDBALVZL33EWABCD) dc xăng, 2.488cc. 5 chỗ, số tự động vô cấp, 1 cầu, sx 2013, 2014
|
Nhập khẩu
|
1,400
|
738
|
NISSAN TEANA
|
2.5 SL (BDBALVZL33EWAABDFG) dc xăng, 2.488cc. 5 chỗ, số tự động vô cấp, 1 cầu, sx 2013, 2014
|
Nhập khẩu
|
1,400
|
739
|
NISSAN TEANA
|
3.5 SL (BLJALVWL33EWAB) đc xăng, 3.498cc, 5 chỗ, số tự động vô cấp, 1 cầu, sx 2013, 2014
|
Nhập khẩu
|
1,695
|
740
|
NISSAN NAVARA
|
2.5 LE (PICK UP)
|
|
Nhập khẩu
|
657
|
741
|
NISSAN NAVARA
|
2.5 LE 6MT
|
|
Nhập khẩu
|
687
|
742
|
NISSAN
|
SUNNY N17 XV, sx năm 2012, 2013
|
|
SX trong nước
|
588
|
743
|
NISSAN
|
SUNNY N17 XL sx năm 2012, 2013
|
|
SX trong nước
|
538
|
744
|
NISSAN
|
SUNNY N17 sx năm 2012, 2013
|
|
SX trong nước
|
483
|
745
|
NISSAN MURANO
|
TLJNLWWZ51ERA-ED đc xăng 3498cc, 5 chỗ, số tự động vô cấp, 2 cầu, sx năm 2012, 2013, 2013
|
Nhập khẩu
|
2,489
|
746
|
NISSAN MURANO
|
CVT VQ35 LUX (TLJNLWWZ51ERA-ED) đc xăng 3498cc, 5 chỗ, số tự động vô cấp, 2 cầu, sx năm 2012, 2013, 2014
|
Nhập khẩu
|
2,489
|
747
|
NISSAN
|
GRAND LIVINA L10M
|
SX năm 2011
|
Cty TNHH Nissan VN
|
613
|
748
|
NISSAN
|
GRAND LIVINA L10M
|
SX năm 2012, 2013
|
Cty TNHH Nissan VN
|
634
|
749
|
NISSAN
|
GRAND LIVINA L10A
|
SX năm 2011
|
Cty TNHH Nissan VN
|
635
|
750
|
NISSAN
|
GRAND LIVINA L10A
|
SX năm 2012, 2013
|
Cty TNHH Nissan VN
|
655
|
751
|
NISSAN
|
GRAND LIVINA 1.8L 4AT
|
|
Cty Hoà Bình
|
685
|
752
|
NISSAN
|
GRAND LIVINA 1.8L 6MT
|
|
Cty Hoà Bình
|
636
|
753
|
NISSAN
|
X-Trail (TDBNLJWT31EWABKDL) đc xăng 2.488cc, 5 chỗ, 2 cầu, sx năm 2012, 2013, 2014
|
Nhập khẩu
|
1,511
|
754
|
NISSAN
|
X-Trail CVT QR25LUX (TDBNLJWT31EWABKDL) đc xăng 2.488cc, 5 chỗ, 2 cầu, sx năm 2012, 2013, 2014
|
Nhập khẩu
|
1,511
|
755
|
NISSAN
|
JUKE MT MR16DDT UPPER (FDPALUYF15UWCC-DJA) đc xăng 1.618cc, 5 chỗ, số sàn 6 cấp, sx năm 2012, 2013, 2014
|
Nhập khẩu
|
1,195
|
756
|
NISSAN
|
JUKE CVT HR16 UPPER (FDTALUZF15EWCCADJB) đc xăng 1.598cc, 5 chỗ, số tự động vô cấp, sx năm 2012
|
Nhập khẩu
|
1,131
|
757
|
NISSAN
|
JUKE CVT HR16 UPPER (FDTALUZF15EWCCADJB) đc xăng 1.598cc, 5 chỗ, số tự động vô cấp, sx năm 2013
|
Nhập khẩu
|
1,186
|
758
|
NISSAN
|
JUKE CVT HR16 UPPER (FDTALUZF15EWCCADJB) đc xăng 1.598cc, 5 chỗ, số tự động vô cấp, sx năm 2014
|
Nhập khẩu
|
1,219
|
|
PHẦN II: XE THỂ THAO, 2CHỖ, 2 CỬA (COUPE, ROADSTER)
|
|
|
759
|
NISSAN
|
370Z 7AT VQ37 LUX (GLSALHLZ34EWA-U) đc xăng 3.696cc, 2 chỗ, số tự động 7 cấp, sx năm 2011, 2012
|
Nhập khẩu
|
2,802
|
|
PHẦN III: XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ,
XE BÁN TẢI (SUV, MINIVAN, PICKUP)
|
760
|
SUBARU FUJI
|
BIGHORN
|
3.2 (4 cửa)
|
Nhập khẩu
|
650
|
761
|
SUBARU FUJI
|
DOMINGO
|
7 chỗ
|
Nhập khẩu
|
250
|
762
|
NISSAN
|
NAVARA XE oto tải pick up, động cơ dầu 2488cc, số tự động 5 cấp, 2 cầu, Sx năm 2012, 2013, 2014
|
Nhập khẩu
|
770
|
763
|
NISSAN
|
NAVARA LE oto tải pick up, động cơ dầu 2488cc, số sàn 6 cấp, 2 cầu, Sx năm 2012, 2013, 2014
|
Nhập khẩu
|
686
|
|
PHẦN IV: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-15 CHỖ
|
|
PHẦN V: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT
|
|
|
764
|
HINO
|
|
31-40 chỗ
|
Nhập khẩu
|
850
|
765
|
HINO
|
|
41-50 chỗ
|
Nhập khẩu
|
950
|
766
|
HINO
|
|
51-60 chỗ
|
Nhập khẩu
|
1,050
|
767
|
HINO
|
|
61-70 chỗ
|
Nhập khẩu
|
1,200
|
768
|
HINO
|
|
71-80 chỗ
|
Nhập khẩu
|
1,250
|
769
|
HINO
|
|
81-90 chỗ
|
Nhập khẩu
|
1,450
|
770
|
NISSAN DIESEL
|
|
31-40 chỗ
|
Nhập khẩu
|
850
|
771
|
NISSAN DIESEL
|
|
41-50 chỗ
|
Nhập khẩu
|
1,000
|
772
|
NISSAN DIESEL
|
|
51-60 chỗ
|
Nhập khẩu
|
1,100
|
773
|
NISSAN DIESEL
|
|
61-70 chỗ
|
Nhập khẩu
|
1,200
|
774
|
NISSAN DIESEL
|
|
71-80 chỗ
|
Nhập khẩu
|
1,300
|
775
|
NISSAN DIESEL
|
|
81-90 chỗ
|
Nhập khẩu
|
1,500
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|